Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RG008SVN |
Màu sắc | Trắng |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 6800H (up to 4.7Ghz, 16MB) |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6, Boost Clock 1702MHz, TGP 140W |
RAM | 16GB DDR5 4800MHz (2 SO-DIMM socket, Max 32GB) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16 Inch WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer, Low Blue Light, High Gaming Performance |
Cổng giao tiếp |
2 Cổng USB 3.2 Gen 1 1 Cổng USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2 cổng USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort 1.4) 1 cổng USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 135W and DisplayPort 1.4) 1 cổng HDMI, up to 8K/60Hz 1x Ethernet (RJ-45) 1 cổng Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 cổng Power connector |
Kết nối | WiFi 6 11ax, 2x2 + Bluetooth 5.2 |
Pin | 4Cell, 80WH |
Webcam | FHD 1080p with E-camera Shutter |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RB0047VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H (up to 4.7Ghz, 24MB) |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6, Boost Clock 1702MHz, TGP 140W |
RAM | 16GB DDR5 4800MHz (2 SO-DIMM socket, Max 32GB) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6 Inch WQHD (2560x1440) IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, G-Sync, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
2 Cổng USB 3.2 Gen 1 1 Cổng USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2 cổng USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort 1.4) 1 cổng USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 135W and DisplayPort 1.4) 1 cổng HDMI, up to 8K/60Hz 1x Ethernet (RJ-45) 1 cổng Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 cổng Power connector |
Kết nối | WiFi 6 11ax, 2x2 + Bluetooth 5.1 |
Pin | 4Cell, 80WH |
Webcam | FHD 1080p with E-camera Shutter |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | WQHD (3440 x 1440) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RB0048VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500H, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.5 / 4.5GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 18MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800 Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable Up to 32GB DDR5-4800 offering |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6, Boost Clock 1702MHz, TGP 140W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" WQHD (2560x1440) IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, G-Sync, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng |
100/1000M Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 80Wh |
Kích thước | 358.8 x 262.35 x 19.99 mm (14.13 x 10.33 x 0.79 inches) |
Cân nặng | Around 2.4 kg (5.3 lbs) |
Bàn phím | 4-Zone RGB Backlit, English |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | WQHD (3440 x 1440) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RD003TVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 6600H (6C / 12T, 3.3 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM | 32GB DDR5-4800 offering |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6, Boost Clock 1702MHz, TGP 140W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" WQHD (2560x1440) IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 80Wh |
Camera | FHD 1080p with E-camera Shutter |
Kích thước | 358.8 x 262.35 x 19.99 mm (14.13 x 10.33 x 0.79 inches) |
Cân nặng | 2.4 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | WQHD (3440 x 1440) |
Tần số quét | 165 Hz |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RD004UVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 6800H |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM | 16GB (2x 8GB) SO-DIMM |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6, Boost Clock 1702MHz, TGP 140W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" WQHD (2560x1440) IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | 4 cell, 80Wh |
Camera | FHD 1080p with E-camera Shutter |
Kích thước | 358.8 x 262.35 x 19.99 mm |
Cân nặng | 2.4 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | WQHD (3440 x 1440) |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RE0036VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7-6800H |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM | 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5 |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 80Wh |
Camera | FHD 1080p with E-camera Shutter |
Kích thước | 358.8 x 262.35 x 19.99 mm (14.13 x 10.33 x 0.79 inches) |
Cân nặng | Around 2.35 kg (5.18 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Modell | Laptop LENOVO Legion 5 Pro 16IAH7H 82RF0046VN |
CPU | Intel Core i7-12700H, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.3 / 4.7GHz, E-core 1.7 / 3.5GHz, 24MB |
Memory | 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800 |
SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6, Boost Clock 1702MHz, TGP 140W |
Display | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, G-SYNC, DC dimmer, Low Blue Light, High Gaming Performance |
Bàn Phím | Blue Backlit, English |
Camera | HD 720p with E-camera Shutter |
Audio | High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3287 codec |
Standard Ports |
|
Wireless | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Weight | Starting at 2.49 kg (5.49 lbs) |
SoftWare | Win 11 Home |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Trắng |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình cảm ứng | Không |
Modell | Laptop LENOVO Legion 5 Pro 16IAH7H 82RF0045VN |
CPU | Intel Core i7-12700H, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.3 / 4.7GHz, E-core 1.7 / 3.5GHz, 24MB |
Memory | 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800 |
SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 8GB GDDR6, Boost Clock 1485MHz, TGP 150W |
Display | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, G-SYNC, DC dimmer, Low Blue Light, High Gaming Performance |
Bàn Phím | Blue Backlit, English |
Camera | HD 720p with E-camera Shutter |
Audio | High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3287 codec |
Standard Ports |
|
Wireless | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Weight | Starting at 2.49 kg (5.49 lbs) |
SoftWare | Win 11 Home |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Trắng |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | P109F001CBL |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11800H (24MB Cache, 2.30 GHz, Turbo Boost 4.6 GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 32GB DDR4 3200Mhz (2*16GB) (2 khe, max 64GB RAM) |
VGA | NVIDIA(R) GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" QHD (2560 x 1440) 240Hz 2ms with ComfortView Plus, NVIDIA G-SYNC and Advanced Optimus |
Cổng giao tiếp | 3 Type-A USB 3.2 Gen 1 ports (one with PowerShare) 1 Type-C port (Includes Thunderbolt™ 4i, USB 3.2 Gen 2, Display Port 1.4, 1 HDMI 2.1 Output port, 1 Power/DC-In port |
Kết nối mạng | Killer™ Wi-Fi 6 AX1650 802.11ax 2x2 Wireless LAN and Bluetooth 5.2 |
Pin | 6-cell Lithium Ion (86 WHr) Battery with Alienware Battery Defender technology |
Kích thước | 356.2 x 272.5 x 19.2 (mm) |
Cân nặng | ~2.69kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 32GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 240 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | P109F001DBL |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11800H (24MB Cache, 2.30 GHz, Turbo Boost 4.6 GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 32GB DDR4 3200Mhz (2*16GB) (2 khe, max 64GB RAM) |
VGA | NVIDIA(R) GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" Full HD (1920x1080) 165Hz 3ms with ComfortView Plus |
Cổng giao tiếp | 3 Type-A USB 3.2 Gen 1 ports (one with PowerShare) 1 Type-C port (Includes Thunderbolt™ 4i, USB 3.2 Gen 2, Display Port 1.4, 1 HDMI 2.1 Output port, 1 Power/DC-In port |
Kết nối mạng | Killer™ Wi-Fi 6 AX1650 802.11ax 2x2 Wireless LAN and Bluetooth 5.2 |
Pin | 6-cell Lithium Ion (86 WHr) Battery with Alienware Battery Defender technology |
Kích thước | 356.2 x 272.5 x 19.2 (mm) |
Cân nặng | ~2.69kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 32GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | XPS7I7001W1 |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 11th Generation Intel® Core™ i7-11800H (24MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB, 2x8GB, DDR4, 3200MHz |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 [60W] |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 17.0" UHD+ (3840 x 2400) InfinityEdge Touch Anti-Reflecitve 500-Nit Display |
Cổng giao tiếp | 4 Thunderbolt™ 4 ports 1 Universal Audio Jack |
Slots | 1 SD-card slot 1 Wedge-shaped lock slot |
Kết nối mạng | Killer™ Wi-Fi 6 AX1650 (2 x 2) and Bluetooth 5.1 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 6-Cell Battery, 97WHr (Integrated) |
Kích thước | Height: 0.77” (19.05 mm) Width: 14.74” (374.45 mm) Depth: 9.76” (248.05 mm) |
Cân nặng | ~5.34 lb (2.42 kg) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 17" |
Độ phân giải | 4K (3840x2160) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Có |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Màn hình cảm ứng | Có |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | 70295789 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1240P (upto 4.4Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.4inch 3.5K (3456 × 2160) OLED, Touch Display, 60Hz, 100%sRGB |
Cổng giao tiếp |
1 x USB-C to USB-A 3.0 adapter (included in the box) 1 x USB-C to 3.5mm headset adapter (included in the box) |
Kết nối mạng |
Intel Killer Wi-Fi 6 1675 (AX211) 2x2 |
Pin | 3Cell 55Whr |
Cân nặng | ~1.26 Kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13.4" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | 4K (3840x2160) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màu sắc | Bạc |
Hãng sản xuất | Dell | |
Part Number | 5CG56 | |
Màu sắc | Bạc | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-1260P (2.10GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)) | |
Chipset | Intel | |
RAM | 16GB LPDDR5 5200MHz | |
VGA |
|
|
Ổ cứng | Chỉ có SSD | |
Ổ quang | No | |
Màn hình | 13.4inch 3.5K (3456 × 2160) OLED, Touch Display, 60Hz, 100%sRGB | |
Cổng giao tiếp |
1 x USB-C to USB-A 3.0 adapter (included in the box) 1 x USB-C to 3.5mm headset adapter (included in the box) |
|
Kết nối mạng | Intel Killer™ Wi-Fi 6 1675 (AX211) 2x2 | |
Webcam | 720p HD Camera | |
Pin | 3Cell 55Whr | |
Cân nặng | 1.26 kg | |
Hệ điều hành | Win 11SL | |
Dòng CPU | Intel Core i7 | |
Dung lượng ổ cứng | 512GB | |
Độ phân giải | 4K (3840x2160) | |
Màn hình cảm ứng | Không | |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70295790 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Core i9-12900HK 3.8Ghz |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB |
VGA | RTX3050Ti 4GB |
Màn hình | 15.6 inch FHD+ (1920 x 1200) InfinityEdge Non-Touch Anti-Glare 500-Nit Display |
Cổng giao tiếp | 2x Thunderbolt™ 3 with power delivery & DisplayPort; 1x USB-C 3.1; 1x Full size SD card reader; 1x 3.5mm headphone/micro |
Kết nối mạng | Killer Wi-Fi 6 AX1650 (2x2) |
Kích thước | Height: 18 mm x Width: 344.72 mm x Depth: 230.14 mm |
Cân nặng | 1.81 kg for non-touch with 56Whr battery |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i9 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-10850H (2.70GHz, 12MB) |
RAM | Ram 16GB DDR4 |
VGA | NVIDIA Quadro RTX 4000 w/8GB GDDR6 |
Ổ quang | N/A |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6 inch FHD, 1920x1080, 60Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% DCIP3, 500 Nits |
Ports | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A with PowerShare 2 USB 3.2 Gen 2 Thunderbolt™ 3.0 Type C 1 Headphone Jack 1 HDMI 2.0 1 Mini DP 1.4 1 Power port 1 RJ-45 |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
Pin | 6 Cell |
Camera | HD 1280 x 720 RGB at 30 fps camera |
Kích thước | Front Height: 25 mm (0.98"), Rear Height: 27.36 mm (1.08") x Width: 360 mm (14.17") x Depth: 242 mm (9.53") |
Slots | 1 Smart Card Reader 1 SD Card Reader 1 Cable Lock |
Cân nặng | 2.45 kg |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7 11800H 8 nhân 16 luồng, turbo 4.6GHz |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB DDR4 (3200 Mhz), chỉ 01 thanh |
VGA | NVIDIA T600 4 GB GDDR6 |
Hard drive | SSD 256 GB thế hệ 3 PCIe x4 NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15 "FHD + (1920 x 1080) |
Giao tiếp cổng | (2) Thunderbolt ™ 4 và (2) Cổng USB 3.2 Gen 2 Loại A (1x được bật nguồn) cùng với cổng HDMI 2.0 |
Network connection | Intel Wi-Fi 6 AX201 2 × 2 802.11ax 160MHz Da bluetooth 5.0 |
Ghim | 4 Ô 64Whr dung lượng cao. |
Size | Chiều cao: 22,67 mm (0,89 “) tà trước, 24,05 mm (0,95”) tà sau | 2. Chiều rộng: 357,80 mm (14,09 “) | 3. Chiều sâu: 233,30 mm (9,19 ”) |
Cân nặng | ~ 1,79 kg (3,95 lb) 9 |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11850H vPro với đồ họa NVIDIA T600 4 GB |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB, DDR4, 3200MHz, Non-ECC, SODIMM |
VGA | NVIDIA T600 4 GB GDDR6 |
Hard drive | M.2 2280 256 GB, Thế hệ 3 PCIe x4 NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15,6 "FHD, 16x9, 1920x1080, 250 nit, WVA, 45% NTSC, 60Hz, Không cảm ứng, RGB Cam và Mic, có khả năng WLAN & WWAN |
Giao tiếp cổng | (2) Thunderbolt ™ 4 và (2) Cổng USB 3.2 Gen 2 Loại A (1x được bật nguồn) cùng với cổng HDMI 2.0 |
Network connection | Thẻ không dây Intel Wi-Fi 6 AX201 với Bluetooth 5.2 |
Ghim | Pin 6 Cell 97Whr |
Size | Chiều cao: 22,67 mm (0,89 “) tà trước, 24,05 mm (0,95”) tà sau | 2. Chiều rộng: 357,80 mm (14,09 “) | 3. Chiều sâu: 233,30 mm (9,19 ”) |
Cân nặng | ~ 1,79 kg (3,95 lb) 9 |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11850H (2.5Ghz, 24MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 32GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch |
VGA | NVIDIA RTX A2000 4GB GDDR6 |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C Display port 1 x Universal audio port 2 x Thunderbolt 4.0 Type-C port (1x Power Delivery) 1 x SD Card reader 1 x FingerPrint reader on power button |
Kết nối | Intel Dual Band Wireless AX201 2×2 + Bluetooth® 5.2 vPro |
Pin | 86 Wh Lithium-Ion |
Kích thước | Height: 0.73 in. (18.54 mm) Width: 13.56 in. (344.40 mm) Depth: 9.07 in. (230.30 mm) |
Cân nặng | 1.84 kg |
Hệ điều hành | Dos |
Camera | 720p at 30 fps HD camera |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 32GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel i7 11850H vPro (2.5Ghz up to 4.8Ghz, 24MB cache) |
Chipset | Intel WM590 |
RAM | 16GB (1x16GB) DDR4 2933Mhz Non-ECC |
VGA | Nvidia Quadro T600 w/ 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe SSD m2 2230 (có khe cắm 2.5” HDD) |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6 inch FHD 1920x1080, 16x9, 250 nit, WVA, 45% NTSC,60Hz, Non-Touch |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 port , 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare , 2 USB4.0 Type-C port with DisplayPort 2.0 port/Power Delivery/Thunderbolt, HDMI 2.0 port |
Kết nối mạng | Qualcomm QCA61x4A 802.11ac Dual Band, 2x2, Wireless Adapter + Bluetooth 4.2 |
Webcam | HD |
Pin | 4-cell 64Whr Long Life Cycle |
Kích thước | 22.67 x 357.80 x 233.30 (mm) |
Cân nặng | 1.79 kg |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04 |
Phụ kiện đi kèm |
AC Adapter |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Xeon |
RAM | 128G |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Kích thước màn hình | 17.3" |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Dung lượng RAM | 128GB |
Độ phân giải | 4K (3840x2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7-10850H(up to 5.1 GHz,12MB) |
RAM | 6GB |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Loại VGA | NVIDIA Quadro RTX 4000 8GB |
Kích thước màn hình |
15.6 inch FHD |
Hệ điều hành |
Free DOS |