Laptop Lenovo LOQ 15IAX9 83GS000FVN (Core i5-12450HX | 8GB | 512GB | RTX 2050 | 15.6 inch FHD 144Hz | Win 11 | Xám)
Lenovo V14 G4 IRU (83A0000MVN) - Hiệu suất đáng tin cậy!
Laptop Lenovo V14 G4 IRU với thiết kế màu Iron Grey, trang bị bộ vi xử lý Intel Core i5-1135U, RAM 8GB và ổ cứng SSD 512GB giúp tăng cường hiệu suất làm việc. Đồ họa mượt mà với Intel UHD Graphics trên màn hình 14 inch FHD. Pin 2 Cell hỗ trợ lâu dài, hệ thống không có hệ điều hành (Non OS) để tùy chỉnh theo nhu cầu cá nhân. Bảo hành 2 năm, Lenovo V14 G4 IRU - Đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu công việc!
Thương hiệu |
Lenovo | ||
Part Number |
82TT00ARVN |
||
Bảo hành |
12 tháng |
||
Màu sắc < |
Xám | ||
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3-1215U (up to 4.40 GHz, 10MB) 6 nhân, 8 luồng |
||
RAM |
8GB 3200MHz DDR4 |
||
VGA |
Intel UHD Graphics |
||
Ổ cứng |
Chỉ có SSD | ||
Màn hình |
|
||
Cổng giao tiếp |
1 USB C 3.2 Gen 1 (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DP 1.2) |
||
Kết nối mạng |
Wi-Fi 11ac 2x2, Bluetooth 5.1 |
||
Pin |
2 Cell 38WH |
||
Webcam |
720p HD |
||
Kích thước |
|
||
Cân nặng |
1.70 Kg |
||
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Model | Lenovo V15 G3 IAP |
Part Number | 82TT0064VN |
Màu sắc | đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1235U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
Chipset | Intel® SoC Platform |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Card đồ họa | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Functions as UHD Graphics |
Cổng kết nối |
|
Kết nối mạng | 11ac 2x2 + BT5.1 |
Pin | 38Wh |
Webcam | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359 x 236 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.7 kg |
Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language, English |
Thương hiệu |
Lenovo | |
Part Number |
82TT00ATVN | |
Bảo hành |
12 tháng |
|
Màu sắc |
Iron Grey |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-1235U (4,40 GHz, 12MB) | |
RAM |
8GB 3200MHz DDR4 |
|
VGA |
Intel Iris Xe Graphics | |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD(1920 x 1080), IPS, 300 nits Anti-glare, 45% NTSC |
|
Cổng giao tiếp |
1 USB C 3.2 Gen 1 (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DP 1.2) |
|
Kết nối mạng |
Wi-Fi 11ac 2x2, Bluetooth 5.1 | |
Pin |
2 Cell 38WH |
|
Webcam |
720p HD |
|
Kích thước |
|
|
Cân nặng |
1.70 Kg |
|
Hệ điều hành |
Win 11 home SL |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82TS0060VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U, 6C (2P + 4E) / 8T, P-core 1.2 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 10MB |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac 2x2 + BT5.0 |
Kích thước | 324 x 215 x 19.9 mm (12.75 x 8.46 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
Pin | 2Cell 38WHrs |
Hệ điều hành | No OS |
Thương hiệu | Lenovo |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KA00RXVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (2C / 4T, 3.0 / 4.1GHz, 6MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 38Wh |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 324.2 x 215.2 x 19.9 mm (12.76 x 8.47 x 0.78 inches) |
Cân nặng | 1.6 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Black |
Bảo hành | 12 tháng |
Part Number | 21CSS08J00 |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3 1115G4 (up to 4.10 GHz, 6MB) |
Ổ cứng | SSD + HDD |
RAM | 8GB DDR4 |
Màn hình | 14" Full HD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0, 100/1000M |
Pin | 2 Cell |
Chất liệu | Vỏ nhựa |
Wecam | Có |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Kích thước | 324 x 215 x 19.5 mm |
Cân nặng | 1,43 Kg |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Part Number | 82TS0067VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U, 6C (2P +4E) / 8T, P-core 1.2 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 10MB |
RAM | 4GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Webcam | HD 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 38Wh |
Kích thước | 324 x 215 x 19.9 mm (12.75 x 8.46 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
Hệ điều hành | Non OS |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Part Number | 82TS0062VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U, 10C (2P +8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Ổ cứng | SSD + HDD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Webcam | HD 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 38Wh |
Kích thước | 312 x 224 x 15.9 mm (12.28 x 8.82 x 0.63 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.4 kg (3.09 lbs) |
Hệ điều hành | Non OS |
Thương hiệu | Intel |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Độ phân giải | WFHD (2560x1080) |
Tần số quét | 280 Hz |
Kích thước màn hình | 14" |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VE0070VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 1x card reader 1x Ethernet (RJ-45) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x HDMI 1.4b 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng | 11ax, 2x2 + BT5.1, 100/1000M |
Webcam | HD camera |
Pin | 3 Cell, 45 WHr, Integrated battery |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm (14.1 x 9.25 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Hệ điều hành | Dos |
Bảo mật | Finger Print |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VE00G8VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 3200MHz Onboard 1 x DDR4 3200MHz Onboard <Đã sử dụng> 1 x DDR4 3200MHz Sodimm Max Total 40GB ( 8GB Onboard + 32GB Sodimm) |
VGA | NVIDIA GeForce MX450 2GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, Anti-Glare, 250nits |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1 x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 Bluetooth 5.1 |
Pin | 3-cell |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 (mm) |
Cân nặng | ~1.8kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20V9005HVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 4-Core 2.4GHz (Up to 4.2GHz 8MB Cache) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (2 x 4GB) LPDDR4X 4266MHz, Không hỗ trợ nâng cấp |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3-Inch, WQXGA (2560 x 1600), Tấm nền IPS, Anti-glare (Chống chói), Độ sáng 300 nits, Gam màu 100% sRGB, Dolby Vision |
Cổng giao tiếp | 1 x Cổng HDMI 2.0b, 1 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1, 1 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1 (Always On), 1 x Cổng Thunderbolt/USB 4 (Power Delivery), 1 x Cổng âm thanh 3.5mm (Tai nghe & Microphone) |
Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11ax, Tương thích 802.11a/b/g/n/ac and Bluetooth v5.1 |
Pin | 4Cell 56WH |
Kích thước | 299 x 209 x 14.9 (mm) |
Cân nặng | ~1.26 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Thương hiệu | Lenovo |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A40044VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (Up to 3.8GHz, 6MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 4GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2 x USB 3.2 Gen 2 Type C (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 1.4b 1 x Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 1x Ethernet (RJ-45) |
Pin | 3Cell, 45WH |
Kích thước |
357 x 235 x 18.9mm |
Cân nặng | 1.70 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A400CFVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5-5500U (2.1Ghz, 11MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x HDMI 1.4b 1x Card reader 1x Ethernet (RJ-45) 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 + 100/1000M |
Pin | 3Cell, 45WH |
Kích thước |
357 x 235 x 18.9mm |
Cân nặng | 1.70 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YA003GVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 4Cell, 56WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
Cân nặng | 1.26 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YA003BVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 4Cell, 56WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
Cân nặng | 1.26 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VD00Y5VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 3Cell, 45WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm |
Cân nặng | 1.4 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20V900E1VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 4Cell, 56WH |
Webcam | 720p with ThinkShutter |
Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
Cân nặng | 1.26 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20V900DYVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 13.3" WQXGA (2560x1600) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Webcam | 720p with ThinkShutter |
Pin | 4 Cells 56WHrs |
Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
Cân nặng | 1.26 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VE00UQVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 3Cell, 65WH |
Webcam | 720p with ThinkShutter |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm |
Cân nặng | 1.7 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | None |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YM003MVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 9 5900HX (3.3 Ghz up to 4.6 Ghz, 16MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 32Gb (16GB Soldered DDR4-3200 + 16GB SO-DIMM DDR4-3200) |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 2 1x USB 3.2 Gen 2 (Always On) 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x Card reader/ 1x Power connector |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 / BT5.2 |
Pin | 4 Cell 71 Whr |
Kích thước | 356 x 252 x 16.3-19.9 mm |
Cân nặng | ~1.99 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 9 |
Dung lượng RAM | 32GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KA00RXVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (2C / 4T, 3.0 / 4.1GHz, 6MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 38Wh |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 324.2 x 215.2 x 19.9 mm (12.76 x 8.47 x 0.78 inches) |
Cân nặng | 1.6 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |