Trải nghiệm hiệu suất vượt trội với Laptop Dell Latitude 3420!
Dell Latitude 3420 là một lựa chọn lý tưởng với vi xử lý Intel Core i5 1145G7, bộ nhớ RAM 16GB và ổ cứng SSD 512GB, đảm bảo tốc độ và dung lượng lưu trữ đáng kinh ngạc. Màn hình 14.0 inch FHD cung cấp hình ảnh sắc nét và chi tiết, tạo nên trải nghiệm làm việc và giải trí tuyệt vời. Với Dell Latitude 3420, bạn sẽ khám phá một thế giới công nghệ mà không giới hạn.
Core i5 1145G7/ 8GB / 256GB/ 14.0 FHD
Core i7 1165G7/ RAM 16GB/ SSD 512GB/ 14.0 FHD
Core i7 1165G7/ RAM 8GB/ SSD 256GB/ 14.0 FHD
Core i3 1115G4/ 8GB RAM/ 256GB SSD/ 15.6"HD/ Fedora OS
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | L5420I714WP |
Model Number | Latitude 5420 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Core i7-1165G7 (4 Core, 12M cache, base 2.8GHz, up to 4.7GHz) |
RAM | 8GB 3200MHz DDR4(1x 8GB), up to 64GB |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD WVA (1920 x 1080) Anti-Glare Non-Touch, 250nits |
Cổng giao tiếp | 1x USB Type C 3.1 w/Power Delivery & DP1.2, 2x USB 3.1, 1x USB 2.0, 1x HDMI 1.4, 1xRJ 45, Universal Audio Jack, 1x DC in 4.5mm barrel, 1x mSD 3.0 Card Reader, 1x Wedge shaped lock slot |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 |
Webcam | Có |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Pin | 4 Cell |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | L7420I714NWP |
Model Number | Latitude 5420 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1185G7 (4 Core, 12M cache, base 3.0GHz, up to 4.8GHz, vPro) |
RAM | 16GB (1x8GB) 4267MHz DDR4 ( memory is soldered on board, dual-channel and non-upgradeable), up to 32GB |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14.0" FHD(1920x1080) AG, SLP, Non-Touch, ComfortView Plus,WVA,400nits, FHD IR Cam,Mic,WLAN,ALU |
Cổng giao tiếp | 2x USB Type C™ ThunderboltTM 3 with Power Delivery & DisplayPort, 2x USB 3.2 Gen 1 with Power share, 1 x HDMI, 1x uSD 4.0 Memory card reader. |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 |
Webcam | Có |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Pin | 4 Cell |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | L7420I714NWP |
Model Number | Latitude 5420 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1185G7 (4 Core, 12M cache, base 3.0GHz, up to 4.8GHz, vPro) |
RAM | 16GB (1x8GB) 4267MHz DDR4 ( memory is soldered on board, dual-channel and non-upgradeable), up to 32GB |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14.0" FHD(1920x1080) AG, SLP, Non-Touch, ComfortView Plus,WVA,400nits, FHD IR Cam,Mic,WLAN,ALU |
Cổng giao tiếp | 2x USB Type C™ ThunderboltTM 3 with Power Delivery & DisplayPort, 2x USB 3.2 Gen 1 with Power share, 1 x HDMI, 1x uSD 4.0 Memory card reader. |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 |
Webcam | Có |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Pin | 4 Cell |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 42LT542002 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1145G7 (2.6GHz, up to 4.4Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | Ram 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch Full HD (1920x1080) Anti-Glare, Non-Touch, IPS |
Cổng giao tiếp | 1. Đầu đọc thẻ nhớ uSD 4.0 | 2. Jack tai nghe Global | 3. USB 3.2 Powershare | 4. USB 3.2 | 5. HDMI 2.0 | 6. RJ45 | 7. Khe khóa nêm | 8. Thunderbolt ™ 4 với Power Delivery và DisplayPort (USB Type-C ™) | 9. Thunderbolt ™ 4 với Power Delivery và DisplayPort (USB Type-C ™) | 10. Đầu đọc thẻ SmartCard (tùy chọn) | 11. Khe eSim bên ngoài (tùy chọn, không có hình ở mặt sau) |
Kết nối mạng |
Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 |
Pin | 4 Cell |
Kích thước | 1. Chiều cao: 0,76 "(19,3 mm) | 2. Chiều rộng: 12,65" (321,4 mm) | 3. Chiều sâu: 8,35 "(212 mm) |
Cân nặng | ~3.03 lb (1.37kg) |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Phụ kiện đi kèm | Sạc + Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 42LT552000 |
Model Number | Latitude 5520 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel core i7-1185G7 (4 Core, 12M cache, base 3.0GHz, up to 4.8GHz) |
RAM | 8GB 3200MHz DDR4(1x 8GB), up to 64GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) Anti-Glare Non-Touch, 250nits |
Cổng giao tiếp | 1. Đầu đọc thẻ nhớ uSD 4.0 | 2. Jack tai nghe Global | 3. USB 3.2 | 4. USB 3.2 Powershare | 5. HDMI 2.0 | 6. RJ45 | 7. Khe khóa nêm | 8. Thunderbolt ™ 4 với Power Delivery và DisplayPort (USB Type-C ™) | 9. Thunderbolt ™ 4 với Power Delivery và DisplayPort (USB Type-C ™) | 10. Đầu đọc thẻ SmartCard (tùy chọn) | 11. Khe eSim bên ngoài (tùy chọn, không có hình ở mặt sau) |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 |
Webcam | Có |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Pin | 4 Cell 63Whr |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 42LT7320001 |
Model Number | Latitude 7320 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1145G7 (2.6GHz up to 4.4GHz, 8MB) |
RAM | 8GB 3200MHz DDR4(1x 8GB), up to 64GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3inch FHD (1920 x 1080) |
Cổng giao tiếp |
USB 3.2 Gen 1 (PowerShare) MicroSDHC, microSDXC |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Pin | 4 Cell 63Whr |
Kích thước |
Width 12.1 in Depth 7.9 in Height 0.7 in |
Trọng lượng | ~1.12 kg |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Có |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 42LT7320002 |
Model Number | Latitude 7320 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1185G7 (3.0GHz up to 4.8GHz, 12MB |
RAM | 8GB 3200MHz DDR4(1x 8GB), up to 64GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3inch FHD (1920 x 1080) |
Cổng giao tiếp | 1. Đầu đọc thẻ nhớ uSD 4.0 | 2. Khay thẻ uSIM bên ngoài (tùy chọn) | 3. Thunderbolt ™ 4 với Power Delivery và DisplayPort (USB Type-C ™) | 4. USB 3.2 Thế hệ 1 với Powershare | 5. HDMI 2.0 | 6. Khe khóa hình nêm | 7. Thunderbolt ™ 4 với Power Delivery và DisplayPort (USB Type-C ™) | 8. Giắc cắm âm thanh đa năng | 9. SmartCard Reader (tùy chọn) |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 Wireless Card |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Pin | 4 Cell 63Whr |
Kích thước | 1. Height: 0.65" (16.4mm) | 2. Width: 12.07" (306.5mm) | 3. Depth: 7.85" (199.5mm) |
Trọng lượng | ~1.39 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màu sắc | Xám | |
Hệ điều hành | Win 10 Pro | |
Chipset | Intel | |
CPU | Intel Core i5-1235U (up to 4.4GHz,12MB Cache) | |
Ram | 8 GB, DDR4, 3200 MHz, integrated | |
Ổ cứng (HDD/SSD | Chỉ có SSD | 256 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD, Class 35 |
Size màn hình | 14.0" FHD (1920x1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits | |
Card đồ họa (VGA) | Intel Iris Xe Graphics | |
Cổng giao tiếp |
|
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6E AX211 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.2 | |
PIN/Battery | 3 Cell, 41Whr | |
Kích thước | Height: 0.76" (19.3 mm) x Width: 12.65" (321.4 mm) x Depth: 8.35" (212 mm) | |
Trọng lượng | 1.37kg | |
Hãng sản xuất | Dell | |
Bảo hành | 36 tháng | |
Dòng CPU | Intel Core i5 | |
Dung lượng ổ cứng | 256GB | |
Dung lượng RAM | 8GB | |
Kích thước màn hình | 14" | |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | |
Màn hình cảm ứng | Không | |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | L7420I714NWP512 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1185G7 (3.00 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB (1x16GB) 4267MHz DDR4 ( memory is soldered on board, dual-channel and non-upgradeable), up to 32GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0" FHD (1920x1080) AG, SLP, Non-Touch, ComfortView Plus,WVA,400nits, FHD IR Cam,Mic |
Cổng giao tiếp | 2x USB Type C™ ThunderboltTM 3 with Power Delivery & DisplayPort, 2x USB 3.2 Gen 1 with Power share, 1 x HDMI, 1x uSD 4.0 Memory card reader |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 |
Pin | 4 Cell |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | L7420I714NWP256-Alu |
Model Number | Latitude 7420 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1185G7 (up to 4.8GHz, 12MB) |
RAM | 8GB 3200MHz DDR4(1x 8GB), up to 64GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | Laptop 14.0" FHD(1920x1080) AG, SLP, Non-Touch, ComfortView Plus,WVA,400nits, FHD IR Cam,Mic,WLAN,CF |
Cổng giao tiếp | 1. Đầu đọc thẻ nhớ uSD 4.0 | 2. Khe cắm thẻ uSIM (tùy chọn) (chỉ WWAN) | 3. Thunderbolt ™ 4 với Power Delivery và DisplayPort (USB Type-C ™) | 4. USB 3.2 Thế hệ 1 với Chia sẻ nguồn điện | 5. HDMI 2.0 | 6. Khe khóa hình nêm | 7. Thunderbolt ™ 4 với Power Delivery và DisplayPort (USB Type-C ™) | 8. Giắc cắm âm thanh đa năng | 9. Đầu đọc thẻ thông minh (tùy chọn) |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 Wireless Card |
Webcam | Có |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Pin | 4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery |
Kích thước | Chiều cao: 0,68 "(17,27mm) | 2. Chiều rộng: 12,65" (321,35mm) | 3. Chiều sâu: 8.22 "(208.69mm) |
Trọng lượng | ~2.89lb (1.31kg) |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70251597 |
Model Number | Latitude 7420 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1185G7 (up to 4.8Ghz, 12MB) |
RAM | 8GB, 1X8 GB 3200MHz DDR4 Non-ECC |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Màn hình | Laptop 14.0" FHD(1920x1080) AG, SLP, Non-Touch, ComfortView Plus,WVA,400nits, FHD IR Cam,Mic,WLAN,CF |
Cổng giao tiếp | 1. Đầu đọc thẻ nhớ uSD 4.0 | 2. Khe cắm thẻ uSIM (tùy chọn) (chỉ WWAN) | 3. Thunderbolt ™ 4 với Power Delivery và DisplayPort (USB Type-C ™) | 4. USB 3.2 Thế hệ 1 với Chia sẻ nguồn điện | 5. HDMI 2.0 | 6. Khe khóa hình nêm | 7. Thunderbolt ™ 4 với Power Delivery và DisplayPort (USB Type-C ™) | 8. Giắc cắm âm thanh đa năng | 9. Đầu đọc thẻ thông minh (tùy chọn) |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 Wireless Card |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Pin | 4 Cell 63Whr |
Kích thước | 1. Chiều cao: 0,66 "(16,90mm) | 2. Chiều rộng: 12,65" (321,35mm) | 3. Chiều sâu: 8.22 "(208.69mm) |
Trọng lượng | ~2.89lb (1.31kg) |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70251595 |
Model Number | Latitude 7320 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1185G7 (up to 4.8Ghz, 12MB) |
RAM | 16GB 3200MHz DDR4(1x 8GB), up to 64GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3" FHD (1920x1080) AG,SLP,Non-Touch, ComfortView Plus, WVA,400 nits,FHD IR Cam,Mic,WLAN,CF |
Cổng giao tiếp |
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1 HDMI 2.0 port 1 Universal audio port |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 Wireless Card |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Pin | 4 Cell 63Whr |
Kích thước | Height: 0.67" (16.96mm) x Width: 12.07" (306.5mm) x Depth: 7.85" (199.5mm) |
Trọng lượng | ~1.12 kg |
Màu sắc | Xám đen |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70251596 |
Model Number | Latitude 7320 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1145G7 (up to 4.4Ghz, 8Mb) |
RAM | 8GB 3200MHz DDR4(1x 8GB), up to 64GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | Laptop 13.3" FHD (1920x1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Camera+ Mic, WLAN, Carbon Fiber |
Cổng giao tiếp |
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1 HDMI 2.0 port 1 Universal audio port |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 Wireless Card |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Pin | 4 Cell 63Whr |
Kích thước | 1. Height: 0.67" (16.96mm) | 2. Width: 12.07" (306.5mm) | 3. Depth: 7.85" (199.5mm) |
Trọng lượng | ~2.48 lb (1.12 kg) |
Màu sắc | Xám đen |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 42LT732001 |
Model Number | Latitude 7320 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1145G7 (up to 4.4Ghz, 8Mb) |
RAM | 8GB 3200MHz DDR4(1x 8GB), up to 64GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | Laptop 13.3" FHD (1920x1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Camera+ Mic, WLAN, Carbon Fiber |
Cổng giao tiếp | 1. Đầu đọc thẻ nhớ uSD 4.0 | 2. Khe cắm thẻ uSIM (tùy chọn) (chỉ WWAN) | 3. Thunderbolt ™ 4 với Power Delivery và DisplayPort (USB Type-C ™) | 4. USB 3.2 Thế hệ 1 với Chia sẻ nguồn điện | 5. HDMI 2.0 | 6. Khe khóa hình nêm | 7. Thunderbolt ™ 4 với Power Delivery và DisplayPort (USB Type-C ™) | 8. Giắc cắm âm thanh đa năng | 9. Đầu đọc thẻ thông minh (tùy chọn) |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 Wireless Card |
Webcam | Có |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Pin | 4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery |
Kích thước | 1. Height: 0.67" (16.96mm) | 2. Width: 12.07" (306.5mm) | 3. Depth: 7.85" (199.5mm) |
Trọng lượng | ~2.48 lb (1.12 kg) |
Màu sắc | Xám đen |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 42LT732003 |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1185G7 (up to 4.8Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB, Non-ECC, Integrated |
VGA | Intel Iris XE Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | Laptop 13.3" FHD (1920x1080) AG,SLP,Non-Touch, ComfortView Plus, WVA,400 nits,FHD IR Cam,Mic,WLAN,CF |
Cổng giao tiếp | 1. uSD 4.0 Memory Card Reader | 2. External uSIM card tray (optional) | 3. Thunderbolt™ 4 with Power Delivery and DisplayPort (USB Type-C™) | 4. USB 3.2 Gen 1 with Powershare | 5. HDMI 2.0 | 6. Wedge-shaped Lock Slot | 7. Thunderbolt™ 4 with Power Delivery and DisplayPort (USB Type-C™) | 8. Universal Audio Jack | 9. SmartCard Reader (optional) |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 Wireless Card |
Pin | 4 Cell 63Whr |
Kích thước | Height: 16.96mm (0.67") | 2. Width: 306.5mm (12.07") | 3. Depth: 199.5mm (7.85") | Starting Weight: 1.12 kg (2.48 lb) |
Cân nặng | ~1.12 kg |
Hệ điều hành | Linux |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Bộ nhớ Ram | 8GB DDR4 3200MHz |
Ổ đĩa cứng | 512GB M.2 256GB PCIe NVMe |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) AG Non -Touch, 250nits |
Đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port 1 x USB 2.0 port |
Số cổng lưu trữ tối đa |
Đang cập nhật |
Cổng xuất hình | 1 x HDMI 1.4a port |
Pin (Battery) | 4 Cell 54Whr |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Bluetooth |
5.2 |
Wifi |
802.11ax |
Kích thước | 18.06 x 361 x 240.9 mm |
Khối lượng |
~1.79 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70269806 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB 4266MHz, LPDDR4x, Non-ECC |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch FHD+ (1920x1200) Anti-Glare Non-Touch, low blue light, WVA,500 nits |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 2.0 1x HDMI 1.4a |
Kết nối | Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz and Bluetooth 5.1 |
Camera | 720p at 30 fps, HD RGB IR camera, Dual-array microphones |
Kích thước | 310.59mm x 215.18mm x 8.43mm - 13.91mm |
Cân nặng | ~1.27 kg |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |