| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TD0080VA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
| RAM | RAM 8GB DDR4 |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | N/A |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
| Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
| Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
| Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
| Bảo mật | Finger Print |
| Pin | 3 Cell 45 Whr |
| Cân nặng | ~1.7 kg |
| Bàn phím | LED_KB |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TD0081VA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
| Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
| Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
| Webcam | HD |
| Pin | 3 Cell 45 Whr |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Bảo mật | Finger Print |
| Keyboard | LED_KB |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Màu sắc | Đen |
| Part | 20TES1RM00 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
| RAM | RAM 8GB DDR4 |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | N/A |
| Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
| Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
| Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
| Pin | 3 Cell |
| Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
| Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
| Bảo mật | Finger Print |
| Hệ điều hành | Dos |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TA00ABVA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
| RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 14inch FHD |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
| Hệ điều hành | NO OS |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TA00H4VA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14-inch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.1 |
| Pin | 3Cell, 45WH |
| Webcam | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 324 x 220 x 18.9 mm |
| Cân nặng | 1.59 kg |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20YG00AJVA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5500U (2.1GHz, 11MB) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 15.6-inch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | RTL8822CE 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Pin | 3Cell, 65WH |
| Webcam | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm |
| Cân nặng | 1.7 kg |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Đèn LED | Có |
| Bảo mật | Fingerprint |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TD00HQVA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 15.6-inch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.1 |
| Pin | 3Cell, 65WH |
| Webcam | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm |
| Cân nặng | 1.7 kg |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Đèn LED | Có |
| Bảo mật | Fingerprint |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TBS51A00 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 Gen 11th (up to 4.2Ghz, 8MB) |
| RAM | 8GB(1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14.0 inch FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
| Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)| 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data, PD 3.0 and DP 1.4) 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 720p with ThinkShutter |
| Kết nối |
Intel AX201 11ax, 2x2 1x Ethernet (RJ-45) Bluetooth 5.1 |
| Webcam | Có |
| Pin | 3Cell, 45WH |
| Kích thước | 32.4 x 22.0 x 1.79 cm |
| Cân nặng | 1.59 kg |
| Hệ điều hành | Dos |
| Bảo mật | Fingerprint |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TD00CSVA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Pin | 3Cell, 45WH |
| Webcam | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm (12.72 x 8.58 x 0.7 inches) |
| Cân nặng | ~1.4 kg (3.09 lbs) |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Đèn LED | Có |
| Bảo mật | Fingerprint |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TES37K00 |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 Gen 11th (up to 4.2Ghz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
| VGA | NVIDIA GeForce MX350 2GB |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | No |
| Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
| Cổng giao tiếp |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 720p with Privacy Shutter |
| Kết nối mạng |
Intel AX200 11ax, 2x2 Bluetooth 5.2 |
| Camera | 720p with Privacy Shutter |
| Pin | 3Cell, 45Wh |
| Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm |
| Cân nặng | 1.7 kg |
| Bảo mật | Fingerprint |
| Hệ điều hành | Dos |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TBS4EN00 |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8Gb |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | No |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng | |
| Camera |
720p HD with webcam privacy cover |
| Pin | |
| Kích thước |
17.9mm x 324mm x 220mm / 0.70" x 12.75" x 8.66" |
| Cân nặng | 1.59 kg |
| Bảo mật | Fingerprint |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20Y700BJVN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5700U (8C / 16T, 1.8 / 4.3GHz, 4MB L2 / 8MB L3) |
| Chipset | AMD SoC Platform |
| RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | RTL8822CE 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Pin | Integrated 45Wh |
| Webcam | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 324 x 220.7 x 17.9 mm |
| Cân nặng | Starting at 1.64 kg (3.62 lbs) |
| Hệ điều hành | Win 11 |
| Bảo mật | |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20Y700BCVA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5500U (6C / 12T, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3) |
| Chipset | AMD SoC Platform |
| RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
| VGA | VGA Onboard |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối |
RTL8822CE 11ac, 2x2 + BT5.0 100/1000M |
| Pin |
Integrated 45Wh MobileMark 2018: 12.8 hr (45Wh) 65W USB-C (3-pin) |
| Camera | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 324 x 220.7 x 20.9 mm (12.76 x 8.69 x 0.82 inches) |
| Cân nặng | 1.69 kg (3.73 lbs) |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20Y700BFVA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5700U (8C / 16T, 1.8 / 4.3GHz, 4MB L2 / 8MB L3) |
| Chipset | AMD SoC Platform |
| RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
| VGA | VGA Onboard |
| Ổ cứng | 512GB SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối |
RTL8822CE 11ac, 2x2 + BT5.0 100/1000M |
| Pin |
Integrated 45Wh MobileMark 2018: 12.8 hr (45Wh) 65W USB-C (3-pin) |
| Camera | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 324 x 220.7 x 20.9 mm (12.76 x 8.69 x 0.82 inches) |
| Cân nặng | 1.69 kg (3.73 lbs) |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TBS2XR00 |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Core i5 1135G7 2.4 Ghz up to 4.2Ghz-8Mb |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8Gb (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) |
| Cổng giao tiếp | 1x USB 2.0
1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)| 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data, PD 3.0 and DP 1.4) 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 720p with ThinkShutter |
| Kết nối | Intel AX201 11ax, 2×2
1x Ethernet (RJ-45) |
| Pin | 3Cell, 45WH |
| Webcam | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 32.4 x 22.0 x 1.79 cm |
| Cân nặng | Starting at 1.59 kg |
| Hệ điều hành | Dos |
| Bảo mật | Vân tay |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Màu sắc | Đen |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| RAM | 8GB |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Đồ hoạ | Intel Iris Xe Graphics |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Chíp xử lý |
Intel Core i5-1235U P-core 1.3Ghz up to 4.4Ghz, E-core 0.9Ghz up to 3.3Ghz, 12MB |
| Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 3200MHz Onboard, 1 khe cắm Ram, Hỗ trợ tối đa 40GB |
| Ổ đĩa cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
| Màn hình |
14" FHD (1920x1080), IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
| Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
| Webcam |
IR & FHD 1080p |
| Keyboard |
Tiêu chuẩn |
| Cổng kết nối |
1 x USB 2.0, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x Thunderbolt 4, 1 x HDMI, 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
| Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
| Wifi |
Wi-Fi 6E AX211 |
| Bluetooth |
5.2 |
| Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
| Pin |
3 Cell - 45Wh |
| Đèn bàn phím |
Có đèn bàn phím |
| Phụ kiện kèm theo |
Full box |
| Bảo mật |
FingerPrint |
| Âm thanh |
Tiêu chuẩn |
| Chất liệu |
Aluminum |
| Kích thước |
324mm x 220.7mm x 17.9mm (WxDxH) |
| Khối lượng |
1.64 kg |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Màu sắc | Đen |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TES38M00 |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Core i5 1135G7 2.4 Ghz up to 4.2Ghz-8Mb |
| VGA | NVIDIA GeForce MX450 2GB GDDR6 |
| RAM | 8Gb (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 15.6Inch Full HD |
| Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
| Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.1 |
| Pin | 3 cell |
| Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
| Cân nặng | 1.7 kg |
| Màu sắc | Đen |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hệ điều hành | Dos |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20YGS03A00 |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5500U (2.1GHz, 11MB) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 8Gb (One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable/ Up to 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR4-3200) |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 15.6-inch Full HD (1920x1080) |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | RTL8822CE 11ac, 2x2 + BT5.0/ 100/1000M |
| Pin | 3Cell, 65WH |
| Webcam | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
| Cân nặng | 1.7 kg |
| Hệ điều hành | Dos |
| Đèn LED | Có |
| Bảo mật | Fingerprint |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 21EB0063VN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
| RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
| Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Up to two drives, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD up to 1TB • M.2 2280 SSD up to 1TB |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng |
Ethernet 100/1000M Wi-Fi 6E 11ax, 2x2 + BT5.1 |
| Pin | 65W USB-C (3-pin) |
| Webcam | IR & FHD 1080p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 324 x 220.7 x 17.9 mm (12.76 x 8.69 x 0.7 inches) |
| Cân nặng | Starting at 1.64 kg (3.62 lbs) |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
| Bảo mật |
FingerPrint IR camera for Windows Hello Camera privacy shutter |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20Y700BHVN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5500U (6C / 12T, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| VGA | AMD Radeon Graphics |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | RTL8822CE 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Pin | MobileMark 2018: 12.8 hr (45Wh) |
| Webcam | HD 720p with Privacy Shutter |
| Cân nặng | Starting at 1.64 kg (3.62 lbs) |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Tần số quét | 60 Hz |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Part number | 21E3S07200 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 16Gb (2x8Gb) DDR4 3200 |
| VGA | VGA Intel Iris - Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | 256GB SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 14.0inch Full HD |
| Cổng giao tiếp | 1x USB 2.0/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / mic |
| Kết nối mạng | Intel AX201 11ax. 2x2 + BT5.1 |
| Hệ điều hành | DOS |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 21EB005WVA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
| Chipset | AMD SoC Platform |
| RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
| Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 Up to two drives, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD up to 512GB • M.2 2280 SSD up to 1TB Two M.2 slots • One M.2 2242 PCIe® 3.0 x4 slot • One M.2 2280 PCIe® 3.0 x4 slot |
| VGA | AMD Radeon Graphics |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối |
100/1000M (RJ-45) Realtek® Wi-Fi® 6 RTL8852BE, 11ax 2x2 + BT5.1 |
| Pin | Models with 45Wh battery: |
| Webcam | FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
| Cân nặng | Starting at 1.64 kg (3.62 lbs) |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TA00H6VA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14-inch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.1 |
| Pin | 3Cell, 45WH |
| Webcam | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 324 x 220 x 18.9 mm |
| Cân nặng | 1.59 kg |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |