Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TES37K00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 Gen 11th (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | NVIDIA GeForce MX350 2GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 720p with Privacy Shutter |
Kết nối mạng |
Intel AX200 11ax, 2x2 Bluetooth 5.2 |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Pin | 3Cell, 45Wh |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm |
Cân nặng | 1.7 kg |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Thinkpad từ lâu đã là dòng sản phẩm cao cấp của Lenovo, sản phẩm laptop Lenovo Thinkpad E15 GEN 2 mang một thiết kế mỏng nhẹ, nhưng lại được trang bị tính năng bảo mật đáng tin cậy, cùng những phần cứng mới có hiệu năng cao hứa hẹn là một chiếc laptop doanh nghiệp mà các đơn vị kinh doanh, cũng như người dùng cá nhân nên trang bị để trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho thành công của mình.
Thiết kế dẻo dai bền bỉ
Lenovo Thinkpad E15 GEN 2 đã được kiểm tra độ bền để có thể hoạt động bình thường được trong các môi trường khắc nghiệt nhất, sản phẩm đã vượt qua 12 yêu cầu cấp quân sự và hơn 200 lần kiểm tra chất lượng để đảm bảo chắc chắn người dùng sẽ không bị thất vọng. Từ những khu vực lạnh cóng tại 2 vùng cực trái đất, đến những sa mạc nóng bỏng, chiếc laptop Lenovo có thể chịu được những cú va chạm mạnh.
Thinkpad E15 GEN 2 là một sản phẩm laptop mỏng nhẹ khi chỉ dày 1,89 cm nặng 1,7kg.
Người dùng có thể mở Lenovo Thinkpad E15 GEN 2 một góc 180 độ, tiện dụng cho mọi tư thế làm việc, học tập, giải trí.
Hiệu suất cao với yêu cầu di chuyển liên tục
Với bộ xử lý thế hệ thứ 11 của Intel Core i5 1135G7, kết hợp cùng card đồ họa Intel Iris Xe Graphics, tiết kiệm điện năng, hiệu năng đồ họa ổn định, có thể tạo nên những tệp media với chất lượng 4K. Hỗ trợ xem những file chất lượng hình ảnh 8K, 4K HDR tận hưởng khoảnh khắc giải trí sắc nét, hấp dẫn, ấn tượng.
Bộ nhớ RAM 8GB nâng cấp tối đa lên 32GB. Ổ cứng SSD 512GB
Bảo mật chắc chắn từ trong ra ngoài
Được định hướng là một laptop cho doanh nghiệp nên sự bảo mật được ThinkPad E15 Gen 2 đặt lên hàng đầu, mã hóa dữ liệu quan trọng của bạn bằng chip TPM 2.0 rời. Người dùng cũng có thể ngăn các hoạt động trái phép từ bên ngoài nhờ ThinkShutter, laptop Lenovo được trang bị một tấm che vật lý để đóng webcam khi không sử dụng. Cùng với đó, các tùy chọn bảo mật bổ sung sinh trắc hiện đại, như đầu đọc dấu vân tay được tích hợp trên nút nguồn hoặc camera hồng ngoại để đăng nhập bằng khuôn mặt.
Hình ảnh và âm thanh đắm chìm
Tận hưởng hình ảnh sắc nét và màu sắc sống động trên màn hình FHD 15,6 inch tấm nền IPS chống chói với góc nhìn rộng.
Âm thanh trên ThinkPad E15 Gen 2 tạo nên một cú đột phá thực sự với việc được tích hợp Dolby Audio cùng dàn loa âm thanh nổi cao cấp của Harman Kardon.
Những gì mà sản phẩm mang lại quả thật ngoài mong đợi.
Các cổng kết nối
ThinkPad E15 Gen 2 được tích hợp công nghệ kết nối WiFi 6 mang đến hiệu suất truy cập mạnh mẽ. mượt mà hơn, mọi hoạt động của người dùng sẽ không bị gián đoạn.
Cùng với đó là các cổng kết nối vật lí truyền thống.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |