Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21EB005WVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 Up to two drives, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD up to 512GB • M.2 2280 SSD up to 1TB Two M.2 slots • One M.2 2242 PCIe® 3.0 x4 slot • One M.2 2280 PCIe® 3.0 x4 slot |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối |
100/1000M (RJ-45) Realtek® Wi-Fi® 6 RTL8852BE, 11ax 2x2 + BT5.1 |
Pin | Models with 45Wh battery: |
Webcam | FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Cân nặng | Starting at 1.64 kg (3.62 lbs) |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Thiết kế tinh tế
Công việc hiện đại luôn đòi hỏi bạn phải di chuyển liên tục, chính vì thế sự di động được đề cao trên ThinkPad E14 Gen 4. So với thế hệ trước, dòng ThinkPad E14 Gen 4 đã được cải tiến để mỏng nhẹ hơn đáng kể. Với độ mỏng chỉ 17,9 mm và trọng lượng 1,59kg, laptop rất nhẹ, nhỏ gọn để dễ dàng mang đi bất cứ đâu. Không chỉ mỏng nhẹ, thiết kế Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 cũng vô cùng bền bỉ và sang trọng khi cả nắp trên và dưới đều làm bằng nhôm anodized. Phiên bản màu đen truyền thống đẹp cổ điển cùng những đường nét màu đỏ tạo điểm nhấn riêng biệt của dòng ThinkPad.
Cùng tận hưởng những hình ảnh hấp dẫn trên màn hình laptop ấn tượng hàng đầu phân khúc. Màn hình 14 inch của Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 có thiết kế dạng viền mỏng tinh tế, độ phân giải Full HD sắc nét. Độ sáng lên tới 300 nits cho bạn sử dụng tốt dù là dưới ánh nắng mặt trời. Đi cùng với màn hình xuất sắc là âm thanh Dolby Audio chất lượng cao với loa ngoài stereo từ Harman Kardon. Thoải mái thư giãn với những bộ phim yêu thích hay các đoạn video ấn tượng sau giờ làm việc căng thẳng.
Cấu hình tiên tiến
Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 sở hữu sức mạnh vượt trội nhờ bộ vi xử lý AMD 5000 cho hiệu suất nhanh chóng ở mọi tác vụ. Hơn nữa, con chip này còn tích hợp GPU đồ họa VEGA, có khả năng xử lý đồ họa không thua gì những card đồ họa rời thông thường trên laptop, để bạn thoải mái chỉnh sửa ảnh, biên tập video, dựng hình 3D ở mức độ cơ bản.
Trang bị RAM DDR4 3200MHz hiệu năng cao và ổ cứng PCIe SSD siêu tốc, Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 mang đến cho bạn không gian bộ nhớ thoải mái để lưu trữ cũng như chạy đa nhiệm. Tận hưởng tốc độ khởi động, mở ứng dụng nhanh chóng, khả năng làm việc, thao tác với nhiều phần mềm cùng lúc, để công việc luôn luôn diễn ra trôi chảy nhất.
Bảo mật thông minh
Một trong những lý do quan trọng để người dùng chọn Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 chính là bảo mật. Laptop bao gồm ThinkShield, giải pháp bảo mật toàn diện giúp bảo vệ dữ liệu và thiết bị của bạn. Các dữ liệu đều được mã hóa trên con chip Trusted Platform Module (TPM). Ngoài ra, webcam cũng có một màn sập để bạn đóng lại khi không sử dụng, tránh bị hack hình ảnh hay quay lén ngoài ý muốn. Cảm biến vân tay và nhận diện khuôn mặt chính là những phương thức sinh trắc học vừa an toàn, vừa tiện lợi dành cho bạn.
Bàn phím tối ưu
Dựa trên rất nhiều nghiên cứu cho thấy một người đánh máy thường mất đến khoảng 0,75s để chuyển tay từ bàn phím sang phía chuột để điều hướng và cũng với một thời gian tương đương để chuyển ngược lại. Từ đó nhà nghiên cứu Ted Selker đã chế tạo nên một thiết bị để giảm thiểu thời gian lãng phí này và nó được gọi là Trachpoint. Trachpoint thực tế là một nút nằm ở vị trí giữa các phím G, H, B – là một núm cao su lồi lên ngay trên bàn phím. Thông thường trachpoint sẽ đảm nhiệm chức năng như chuột trái, chuột phải và chuột giữa. Bàn phím có chứa trachpoint chính là bàn phím ThinkPad.
Kết nối đa dạng
Trên Lenovo ThinkPad E14 Gen 4 có đầy đủ những kết nối tiên tiến nhất hiện nay, kể cả không dây lẫn có dây. Về kết nối có dây, chuẩn WiFi 6 cho phép bạn sử dụng mạng WiFi tốc độ cao, khả năng kết nối ổn định, phạm vi thu sóng xa, đảm bảo chất lượng mạng ngay cả khi sử dụng WiFi ở những nơi công cộng đông người.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |