Modell | Laptop Lenovo Thinkbook 16P G2 ACH 20YM003LVN |
CPU | AMD Ryzen 7 5800H (8C / 16T, 3.2 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe |
VGA | AMD SoC Platform |
Display | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision |
Bàn Phím | Backlit, English |
Camera | FHD 1080p with Privacy Shutter |
Audio | High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3306 codec |
Standard Ports |
|
Wireless | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Weight | Starting at 1.99 kg (4.39 lbs) |
SoftWare | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21DJ00CWVN |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 4.7GHz, E-core 1.2 / 3.5GHz, 12MB |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 45Wh |
Cân nặng | Starting at 1.7 kg (3.75 lbs) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21DJ00CPVN |
Bảo hành | 24 |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-1255U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 4.7GHz, E-core 1.2 / 3.5GHz, 12MB |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Functions as UHD Graphics |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 3.0x4 NVMe® Up to two drives, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD up to 1TB • M.2 2280 SSD up to 1TB Two M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 slots |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Camera | FHD 1080p with Privacy Shutter |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng |
100/1000M (RJ-45) 11ac 2x2 + BT5.0 |
Pin | Models with 45Wh battery |
Hệ điều hành |
DOS |
Trọng lượng |
357 x 235 x 18.9 mm (14.1 x 9.25 x 0.74 inches) Starting at 1.7 kg (3.75 lbs) |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Part Number | 21CX001QVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1240P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.7 / 4.4GHz, E-core 1.2 / 3.3GHz, 12MB |
RAM | 16GB Soldered LPDDR5-4800 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
Màn hình | 14" 2.8K (2880x1800) IPS 400nits Anti-glare, 90Hz, 100% sRGB |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6E 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Webcam | IR & FHD 1080p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 62Wh |
Kích thước | 312 x 224 x 15.9 mm (12.28 x 8.82 x 0.63 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.4 kg (3.09 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11H |
Thương hiệu | Lenovo |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21DH00B5VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core I5-1240P (up to 4.4Ghz, 12MB) |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200 Onbo + Dư 1 khe |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Màn hình | 14 Inch FHD |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
RAM | 8GB DDR4 Bus 3200MHz Onbo + Dư 1 khe, Max 40GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Đồ hoạ | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920×1080) IPS 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Màu Sắc | Mineral Grey |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bảo hành | 24 tháng |
Màu sắc | Xám |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tên Hãng | Lenovo |
Model | ThinkBook 13s G4 IAP (21AR005TVN) |
Bộ VXL | Intel Core i5-1240P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.7 / 4.4GHz, E-core 1.2 / 3.3GHz, 12MB |
Cạc đồ họa | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ | 8GB Soldered LPDDR5-4800 |
Ổ cứng |
512GB |
Màn hình | 13.3" WQXGA (2560x1600) Low power IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision |
Kết nối | Wi-Fi 6E 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Cổng giao tiếp |
|
Hỗ trợ lưu trữ | One drive, up to 1TB M.2 2242 SSD or 1TB M.2 2280 SSD |
Pin | 4cell 56WH |
Kích thước | 297 x 211 x 14.9 mm (11.7 x 8.3 x 0.59 inches) |
Trọng lượng | Starting at 1.23 kg (2.71 lbs) |
Màu sắc/ Chất liệu | Xám(Arctic Grey) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82N7002LVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 7 5800U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Card đồ họa | Integrated AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Glossy, 72% NTSC, Touch |
Cổng giao tiếp |
|
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kết nối | Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 71Wh |
Kích thước |
320.4 x 214.6 x 15.68 mm (12.61 x 8.44 x 0.61 inches) Around 1.45 kg (3.20 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Phụ kiện trong hộp | Sách HDSD, Bộ sạc điện, Bút cảm ứng |
Thương hiệu | Lenovo |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | LENOVO |
Part Number | 21EJ000BVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 6600H (6C / 12T, 3.3 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD Radeon 660M Graphics |
RAM |
16GB Soldered LPDDR5-6400 Memory soldered to systemboard, no slots, dual-channel 16GB soldered memory, not upgradable |
VGA | Integrated AMD Radeon 660M Graphics |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Up to two drives, 2x M.2 SSD • M.2 2280 SSD up to 1TB |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB |
Fingerprint Reader | Touch Style |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 61Wh |
Camera | FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Kích thước | 312 x 216 x 14.7-17.6 mm (12.28 x 8.50 x 0.58-0.69 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.4 kg (3.09 lbs) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
Core i3 1115G4/ 8GB RAM/ 256GB SSD/ 15.6"HD/ Fedora OS
Tên Hãng: Dell
Model: 3511C P112F001CBL
Bộ VXL: Core i3 1115G4 3.0Ghz up to 4.1Ghz-6Mb
Cạc đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
Bộ nhớ: 4Gb (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB)
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 256Gb SSD/ No DVDW
Màn hình: 15.6Inch Full HD
Kết nối: LAN, Wifi, Bluetooth
Cổng giao tiếp: 1 x USB Type C , 2 x USB 3.1 , 1 x USB 2.0 , 1 x SD card slot , LAN 100 Mbps
Webcam: Có
Nhận dạng vân tay: Không có
Nhận diện khuôn mặt: Không có
Tính năng khác: Màn hình Full HD
Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Student
Pin: 3 cell
Kích thước: 38.1 x 26.7 x 2.6 cm
Trọng lượng: 1.9 kg
Màu sắc/ Chất liệu: Màu đen
Sản phẩm | Máy tính để bàn |
Tên Hãng | Dell |
Model | Vostro 3710 (42VT370002) |
Bộ VXL | 12th Generation Intel® Core™ i5-12400 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.50 GHz to 4.40 GHz Turbo) |
Cạc đồ họa | Intel® UHD Graphics 730 |
Bộ nhớ | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz 2 khe ram khả năng nâng cấp tối đa lên 64 GB |
Ổ cứng | Hard Drive : 256GB M.2 PCIe NVMe Sol id State Drive + 1TB 7200 rpm 3.5" SATA Hard Drive |
Kết nối mạng |
Gigabit Lan Wireless 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Ổ quang | Non DVD |
Cổng giao tiếp |
Mặt trước: Optical Disk Drive (Optional) Mặt sau: 2 USB 2.0 ports with Smart Power |
Khe cắm mở rộng | 1 SATA 3.0 ports 1 SATA 2.0 ports 1 PCIe x16 half-height slot 1 PCIe x1 half-height slot 1 M.2 2230 card slot for WiFi/Bluetooth combo card 1 M.2 2230/2280 card slots for solid-state drive |
Kích thước | Height : 290 mm (11.42 in.) Width: 92.6 mm (3.65 in.) Depth: 292.80 mm (11.53 in.) |
Khối lượng |
Starting weight: 3.60 kg (7.94 lb) Weight (maximum): 4.52 kg (9.96 lb) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |