Sản phẩm | Máy tính xách tay | ||
Tên Hãng | Lenovo | ||
Model | Ideapad Slim 3 14ITL6 82H700D6VN | ||
Bộ VXL | Core i3 1115G4 3.0Ghz up to 4.1Ghz-6Mb | ||
Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | ||
Bộ nhớ | 8Gb (4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200) (Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering) |
||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512Gb SSD (Up to 2 drives, 1x 2.5" HDD + 1x M.2 2242/2280 SSD) |
Màn hình | 14.0Inch Full HD | ||
Kết nối | WiFi 6, Bluetooth® 5.0 | ||
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 2 cổng USB 3.1 Gen 1 1 cổng HDMI 1 jack tai nghe 3.5mm 1 khe cắm thẻ nhớ |
||
Webcam | Có | ||
Nhận dạng vân tay | Không có | ||
Nhận diện khuôn mặt | Không có | ||
Tính năng khác | Màn hình Full HD | ||
Hệ điều hành | Win 10 | ||
Pin | 2 cell | ||
Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 mm (12.76 x 8.49 x 0.78 inches) | ||
Trọng lượng | 1.5 kg | ||
Màu sắc/ Chất liệu | Blue | ||
Hãng sản xuất | Lenovo | ||
Màu sắc | Xám | ||
Bảo hành | 24 tháng | ||
Dòng CPU | Intel Core i3 | ||
Dung lượng RAM | 8GB | ||
Kích thước màn hình | 14" | ||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||
Màn hình cảm ứng | Không | ||
Tần số quét | 60 Hz | ||
Loại VGA | VGA Onboard | ||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||
Màn hình cảm ứng | Không |
Tên Hãng | Lenovo | ||||
Bảo hành | 24 tháng | ||||
Model | Lenovo IdeaPad Slim 3 15ITL6 | ||||
Part Number | 82H700G1VN | ||||
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) | ||||
Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | ||||
Bộ nhớ | RAM 8GB DDR4 | ||||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD |
Màn hình | 14 inch FHD (1920x1080) | ||||
Kết nối | WiFi 6, Bluetooth® 5.0 | ||||
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
||||
Webcam | Có | ||||
Hệ điều hành | Win 10 | ||||
Pin | 2 cell 38 Whr | ||||
Bảo mật | Finger Print | ||||
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm | ||||
Trọng lượng | ~1.41 kg | ||||
Màu sắc/ Chất liệu | Blue | ||||
Hãng sản xuất | Lenovo | ||||
Màu sắc | Xanh | ||||
Dòng CPU | Intel Core i5 | ||||
Dung lượng RAM | 8GB | ||||
Kích thước màn hình | 14" | ||||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||||
Loại VGA | VGA Onboard | ||||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||||
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KT003TVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryen 5 5500H (2.1 Ghz, up to 4.0 Ghz, 3MB) |
RAM | Ram 8GB (2x4GB) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14 inch FHD Full HD (1920 x 1080) |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 2 cổng USB 3.1 Gen 1 1 cổng HDMI 1 jack tai nghe 3.5mm 1 khe cắm thẻ nhớ. |
Kết nối mạng |
WLAN 11ac, 2×2 + Bluetooth5.0 |
Webcam | HD720p camera |
Pin | Integrated 38Wh |
Kích thước |
Width 12.8 in Depth 8.5 in Height 0.8 in |
Cân nặng | Starting at 3.11 lbs / 1.41 kg |
Hệ điều hành | Win 10 |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L50096VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800H (up to 4.4GHz, 20MB |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB RAM DDR4 3200MHz ( 8GB x 2, 2 slots, upto 32GB) |
VGA | GTX 1650 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | |
Màn hình | 16.0 WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 120Hz |
Cổng giao tiếp | 2 x USB-A 3.1 gen1, 2 x USB-C, 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack |
Kết nối mạng | WiFi 6 2x2 ax/ac/a/b/g/n + BT v5.1 |
Webcam | HD webcam |
Pin | 4 Cells 75 Whrs |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm (14.02 x 9.88 x 0.67-0.72 inches) |
Cân nặng | 1.9 kg (4.19 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Bảo mật | Windows Hello |
Đèn LED | Có |
Bảo hành | 24 tháng |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L50097VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (up to 4.2GHz, 19MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz Onboard |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | None |
Màn hình | 16.0 inch WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer. |
Cổng giao tiếp | 2 x USB-A 3.1 gen1, 2 x USB-C, 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack |
Kết nối mạng | WiFi 6 2x2 ax/ac/a/b/g/n + BT v5.1 |
Webcam | HD webcam |
Pin | 4 Cells 75 Whrs |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm |
Cân nặng | 1.9kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Bảo mật | Windows Hello |
Đèn LED | Có |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Một phần số | 82LM00D5VN |
Color | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD RYZEN 7 5700U (lên đến 4,3Ghz, 12MB) |
RAM | Ram 8GB |
VGA | Đồ họa AMD Radeon |
Hard drive | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x2 NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14 inch FHD Full HD (1920 x 1080) |
Giao tiếp cổng | 2 cổng USB 3.1 Gen 1 Type-A; cổng USB 3.2 Gen 1 Type-C; port HDMI; đầu đọc thẻ SD và jack tai nghe. |
Port output | HDMI 2.0 |
Network connection | 11ac, 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.0, thẻ M.2 |
Webcam | Camera HD720p |
Ghim | 3 ô 45Whr |
Size | 321,57 x 211,59 x 17,9-19,9 mm |
Cân nặng | ~ 1,39kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Đèn LED | There |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KT004FVN |
Màu sắc | Vàng |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5700U (up to 3.4Ghz, 12MB) |
RAM | 8GB (4GB Onboard + 4GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 12GB SDRAM) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920 x 1080) TN, Anti-Glare, 45% NTSC, 250nits |
Cổng giao tiếp | 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 2.0 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x power connector Finger Print |
Kết nối mạng | 802.11AC (2x2), Bluetooth 5.0 |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Pin | 2 Cells 38WHrs |
Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 (mm) |
Cân nặng | ~1.41 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L50095VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5-5600H (3.30GHz up to 4.20GHz, 16MB Cache) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB SO-DIMM DDR4-3200Mhz |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0 inch WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer. |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 2.1 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11ax, 2x2 Bluetooth 5.1 |
Pin | 4-cell |
Kích thước | 21.7-26.85mm x 356mm x 264.2mm |
Cân nặng | ~2.54kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Tần số quét | 120 Hz |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L50095VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD RYZEN 7 5800H (up to 4.4Ghz, 20MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16" QHD (2560 x 1600) IPS, 16:10, 500 nits, 165Hz / 3ms response time, 100% sRGB, VESA DisplayHDR™-certified, Dolby Vision™-enabled, NVIDIA® G-SYNC®, AMD Freesync™ |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 2.1 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11ax, 2x2 Bluetooth 5.1 |
Pin | 4-cell |
Kích thước | 21.7-26.85mm x 356mm x 264.2mm |
Cân nặng | ~2.54kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82H80043VN |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz (4GB Onboard + 4GB SO-DIMM) 1 khe cắm max 12GB |
VGA | Intel Iris XeGraphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Khe cắm ổ cứng |
1 x 2.5inch HDD 1 x M.2 2242/2280 SSD <Đã sử dụng> |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6Inch FHD TN 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 1 x Cổng HDMI 1.4b, 1 x Cổng USB Type-A 2.0, 1 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1 |
Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11ac, Tương thích 802.11a/b/g/n, BT 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 2 Cell |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm |
Cân nặng | ~1.65 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L7007YVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 7-5800U (1.9GHz upto 4.4GHz, 8 cores 16 threads) L2 Cache: 4MB L3 Cache: 16MB |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200Mhz |
VGA | NVIDIA GeForce MX450 2GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14 inch 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 60Hz, 100% sRGB |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Khe cắm mở rộng | 1 x HDMI 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | Bluetooth® 5.1, 11ax, 2x2 |
Pin | 3 Cell, 56.5WH |
Kích thước | 312.2 x 221 x 15.99-17.99 mm |
Cân nặng | ~1.41 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | 2.2K (2240x1400) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82FE016LVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.40GHz up to 4.20GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz Onboard |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1 x USB 3.2 Type-C Gen 1 (with the function of Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | Bluetooth v5.1 Wifi 6 802.11ax, 2x2 |
Pin | 3Cell 44.5WHrs |
Kích thước | 17.50 mm-18.99 mm (0.68 in-0.74 in) Width: 358.50 mm |
Cân nặng | ~1.39kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82H80040VN |
Màu sắc | Sand |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 1.7GHz up to 4.1GHz 6MB |
Chipset | Intel |
RAM | 4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe Up to 2 drives, 1x 2.5" HDD + 1x M.2 2242/2280 SSD • 2.5" HDD up to 1TB • M.2 2242 SSD up to 512GB • M.2 2280 SSD up to 1TB |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) TN, 220nits, Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 2.0 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x power connector |
Kết nối mạng | 802.11AC (2x2) BT v5.0 |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Pin | 2 Cells 38WHrs |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm (14.14 x 9.31 x 0.78 inches) |
Cân nặng | ~1.65 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82H800M5VN |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (3.00GHz up to 4.10GHz, 6MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz (4GB Onboard + 4GB SO-DIMM) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only) 1 x USB 2.0 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack |
Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11ac, 2x2 |
Pin | 2Cell, 38WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm |
Cân nặng | 1.65 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82K100FDVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11370H (4C / 8T, 3.3 / 4.8GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 4Cell, 45WH |
Webcam | 720p with Camera Shutter |
Kích thước | 359.6 x 251.9 x 24.2 mm |
Cân nặng | 2.25 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Camera privacy shutter |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L500LEVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800H (8C / 16T, 3.2 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 4Cell, 75WH |
Webcam | IR & 720p + ToF Sensor |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm |
Cân nặng | 1.9 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Có |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L500LDVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (6C / 12T, 3,3 / 4,2 GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 4Cell, 75WH |
Webcam | IR & 720p + ToF Sensor |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm |
Cân nặng | 1.9 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Có |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 81X800KRVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (1.7GHz up to 4.1GHz 6MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
4GB Soldered DDR4-2666 + 4GB SO-DIMM DDR4-2666, Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-2666 offering |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" HD (1366x768) TN 220nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 35Wh |
Kích thước | 362.2 x 253.4 x 19.9 mm (14.26 x 9.98 x 0.78 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | HD (1366x768) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82H700VLVN |
Màu sắc | Vàng |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 2 Cell, 38Whrs |
Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.41kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KU00TCVN |
Màu sắc | Vàng |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5500U (6C / 12T, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 2 Cell, 38Whrs |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.65kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L700M9VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" 2.8K (2880x1800) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 3 Cell, 56.5Whrs |
Kích thước | 312.2 x 221 x 15.99-17.99 mm |
Cân nặng | 1.38 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | 2.8K (2880x1800) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L700MAVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" 2.8K (2880x1800) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 3 Cell, 56.5Whrs |
Kích thước | 312.2 x 221 x 15.99-17.99 mm |
Cân nặng | 1.38 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | 2.8K (2880x1800) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82K201BBVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (6C / 12T, 3.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Camera | 720p with Camera Shutter |
Kích thước | 359.6 x 251.9 x 24.2 mm |
Cân nặng | 2.25 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 81WB01DXVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-10110U (2C / 4T, 2.1 / 4.1GHz, 4MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 4GB Soldered DDR4-2666 + 4GB SO-DIMM DDR4-2666 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 2Cell |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 362.2 x 253.4 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.7 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |