Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20WK00CUVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (4GB + 4GB Onboard) DDR4 2400MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3" WUXGA (1920 x 1200) IPS, anti-glare, 300 nits |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng |
WLAN: Intel® Wi-Fi 6E AX210 802.11AX (2 x 2) Bluetooth® 5.2 |
Webcam |
720p HD with webcam privacy shutter |
Pin | 4 Cell 54.7Wh |
Kích thước | 18mm x 305.8mm x 217.06mm / 0.7" x 12" x 8.6" |
Cân nặng | ~1.27kg / 2.78lbs |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | No |
Phụ kiện đi kèm | Cáp + sạc |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20XW0076VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5 1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4, 4266MHz Không hỗ trợ nâng cấp |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x HDMI 2.0 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a) |
Kết nối mạng | 100/1000M (Adapter Needed) Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 315 x 221.6 x 14.9 mm (12.4 x 8.72 x 0.59 inches) |
Cân nặng | ~1.133 kg |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20XW009UVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7 1165G7 (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266Mhz, không hỗ trợ nâng cấp |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a) 1x HDMI 2.0 |
Kết nối mạng | Intel AX210 11ax, 2x2 100/1000M (Adapter Needed) BT5.2 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 315 x 221.6 x 14.9 mm |
Cân nặng | ~1.133 kg |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VH0049VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3 Inch FHD IPS Anti-Glare 250nits Non-Touch |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (always on) 1 x HDMI® 2.0 1 x microSD card reader 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | 802.11 AC 1 x 1,Bluetooth® 5.2 combo |
Pin | 4Cell 46WHrs |
Kích thước | 17.6mm x 311.3mm x 218.9mm |
Cân nặng | ~1.38kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VH004AVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 5.0Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (8GB Soldered DDR4-3200 - Memory soldered to systemboard, no slots) (Up to 16 GB DDR4 3200MHz) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3 inch FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 + 100/1000M |
Pin | 4Cell |
Kích thước | 311.5 x 219 x 17.6 mm (12.26 x 8.62 x 0.69 inches) |
Cân nặng | ~1.39kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Phụ kiện đi kèm |
|
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20WK00CSVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (2 x 4GB) LPDDR4X 3200MHz, Không hỗ trợ nâng cấp |
VGA | Intel Iris Plus Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3-Inch, WQXGA (2560 x 1600), Tấm nền IPS, Độ sáng 400 nits, Anti-glare (Chống chói), Chế độ nguồn điện thấp (Low Power) |
Cổng giao tiếp | 1 x Cổng HDMI 2.0, 2 x Cổng Thunderbolt 4/USB4 40Gbps (Hỗ trợ Data Transfer, Power Delivery 3.0, DisplayPort 1.4a), 1 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1, 1 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1 (Always On), 1 x Cổng Docking, 1 x Cổng âm thanh 3.5mm (Tai nghe & Microphone) |
Kết nối mạng | 100/1000M, Wi-Fi 802.11ax, Tương thích 802.11a/b/g/n/ac v5.2 |
Pin | 3Cell 41 Wh (Li-Polymer) |
Kích thước | 305.8 x 217.06 x 18.19 mm (12.04 x 8.55 x 0.72 inches) |
Cân nặng | ~1.21 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | LED đơn sắc |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20XH0067VA |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 PRO 5650U |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB Soldered |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3 inch |
Cổng giao tiếp |
1x HDMI 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4) 1x Side docking connector |
Kết nối không dây | Mediatek MT7921 11ax, 2x2, Bluetooth BT5.2 |
Pin | 3 cell, 41Wh |
Kích thước | 305.8 x 217.89 x 18.06 mm |
Cân nặng | 1.28 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Không |
Camera | IR & 1080p with Privacy Shutter |
Phụ kiện đi kèm | Dây sạc, pin sạc, sách hướng dẫn sử dụng |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20XH0069VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 PRO 5650U |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB Soldered |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3 inch |
Cổng giao tiếp |
1x HDMI 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4) 1x Side docking connector |
Kết nối không dây | Mediatek MT7921 11ax, 2x2, Bluetooth BT5.2 |
Pin | 3 cell, 41Wh |
Kích thước | 305.8 x 217.89 x 18.06 mm |
Cân nặng | 1.28 kg |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Đèn LED | Không |
Camera | IR & 1080p with Privacy Shutter |
Phụ kiện đi kèm | Dây sạc, pin sạc, sách hướng dẫn sử dụng |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Một phần số | 20XH006BVN |
Color | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 PRO 5650U |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB được hàn |
Hard drive | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13,3 inch |
Giao tiếp cổng |
1x HDMI 2.0 1x USB 3.2 thế hệ 1 1x USB 3.2 thế hệ 1 (Luôn bật) 2x USB-C 3.2 Gen 2 (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery và DisplayPort 1.4) 1x đầu nối docking bên |
Connection not wire | Mediatek MT7921 11ax, 2x2, Bluetooth BT5.2 |
Ghim | 3 ô, 41Wh |
Size | 305,8 x 217,89 x 18,06 mm |
Cân nặng | 1,28 kg |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Đèn LED | Không |
Máy ảnh | IR & 1080p với màn trập riêng tư |
Phụ kiện đi kèm | Linen, get up, the use guide book |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA00ABVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14inch FHD |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Hệ điều hành | NO OS |
Hãng sản xuất | Lenovo | |||
Model | Thinkpad X13 GEN 2 20WK00EFVA | |||
Màu sắc/ Chất liệu | Black/Carbon Fiber | |||
Bộ VXL | Core i7 1165G7 2.8Ghz Up to 4.7Ghz-12Mb | |||
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | |||
Bộ nhớ | 8Gb (Ram Onboard bus 3200 (không nâng cấp)) | |||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512Gb SSD (nâng cấp max 1TB SSD M2 PCIe) |
Màn hình | 13.3" WQXGA (2560x1600) Low Power IPS 400nits Anti-glare Thích11:35 am | |||
Kết nối | Intel Wi-Fi 6 AX201, Wi-Fi 2x2 802.11ax + Bluetooth 5.0 | |||
Cổng giao tiếp | 2x USB 3.1 Type A/ 2x USB Type C 1x Thunderbolt™ 3/ 1x uSD Card/ 1x HDMI 1.4/ 1x Audio (headphone and microphone combo jack) |
|||
Webcam | Có | |||
Nhận dạng vân tay | Có | |||
Nhận diện khuôn mặt | Không có | |||
Tính năng khác | Màn hình Full HD | |||
Hệ điều hành | Non OS | |||
Pin | 6 cell | |||
Kích thước | 31.2 x 21.7 x 1.69 cm | |||
Trọng lượng | 1.35 kg | |||
Bao gồm | ||||
Hãng sản xuất | Lenovo | |||
Màu sắc | Đen | |||
Bảo hành | 36 tháng | |||
Dòng CPU | Intel Core i7 | |||
Dung lượng RAM | 8GB | |||
Kích thước màn hình | 13.3" | |||
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) | |||
Loại VGA | VGA Onboard | |||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | |||
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part number | 20WK00EBVA |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
RAM | Ram 8GB LPDDR4x, không hỗ trợ nâng cấp |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 13.3" WQXGA (2560x1600) Low Power IPS 400nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 100/1000M, Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Camera | IR & 1080p with Privacy Shutter |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 305.8 x 217.06 x 18.19 mm |
Cân nặng | ~1.21kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20WM00BDVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX210 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Webcam | IR & 1080p with Privacy Shutter |
Pin | 4 Cells 57WHrs |
Kích thước | 327.5 x 224.4 x 16.81 mm |
Cân nặng | 1.36 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20XH006AVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 Pro-5650U (Up to 4.2GHz, 19MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-LPDDR4x |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3 inch |
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4) 1x Side docking connector 1x HDMI 2.0 |
Pin | 3Cell, 41WH |
Webcam | IR & 1080p with Privacy Shutter |
Kích thước | 305.8 x 217.89 x 18.06 mm |
Cân nặng | 1.28 kg |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Đèn LED | Không |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20XH006CVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 Pro-5650U (Up to 4.2GHz, 19MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 16Gb (16GB soldered memory, not upgradable) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3-inch |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI 2.0/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x Side docking connector |
Kết nối mạng | 100/1000M/Mediatek MT7921 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | 3Cell, 41WH |
Kích thước | 305.8 x 217.06 x 18.19 mm |
Cân nặng | 1,30 kg |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20XH006EVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 Pro-5850U (Up to 4.4GHz, 20MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB LPDDR4X 4266MHz Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3-inch |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI 2.0/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x Side docking connector |
Kết nối mạng | 1x Wired Ethernet; Bluetooth® 5.0 or above; WiFi 6 802.11AX (2 x 2) |
Pin | 3Cell, 41WH |
Webcam | 720P HD Camera |
Kích thước | 18.19mm x 305.8mm x 217.06mm |
Cân nặng | 1.19kg |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |