Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VX008JVA |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 non-ECC, Up to 48GB (16GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Khe cắm | 1x RJ45 + 1x Side Docking Connector + 1x Smart Card Reader |
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 42 Whr |
Kích thước | 329.4 x 227.5 x 17.9 mm (12.97 x 8.96 x 0.70 inches) |
Cân nặng | ~1.502 kg (3.31 lbs) |
Bảo mật | |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Tận dụng hiệu suất di động của Laptop Workstation Lenovo Thinkpad P14s G2. Thinkpad P14s G2 được thiết kế để cung cấp khả năng xử lý mau chóng cho những tác vụ nặng từ viết phần mềm cho đến khởi động các chương trình nặng, Laptop Workstation Lenovo Thinkpad P14s G2 tự hào mang CPU lõi tứ Intel Core i7-1165G7 (up to 5.0Ghz, 12MB) + NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 và 16GB RAM DDR4. SSD 512GB sản xuất bộ nhớ trong cho các tài liệu, công cụ quan trọng, v.v. Kết nối ngoại vi đa dạng cổng USB 3.2 Gen 1 hoặc cổng Thunderbolt 4, cả hai đều tương trợ kết nối DisplayPort cũng như nguồn Người tiêu dùng cũng mang thể tận dụng cổng USB 3.2 Gen 1 Loại A.
Lenovo Thinkpad P14s G2 có màn hình IPS 14 "1920 x 1080 300nits Anti-glare. Sử dụng cổng HDMI hoặc cổng USB Type-C, người dùng với thể mở mang hoặc phản ánh nội dung trên tối đa hai màn hình bổ sung. Đầu đọc thẻ microSD tích hợp cũng cho phép dễ dàng truy xuất dụng cụ được lưu trữ.
Bàn phím mang đèn nền vớii loa và hai dãy micrô cũng như một webcam HD sở hữu tính năng quét tia hồng ngoại. Ngoài ra, ThinkShutter cũng mang tính năng bảo vệ quyền riêng tư, cho phép bạn chặn ống kính máy ảnh khi không sử dụng. Các biện pháp an toàn khác bao gồm đầu đọc dấu vân tay trên chip kiểu cảm ứng, chip TPM chuyên dụng và khe cắm Khóa Kensington để kết nối vật lý máy tính. Laptop Workstation Lenovo Thinkpad P14s G2 đạt tiêu chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD-810G về độ bền. Có Pin tích hợp, Laptop Workstation Lenovo Thinkpad P14s G2 có thể kéo dài đến 15,1 giờ cho 1 lần sạc, tùy thuộc vào việc sử dụng, trong khi tương trợ Rapid Charge có tức thị pin có thể sạch nhanh 80% chỉ trong một giờ.
Công cụ học tập mạnh mẽ cho bề ngoài hỗ trợ máy tính
Lenovo Thinkpad P14s G2 được định hướng đến sinh viên STEM, Thinkpad P14s G2 Mobile WORKSTATION hoàn hảo cho mẫu mã máy tính nhẹ (CAD) trong các lĩnh vực như kiến trúc hoặc kỹ thuật. Với bộ xử lý Intel® Core ™ thế hệ trang bị 11, tốc độ nhanh và mạnh mẽ, trong lúc đồ họa NVIDIA® Quadro® T500 sở hữu bộ nhớ T500 4GB GDDR6 bạn hoàn toàn có thể thiết kế đồ họa trơn tru.
Ngoài ra, bộ nhớ PCIe rất nhanh và bộ nhớ DDR4 lên đến 48GB bảo đảm máy chạy mượt không có độ trễ. Máy trạm này cũng với chứng thực ISV từ những nhà sản xuất to như Autodesk®, SketchUp, SolidWorks®, v.v.
Được kết nối và cấp nguồn cho tính di động
Với thời lượng pin lên đến 15 giờ *, Lenovo Thinkpad P14s G2 nhẹ thực tế luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn ở mọi nơi. WiFi 6 cực nhanh giúp bạn làm việc trực tuyến nhanh hơn nữa.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |