Thông số |
- 8 port LAN Gigabit PoE 802.3af/at. - 2 slot SFP quang Gigabit dùng uplink. - Tính năng tự động phân bổ năng lượng (Dynamic Power Budget Distribution). - Tắt/mở PoE cho từng port qua diện Web. - Hỗ trợ chia VLAN 802.1q, Port based VLAN. - Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền. - IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video. - Tính năng Storm Control. - Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh. - Quản lý tập trung bằng SWM tích hợp trên Router DrayTek/ phần mềm VigorConnect (miễn phí), hoặc phần mềm VigorACS2 (phí hằng năm) hoặc cloud DrayTek Free. |
Hãng sản xuất | Draytek |
Model | Vigor Vigor2915ac Wifi |
Tốc độ LAN | 10/100/1000Mbps |
Tốc độ WIFI | WiFi AC tốc độ 1200Mbps: 400Mbps ở băng tần 2.4GHz và 867 Mbps ở băng tần 5GHz |
Angten | 2 ăng-ten phát sóng đa hướng chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO |
Cổng giao tiếp | 2 port WAN Gigabit (10/100/1000Mbps, RJ-45) WAN 2 được chuyển đổi từ LAN 4. 4 port LAN Gigabit (10/100/1000Mbps, RJ-45) 1 port USB 3G/4G. |
Mô tả khác | High Throughput Loadbalancing Router WiFi chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO Chuyên nghiệp Doanh Nghiệp vừa và nhỏ Hỗ trợ WiFi Marketing Vigor2915ac có đầy đủ các tính năng của Vigor2915, ngoài ra có thêm: 2 ăng-ten phát sóng đa hướng chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO WiFi AC tốc độ 1200Mbps: 400Mbps ở băng tần 2.4GHz và 867 Mbps ở băng tần 5GHz 4SSID trên mỗi băng tần. Công nghệ Band Steering giúp chọn băng tần tối ưu cho client. Wireless Station Control: Giám sát và quản lý thiết bị và thời gian kết nối. |
Số máy truy cập tối đa đồng thời |
|
Số cổng LAN |
|
Thông số kỹ thuật mô hình | RG-EG210G-P |
Cổng |
10 cổng 10/10 / 1000M Base-T , hỗ trợ tối đa 4 cổng WAN |
RAM | 256 MB |
Tốc biến | 16 MB |
Số lượng khách hàng tối đa |
Lên đến 200 khách hàng đồng thời |
Sự tiêu thụ năng lượng | <80W |
Kích thước (W x D x H) | 202 × 107 × 28 (mm) |
Cân nặng | 0,84kg |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 40 ℃ |
Nhiệt độ bảo quản | -10oC ~ 70oC |
Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 90% |
Độ ẩm lưu trữ | 5% ~ 95% |
Hãng sản xuất |
Draytek |
Model |
Draytek Vigor 2962 |
Port |
WAN
LAN
USB
|
Nguồn |
|
Nút điều khiển |
1 Button Factory |
Kích thước |
L273 * W176 * H46 ( mm ) |
Phần mềm |
|
WAN |
Multi-WAN (2.5Gb/1Gb):
WAN Protocol:
|
Network |
|
Management |
|
Chất lượng dịch vụ |
|
VPN |
VPN
|
Tính năng nâng cao |
Firewall
Central Device Management
Content Security Management (CSM)
|
USB |
|