Core i5 12400/ Ram 8GB/ SSD 256GB/ Intel Graphics/ USB Key mouse/ Win11 64
Full chuột phím chính hãng
Máy new 100%
Model | HP Pro Tower 280 G9 |
Part Number | 72J49PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 3.20Ghz up to 4.60Ghz |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB), 2 khe cắm Ram, up to 64GB |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không DVD |
Front Ports | 1 x headphone/microphone combo; 4 x SuperSpeed USB 5Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB 10Gbps signaling rate |
Rear ports | 1 x HDMI; 1 x line in; 1 x line out; 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x serial; 1 x VGA; 2 x USB 2.0 |
Kết nối mở rộng | 1 x full-height PCI; 1 x PCIe x1; 1 x PCIe x16; 2 x M.2 |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Kích thước | 15.5 x 30.3 x 33.7 cm |
Trọng lượng | ~4.70 kg |
Hãng sản xuất | HP |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number |
60H32PA |
Màu sắc | Đen |
Chíp xử lý |
Intel Core i7-10700 2.9GHz up to 4.8GHz, 8MB |
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 2933MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Intel HD Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Phân loại |
Small Form Factor (SFF) |
Cổng I/O phía sau |
1 x HDMI, 1 x line in, 1 x line out, 1 x RJ-45, 1 x VGA, 4 x USB 2.0 |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
4.2 |
Kết nối mạng LAN |
Không Lan |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước |
1 x 3-in-1 SD card reader, 1 x headphone/microphone combo, 4 x USB 5Gbps |
Kích thước |
9.5cm x 30.3cm x 27cm (W x D x H) |
Khối lượng |
4.2 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number |
60H33PA |
Màu sắc | Đen |
Chíp xử lý |
Intel Core i5-10400 2.9GHz up to 4.3GHz, 6MB |
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 2666MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Phân loại |
Small Form Factor (SFF) |
Cổng I/O phía sau |
1 x HDMI, 1 x line in, 1 x line out, 1 x RJ-45, 1 x VGA, 4 x USB 2.0 |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
4.2 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước |
1 x 3-in-1 SD card reader, 1 x headphone/microphone combo, 4 x USB 5Gbps |
Kích thước |
9.5cm x 30.3cm x 27cm (W x D x H) |
Khối lượng |
4.2 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60M20PA |
Màu sắc | Đen |
Chíp xử lý |
Intel Pentium Gold G6405 up to 4.1GHz |
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 2666 MHz (1 x 4GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics 610 |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột cổng USB |
Phân loại |
Small Form Factor (SFF) |
Cổng I/O phía sau |
1 xHDMI, 1 x power connector, 1 x RJ-45, 1 x VGA, 4 x USB 2.0 |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
4.2 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước |
4 x USB, 1 x headphone/microphone combo |
Kích thước |
9.5cm x 30.3cm x 27cm (W x D x H) |
Khối lượng |
4.2 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60H29PA |
Màu sắc | Đen |
Chíp xử lý |
Intel Core i5-10400 2.9GHz up to 4.3GHz, 6MB |
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 2666MHz (1 x 4GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Phân loại |
Small Form Factor (SFF) |
Cổng I/O phía sau |
1 x HDMI, 1 x line in, 1 x line out, 1 x RJ-45, 1 x VGA, 4 x USB 2.0 |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
4.2 |
Kết nối mạng LAN |
Không Lan |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước |
1 x 3-in-1 SD card reader, 1 x headphone/microphone combo, 4 x USB 5Gbps |
Kích thước |
9.5cm x 30.3cm x 27cm ((W x D x H) |
Khối lượng |
4.2 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number |
60G66PA |
Màu sắc | Đen |
Chíp xử lý |
Intel Core i3-10105 3.7GHz up to 4.4GHz, 6MB |
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 2666MHz (1 x 4GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Phân loại |
Small Form Factor (SFF) |
Cổng I/O phía sau |
1 x HDMI, 1 x line in, 1 x line out, 1 x RJ-45, 1 x VGA, 4 x USB 2.0 |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
4.2 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước |
1 x 3-in-1 SD card reader, 1 x headphone/microphone combo, 4 x USB 5Gbps |
Kích thước |
9.5cm x 30.3cm x 27cm ((W x D x H) |
Khối lượng |
4.2 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP | |
Part number | 72L11PA | |
Bộ xử lý (CPU) | Intel Core i5-12500 (upto 4.6GHz, 18MB) | |
Ram | 8GB | |
Ổ cứng (HDD/SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD |
VGA | Intel UHD Graphics | |
Khe Bộ nhớ | 14 DIMM | |
Các cổng |
1 cổng kết hợp tai nghe/micrô; 4 cổng SuperSpeed USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps; 1 cổng SuperSpeed USB Type-C® có tốc độ truyền tín hiệu 20Gbps 1 cổng đầu vào/đầu ra âm thanh; 1 dây cáp RJ-45; 1 cổng HDMI 1.4; 3 cổng SuperSpeed USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps; 2 DisplayPort™ 1.4; 3 USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 480 Mbps |
|
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 33,8 x 30,8 x 10 cm | |
Trọng lượng | 5,4 kg | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Chức năng âm thanh | Codec Realtek ALC3252, giắc âm thanh đa năng với tính năng hỗ trợ tai nghe CTIA và OMTP | |
Bàn phím | HP Wired Desktop 320K Keyboard | |
Dòng CPU | Intel Core i5 | |
Dung lượng RAM | 8GB | |
Loại VGA | VGA Onboard | |
Hệ điều hành | Win 11 Home | |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Thông số kỹ thuật |
|
Chỉ có SSD | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | HP | ||
Dòng CPU | Intel Pentium | ||
Dung lượng ổ cứng | 256GB | ||
Dung lượng RAM | 4GB | ||
Bảo hành | 12 tháng | ||
Loại VGA | VGA Onboard | ||
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 72J47PA |
Chíp xử lý | Intel Core i3-12100 (upto 4.3Ghz, 12MB) |
Bộ nhớ Ram | 8GB DDR4 3200MHz |
Ổ đĩa cứng | 256GB M.2 PCIe® NVMe™ |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 730 |
Ổ đĩa quang (DVD) | None |
Keyboard | Keyboard & Mouse USB |
Cổng kết nối |
Font 2 x SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate; 4 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate Read 1 x HDMI; 1 x line in; 1 x line out; 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x VGA; 2 x USB 2.0; 1 serial |
Wifi | Intel® 802.11a/b/g/n/ac (2x2) |
Bluetooth | Bluetooth 4.2 Combo |
Kết nối mạng LAN | 1 x RJ-45 Ethernet |
Kích thước | 15.5 x 30.3 x 33.7 cm |
Khối lượng | 4.70 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60P78PA |
Chíp xử lý |
Intel Core i3-10105 3.7GHz up to 4.4GHz, 6MB |
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 2666MHz (1x4GB), 2 khe cắm ram |
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Phân loại |
Microtower |
Cổng I/O phía sau |
1 x VGA, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI, 1 RJ-45 |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI, 1 x VGA |
Wifi |
802.11ac |
Bluetooth |
4.2 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước |
4 x USB 5Gbps, 2 x USB 10Gbps, 1 x headphone/microphone combo |
Kích thước |
15.5cm x 30.3cm x 33.7cm (W x D x H) |
Khối lượng |
4.7 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |