Full chuột phím chính hãng
New 100%
Máy tính để bàn Dell 3080 thuộc dòng sản phẩm OptiPlex, dòng máy tính cá nhân đẳng cấp nhất mà Dell sản xuất cho doanh nghiệp lớn, văn phòng, cửa hàng, trường học, những nơi cần máy tính chạy 24/7/365 với sự đẳng cấp, sang trọng, tiện nghi, bền bỉ, mạnh mẽ và ổn định nhất.
Full chuột phím chính hãng
New 100%
Full chuột phím chính hãng
New 100%
Full chuột phím chính hãng
New 100%
Máy tính để bàn Dell 3080 thuộc dòng sản phẩm OptiPlex, dòng máy tính cá nhân đẳng cấp nhất mà Dell sản xuất cho doanh nghiệp lớn, văn phòng, cửa hàng, trường học, những nơi cần máy tính chạy 24/7/365 với sự đẳng cấp, sang trọng, tiện nghi, bền bỉ, mạnh mẽ và ổn định nhất.
Full chuột phím chính hãng
New 100%
Full chuột phím chính hãng
New 100%
Full chuột phím chính hãng
New 100%
Máy tính để bàn Dell 3080 thuộc dòng sản phẩm OptiPlex, dòng máy tính cá nhân đẳng cấp nhất mà Dell sản xuất cho doanh nghiệp lớn, văn phòng, cửa hàng, trường học, những nơi cần máy tính chạy 24/7/365 với sự đẳng cấp, sang trọng, tiện nghi, bền bỉ, mạnh mẽ và ổn định nhất.
Full chuột phím chính hãng
New 100%
Full chuột phím chính hãng
New 100%
Máy tính để bàn Dell 3080 thuộc dòng sản phẩm OptiPlex, dòng máy tính cá nhân đẳng cấp nhất mà Dell sản xuất cho doanh nghiệp lớn, văn phòng, cửa hàng, trường học, những nơi cần máy tính chạy 24/7/365 với sự đẳng cấp, sang trọng, tiện nghi, bền bỉ, mạnh mẽ và ổn định nhất.
Full chuột phím chính hãng
New 100%
Full chuột phím chính hãng
New 100%
Hãng sản xuất |
Dell |
Một phần số |
i512500-4g-256g |
Bảo hành |
12 tháng |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-12500 (up to 4.6Ghz,18MB) |
ĐẬP |
4 GB, 1 x 4 GB, DDR4 |
VGA |
Đồ họa Intel UHD |
đĩa DVD |
DVD +/- RW |
Hard drive |
Ổ cứng rắn M.2< |
Các cổng |
Cổng IO phông chữ: |
Hệ điều hành |
Ubuntu |
Không dây |
Thẻ không dây MediaTek WiFi-6 2x2 MT7921 Bluetooth 5.2 với ăng-ten bên trong |
Cân nặng |
5,03 kg |
Size |
Chiều cao: 290,00 mm (11,42 in.) |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 42OC390003 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-10105T (up to 3.9GHz, 6M) |
RAM | 4GB DDR4 non ECC memory |
VGA | Intel Q470 Chipset |
DVD | |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Ports | |
Kết nối | Wi-Fi 6 AX201, Dual-band 2x2 802.11ax with MU-MIMO + Bluetooth 5.1 |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Kích thước | |
Cân nặng | |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 42OC390006 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-10500T, 12MB Cache, 6 Cores, 12 Threads, 2.3GHz to 3.8GHz, 35W |
RAM | 8GB (1X8GB) DDR4 non-ECC Memory |
VGA | Intel Q470 Chipset |
DVD | |
Ổ cứng | 256GB SSD PCIe NVMe |
Ports | |
Kết nối | Wi-Fi + Bluetooth |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04 |
Kích thước | |
Cân nặng |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 42OT590002 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-11500 Gen 11th (2.7Ghz, 12MB) |
RAM | Ram 4GB DDR4 |
VGA | Intel UHD 750 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | DVDRW |
Cổng giao tiếp | 1 cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps (phía sau) 2 cổng USB 2.0 Loại A (phía trước) 2 cổng USB 3.2 Gen 1 Loại A (phía trước) 2 cổng USB 2.0 Loại A với Bật nguồn thông minh (phía sau) 2 cổng USB 3.2 Gen 1 Loại A (phía sau) 1 Giắc cắm âm thanh đa năng (phía trước) 1 cổng DisplayPort 1.4 (phía sau) 1 cổng HDMI 1.4b (phía sau) 1 khe cắm Serial / PS2 (Tùy chọn) 1 Cổng video tùy chọn — HDMI 2.0b, DP hoặc VGA 1 cổng âm thanh đầu ra (phía sau, có thể thu lại) |
Kích thước | Width: 92,6 mm x Depth: 292,8 mm x Height: 290mm |
Trọng lượng | 5.02 kg |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Phụ kiện đi kèm | Key & Mouse |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 3090MT-i310105-4GSSD |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Bộ xử lý Intel® Core™ i3-10105 bộ nhớ đệm 6M, lên đến 4,40 GHz |
RAM | Ram 4GB DDR4, 2666 MHz (1 x 4 GB, DDR4) |
VGA | VGA onboard, Intel Graphics |
DVD | DVD RW |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ports |
Trước: 2 USB 2.0 Type-A ports 1 Universal Audio Jack Sau: 1 RJ-45 port 10/100/1000 Mbps 4 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 Line-out audio port 2 DisplayPorts 1.4 1 Serial /PS2 slot (optional) |
Kết nối | |
Hệ điều hành | Fedora |
Kích thước | 1. Width: 155 mm (6.10 in.) 2. Depth: 292 mm (11.50 in.) 3. Height: 324 mm (12.76 in.) |
Cân nặng | 5.10 kg (11.25 lbs.) |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 3090SFF-10505-4G1TB3Y |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý |
10th Gen Intel® Core™ i5-10505 (12 MB cache, 6 cores, 12 threads, 3.20 to 4.60 GHz Turbo, 65W) |
RAM | Ram 4GB DDR4, 2666 MHz (1 x 4 GB, DDR4) |
VGA | VGA onboard, Intel Graphics |
DVD | DVD RW |
Ổ cứng |
1TB Chỉ có HDD |
Ports |
Trước: 2 USB 2.0 Type-A ports 1 Universal Audio Jack Sau: 1 RJ-45 port 10/100/1000 Mbps 4 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 Line-out audio port 2 DisplayPorts 1.4 1 Serial /PS2 slot (optional) |
Kết nối | |
Hệ điều hành | Non OS |
Kích thước | 1. Width: 155 mm (6.10 in.) 2. Depth: 292 mm (11.50 in.) 3. Height: 324 mm (12.76 in.) |
Cân nặng |
11.79 lb (5.35 kg)* |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 3090SFF-10505-4GSSD |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core i5-10505 (6 Cores / 12MB / 12T / 3.2GHz to 4.6GHz/65W |
RAM | Ram 4GB DDR4, 2666 MHz (1 x 4 GB, DDR4) |
VGA | VGA onboard, Intel Graphics |
DVD | DVD RW |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ports |
Trước: 2 USB 2.0 Type-A ports 1 Universal Audio Jack Sau: 1 RJ-45 port 10/100/1000 Mbps 4 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 Line-out audio port 2 DisplayPorts 1.4 1 Serial /PS2 slot (optional) |
Kết nối | |
Hệ điều hành | Fedora |
Kích thước | 1. Width: 155 mm (6.10 in.) 2. Depth: 292 mm (11.50 in.) 3. Height: 324 mm (12.76 in.) |
Cân nặng | 11.79 lb (5.35 kg |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 3090SFF-10505-4GSSD3Y |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-10505 Processor, 3.20GHz up to 4.60GHz, 6 nhân 12 luồng |
RAM | Ram 4GB DDR4, 2666 MHz (1 x 4 GB, DDR4) |
VGA | VGA onboard, Intel Graphics |
DVD | DVD RW |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ports |
Trước: 2 USB 2.0 Type-A ports 1 Universal Audio Jack Sau: 1 RJ-45 port 10/100/1000 Mbps 4 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 Line-out audio port 2 DisplayPorts 1.4 1 Serial /PS2 slot (optional) |
Kết nối | |
Hệ điều hành | Fedora |
Kích thước | |
Cân nặng | |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 3090SFF-10505-8GSSD |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-10505 (3.2GHz, 6 Cores, 12MB Cache)up to 16GB DDR4 RAM |
RAM |
8GB (1x8GB) DDR4 Non-ECC Memory |
VGA | VGA onboard, Intel Graphics |
DVD | DVD RW |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ports |
Trước: 2 USB 2.0 Type-A ports 1 Universal Audio Jack Sau: 1 RJ-45 port 10/100/1000 Mbps 4 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 Line-out audio port 2 DisplayPorts 1.4 1 Serial /PS2 slot (optional) |
Kết nối | |
Hệ điều hành | Fedora |
Kích thước | |
Cân nặng | |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màu sắc |
|
|
CPU | Intel Core i5-11500 (6 Cores/12MB/12T/2.7GHz to 4.6GHz/65W) | |
Memory | 4GB (1x4GB) DDR4 non-ECC Memory | |
Hard Disk | HDD 1TB 7200 rpm SATA3 3.5" | |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics | |
Driver | 8x DVD+/-RW 9.5mm | |
SoftWare |
|
|
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Optiplex 7000 SFF (i512500-8g-256g) |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (upto 4.6Ghz, 18MB) |
RAM | Ram 8GB (2x4GB) DDR4 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | DVD RW |
Phím chuột | Có |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-C 5 x USB 3.1 Gen 1 (1 Type-A front/4 Type-A rear) 4 x USB 2.0 (2 Type-A front/2 Type-A rear - 1 front with PowerShare) 1 RJ-45 1 Serial 2 DisplayPorts 1.2 2 PS/2 1 UAJ 1 Line-out 1 Optional 3rd Video Port (DP/VGA/HDMI 2.0b/USB Type-C Alt Mode) |
Kết nối mạng | WL+ BT |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Optiplex 3000 Tower |
Part number | 42OT300010 |
Bảo hành | 36 |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i5-12500 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 3.00 GHz to 4.60 GHz Turbo, 65 W) |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | M.2 2230, 256GB, PCIe NVMe Gen3 x4, SSD, Class 35, Hỗ trợ các chuẩn kết nối: SATA, M2 NVME |
Ổ quang | DVD RW |
Phím chuột | Có |
Cổng giao tiếp |
|
Khe cắm mở rộng | 1 Kensington security-cable slot 1 full-height Gen 3 PCIe x16 slot 2 full-height Gen 3 PCIe x1 slots 1 M.2 2230 slot for Wi-Fi and Bluetooth card 1 M.2 2230/2280 slot for SSD 3 SATA slots for 3.5-inch/2.5-inch HDD/SSD, and Optical Drive |
Kết nối mạng | |
Kích thước | Height: 12.77 inch (324.30 mm) Width: 6.06 inch (154.00 mm) Depth: 11.50 inch (292.20 mm) |
Cân nặng | Weight (min): 11.41 lb (5.17 kg) Weight (max): 14.59 lb (6.61 kg) |
Hệ điều hành | Fedora |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 5000 SFF |
Part number | 42OT500002 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i7-12700 (25 MB cache, 12 cores, 20 threads, 2.10 GHz to 4.90 GHz Turbo, 65 W) |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4 |
VGA | Intel UHD 770 |
DVD | DVD-RW |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ports | Front: 1 USB 2.0 port with PowerShare 1 USB 2.0 port 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 3.2 Gen 2x1 Type-C® port 1 Universal audio port Rear: 4 USB 3.2 Gen 1 ports 2 USB 2.0 ports with Smart Power On 2 DisplayPort 1.4 ports 1 RJ45 Ethernet port 1 Optional video port (HDMI 2.0b/DisplayPort 1.4/VGA/USB 3.2 Gen 2 type-C port with DisplayPort Alt Mode) 1 Serial/PS2 port (optional) |
Hệ điều hành | Fedora |
Kích thước | 1. Width: 3.66 inch (93 mm) 2. Depth: 11.42 inch (290 mm) 3. Height: 11.53 inch (293 mm) |
Cân nặng | Starting Weight: 9.77 lb. (4.43 kg) | Max Weight: 11.57 lb. (5.25 kg)i |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |