Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VH0049VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3 Inch FHD IPS Anti-Glare 250nits Non-Touch |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (always on) 1 x HDMI® 2.0 1 x microSD card reader 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | 802.11 AC 1 x 1,Bluetooth® 5.2 combo |
Pin | 4Cell 46WHrs |
Kích thước | 17.6mm x 311.3mm x 218.9mm |
Cân nặng | ~1.38kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VH004AVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 5.0Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (8GB Soldered DDR4-3200 - Memory soldered to systemboard, no slots) (Up to 16 GB DDR4 3200MHz) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3 inch FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 + 100/1000M |
Pin | 4Cell |
Kích thước | 311.5 x 219 x 17.6 mm (12.26 x 8.62 x 0.69 inches) |
Cân nặng | ~1.39kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Phụ kiện đi kèm |
|
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20XH0067VA |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 PRO 5650U |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB Soldered |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3 inch |
Cổng giao tiếp |
1x HDMI 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4) 1x Side docking connector |
Kết nối không dây | Mediatek MT7921 11ax, 2x2, Bluetooth BT5.2 |
Pin | 3 cell, 41Wh |
Kích thước | 305.8 x 217.89 x 18.06 mm |
Cân nặng | 1.28 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Không |
Camera | IR & 1080p with Privacy Shutter |
Phụ kiện đi kèm | Dây sạc, pin sạc, sách hướng dẫn sử dụng |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20W1S8Y900 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel Wi-Fi® 6 AX201, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.2 |
Pin | 3Cell, 65WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 329.4 x 227.5 x 17.9 mm (12.97 x 8.96 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.47 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TBS51B00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 Gen 11th (up to 5.0Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8Gb (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax. 2x2 + BT5.1 |
Camera |
720p HD with webcam privacy cover |
Pin | 3Cell |
Kích thước |
17.9mm x 324mm x 220mm / 0.70" x 12.75" x 8.66" |
Cân nặng | 1.59 kg |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TES49400 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1135G7 |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz 1 khe, tối đa 32GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 45Wh. 3 cells |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm |
Cân nặng | Starting at 1.7 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 Gen 11th (up to 5.0Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16Gb (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 220nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax. 2x2 + BT5.1 |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Pin | 3Cell |
Kích thước | 324 x 220 x 17.9 mm (12.76 x 8.66 x 0.7 inches) |
Cân nặng | ~1.64 kg (3.62 lbs) |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20W000UYVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 50Wh |
Webcam | IR & 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
Cân nặng | ~1.53 kg (3.37 lbs) |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Backlit, English |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Đồ hoạ | Integrated AMD Radeon Graphics |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Dos |
Bảo hành | 36 tháng |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Đồ hoạ | Intel Iris Xe Graphics |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Dos |
Bảo hành | 12 tháng |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Chíp xử lý |
Intel Core i7-1165G7 2.8Ghz up to 4.7Ghz, 12MB |
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 3200MHz Onboard, không nâng cấp thêm |
Ổ đĩa cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
13.3 FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Webcam |
HD |
Keyboard |
Tiêu chuẩn |
Cổng kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.2), 1 x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4), 1 x microSD card reader, 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
Wifi |
802.11ax |
Bluetooth |
5.2 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Pin |
4 Cell - 46Wh |
Đèn bàn phím |
Có đèn bàn phím |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Bảo mật |
FingerPrint |
Âm thanh |
Tiêu chuẩn |
Chất liệu |
Aluminum, Nhựa |
Kích thước |
311.5mm x 219mm x 17.6mm (WxDxH) |
Khối lượng |
1.39 kg |
Bảo hành |
36 tháng ( Cable nguồn không bảo hành) |
Hãng sản xuất |
Lenovo |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Đồ hoạ | NVIDIA GeForce MX450 2GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Hệ điều hành | Dos |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tên Hãng | Lenovo |
Model | Thinkpad E14 GEN 2 20TBS6WQ00 |
Bộ VXL |
Core i7 1165G7 2.8Ghz Up to 4.7Ghz-12Mb |
Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ |
8Gb (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang |
512GB SSD M.2 2242 (1x M.2 2242 SSD + 1x M.2 2280 SSD) |
Màn hình | 14.0Inch Full HD |
Kết nối | Intel AX201 11ax. 2x2 + BT5.1 |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Webcam | Có |
Nhận dạng vân tay | Có |
Nhận diện khuôn mặt | Không có |
Tính năng khác | Màn hình Full HD |
Hệ điều hành | DOS |
Pin | 3 cell |
Kích thước | 32.4 x 22.0 x 1.79 cm |
Trọng lượng | 1.59 kg |
Màu sắc/ Chất liệu | Black |
Tên Hãng | Lenovo | ||
Model | Thinkpad T14 GEN 2 20XK0072VA | ||
Bộ VXL | Ryzen 5 AMD Ryzen 5 PRO PRO 5650U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) | ||
Cạc đồ họa | Integrated AMD Radeon Graphics | ||
Bộ nhớ | 16Gb (One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable - Up to 48GB (16GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200) | ||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2/ One drive, up to 256GB M.2 2242 SSD or 2TB M.2 2280 SSD |
Màn hình | 14.0Inch Full HD | ||
Kết nối | 100/1000M/ Mediatek MT7921 11ax, 2x2 + BT5.2 | ||
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a)/ 1x HDMI 2.0/ 1x microSD card reader/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x Side docking co | ||
Webcam | Có | ||
Nhận dạng vân tay | Có | ||
Nhận diện khuôn mặt | Không có | ||
Tính năng khác | Màn hình Full HD | ||
Hệ điều hành | Dos | ||
Pin | 6 cell | ||
Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) | ||
Trọng lượng | 1.5 kg | ||
Màu sắc/ Chất liệu | Black | ||
Hãng sản xuất | Lenovo | ||
Màu sắc | Đen | ||
Bảo hành | 36 tháng | ||
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 | ||
Dung lượng RAM | 16GB | ||
Kích thước màn hình | 14" | ||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||
Loại VGA | AMD - Radeon | ||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TBS7GN00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 16GB |
VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
- 1x USB 2.0 - 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) - 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) - 1x HDMI 1.4b - 1x Ethernet (RJ-45) - 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối |
Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.1 100/1000M |
Pin | 45Wh |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 324 x 220 x 18.9 mm |
Cân nặng | 1.59 kg |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TAS1CJ00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-1165G7 (upto 4.70 GHz, 12MB) |
RAM |
16GB (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB)
|
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14 inch FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp | |
Kết nối |
|
Pin | |
Camera | |
Kích thước | |
Cân nặng | |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A0006KVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 PRO 5650U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 non-ECC |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Mediatek MT7921 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | 3Cell, 50WH |
Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.55 kg (3.41 lbs) |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hệ điều hành | Non OS |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A0008DVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 PRO 5650U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 non-ECC |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Mediatek MT7921 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | 3Cell, 50WH |
Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.55 kg (3.41 lbs) |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hệ điều hành | Non OS |
Dung lượng ổ cứng | 512 GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A0008FVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 7 5850U Pro Mobile Processor (1.9GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache) |
VGA | AMD Radeon™ Graphics Vega |
RAM | 16GB LPDDR4 Bus 3200MHz SDRAM (Onboard) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Pin | 3 Cells 50 Whrs Battery |
Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.55 kg (3.41 lbs) |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |