Core i5 10500 (6*3.1)/ 8GD4/ SSD 256Gb/ Wlac/ BT/ KB/ Đen/ W10SI) (46L70PA)
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60U85PA |
Chíp xử lý |
Intel Core i5-10505 3.2GHz up to 4.6GHz, 12MB |
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 2666MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Phân loại |
Microtower |
Cổng I/O phía sau |
3 x USB Type-A 5Gbps, 1 x DisplayPort, 2 x USB Type-A 480Mbps, 1 x audio-out, 1 x RJ-45, 1 x HDMI |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
5.0 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước |
2 x USB Type-A 10Gbps, 2 x USB Type-A 480Mbps, 1 x headphone/microphone combo |
Kích thước |
15.5cm x 30.3cm x 33.7cm (W x D x H) |
Khối lượng |
5.0 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60U80PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-10100 (3.6GHz up to 4.30GHz) |
RAM | 4GB DDR4 2666MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Ports |
Front: 1 x headphone/microphone combo; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate Rear: 1 x audio-out; 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x HDMI 1.4; 3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x DisplayPort™ 1.4; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate |
Kết nối không dây | 1 x RJ-45, Intel Wi-Fi 6 AX201 (2x2) Wi-Fi, Bluetooth |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Kích thước | 27 x 9.5 x 30.3 cm |
Trọng lượng | 3.90 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60U81PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-10100 Gen 10th (3.6GHz up to 4.30GHz) |
RAM | 8GB DDR4 2666MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | SSD 256GB M.2 2280 PCIe NVMe |
Ports |
Front: 1 x headphone/microphone combo; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate Rear: 1 x audio-out; 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x HDMI 1.4; 3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x DisplayPort™ 1.4; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate |
Kết nối không dây | 1 x RJ-45, Intel Wi-Fi 6 AX201 (2x2) Wi-Fi, Bluetooth |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kích thước | 27 x 9.5 x 30.3 cm |
Trọng lượng | 3.90 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60U80PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-10400 Gen 10th (2.9GHz up to 4.30GHz) |
RAM | 4GB DDR4 2666MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Ports |
Front: 1 x headphone/microphone combo; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate Rear: 1 x audio-out; 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x HDMI 1.4; 3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x DisplayPort™ 1.4; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate |
Kết nối không dây | 1 x RJ-45, Intel Wi-Fi 6 AX201 (2x2) Wi-Fi, Bluetooth |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Kích thước | 27 x 9.5 x 30.3 cm |
Trọng lượng | 3.90 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60U55PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-10400 (2.9GHz up to 4.30GHz) |
RAM | 8GB DDR4 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | SSD 256GB M.2 2280 PCIe NVMe |
Ports |
Front: 1 x headphone/microphone combo; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate Rear: 1 x audio-out; 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x HDMI 1.4; 3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x DisplayPort™ 1.4; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate |
Kết nối không dây | 1 x RJ-45, Intel Wi-Fi 6 AX201 (2x2) Wi-Fi, Bluetooth |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kích thước | 27 x 9.5 x 30.3 cm |
Trọng lượng | 3.90 kg |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
RAM | 8GB |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Đồ hoạ | Intel UHD Graphics |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Loại VGA | VGA Onboard |
Model | HP Prodesk 400 G9 MT |
Part Number | 72K98PA |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (upto 4.6Ghz, 18MB) |
RAM | 4GB DDR4 3200MHz (1 x 4GB), 2 khe cắm Ram |
VGA | Intel UHD Graphics 770 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không DVD |
Front Ports | 1 headphone/microphone combo; 1 SuperSpeed USB Type-C 10Gbps; 3 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps |
Rear ports | 1 audio-out; 1 power connector; 1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps ; 1 DisplayPort 1.4; 2 USB Type-A 480Mbps |
Kết nối | 10/100/1000 Mbps |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Kích thước | 15.5 x 30.8 x 33.7 cm (W x D x H) |
Trọng lượng | 5.31 kg |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Model | HP Prodesk 400 G9 MT |
Part Number | 72L00PA |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (upto 4.6Ghz, 18MB) |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB), 2 khe cắm Ram |
VGA | Intel UHD Graphics 770 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không DVD |
Front Ports | 1 x headphone/microphone combo, 1 x USB Type-C 10Gbps, 3 x USB Type-A 10Gbps |
Rear ports | 1 x audio-out, 1 x power connector, 1 x RJ-45, 1 x HDMI 1.4, 3 x USB Type-A 5Gbps, 1 x DisplayPort 1.4, 2 x USB Type-A 480Mbps |
Kết nối | 10/100/1000 Mbps |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Kích thước | 15.5cm x 30.8cm x 33.7cm (W x D x H) |
Trọng lượng | 5.31 kg |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Model | HP Prodesk 400 G9 MT |
Part Number | 72L01PA |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (upto 4.9Ghz, 25MB) |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram |
VGA | Intel UHD Graphics 770 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không DVD |
Front Ports | 1 x headphone/microphone combo, 1 x USB Type-C 10Gbps, 3 x USB Type-A 10Gbps |
Rear ports | 1 x audio-out, 1 x power connector, 1 x RJ-45, 1 x HDMI 1.4, 3 x USB Type-A 5Gbps, 1 x DisplayPort 1.4, 2 x USB Type-A 480Mbps |
Kết nối | 10/100/1000 Mbps |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Kích thước | 15.5 x 30.8 x 33.7 cm (W x D x H) |
Trọng lượng | 5.31 kg |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Model | HP Prodesk 400 G9 MT |
Part Number | 72L02PA |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (upto 4.9Ghz, 25MB) |
RAM | 8 GB DDR4-3200 MHz RAM |
VGA | Intel UHD Graphics 770 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không DVD |
Front Ports | 1 headphone/microphone combo; 1 SuperSpeed USB Type-C 10Gbps; 3 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps |
Rear ports | 1 audio-out; 1 power connector; 1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps ; 1 DisplayPort 1.4; 2 USB Type-A 480Mbps |
Kết nối | 10/100/1000 Mbps |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Kích thước | 15.5 x 30.8 x 33.7 cm (W x D x H) |
Trọng lượng | 5.31 kg |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Model | HP Prodesk 400 G9 MT | |
Part Number | 72K96PA | |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-12100 (upto 4.3 GHz,12 MB L3 cache,4 cores,8 threads) | |
RAM | 4GB DDR4 3200MHz (1 x 4GB), 2 khe cắm Ram | |
VGA | Intel UHD Graphics 770 | |
Ổ cứng | Chỉ có SSD | |
Ổ quang | Không DVD | |
Front Ports | 1 headphone/microphone combo; 1 SuperSpeed USB Type-C 10Gbps; 3 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps | |
Rear ports | 1 audio-out; 1 power connector; 1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps ; 1 DisplayPort 1.4; 2 USB Type-A 480Mbps | |
Kết nối | 10/100/1000 Mbps | |
Hệ điều hành | Win 11 SL | |
Kích thước |
|
|
Trọng lượng | 5.31 kg | |
Hãng sản xuất | HP | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Dòng CPU | Intel Core i3 | |
Dung lượng ổ cứng | 256GB | |
Dung lượng RAM | 4GB | |
Loại VGA | VGA Onboard |
Model | HP ProDesk 400 G7 MT |
Part Number | 60U60PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-10700 2.9GHz up to 4.8GHz, 16MB |
RAM | 8GB DDR4 2933MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram |
VGA | Intel UHD Graphics 630 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | DVDRW |
Front Ports |
3 x USB Type-A 5Gbps, 2 x USB Type-A 480Mbps, 1 x DisplayPort 1.4, 1 x audio-out 2 x USB Type-A 10Gbps, 2 x USB Type-A 480Mbps, 1 x headphone/microphone combo |
Rear ports |
2 x USB Type-A 10Gbps, 2 x USB Type-A 480Mbps, 1 x headphone/microphone combo |
Kết nối | 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi and Bluetooth |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Kích thước | 15.5 x 30.3 x 33.7 cm |
Trọng lượng | 5.0 kg |
Hãng sản xuất | HP |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |