Thanh lý hàng like new 99%, rất ngon về giá cũng như chất lượng sản phẩm.
Tặng kèm chuột và bàn phím mới.
Liên hệ ngay Điện Máy Techgo để nhận ưu đãi hấp dẫn!
HP Pavilion 24-DF1034D là dòng máy tính All in One thanh lịch, trang bị đầy đủ thiết bị tích hợp.
Thiết kế tối giản, màu trắng làm chủ đạo tạo nên không gian làm việc gọn gàng. Màn hình 23.8 inch độ phân giải Full HD, tấm nền IPS cho góc nhìn rộng, độ sáng cao phù hợp chỉnh sửa hình ảnh.
Sản phẩm được trang bị camera 1080p, micrô kỹ thuật số đảm bảo an ninh thông tin, âm thanh cuộc họp trực tuyến rõ ràng.
HP cung cấp phần mềm diệt vi rút, cảm biến xâm nhập và khóa cáp đảm bảo bảo mật toàn diện. Đặc biệt, công nghệ HP Sure Sense sử dụng AI để chống tấn công mạng, tự động bảo vệ dữ liệu.
Đến với Điện Máy Techgo, bạn sẽ nhận được ưu đãi hấp dẫn khi mua HP Pavilion 24-DF1034D. Hãy liên hệ ngay để trải nghiệm sản phẩm!
Mẫu máy tính All in One HP Pavilion mang thiết kế sang trọng, cấu hình mạnh mẽ và hệ thống bảo mật tiên tiến, phù hợp với nhu cầu văn phòng cao cấp.
Sản phẩm trang bị CPU Intel thế hệ thứ 12, cùng RAM 4GB, ổ cứng 512GB SSD cho hiệu năng ổn định, nhanh chóng xử lý mọi công việc. Màn hình 23.8 inch độ phân giải Full HD cảm ứng đa điểm mang đến trải nghiệm thị giác tuyệt vời.
Hệ thống cổng kết nối hiện đại, camera hồng ngoại Full HD 1080p, loa âm thanh nổi đảm bảo tính năng hội họp trực tuyến hoàn hảo. HP cung cấp bảo mật toàn diện bao gồm phần mềm diệt virus, khóa bảo mật vật lý, cảm biến xâm nhập và hệ thống khóa dây.
Đặc biệt, công nghệ HP Sure Sense sử dụng trí tuệ nhân tạo để chống lại các cuộc tấn công mạng độc hại, tự động cập nhật bảo vệ dữ liệu của bạn.
Liên hệ ngay Điện Máy Techgo để sở hữu HP Pavilion với ưu đãi hấp dẫn!
Model | All In One HP Eliteone 800 G6 Touch |
Part Number | 633R7PA |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-10700 (tần số cơ bản 2.9 GHz, lên đến 4.8 GHz với Intel Turbo Boost Technology, 16 MB L3 cache, 8 cores) |
RAM | 8 GB DDR4-2933 MHz RAM (1 x 8 GB) |
VGA | Intel UHD Graphics 630 |
Màn hình | 60.5 cm (23.8") diagonal, FHD (1920 x 1080), touch (cảm ứng), IPS, 250 nits, 72% NTSC |
Ổ cứng | 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD |
Webcam | 5 MP IR camera (pull-up) |
Ports |
1 headphone/microphone combo; 1 SuperSpeed USB Type-C 10Gbps (charging); 1 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps 1 SuperSpeed USB Type-C 10Gbps (charging); 1 HDMI 2.0a; 2 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps; 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps; 1 Dual-Mode DisplayPort 1.4 |
Khe mở rộng | 1 M.2 2230; 2 M.2 2230/2280 |
Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language |
Kích thước | 53.97 x 54.11 x 23.69 cm |
Trọng lượng | 10.36 kg |
Hãng sản xuất HP | |
Part number | 6K7G4PA |
Bảo hành | 12 tháng |
CPU | Intel Core i3-1215U Processor (up to 4.4Ghz, 10MB) |
RAM | 4 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 4 GB) |
Ổ cứng | 256 GB PCIe NVMe M.2 SSD |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình |
21.5inch FHD1920x1080 |
Cổng giao tiếp | 1 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 2 USB 2.0 Type-A; 1 RJ-45; 1 headphone/microphone combo |
Keyboard & Mouse | HP 310 White Wired Keyboard and mouse combo |
Chuẩn LAN | Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
Chuẩn WIFI | Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi and Bluetooth 5 combo |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Trọng lượng | 5.7 kg |
Màu sắc | Trắng |
Kích thước | 49.03 x 20.45 x 38.07 cm |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Wifi Bluetooth (Áp dụng cho All in one) | Có |
Kích thước màn hình (Áp dụng cho All in one) | 21.5" |
Màn hình cảm ứng (Áp dụng cho All in one) | Không |
Độ phân giải (Áp dụng cho All in one) | Full HD (1920x1080) |
Hãng sản xuất HP | |
Part number | 6K7G5PA |
Bảo hành | 12 tháng |
CPU | Intel Core i3-1215U Processor (up to 4.4Ghz, 10MB) |
RAM | 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB) |
Ổ cứng | 256 GB PCIe NVMe M.2 SSD |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình |
21.5inch FHD 1920x1080 |
Cổng giao tiếp | 1 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 2 USB 2.0 Type-A; 1 RJ-45; 1 headphone/microphone combo |
Keyboard & Mouse | HP 310 White Wired Keyboard and mouse combo |
Chuẩn LAN | Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
Chuẩn WIFI | Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi and Bluetooth 5 combo |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Trọng lượng | 5.7 kg |
Màu sắc | Trắng |
Kích thước | 49.03 x 20.45 x 38.07 cm |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Wifi Bluetooth (Áp dụng cho All in one) | Có |
Kích thước màn hình (Áp dụng cho All in one) | 21.5" |
Màn hình cảm ứng (Áp dụng cho All in one) | Không |
Độ phân giải (Áp dụng cho All in one) | Full HD (1920x1080) |
Hãng sản xuất HP | |
Part number | 6K7G2PA |
Bảo hành | 12 tháng |
CPU | Intel Core i5-1235U (up to 4.4Ghz, 12MB) |
RAM | 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB) |
Ổ cứng | 256 GB PCIe NVMe M.2 SSD |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình |
21.5inch FHD 1920x1080 |
Cổng giao tiếp | 1 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 2 USB 2.0 Type-A; 1 RJ-45; 1 headphone/microphone combo |
Keyboard & Mouse | HP 310 White Wired Keyboard and mouse combo |
Chuẩn LAN | Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
Chuẩn WIFI | Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi and Bluetooth 5 combo |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Trọng lượng | 5.7 kg |
Màu sắc | Trắng |
Kích thước | 49.03 x 20.45 x 38.07 cm |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Wifi Bluetooth (Áp dụng cho All in one) | Có |
Kích thước màn hình (Áp dụng cho All in one) | 21.5" |
Màn hình cảm ứng (Áp dụng cho All in one) | Không |
Độ phân giải (Áp dụng cho All in one) | Full HD (1920x1080) |
Hãng sản xuất HP | |
Part number | 6K7G1PA |
Bảo hành | 12 tháng |
CPU | Intel Core i5-1235U (up to 4.4Ghz, 12MB) |
RAM | 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB) |
Ổ cứng | 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình |
21.5inch FHD 1920x1080 |
Cổng giao tiếp | 1 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 2 USB 2.0 Type-A; 1 RJ-45; 1 headphone/microphone combo |
Keyboard & Mouse | HP 310 White Wired Keyboard and mouse combo |
Chuẩn LAN | Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
Chuẩn WIFI | Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi and Bluetooth 5 combo |
Hệ điều hành | Win 11SL |
CAM | No |
Trọng lượng | 5.7 kg |
Màu sắc | Trắng |
Kích thước | 49.03 x 20.45 x 38.07 cm |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Wifi Bluetooth (Áp dụng cho All in one) | Có |
Kích thước màn hình (Áp dụng cho All in one) | 21.5" |
Màn hình cảm ứng (Áp dụng cho All in one) | Không |
Độ phân giải (Áp dụng cho All in one) | Full HD (1920x1080) |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Chíp xử lý |
Intel Core i3-1215U up to 4.4GHz, 10MB |
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 3200MHz (1x8GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
23.8 FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-glare, 250 nits, 72% NTSC |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Webcam |
5 MP |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Cổng kết nối |
1 x headphone/microphone combo, 1 x USB Type-A 5Gbps, 1 x power connector, 1 x RJ-45, 1 x HDMI 1.4, 1 x USB Type-A 5Gbps, 2 x USB Type-A 480Mbps |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
Wifi |
802.11ax |
Bluetooth |
5.2 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Âm thanh |
Tiêu chuẩn |
Kích thước |
54.06cm x 18.37cm x 41.9cm (W x D x H) |
Khối lượng |
5.37 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | HP |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Wifi Bluetooth (Áp dụng cho All in one) | Có |
Kích thước màn hình (Áp dụng cho All in one) | 23.8" |
Màn hình cảm ứng (Áp dụng cho All in one) | Không |
Độ phân giải (Áp dụng cho All in one) | Full HD (1920x1080) |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Chíp xử lý |
Intel Core i5-1235U up to 4.4 Ghz, 12MB |
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 3200MHz (1x8GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
23.8 FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-glare, 250 nits, 72% NTSC |
Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Webcam |
5 MP |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Cổng kết nối |
1 x headphone/microphone combo, 1 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps, 1 x power connector, 1 x RJ-45, 1 x HDMI 1.4, 1 x USB Type-A 5Gbps, 2 x USB Type-A 480Mbps |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
Wifi |
802.11ax |
Bluetooth |
5.2 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Âm thanh |
Tiêu chuẩn |
Kích thước |
54.06cm x 18.37cm x 41.9cm (W x D x H) |
Khối lượng |
5.37 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | HP |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Wifi Bluetooth (Áp dụng cho All in one) | Có |
Kích thước màn hình (Áp dụng cho All in one) | 23.8" |
Màn hình cảm ứng (Áp dụng cho All in one) | Không |
Độ phân giải (Áp dụng cho All in one) | Full HD (1920x1080) |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Chíp xử lý |
Intel Core i7-1255U up to 4.7Ghz, 12MB |
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 3200MHz (1x8GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
23.8 FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-glare, 250 nits, 72% NTSC |
Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Webcam |
5 MP |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Cổng kết nối |
1 x headphone/microphone combo, 1 x USB Type-A 5Gbps, 1 x power connector, 1 x RJ-45, 1 x HDMI 1.4, 1 x USB Type-A 5Gbps, 2 x USB Type-A 480Mbps |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
Wifi |
802.11ax |
Bluetooth |
5.2 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Âm thanh |
Tiêu chuẩn |
Kích thước |
54.06cm x 18.37cm x 41.9cm (W x D x H) |
Khối lượng |
5.37 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | HP |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Wifi Bluetooth (Áp dụng cho All in one) | Có |
Kích thước màn hình (Áp dụng cho All in one) | 23.8" |
Màn hình cảm ứng (Áp dụng cho All in one) | Không |
Độ phân giải (Áp dụng cho All in one) | Full HD (1920x1080) |
Hãng sản xuất | HP |
Model | All in one HP ProOne 400 G9 Touch |
Part Number | 6M7W9PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i3-12100 Processor (3.3 GHz, up to 4.3 GHz w/Boost, 12 MB cache, 4 core, 65W) + Intel® UHD Graphics 730 |
RAM |
8GB DDR4-3200 SODIMM Memory |
VGA | Intel® UHD Graphics 730 |
Ổ cứng | 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe 2nd SSD |
Ổ quang | DVDRW |
Ports | [11][12]Side:1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate; 1 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging) Rear:1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (charging); 2 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging); 1 DisplayPort™ 1.4a Bottom:1 SD 3.0 card reader |
Khe mở rộng |
1 M.2 2230; 1 M.2 22801 M.2 slot for WLAN and 1 M.2 2280 slot for storage. |
Kết nối | Intel® Wi-Fi 6E AX211 160MHz + Bluetooth® 5.2 |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Webcam | 720 p camera |
Kích thước | 21.23 x 8.85 x 14.93 in |
Trọng lượng | ~17.57 lb |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Hãng sản xuất | HP |
Model | All in one HP ProOne 400 G9 Touch |
Part Number | 6M3Y0PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 2.10G 25MB 12 cores 65W ECC |
RAM |
8GB DDR4-3200 SODIMM Memory |
VGA | Intel® UHD Graphics 770 |
Ổ cứng | 512 GB PCIe 4x4 2280 NVMe TLC SSD |
Ổ quang | DVDRW |
Màn hình |
HP ProOne 440 G9 - 23.8” diagonal IPS FHD (1920 x 1080), touch, anti-glare, micro-edge bezel |
Ports | [11][12]Side:1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate; 1 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging) Rear:1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (charging); 2 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging); 1 DisplayPort™ 1.4a Bottom:1 SD 3.0 card reader |
Khe mở rộng |
1 M.2 2230; 1 M.2 22801 M.2 slot for WLAN and 1 M.2 2280 slot for storage. |
Kết nối | Intel® Wi-Fi 6E AX211 160MHz + Bluetooth® 5.2 |
Hệ điều hành | Win 11H |
Webcam | 720 p camera |
Kích thước | 21.23 x 8.85 x 14.93 in |
Trọng lượng | ~17.57 lb |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Sản phẩm |
Máy tính All in One |
Tên Hãng |
HP |
Model |
AIO 200 Pro G4 74S22PA |
Bộ VXL |
Intel Core i3-1215U ( Upto 4.40 GHz, 6 nhân, 8 luồng, 10MB) |
Cạc đồ họa |
Intel® UHD Graphics |
Màn hình |
21.5 inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Bộ nhớ |
8GB(1 x 8GB) DDR4-3200 MHz |
Ổ cứng |
256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Kết nối mạng |
Realtek 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 combo Integrated Realtek RTL8111HSH-CG GbE |
Phụ kiện |
USB Keyboard & Mouse |
Camera |
Webcam |
Cổng giao tiếp |
1 HDMI-out 1.4; |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Sản phẩm |
Máy tính All in One |
Tên Hãng |
HP |
Model |
AIO 200 Pro G4 74S23PA |
Bộ VXL |
Intel Core i3-1215U ( Upto 4.40 GHz, 6 nhân, 8 luồng, 10MB) |
Cạc đồ họa |
Intel® UHD Graphics |
Màn hình |
21.5 inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Bộ nhớ |
8GB(1 x 8GB) DDR4-3200 MHz |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Kết nối mạng |
Realtek 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 combo Integrated Realtek RTL8111HSH-CG GbE |
Phụ kiện |
USB Keyboard & Mouse |
Camera |
Webcam |
Cổng giao tiếp |
1 HDMI-out 1.4; |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Sản phẩm |
Máy tính All in One |
Tên Hãng |
HP |
Model |
AIO 200 Pro G4 74S24PA |
Bộ VXL |
Intel Core i3-1215U ( Upto 4.40 GHz, 10 nhân, 12 luồng, 12MB)) |
Cạc đồ họa |
Intel® UHD Graphics |
Màn hình |
21.5 inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Bộ nhớ |
8GB(1 x 8GB) DDR4-3200 MHz |
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Kết nối mạng |
Realtek 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 combo Integrated Realtek RTL8111HSH-CG GbE |
Phụ kiện |
USB Keyboard & Mouse |
Camera |
Webcam |
Cổng giao tiếp |
1 HDMI-out 1.4; |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Sản phẩm |
Máy tính All in One |
Tên Hãng |
HP |
Model |
AIO 200 Pro G4 74S25PA |
Bộ VXL |
Intel Core i3-1215U ( Upto 4.40 GHz, 10 nhân, 12 luồng, 12MB)) |
Cạc đồ họa |
Intel® UHD Graphics |
Màn hình |
21.5 inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Bộ nhớ |
8GB(1 x 8GB) DDR4-3200 MHz |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Kết nối mạng |
Realtek 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 combo Integrated Realtek RTL8111HSH-CG GbE |
Phụ kiện |
USB Keyboard & Mouse |
Camera |
Webcam |
Cổng giao tiếp |
1 HDMI-out 1.4; |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Hãng sản xuất | HP |
Part Number | 6M3S9PA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U (upto 4.4Ghz, 10MB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 256GB SSD SSD PCIe NVMe |
Màn hình | 23.8 FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-glare, 250 nits, 72% NTSC |
Cổng giao tiếp | 1 Headphone/ Microphone Combo; 1 SuperSpeed USB Type C® 10Gbps Signaling Rate; 1 SuperSpeed USB Type A 10Gbps Signaling Rate (Charging), 4 SuperSpeed USB Type A 5Gbps, 1 RJ-45; 1 DisplayPort™ 1.4, 1 HDMI-in |
Kết nối mạng | Bluetooth 5.2 ; WiFi 802.11ax |
Kích thước | 54.06cm x 18.37cm x 41.9cm (W x D x H) |
Cân nặng | 5.37 kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Hãng sản xuất | HP |
Part Number | 6M3V0PA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 256GB SSD SSD PCIe NVMe |
Màn hình | 23.8 FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-glare, 250 nits, 72% NTSC |
Cổng giao tiếp | 1 Headphone/ Microphone Combo; 1 SuperSpeed USB Type C® 10Gbps Signaling Rate; 1 SuperSpeed USB Type A 10Gbps Signaling Rate (Charging), 4 SuperSpeed USB Type A 5Gbps, 1 RJ-45; 1 DisplayPort™ 1.4, 1 HDMI-in |
Kết nối mạng | Bluetooth 5.2 ; WiFi 802.11ax |
Kích thước | 54.06cm x 18.37cm x 41.9cm (W x D x H) |
Cân nặng | 5.37 kg |
Phụ kiện | Phím & chuột |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Hãng sản xuất | HP |
Part Number | 6M3V3PA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (upto 4.7Ghz, 12MB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 256GB SSD SSD PCIe NVMe |
Màn hình | 23.8 FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-glare, 250 nits, 72% NTSC |
Cổng giao tiếp | 1 Headphone/ Microphone Combo; 1 SuperSpeed USB Type C® 10Gbps Signaling Rate; 1 SuperSpeed USB Type A 10Gbps Signaling Rate (Charging), 4 SuperSpeed USB Type A 5Gbps, 1 RJ-45; 1 DisplayPort™ 1.4, 1 HDMI-in |
Kết nối mạng | Bluetooth 5.2 ; WiFi 802.11ax |
Kích thước | 54.06cm x 18.37cm x 41.9cm (W x D x H) |
Cân nặng | 5.37 kg |
Phụ kiện | Phím&chuột |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Hãng sản xuất |
HP |
Model | All in one HP EliteOne 840 G9 |
Part Number | 76N81PA |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (upto 4.9Ghz, 25MB) |
RAM | 8 GB |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4G |
Màn hình | 23.8 inch FHD |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Ports |
Rear 1 power connector 1 RJ-45 1 HDMI 1.4 1 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate 2 USB Type-A 480Mbps signaling rate Side 1 headphone/microphone combo 1 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate |
Hệ điều hành | Windows 11SL |
Kích thước | 54.06 x 18.37 x 41.9 cm |
Trọng lượng | 5.37 kg |
Hãng sản xuất | HP |
Part Number | 76N82PA |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (upto 4.9Ghz, 25MB) |
VGA | Intel UHD 770 |
RAM | 16GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Màn hình | 23.8 FHD (1920 x 1080) |
Cổng giao tiếp |
3 x USB Type-A (USB 3.1 / USB 3.2 Gen 2) 1 x USB 3.2 Gen 2x2 (Supports 15 W Power Delivery) 1 x DisplayPort 1.4 Output |
Kết nối mạng | Bluetooth 5.2 ; Wi-Fi 6E (802.11ax) |
Kích thước | 22 x 21.2 x 9.4" / 558.1 x 539.6 x 238 mm |
Cân nặng | 19.75 lb / 8.96 kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Hãng sản xuất | HP |
Part Number | 6M3X9PA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500T (18MB, up to 4.40GHz) |
VGA | Intel UHD Graphics 770 |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe |
Màn hình | 23.8 inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC, Touch |
Cổng giao tiếp |
Rear 1 RJ-45 1 HDMI 1.4 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (charging) 2 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging) 1 DisplayPort™ 1.4a Side 1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate 1 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging) |
Kết nối mạng |
Realtek RTL8852AE Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth®️ 5.2 combo 1 RJ-45 |
Ổ quang | DVDWR |
Kích thước | 53.93 x 22.5 x 37.94 cm |
Cân nặng | 7.77 kg |
Phụ kiện | Phím&chuột |
Hệ điều hành | Win 11SL |