Tên Hãng | Lenovo | ||
Model | Thinkpad T14 GEN 2 20XK0072VA | ||
Bộ VXL | Ryzen 5 AMD Ryzen 5 PRO PRO 5650U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) | ||
Cạc đồ họa | Integrated AMD Radeon Graphics | ||
Bộ nhớ | 16Gb (One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable - Up to 48GB (16GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200) | ||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2/ One drive, up to 256GB M.2 2242 SSD or 2TB M.2 2280 SSD |
Màn hình | 14.0Inch Full HD | ||
Kết nối | 100/1000M/ Mediatek MT7921 11ax, 2x2 + BT5.2 | ||
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a)/ 1x HDMI 2.0/ 1x microSD card reader/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x Side docking co | ||
Webcam | Có | ||
Nhận dạng vân tay | Có | ||
Nhận diện khuôn mặt | Không có | ||
Tính năng khác | Màn hình Full HD | ||
Hệ điều hành | Dos | ||
Pin | 6 cell | ||
Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) | ||
Trọng lượng | 1.5 kg | ||
Màu sắc/ Chất liệu | Black | ||
Hãng sản xuất | Lenovo | ||
Màu sắc | Đen | ||
Bảo hành | 36 tháng | ||
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 | ||
Dung lượng RAM | 16GB | ||
Kích thước màn hình | 14" | ||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||
Loại VGA | AMD - Radeon | ||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||
Màn hình cảm ứng | Không |
Tên Hãng | Lenovo | ||
Model | Thinkpad T14 GEN 2 20W1S6HX00 | ||
Bộ VXL | Core i5 1135G7 2.4 Ghz up to 4.2Ghz-8Mb | ||
Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | ||
Bộ nhớ | 16Gb (2 khe ram/ DDR4-3200) | ||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe Opal2 - One drive, up to 512GB M.2 2242 SSD or 1TB M.2 2280 SSD/ Không có |
Màn hình | 14.0Inch Full HD | ||
Kết nối | 100/1000M/ Intel AX200 11ax, 2x2 + BT5.2 | ||
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI 2.0/ 1x microSD card reader/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x Side docking connect | ||
Webcam | Có | ||
Nhận dạng vân tay | Có | ||
Nhận diện khuôn mặt | Không có | ||
Tính năng khác | Màn hình Full HD | ||
Hệ điều hành | Dos | ||
Pin | 6 cell | ||
Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) | ||
Trọng lượng | 1.5 kg | ||
Màu sắc/ Chất liệu | Black | ||
Hãng sản xuất | Lenovo | ||
Màu sắc | Đen | ||
Bảo hành | 36 tháng | ||
Dòng CPU | Intel Core i5 | ||
Dung lượng RAM | 16GB | ||
Kích thước màn hình | 14" | ||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||
Loại VGA | VGA Onboard | ||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20W600CSVN |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
16GB DDR4 3200MHz |
VGA | NVIDIA Quardro T500 4GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Webcam | IR & HD 720p với màn trập riêng tư |
Pin | 4 Cell 50Wh |
Kích thước | 365,8 x 248 x 19,1 mm (14,40 x 9,76 x 0,75 inch) |
Cân nặng |
1.783 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20W1S6HY00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7(up to 4.7Ghz, 12MB) |
RAM | 16Gb (Up to 32GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR4-3200) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14 Inch FHD |
Camera | Có |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI 2.0/ 1x microSD card reader/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x Side docking connect |
Kết nối mạng | 100/1000M/ Intel AX200 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | 6 cell |
Cân nặng | ~1.5 kg |
Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Dos |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tên Hãng |
Lenovo |
Bộ VXL |
Core i7 1255U 3.5Ghz Up to 4.7Ghz-12Mb |
Cạc đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ |
16GB Up to 32GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR4-3200) |
Ổ cứng/ Ổ đĩa q |
512GB SSD |
Màn hình |
14.0Inch WUXGA |
Kết nối |
100/1000M/ Intel AX200 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) |
Webcam |
Có |
Nhận dạng vân tay |
Có |
Nhận diện khuôn mặt |
Không có |
Tính năng khác |
Màn hình Full HD |
Hệ điều hành |
Dos |
Pin |
6 cell |
Kích thước |
317.7 x 226.9 x 17.9 mm (12.51 x 8.93 x 0.70 inches) |
Trọng lượng |
1.21 kg |
Màu sắc/ Chất liệu |
Black |
Hãng sản xuất |
Lenovo |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
36 tháng |
Tên Hãng | Lenovo | |||
Bộ VXL | Core i7 1260P 3.4GHz to 4.7 GHz-18Mb | |||
Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | |||
Bộ nhớ | 16Gb (Up to 48GB (16GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200) | |||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe Opal2 - One drive, up to 512GB M.2 2242 SSD or 1TB M.2 2280 SSD/ Không có |
Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare | |||
Kết nối | 100/1000M/ Intel AX200 11ax, 2x2 + BT5.2 | |||
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) / 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI, up to 4K/60Hz/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
|||
Webcam | Có | |||
Nhận dạng vân tay | Có | |||
Nhận diện khuôn mặt | Không có | |||
Tính năng khác | Màn hình WUXGA | |||
Hệ điều hành | Win 11 Pro | |||
Pin | 4 cell | |||
Kích thước | 317.7 x 226.9 x 17.9 mm (12.51 x 8.93 x 0.70 inches) | |||
Trọng lượng | 1.21 kg | |||
Màu sắc/ Chất liệu | Black | |||
Hãng sản xuất | Lenovo | |||
Màu sắc | Đen | |||
Bảo hành | 36 tháng | |||
Dòng CPU | Intel Core i7 | |||
Dung lượng RAM | 16GB | |||
Kích thước màn hình | 14" | |||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | |||
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) | |||
Màn hình cảm ứng | Không | |||
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TBS7GN00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 16GB |
VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
- 1x USB 2.0 - 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) - 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) - 1x HDMI 1.4b - 1x Ethernet (RJ-45) - 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối |
Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.1 100/1000M |
Pin | 45Wh |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 324 x 220 x 18.9 mm |
Cân nặng | 1.59 kg |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20XW00GAVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, Touch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 57Wh |
Camera | IR & HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 315 x 221.6 x 14.9 mm (12.4 x 8.72 x 0.59 inches) |
Cân nặng | 1.133 kg (2.49 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TAS1CJ00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-1165G7 (upto 4.70 GHz, 12MB) |
RAM |
16GB (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB)
|
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14 inch FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp | |
Kết nối |
|
Pin | |
Camera | |
Kích thước | |
Cân nặng | |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Tên Hãng | Lenovo | ||
Part number | 20XF006NVN | ||
Bộ VXL | AMD Ryzen 7 PRO 5850U (Up to 4.4GHz, 20MB) | ||
Cạc đồ họa | AMD Radeon Graphics | ||
Bộ nhớ | 16Gb (ram onmain (không nâng cấp)) | ||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 (One drive, up to 256GB M.2 2242 SSD or 2TB M.2 2280 SSD)/ Không có |
Màn hình | 14.0Inch Full HD | ||
Kết nối | Intel AX210 11ax, 2x2 + BT5.2 +100/1000M | ||
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI 2.0/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x Side docking connector | ||
Webcam | Có | ||
Nhận dạng vân tay | Có | ||
Nhận diện khuôn mặt | Không có | ||
Tính năng khác | Màn hình Full HD | ||
Hệ điều hành | Win 10 Pro | ||
Pin | 4 cell | ||
Kích thước | 327.5 x 224.4 x 16.81 mm (12.89 x 8.83 x 0.66 inches) | ||
Trọng lượng | 1.36 kg | ||
Màu sắc/ Chất liệu | Black | ||
Hãng sản xuất | Lenovo | ||
Màu sắc | Đen | ||
Bảo hành | 36 tháng | ||
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 | ||
Dung lượng RAM | 16GB | ||
Kích thước màn hình | 14" | ||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||
Loại VGA | VGA Onboard | ||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||
Màn hình cảm ứng | Không |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Chíp xử lý |
Intel Core i5-1235U P-core 1.3Ghz up to 4.4Ghz, E-core 0.9Ghz up to 3.3Ghz, 12MB |
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 3200MHz Onboard, 1 khe cắm Ram, Hỗ trợ tối đa 40GB |
Ổ đĩa cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
14" FHD (1920x1080), IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Webcam |
IR & FHD 1080p |
Keyboard |
Tiêu chuẩn |
Cổng kết nối |
1 x USB 2.0, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x Thunderbolt 4, 1 x HDMI, 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
Wifi |
Wi-Fi 6E AX211 |
Bluetooth |
5.2 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Pin |
3 Cell - 45Wh |
Đèn bàn phím |
Có đèn bàn phím |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Bảo mật |
FingerPrint |
Âm thanh |
Tiêu chuẩn |
Chất liệu |
Aluminum |
Kích thước |
324mm x 220.7mm x 17.9mm (WxDxH) |
Khối lượng |
1.64 kg |
Bảo hành | 24 tháng |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20XK0073VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 PRO 5850U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Mediatek MT7921 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | 3Cell, 50WH |
Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.55 kg (3.41 lbs) |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hệ điều hành | Non OS |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A0006KVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 PRO 5650U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 non-ECC |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Mediatek MT7921 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | 3Cell, 50WH |
Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.55 kg (3.41 lbs) |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hệ điều hành | Non OS |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A0008DVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 PRO 5650U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 non-ECC |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Mediatek MT7921 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | 3Cell, 50WH |
Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.55 kg (3.41 lbs) |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hệ điều hành | Non OS |
Dung lượng ổ cứng | 512 GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A0008FVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 7 5850U Pro Mobile Processor (1.9GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache) |
VGA | AMD Radeon™ Graphics Vega |
RAM | 16GB LPDDR4 Bus 3200MHz SDRAM (Onboard) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Pin | 3 Cells 50 Whrs Battery |
Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.55 kg (3.41 lbs) |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21AJS1HS00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14inch WUXGA |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI 2.0/ 1x microSD card reader/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x Side docking connect |
Kết nối mạng | Intel AX210 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.5 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Non OS |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21AJS1HR00 |
Màu sắc | Villi Black |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-1255U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,70 GHz |
RAM | 16GB Soldered LPDDR5-4800 Memory soldered to systemboard, no slots, dual-channel 16GB soldered memory, not upgradable |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 One drive, up to 2TB M.2 2280 SSD One M.2 2280 PCIe Gen 4x4 slot, supports M.2 2280 SSD |
Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) Low Power IPS 400nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 2.0) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x HDMI, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối | Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 57Wh 65W USB-C Slim (3-pin) |
Webcam | IR & FHD 1080p with Privacy Shutter |
Kích thước | 317.5 x 226.9 x 16.9 mm (12.5 x 8.93 x 0.67 inches) Starting at 1.21 kg (2.67 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11Pro |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TES38M00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Core i5 1135G7 2.4 Ghz up to 4.2Ghz-8Mb |
VGA | NVIDIA GeForce MX450 2GB GDDR6 |
RAM | 8Gb (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6Inch Full HD |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 3 cell |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Cân nặng | 1.7 kg |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Dos |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YGS03A00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5500U (2.1GHz, 11MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8Gb (One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable/ Up to 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR4-3200) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch Full HD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | RTL8822CE 11ac, 2x2 + BT5.0/ 100/1000M |
Pin | 3Cell, 65WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | 1.7 kg |
Hệ điều hành | Dos |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20XF006PVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 PRO 5850U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphic |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Pin | 4 Cell |
Kích thước | 327.5 x 225.3 x 16.81 mm (12.89 x 8.87 x 0.66 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.57 kg (3.46 lbs) |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20W600CQVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Pin | 65W USB-C Slim (3-pin) |
Kích thước | 365.8 x 248 x 19.1 mm (14.40 x 9.76 x 0.75 inches) |
Cân nặng | 1.783 kg (3.93 lbs) |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KA00S7VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 38Wh |
Camera | Camera privacy shutter |
Kích thước | 324.2 x 215.2 x 19.9 mm (12.76 x 8.47 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.6 kg (3.53 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E3S03G00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5 1235U 3.3 Ghz up to 4.4Ghz-12Mb |
Chipset | Intel |
RAM | 16Gb (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14.0Inch Full HD |
Cổng giao tiếp | 1x USB 2.0/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.2)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối | 100/1000M+Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | 3 cell |
Kích thước | 324 x 220.7 x 18.9 mm (12.76 x 8.69 x 0.74 inches) |
Cân nặng | 1.59 kg |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E3S03H00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5 1235U 3.3 Ghz up to 4.4Ghz-12Mb |
Chipset | Intel |
RAM | 16Gb |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp | 1x USB 2.0/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.2)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối | 100/1000M+Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | 3 cell |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Kích thước | 324 x 220.7 x 18.9 mm (12.76 x 8.69 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.59 kg |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Dos |