Core i5 1135G7/ Ram 8GB D4/ SSD 256GB/ 14.0 FHD/ BT4/ 3C42Whr/ Đen/ W10SL/ 2GD5_MX330/ ProSup
Laptop Dell Vostro 3510 i5 là một chiếc laptop văn phòng hiệu suất cao với cấu hình mạnh mẽ, cho phép bạn làm nhiều việc cùng lúc một cách mượt mà nhờ sức mạnh của bộ vi xử lý Intel thế hệ thứ 11. Với thiết kế đơn giản nhưng sang trọng, chiếc laptop này sẽ là một lựa chọn đáng giá để đáp ứng nhu cầu học tập, làm việc và giải trí của bạn.
Sản phẩm | Máy tính để bàn |
Tên Hãng | Dell |
Model | Vostro 3710 (42VT370002) |
Bộ VXL | 12th Generation Intel® Core™ i5-12400 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.50 GHz to 4.40 GHz Turbo) |
Cạc đồ họa | Intel® UHD Graphics 730 |
Bộ nhớ | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz 2 khe ram khả năng nâng cấp tối đa lên 64 GB |
Ổ cứng | Hard Drive : 256GB M.2 PCIe NVMe Sol id State Drive + 1TB 7200 rpm 3.5" SATA Hard Drive |
Kết nối mạng |
Gigabit Lan Wireless 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Ổ quang | Non DVD |
Cổng giao tiếp |
Mặt trước: Optical Disk Drive (Optional) Mặt sau: 2 USB 2.0 ports with Smart Power |
Khe cắm mở rộng | 1 SATA 3.0 ports 1 SATA 2.0 ports 1 PCIe x16 half-height slot 1 PCIe x1 half-height slot 1 M.2 2230 card slot for WiFi/Bluetooth combo card 1 M.2 2230/2280 card slots for solid-state drive |
Kích thước | Height : 290 mm (11.42 in.) Width: 92.6 mm (3.65 in.) Depth: 292.80 mm (11.53 in.) |
Khối lượng |
Starting weight: 3.60 kg (7.94 lb) Weight (maximum): 4.52 kg (9.96 lb) |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Đen |
Part | V4R53500U001W |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen R5-3500U (2.10GHz, 4MB) |
RAM | Ram 4GB DDR4 ( Max 32G , 2 Slots ) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 14-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, 220 Nits |
Cổng giao tiếp | 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps 2 USB 3.2 Gen1 Type-A ports 1 USB 2.0 port 1 Universal Audio Jack 1 HDMI 1.4 port 1 DC-in port |
Kết nối mạng | WiFi 802.11ac , Bluetooth |
Camera | HD (1280 x 720 at 30 fps) |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | Rear Height: 19.90 mm (0.78") Front Height: 18.10 mm (0.71") Width: 328.70 mm (12.94") Depth: 239.50 mm (9.42") |
Cân nặng | 1.59 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hệ điều hành | Win 11 |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70270649 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (Base Clock 2.6GHz, Total L2 Cache 2MB, Total L3 Cache 4MB) |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200MHz (1x8), 2 khe Max 16GB |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch FHD (1920 x 1080) WVA 250nits |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1, 1 Ethernet RJ-45, 1 HDMI 1.4, USB 3.2 Gen 1 (Type-C) port with Power Delivery/DisplayPort |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX200, 2x2, 802.11ax, Bluetooth 5.1, 10/100/100 |
Pin | 3 cell 41Wh |
Kích thước |
1. Chiều cao: 0,56 ”- 0,71” (14,16mm - 17,99mm) |
Cân nặng | ~1.76Kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 5320 |
Part Number | M32DH1 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5- 1240P(upto 4.40 GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR5 |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3 FHD+ (1920x1200) 16:10, Anti-Glare, 300nits, Wide Viewing Angle |
Camera | FHD Camera 1080P@30FPS |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 x Thunderbolt 4.0 (PowerDelivery & DisplayPort) 1 x HDMI 1.4 port 1 x Audio Jack |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E 2x2 (Gig+) Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Kích thước | 15.65mm x 296.68mm x 213.50mm (HxWxD) |
Cân nặng | ~1.25 kg (2.76 lbs.) |
Hệ điều hành | Win11 Home SL + Office Home and Student 2021 |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | Finger Print |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3525 |
Part Number | P112F006ABL |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 5 5625U 6-core/12-thread Processor with Radeon™ Graphics |
Chipset | AMD |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | AMD Radeon RX Vega 7 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports (Dali) 1 USB 3.2 Gen 1 port (Barcelo/Lucienne) 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C® port (Barcelo/Lucienne) 1 USB 2.0 port 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 1.4 port 1 RJ45 Ethernet port (flip-down) |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 3 Cell, 41 Wh, integrated |
Kích thước | Height (front): 15.52 mm (0.61 in.) Height (rear): 17.50 mm (0.69 in.) Width: 358.50 mm (14.11 in.) Depth: 234.90 mm (9.24 in.) |
Cân nặng | ~Weight (minimum): 1.85 kg (4.08 lbs) Weight (maximum): 1.94 kg (4.27 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3425 |
Part Number | V4R55625U206W |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 5 5625U 6-core/12-thread Processor with Radeon™ Graphics |
Chipset | AMD |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | AMD Radeon™ Graphics with shared graphics memory |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình |
14", FHD 1920x1080, 60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, LED-Backlit, Narrow Border |
Camera | 720p at 30 fps HD RGB caamera single-integrated microphone |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C® port 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 2.0 Type-A port 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 1.4 port 1 RJ45 Ethernet port (flip-down) 1 4.5 mm x 2.9 mm DC-in port Note: Maximum resolution supported over HDMI port is 1920x1200 @60 Hz |
Kết nối mạng |
802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 3-cell Li-ion, 41 Wh |
Kích thước | Height: 19.48 mm (0.77 in.) Width: 321.27 mm (12.65 in.) Depth: 220.26 mm (8.67 in.) |
Cân nặng | Weight: 1.49 kg (3.29 lb) |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3420 |
Part Number | 70283384 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 11th Generation Intel® Core™ i3-1115G4 (6 MB cache, 2 cores, 4 threads, up to 4.10 GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 2666 MHz |
VGA | Intel® UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14", FHD 1920x1080, 60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, LED-Backlit, Narrow Border |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 2.0 Type-A port 1 Audio Jack 1 HDMI 1.4 port 1 4.5 mm x 2.9 mm DC-in port 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
Slots | 1 M.2 2230 slot for WLAN 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive 1 SD card slot |
Kết nối | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 3-cell, 41 Wh Li-ion |
Camera | 720p HD |
Kích thước | Height: 18.62 mm – 23.02mm (0.73 in. – 0.91 in.) Width: 321.27 mm (12.65 in.) Depth: 220.26 mm (8.67 in.) |
Cân nặng | ~1.48 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | P143G002AGR |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (2.6GHz, 6MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB(8GBx1) DDR4 3200Mhz (2 slot rời) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14-inch FHD (1920 x 1080), 60 Hz, anti-glare, non-touch, NTSC 45%, 250 nits, wide-viewing angle |
Cổng giao tiếp | 2x USB 3.2 Gen 1 (Có 1 cổng hỗ trợ PowerShare) 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C (Sạc/DisplayPort) 1x Jack tai nghe 1x HDMI 1.4b 1x Bộ đổi nguồn (Power adapter) 1x RJ45 Ethernet 1x Micro SD |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth 5.1 |
Webcam | HD 1280 x 720 at 30 fps camera with dual-array microphones |
Pin | 4 cell - 54Whr |
Kích thước | 17.99mm x 321.27mm x 212.80mm |
Cân nặng | 1.43 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hãng sản xuất | Dell |
Color | Đen |
Phần | V4R53500U003W |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen R5-3500U (2,10GHz, 4MB) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Tối đa 32G, 2 Khe cắm) |
VGA | Đồ họa AMD Radeon |
Hard drive | SSD 512GB (2,5 '' và M2 PCIe) |
Ổ quang | N / A |
Màn hình | 14 inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, 220 Nits |
Giao tiếp cổng | 1 cổng Flip-Down RJ-45 10/100 Mbps 2 cổng USB 3.2 Gen1 Loại A 1 cổng USB 2.0 1 Giắc cắm âm thanh đa năng 1 cổng HDMI 1.4 1 cổng DC-in |
Network connection | WiFi 802.11ac, Bluetooth |
Máy ảnh | HD (1280 x 720 ở 30 khung hình / giây) |
Ghim | 3 ô |
Size | Chiều cao phía sau: 19,90 mm (0,78 ") Chiều cao phía trước: 18,10 mm (0,71") Chiều rộng: 328,70 mm (12,94 ") Chiều sâu: 239,50 mm (9,42") |
Cân nặng | 1,59 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | V4R53500U003W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 - 3500U (2.1GHz, 4MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB, 1x8GB, DDR4, 2400MHz |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0-inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display |
Cổng giao tiếp | 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps 2 USB 3.2 Gen1 Type-A ports 1 USB 2.0 port 1 Universal Audio Jack 1 HDMI 1.4 port 1 DC-in port |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 3-Cell, 42 WHr |
Kích thước | Rear Height: 19.90 mm (0.78") Front Height: 18.10 mm (0.71") Width: 328.70 mm (12.94") Depth: 239.50 mm (9.42") |
Cân nặng | ~Weight: 1.59 kg ( 3.51 lb) |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number |
7T2YC3 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (12MB Cache, 2.8GHz, Turbo Boost 4.7GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz ( 2 khe) |
VGA | NVIDIA GeForce MX330 2GB GDDR5 |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6Inch Full HD |
Cổng kết nối | 1 USB 2.0 1 USB 3.2 Gen 1 1 HDMI 1.4 1 Ethernet RJ-45 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A 1 Audio Jack 1 Power In |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 3-cell, 41 Wh |
Kích thước | 17.5 mm x 18.9 mm x 358.50 mm x 235.56 mm |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Hệ điều hành | Windows 11 SL + Office Home and Student |
Đèn LED | Có |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | P143G002 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (2.6Ghz, 4MB) |
Chipset | AMD |
RAM | DDR4 8GB 3200MHz |
VGA | AMD Radeon RX Vega 6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display |
Cổng giao tiếp | 1 USB 2.0 1Audio jack 1 HDMI 1.4 2 USB 3.2 |
Kết nối | Gigabit Ethernet, 802.11ac 1×1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 4-Cell, 54 WHr |
Kích thước | 19 x 358.50 x 235.56 (mm) |
Cân nặng | 1.73kg |
Bảo mật | |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Latitude 5620 |
Part number | P117F001AGR |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P (18 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.70 GHz Turbo) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB, 2x8GB, DDR4, 3200MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port 1 power-adapter port 1 RJ45 Ethernet port |
Kết nối | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Camera | 1080p at 30 fps FHD camera Dual-array microphones |
Kích thước | Height (rear): 0.71 in. (17.95 mm) Height (peak): 0.72 in. (18.30 mm) Height (front): 0.62 in. (15.67 mm) Width: 14.05 in. (356.78 mm) Depth: 9.92 in. (251.90 mm) |
Cân nặng | Weight (minimum): 4.21 lb (1.91 kg) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Xám |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3425 |
Part Number | V4R35425U100W1 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD® Ryzen3™ 5425U (10 MB cache, 4 core, 8 threads, 2.70 GHz to 4.10 GHz, 15 W) |
Chipset | AMD |
RAM | 4 GB, 1 x 4 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | AMD® Radeon™ Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0-inch, FHD 1920 x 1080, IPS, AG, Bent, glossy, non-touch, 45% NTSC, 250 nits |
Camera | 720p at 30 fps HD RGB caamera single-integrated microphone |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C® port 1 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x USB 2.0 Type-A port 1 x headset (headphone and microphone combo) port 1 x HDMI 1.4 port 1 x RJ45 Ethernet port (flip-down) 1 x 4.5 mm x 2.9 mm DC-in port |
Kết nối mạng | Realtek RTL8821CE, 1 x 1 MIMO, up to 433 Mbps, 2.40 Ghz/ 5 GHz, Wi-Fi 5 (WiFi 802.11a/b/g/n/ac ), Bluetooth® 5.0 |
Pin |
3-cell, 41 Whr, "smart" lithium-ion |
Kích thước |
Height: 19.48 mm (0.77 in.) |
Cân nặng | Weight: 1.49 kg (3.29 lb) |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3525 |
Part Number | V5R35425U015W1 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD® Ryzen3™ 5425U (10 MB cache, 4 core, 8 threads, 2.70 GHz to 4.10 GHz, 15 W) |
Chipset | AMD |
RAM | 4 GB, DDR4 2 khe (1 khe 4GB + 1 khe rời)3200 MHz |
VGA | AMD® Radeon™ Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình |
15.6"Full HD (1920 x 1080)120Hz |
Camera | HD webcam |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 2.0 1 x USB 3.2 1 x HDMI 1 x Jack tai nghe 3.5 mm 1 x LAN (RJ45) 1 x USB Type-C |
Kết nối mạng |
Bluetooth 5.0 Wi-Fi 802.11 |
Pin | 3-cell Li-ion, 41 Wh |
Kích thước |
Dài 358.5 mm Rộng 234.9 mm Dày 17.5 mm |
Cân nặng | Weight: 1.94 kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 5620 |
Part number | 70282719 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB, 2x8GB, DDR4, 3200MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port 1 power-adapter port 1 RJ45 Ethernet port |
Kết nối | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Camera | 1080p at 30 fps FHD camera Dual-array microphones |
Kích thước | Height (rear): 0.71 in. (17.95 mm) Height (peak): 0.72 in. (18.30 mm) Height (front): 0.62 in. (15.67 mm) Width: 14.05 in. (356.78 mm) Depth: 9.92 in. (251.90 mm) |
Cân nặng | Weight (minimum): 4.21 lb (1.91 kg) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 5620 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1240P (12 MB cache, up to 4.50 GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 2666 MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16.0 inch, 1920 x 1200 Pixels, WVA, 60 Hz, 250 nits, WVA Anti-glare LED Backlit Narrow Border |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 2.0 Type-A port 1 Audio Jack 1 HDMI 1.4 port 1 4.5 mm x 2.9 mm DC-in port 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
Slots | 1 M.2 2230 slot for WLAN 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive 1 SD card slot |
Kết nối | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màu sắc | Xám |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 5320 |
Part Number | V3I7005W |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1260P ( up to 4.70 GHz, 18 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB LPDDR5 4800 MHz ( onboard) |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3 inch QHD, Anti-Glare 300 nits with ComfortView Plus |
Camera |
|
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 Thunderbolt 4.0 (PowerDelivery & DisplayPort) |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 |
Pin | 4-cell, 54 WHr |
Kích thước | Height: 14.35 mm - 15.65 mm Width: 296.68 mm Depth: 213.50 mm |
Cân nặng | ~1.25 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Không |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 5620 |
Part number | 70296963 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB |
VGA | NVIDIA GeForce MX570 2GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port 1 power-adapter port 1 RJ45 Ethernet port |
Kết nối | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Camera | 1080p at 30 fps FHD camera Dual-array microphones |
Kích thước | Height (rear): 0.71 in. (17.95 mm) Height (peak): 0.72 in. (18.30 mm) Height (front): 0.62 in. (15.67 mm) Width: 14.05 in. (356.78 mm) Depth: 9.92 in. (251.90 mm) |
Cân nặng | Weight (minimum): 4.21 lb (1.91 kg) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màu sắc | Xám |