Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD00HQVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 3Cell, 65WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm |
Cân nặng | 1.7 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Từ lâu giá trị của ThinkPad đã được khẳng định trong giới công nghệ. Với nhiều phân khúc khác nhau, ThinkPad luôn đáp ứng được nhu cầu của khách hàng. Trong số đó ThinkPad E15 là sản phẩm xứng đáng để doanh nghiệp quan tâm. Thiết kế, cấu hình, dung lượng pin và tốc độ kết nối của hai sản phẩm này đều không làm bạn thất vọng
1. THIẾT KẾ
Được bọc trong lớp nhôm chắc chắn, kiểu dáng đẹp, chiếc ThinkPad thời trang này được thiết kế để đi khắp nơi. Chưa hết, mặc dù có vẻ ngoài bắt mắt và hiệu suất ấn tượng, nó vẫn có giá cả phải chăng và thể hiện giá trị thực cho bất kỳ doanh nghiệp nhỏ nào.
Cùng với đó, sản phẩm có kích thước gọn nhẹ và vỏ nhôm chắc chắn, thuận lợi cho việc di chuyển và làm việc mọi nơi.
2. CẤU HÌNH
Với bộ xử lý Intel® Core ™ thế hệ thứ 10 và đồ họa rời AMD Radeon ™ RX, cộng với bộ nhớ liền mạch lên đến 16GB, ThinkPad E15 mạnh mẽ có thể xử lý mọi tác vụ khi đang di chuyển. Nó cũng hỗ trợ lưu trữ ổ đĩa kép, giúp bạn có thêm dung lượng để hoàn thành công việc.
Từ các bài thuyết trình và bảng tính đến các hội nghị trực tuyến, bạn sẽ thấy mọi thứ chi tiết đến kinh ngạc trên màn hình 15,6 ”, antiglare. ThinkPad E15 cũng đi kèm với tùy chọn công nghệ Chuyển mạch trong mặt phẳng (IPS) màn hình rộng — hoàn hảo để chia sẻ và tạo nội dung với người khác.
3. TỐC ĐỘ KẾT NỐI
Nhờ có loa của Harman, Dolby Audio ™ tiên tiến và micrô được Skype for Business chứng nhận, ThinkPad E15 rất phù hợp cho bất kỳ cuộc gọi hội nghị nào — có thể là trực tuyến, trong phòng hoặc đang di chuyển. Với Wi-Fi 802.11 AC 5 (2 x 2), bạn sẽ tận hưởng kết nối nhanh chóng và tốc độ.
4. BẢO MẬT
Về mặt bảo mật, ThinkPad E15 có mặt sau của bạn — và mặt trước. Tất cả dữ liệu của bạn, bao gồm cả chi tiết đăng nhập, được mã hóa bởi chip Mô-đun nền tảng đáng tin cậy [dTPM] 2.0 rời rạc và bạn có thể đóng webcam thực tế bằng nắp ThinkShutter. Ngoài ra, còn có tùy chọn Bật nguồn thông minh, đầu đọc dấu vân tay sinh trắc học tích hợp và nút nguồn.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |