Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21EB0063VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Up to two drives, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD up to 1TB • M.2 2280 SSD up to 1TB |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng |
Ethernet 100/1000M Wi-Fi 6E 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 65W USB-C (3-pin) |
Webcam | IR & FHD 1080p with Privacy Shutter |
Kích thước | 324 x 220.7 x 17.9 mm (12.76 x 8.69 x 0.7 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.64 kg (3.62 lbs) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
Bảo mật |
FingerPrint IR camera for Windows Hello Camera privacy shutter |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Thiết kế tiện lợi
ThinkPad E14 Gen 2 có thể cùng bạn đến bất cứ đâu, làm việc mọi nơi mọi lúc. Với trọng lượng chỉ 1,59kg, sản phẩm laptop Lenovo nhẹ nhàng và dễ đặt gọn gàng trong balo và túi xách cùng bạn di chuyển nhờ độ dày chỉ mỏng17,9 mm. Cùng với đó các nắp trên và dưới làm bằng bằng nhôm anodized mang lại một vẻ ngoài tinh tế sang trọng.
Giống như tất cả các sản phẩm laptop Lenovo cao cấp, E14 Gen 2 được kiểm tra đánh giá qua bài 12 cấp quân sự và hơn 200 lần kiểm tra chất lượng
Công nghệ tiên tiến của thế hệ mới
Laptop Lenovo Thinkpad E14 GEN 2 được trang bị bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 5825U tích hợp công nghệ đồ họa Intel UHD Graphics tăng hiệu xuất công việc, nâng cao trải nghiệm chất lượng cao cho người dùng. Công việc sẽ diễn ra nhanh chóng, hỗ trợ chất lượng hình ảnh full HD, người dùng có thể tận hưởng những thước phim hấp dẫn, sắc nét một cách ấn tượng. Với những người làm thiết kế, đồ họa thì việc làm nên những sản phẩm chất lượng cao, dung lượng lớn vô cùng khả thi. Đồng thời sự kết hợp này giúp cho laptop tiết kiệm điện năng, kéo dài thời lượng pin của máy.
Chiếc laptop văn phòng doanh nghiệp này có sẵn bộ nhớ RAM 16GB và bộ nhớ 512G.
Sẵn sàng cho mọi cuộc gặp mặt trực tuyến
Được tăng cường khả năng khử tiếng ồn dựa trên AI trong micrô các cuộc họp trực tuyến diễn ra trên ThinkPad E14 Gen 2 của bạn sẽ được liền mạch không gián đoạn vì chất lượng âm thanh kém.
Thinkpad E14 GEN 2 được trang bị màn hình 14 inch với độ phân giải full-HD và 100% gam màu sRGB mang đến hình ảnh rõ nét (độ sáng lên đến 300 nits) hỗ trợ công việc ngoài trời của người dùng.
Là một laptop văn phòng phục vụ công việc quan trọng nên tính bảo mật được đặt lên hàng đầu với ThinkShield một giải pháp an toàn tích hợp trên Thinkpad E14 GEN 2 giúp bảo vệ dữ liệu và thiết bị của bạn khỏi mọi cuộc tấn công. Song song với đó là hệ thống sinh trắc học nhận diện dấu vân tay và camera hồng ngoại nhận diện khuôn mặt hoạt động cùng với Windows Hello, cho phép ngăn chặn mọi truy cập trái phép.
Công nghệ WiFi 6 cho phép bạn tận hưởng trải nghiệm trực tuyến mượt mà với băng thông lớn hơn, kết nối mạng ổn định và độ trễ thấp hơn.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |