Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YG00AJVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5500U (2.1GHz, 11MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | RTL8822CE 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 3Cell, 65WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm |
Cân nặng | 1.7 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Dòng ThinkPad của Lenovo luôn được biết đến với ngôn ngữ thiết kế độc đáo, vừa đẳng cấp lại vừa có tính di động cao. Lenovo ThinkPad E15 Gen 3 có độ mỏng 18,9mm và trọng lượng chỉ 1,7 kg, rất gọn gàng đối với một chiếc laptop màn hình lớn 15,6 inch. Từng chi tiết trên laptop đều được chăm chút tỉ mỉ, những đường nét vuông vắn hiện đại và các nét đặc trưng của dòng ThinkPad khiến Lenovo ThinkPad E15 G3 của bạn toát lên vẻ sang trọng riêng biệt. Ngoài ra, việc trang bị bàn phím số đầy đủ cũng giúp bạn nhập liệu nhanh chóng hơn trên ThinkPad E15 Gen 3.
Một trong những lý do lớn để người dùng chọn Lenovo ThinkPad E15 Gen 3 chính là bảo mật. Bạn hoàn toàn có thể yên tâm khi những dữ liệu quan trọng đều được mã hóa trên con chip Trusted Platform Module 2.0. Ngoài ra, webcam cũng được bảo mật để bạn tránh khỏi nguy cơ bị hack hình ảnh hay quay lén ngoài ý muốn.
Lenovo ThinkPad E15 Gen 3 sở hữu bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 5500U, con chip mới nhất từ nhà AMD với sức mạnh đáng tin cậy. Ryzen 5 5500U có tới 6 lõi 12 luồng, tốc độ tối đa 4.0GHz và sản xuất trên tiến trình 7nm tiên tiến. Với nhiều nhân nhiều luồng và tốc độ cao giúp giảm thiểu độ trễ hệ thống, đồng thời tăng tốc độ tính toán tổng thể. Bên cạnh đó là 8GB RAM DDR4 3200MHz và 512GB ổ cứng SSD, giúp hoạt động đa nhiệm hiệu quả, khởi động và mở ứng dụng cực nhanh. ThinkPad E15 Gen 3 sẽ luôn chạy rất mượt mà, cho bạn năng suất cao nhất trong công việc.
Dù không có card đồ họa rời nhưng nhân đồ họa tích hợp AMD Radeon RX Vega 7 với 7 nhân tốc độ 1800MHz, đủ để Lenovo ThinkPad E15 Gen 3 có thể chạy tốt những ứng dụng đồ họa, xử lý hình ảnh, biên tập video hay thậm chí là chơi game eSports.
Màn hình Lenovo ThinkPad E15 Gen 3 có kích thước lớn 15,6 inch, độ phân giải Full HD với độ sáng tối đa lên tới 300 nits, cho phép hiển thị rõ nét ngay cả dưới ánh nắng mặt trời. Tấm nền chống chói và công nghệ màn hình IPS giúp hình ảnh chi tiết, sống động, màu sắc chính xác. Màn hình tuyệt đẹp của ThinkPad E15 Gen 3 lý tưởng cho cả công việc lẫn những hoạt động giải trí.
ThinkPad E15 Gen 3 tập hợp những kết nối đầu bảng hiện nay. Mạng WiFi 6 giúp bạn kết nối ổn định hơn, băng thông lớn hơn và độ trễ thấp hơn. Dù là sử dụng mạng WiFi công cộng, bạn vẫn có thể nhận được tốc độ mạng nhanh và ổn định. Laptop cũng có đầy đủ những kết nối như 2 cổng USB-A; cổng HDMI; jack tai nghe; cổng mạng LAN RJ45 và đặc biệt là cổng USB-C 3.1 Gen 1 có hỗ trợ xuất hình Display Port, sạc cho các thiết bị khác Power Delivery.
Lenovo ThinkPad E15 Gen 3 đã được thử nghiệm để vượt qua những điều kiện khắc nghiệt nhất. Từ nhiệt độ băng giá cho đến sa mạc nóng bức, kể cả độ ẩm, những giọt nước vô tình rơi lên máy hay thậm chí là va chạm, ThinkPad E15 Gen 3 vẫn sống khỏe để trở thành thiết bị làm việc đáng tin cậy dành cho riêng bạn.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |