Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TBS4EN00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8Gb |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | |
Camera |
720p HD with webcam privacy cover |
Pin | |
Kích thước |
17.9mm x 324mm x 220mm / 0.70" x 12.75" x 8.66" |
Cân nặng | 1.59 kg |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Rắn rỏi, bền bỉ, mạnh mẽ Lenovo Thinkpad E14 GEN 2 đồng hành trên mỗi bước đi của bạn.
Gia công công tỉ mỉ đem tới cho bạn chiến hữu mạnh mẽ mang tên Lenovo Thinkpad E14 GEN 2
Vẫn mang diện mạo đậm chất âm hưởng từ dòng Lenovo Thinkpad huyền thoại. Khung máy Thinkpad E14 của bạn rất chắc chắn và ít gặp hiện tượng flex trong quá trình sử dụng. Minh chứng là Thinkpad T14 GEN 2 đã vượt qua nhiều bài kiểm tra về độ bền của quân đội Mỹ để đạt chứng chỉ chuẩn quân đội STD-810H nên các bạn hoàn toàn yên tâm mang chiếc laptop này đi bất cứ nơi đâu mà bạn muốn.
Lenovo Thinkpad E14 GEN 2 vẫn sở hữu mọi điều bạn cần
Trang bị hàng đầu không thể không nhắc đến màn hình chuẩn rạp chiếu phim của Thinkpad T14 GEN 2 với tấm nền IPS 14 inch Full HD có độ sáng 300nits, phủ lớp chống lóa Anti-glare cùng công nghệ âm thanh hàng đầu âm thanh vòm Dolby Audio cho phút giây học tập, làm việc, hội thảo online hay giải trí đều thật mãn nhãn.
Một trong những cải tiến khác của Thinkpad T14 GEN 2 là bàn phím minisize sắc nét, hành trình phím 1.8mm, thiết kế chống tràn mang lại trải nghiệm gõ rất tốt, có độ nảy cao. Laptop Lenovo vẫn giữ thiết kế nổi danh biểu tượng của dòng Lenovo Thinkpad là TrackPoint tiện lợi. Touchpad của máy có diện tích rộng rãi, được phủ một lớp nhám mịn giúp cho việc thao tác chuột trở nên thuận tiện hơn, thậm chí không thua kém quá nhiều so với khi sử dụng một chiếc chuột rời.
Máy trang bị đầy đủ các cổng kết nối, đáng nói nhất là cổng RJ-45 ngày nay đã bị loại bỏ trên nhiều dòng laptop. Cổng nối đa dạng đem tới thuận tiện trong công việc hằng ngày.
Trang bị bị đủ đầy không thể không nhắc tới Wifi 6 mới nhất mang lại tốc độ dữ liệu nhanh hơn và độ trễ thấp hơn để có hiệu suất cao hơn Wifi 5.
Bluetooth 5.1 với phạm vi sử dụng rộng hơn mạnh mẽ hơn cũng là lựa chọn được đưa vào chiếc Ultrabook đỉnh cao được nhiều chuyên gia tin tưởng sử dụng.
Chiến hết mình trên mọi hành trình cùng Thinkpad E14 GEN 2
Là bạn đồng hành được chuyên gia kinh doanh ngày nay tin dùng, Laptop Lenovo Thinkpad E14 GEN 2 trang bị bộ vi xử lý thế hệ thứ 11 mạnh mẽ Intel Core i5-1135G7 và RAM 8GB DDR4, ổ cứng 512GB SSD để làm việc đa tác vụ hay lưu giữ tài liệu vận hành hệ thống với tốc độ nhanh chóng.
Lenovo cung cấp khả năng nâng cấp tối đa lên tới 32Gb RAM DDR4-3200 cũng như 2 lựa chọn ổ cứng upto 1TB M.2 2242 SSD hoặc 1TB M.2 2280 SSD.
Cấu hình mạnh mẽ này còn tích hợp sẵn card đồ họa onboard hàng đầu - Intel Iris Xe Graphics cho chiến hữu của bạn trở nên hoàn hảo hơn. Từ đó làm thiết kế, sáng tạo đơn giản hay chơi các tựa game phổ thông thêm phần đã mắt.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |