Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20UN00B6VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1130G7 (4C / 8T, 1.8 / 4.0GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | 3Cell, 48WH |
Webcam | IR & 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | |
Cân nặng | 907 g |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13" |
Độ phân giải | 2K (2256 x 1504) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20UN006NVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1160G7 (4C / 8T, 2.1 / 4.4GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | 3Cell, 48WH |
Webcam | IR & 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | |
Cân nặng | 907 g |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13" |
Độ phân giải | 2K (2256 x 1504) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YG00AJVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5500U (2.1GHz, 11MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | RTL8822CE 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 3Cell, 65WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm |
Cân nặng | 1.7 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD00HQVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 3Cell, 65WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm |
Cân nặng | 1.7 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20WLS39800 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.7GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3-inch |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI 2.0/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x Side docking connector |
Kết nối | Intel Wi-Fi 6 AX201, Wi-Fi 2x2 802.11ax + Bluetooth 5.0 |
Pin | 6Cell |
Kích thước | 305.8 x 217.06 x 18.19 mm |
Cân nặng | 1.21 kg |
Hệ điều hành | Dos |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tên Hãng | Lenovo | ||||
Part number | 20WMS0A700 | ||||
Bộ VXL | Core i7 1165G7 2.8Ghz Up to 4.7Ghz-12Mb | ||||
Cạc đồ họa | Intel Graphics HD 620 | ||||
Bộ nhớ | 16Gb (ram onmain (không nâng cấp)) | ||||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2/ Không có |
Màn hình | 14.0Inch Full HD | ||||
Kết nối | Intel AX210 11ax, 2x2 + BT5.2 +100/1000M | ||||
Cổng giao tiếp | MicroSD card reader/ 02 USB 3.2 Gen 1/ 01 USB 3.2 Type-C Gen 1/ 01 USB 3.2 Type-C Gen 2 / Thunderbolt 3/ HDMI 1.4b | ||||
Webcam | Có | ||||
Nhận dạng vân tay | Có | ||||
Nhận diện khuôn mặt | Không có | ||||
Tính năng khác | Màn hình Full HD | ||||
Hệ điều hành | Dos | ||||
Pin | 6 cell | ||||
Kích thước | 327.5 x 224.4 x 16.81 mm (12.89 x 8.83 x 0.66 inches) | ||||
Trọng lượng | 1.36 kg | ||||
Màu sắc/ Chất liệu | Black | ||||
Hãng sản xuất | Lenovo | ||||
Màu sắc | Đen | ||||
Bảo hành | 36 tháng | ||||
Dòng CPU | Intel Core i7 | ||||
Dung lượng RAM | 16GB | ||||
Kích thước màn hình | 14" | ||||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||||
Loại VGA | VGA Onboard | ||||
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20UN00B8VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1130G7 (4C / 8T, 1.8 / 4.0GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13" 2K (2160x1350) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | 3 Cell, 48Whrs |
Camera | IR & 720p with Privacy Shutter |
Kích thước |
Touch models: 292.9 x 207.8 x 14.27-17.2 mm Non-touch models: 292.8x 207.7 x 13.87-16.7 mm |
Cân nặng | 0.907 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13" |
Độ phân giải | 2K (2256 x 1504) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number |
20UN00B9VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1160G7 (4C / 8T, 2.1 / 4.4GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13" 2K (2160x1350) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | 3 Cell, 48Whrs |
Camera | IR & 720p with Privacy Shutter |
Kích thước |
Touch models: 292.9 x 207.8 x 14.27-17.2 mm Non-touch models: 292.8x 207.7 x 13.87-16.7 mm |
Cân nặng | 0.907 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Bảo mật | Fingerprint |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VX008JVA |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 non-ECC, Up to 48GB (16GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Khe cắm | 1x RJ45 + 1x Side Docking Connector + 1x Smart Card Reader |
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 42 Whr |
Kích thước | 329.4 x 227.5 x 17.9 mm (12.97 x 8.96 x 0.70 inches) |
Cân nặng | ~1.502 kg (3.31 lbs) |
Bảo mật | |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VX008LVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 Gen 11th (up to 5.0Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 non-ECC |
VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Khe cắm | 1x RJ45 + 1x Side Docking Connector + 1x Smart Card Reader |
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Camera | IR & 720p with Privacy Shutter |
Pin | 50Wh |
Kích thước | 329.4 x 227.5 x 17.9 mm (12.97 x 8.96 x 0.70 inches) |
Cân nặng | ~1.502 kg (3.31 lbs) |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20W60080VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 Gen 11th (up to 5.0Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 non-ECC |
VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Khe cắm | 1x RJ45 + 1x Side Docking Connector + 1x Smart Card Reader |
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Camera | IR & 720p with Privacy Shutter |
Pin | 57Wh |
Kích thước | 365.8 x 248 x 19.1 mm (14.40 x 9.76 x 0.75 inches) |
Cân nặng | ~1.783 kg (3.31 lbs) |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TBS51A00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 Gen 11th (up to 4.2Ghz, 8MB) |
RAM | 8GB(1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14.0 inch FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)| 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data, PD 3.0 and DP 1.4) 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 720p with ThinkShutter |
Kết nối |
Intel AX201 11ax, 2x2 1x Ethernet (RJ-45) Bluetooth 5.1 |
Webcam | Có |
Pin | 3Cell, 45WH |
Kích thước | 32.4 x 22.0 x 1.79 cm |
Cân nặng | 1.59 kg |
Hệ điều hành | Dos |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD00CSVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 3Cell, 45WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm (12.72 x 8.58 x 0.7 inches) |
Cân nặng | ~1.4 kg (3.09 lbs) |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20W1S8Y900 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel Wi-Fi® 6 AX201, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.2 |
Pin | 3Cell, 65WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 329.4 x 227.5 x 17.9 mm (12.97 x 8.96 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.47 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TBS51B00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 Gen 11th (up to 5.0Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8Gb (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax. 2x2 + BT5.1 |
Camera |
720p HD with webcam privacy cover |
Pin | 3Cell |
Kích thước |
17.9mm x 324mm x 220mm / 0.70" x 12.75" x 8.66" |
Cân nặng | 1.59 kg |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TES37K00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 Gen 11th (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | NVIDIA GeForce MX350 2GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 720p with Privacy Shutter |
Kết nối mạng |
Intel AX200 11ax, 2x2 Bluetooth 5.2 |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Pin | 3Cell, 45Wh |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm |
Cân nặng | 1.7 kg |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20W6007XVA |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 Gen 11th (up to 5.0Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 non-ECC |
VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps / USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x HDMI 2.0 1x microSD card reader 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2, Bluetooth v5.1 |
Camera | IR & 720p with Privacy Shutter |
Pin | 57Wh |
Kích thước | 365,8 x 248 x 19,1 mm (14,40 x 9,76 x 0,75 inch) |
Cân nặng | 1,783 kg (3,93 lbs) |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TBS4EN00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8Gb |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | |
Camera |
720p HD with webcam privacy cover |
Pin | |
Kích thước |
17.9mm x 324mm x 220mm / 0.70" x 12.75" x 8.66" |
Cân nặng | 1.59 kg |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VX008GVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 non-ECC + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 non-ECC One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Webcam | IR & 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 50Wh |
Kích thước | 329.4 x 227.5 x 17.9 mm (12.97 x 8.96 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.502 kg (3.31 lbs) |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VX008HVN |
Màu sắc | Grey |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 non-ECC + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 non-ECC One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 One drive, up to 2TB M.2 2280 SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Webcam | IR & 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 50Wh |
Kích thước | 329.4 x 227.5 x 17.9 mm (12.97 x 8.96 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.502 kg (3.31 lbs) |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Win 10P |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VX00D9VA |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 non-ECC + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 non-ECC One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Webcam | IR & 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 50Wh |
Kích thước | 329.4 x 227.5 x 17.9 mm (12.97 x 8.96 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.502 kg (3.31 lbs) |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VX00EFVA |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
16GB Soldered DDR4-3200 non-ECC One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 48GB (16GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Webcam | IR & 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 50Wh |
Kích thước | 329.4 x 227.5 x 17.9 mm (12.97 x 8.96 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.502 kg (3.31 lbs) |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |