Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21D1000PVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7-6800H (up to 4.7Ghz, 16MB) |
RAM | 16GB LPDDR5 Buss 6400Mhz Onboard |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 16 Inch WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti glare, 120Hz, 100% sRGB |
Camera | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 on 1 cổng USB 3.2 Gen 1 2 cổng USB C 3.2 Gen 2 1 cổng HDMI 1 cổng microSD card reader 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX211 2X2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 3 Cell Battery, 62WHr |
Cân nặng | ~1.8 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Tính năng khác |
Bảo mật vân tay |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21D1000RVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7-6800H (up to 4.7Ghz, 16MB) |
RAM | 16GB LPDDR5 Buss 6400Mhz Onboard |
VGA | NVIDIA Geforce RTX 2050 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 16 Inch WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti glare, 120Hz, 100% sRGB |
Camera | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 on 1 cổng USB 3.2 Gen 1 2 cổng USB C 3.2 Gen 2 1 cổng HDMI 1 cổng microSD card reader 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX211 2X2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 3 Cell Battery, 62WHr |
Cân nặng | ~1.8 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Tính năng khác |
Bảo mật vân tay |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VA003RVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8 GBDDR4 2 khe (1 khe 8GB onboard + 1 khe trống)3200 MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) 60Hz |
Camera | HD webcam |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 HDMI Jack tai nghe 3.5 mm Thunderbolt 4 USB-C |
Kết nối mạng | Bluetooth 5.1Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Pin | 4 Cell 56Wh |
Kích thước | Dài 322 mm - Rộng 207 mm - Dày 14.9 mm |
Cân nặng | 1.27 kg (3.3 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A400CEVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5700U (up to 4.3Ghz, 8MB) |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Webcam | HD 720p with Privacy Shutter |
Pin | 3 Cell - 45Wh |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm |
Cân nặng | 1.7 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VA003NVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 (On board) 4266 MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) 60 Hz |
Camera | HD webcam |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 HDMI Jack tai nghe 3.5 mm Thunderbolt 4 USB-C |
Kết nối mạng | Bluetooth 5.1Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Pin | 4Cel 56Wh |
Kích thước | Dài 322 mm - Rộng 207 mm - Dày 14.9 mm |
Cân nặng | 1.27 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Model | 20V3A008VN |
Color | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-10300H (4C / 8T, 2.5 / 4.5GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-2933 |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 Max-Q 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB |
Giao tiếp cổng |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 3 cell, 57Whrs |
Kích thước | 359 x 249.5 x 19.9 mm (14.13 x 9.82 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Around 1.9 kg (4.19 lbs) |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hệ điều hành | Dos |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VA003NVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 (On board) 4266 MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) 60 Hz |
Camera | HD webcam |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 HDMI Jack tai nghe 3.5 mm Thunderbolt 4 USB-C |
Kết nối mạng | Bluetooth 5.1Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Pin | 4Cel 56Wh |
Kích thước | Dài 322 mm - Rộng 207 mm - Dày 14.9 mm |
Cân nặng | 1.27 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21DH00BEVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1260P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.1 / 4.7GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 18MB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6E 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | 4Cell, 60WH |
Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm (12.72 x 8.58 x 0.7 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.4 kg (3.09 lbs) |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21CY003JVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500H, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.5 / 4.5GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 18MB |
RAM | 16GB Soldered LPDDR5-4800 |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Up to two drives, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD up to 1TB • M.2 2280 SSD up to 1TB |
Màn hình | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng |
Ethernet 100/1000M Wi-Fi 6E 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 100W USB-C Slim (3-pin) |
Webcam | IR & FHD 1080p with Privacy Shutter |
Kích thước | 356 x 251 x 16.5 mm (14.02 x 9.88 x 0.65 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.8 kg (3.97 lbs) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
Bảo mật |
FingerPrint IR camera for Windows Hello Camera privacy shutter |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21DH00B0VN |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U (upto 4.4Ghz, 10MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 45Wh |
Cân nặng | Starting at 1.4 kg (3.09 lbs) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21DH00B2VN |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U, 6C (2P + 4E) / 8T, P-core 1.2 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 10MB |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 65W USB-C (3-pin) |
Cân nặng | Starting at 1.4 kg (3.09 lbs) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21CY003FVN |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1240P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.7 / 4.4GHz, E-core 1.2 / 3.3GHz, 12MB |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB Soldered LPDDR5-4800 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6E 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 3 cell, Integrated 71Wh |
Cân nặng | Starting at 1.8 kg (3.97 lbs) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VE003YVN |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 45Wh |
Webcam | HD 720p with ThinkShutter |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm (14.1 x 9.25 x 0.74 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.7 kg (3.75 lbs) |
Hệ điều hành | Win 10H |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YN001GVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800H (8C / 16T, 3.2 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision |
Bảo mật | Fingerprint |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 61Wh |
Camera | FHD 1080p with Privacy Shutter |
Kích thước | 312 x 216 x 14.7-17.6 mm (12.28 x 8.50 x 0.58-0.69 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.4 kg (3.09 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | 2.2K (2240x1400) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VE00UNVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 45Wh |
Webcam | HD 720p with ThinkShutter |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm (14.1 x 9.25 x 0.74 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.7 kg (3.75 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Part Number | 21DJ00GVVN |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6inch FHD 250 |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm (14.1 x 9.25 x 0.74 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.7 kg (3.75 lbs) |
Hệ điều hành | DOS |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21DJ00GUVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng |
100/1000M (RJ-45) Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 45Wh |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm (14.1 x 9.25 x 0.74 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.7 kg (3.75 lbs) |
Bàn phím | Backlit, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A200CSVN |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5700U (upto 4.3Ghz, 8MB) |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe + Empty HDD Bay |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac 2x2 + BT5.0, LAN 100/1000M (RJ-45) |
Pin | Integrated 45Wh |
Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm (12.72 x 8.58 x 0.7 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.4 kg (3.09 lbs) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part | 21DH00BAVN |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1235U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Functions as UHD Graphics |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 3.0x4 NVMe® Up to two drives, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD up to 1TB • M.2 2280 SSD up to 1TB |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
|
Kết nối mạng | 11ac 2x2 + BT5.0 |
Camera | FHD 1080p with Privacy Shutter |
Bảo mật |
Fingerprint |
Keyboard | Led Keyboard |
Cân nặng | Starting at 1.4 kg (3.09 lbs) |
Kích thước |
323 x 218 x 17.9 mm (12.72 x 8.58 x 0.7 inches) |
Hệ điều hành | Windows® 11 Home Single Language, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21CY003HVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H (up to 4.7Ghz, 24MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB LPDDR5-4800 được hàn |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16 "WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Chống chói, 120Hz, 100% sRGB |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 (ẩn) 1x USB 3.2 thế hệ 1 1x USB 3.2 thế hệ 1 (Luôn bật) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort 1.4) 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort 1.4) 1x HDMI, lên đến 4K / 60Hz 1x đầu đọc thẻ 1x Ethernet (RJ-45) 1 x giắc cắm kết hợp tai nghe / micrô (3,5 mm) |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6E 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Kích thước | 356 x 251 x 16,5 mm |
Cân nặng | 1.8 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YM003JVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (6C / 12T, 3.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Card reader | 4-in-1 Card Reader |
Màn hình | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 71Wh |
Kích thước | 356 x 252 x 16.3-19.9 mm (14.02 x 9.92 x 0.64-0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.99 kg (4.39 lbs) |
Bàn phím |
Backlit, English |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Modell | Laptop Lenovo Thinkbook 16P G2 ACH 20YM003LVN |
CPU | AMD Ryzen 7 5800H (8C / 16T, 3.2 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe |
VGA | AMD SoC Platform |
Display | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision |
Bàn Phím | Backlit, English |
Camera | FHD 1080p with Privacy Shutter |
Audio | High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3306 codec |
Standard Ports |
|
Wireless | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Weight | Starting at 1.99 kg (4.39 lbs) |
SoftWare | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21DJ00CWVN |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 4.7GHz, E-core 1.2 / 3.5GHz, 12MB |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 45Wh |
Cân nặng | Starting at 1.7 kg (3.75 lbs) |