Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7-10850H(up to 5.1 GHz,12MB) |
RAM | 6GB |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Loại VGA | NVIDIA Quadro RTX 4000 8GB |
Kích thước màn hình |
15.6 inch FHD |
Hệ điều hành |
Free DOS |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Laptop Dell Mobile Precision Workstation M7550 i7 10850H
Máy trạm hay Workstation thường được nghĩ đến là những sản phẩm máy tính để bàn nặng nề do yêu cầu phải có cấu hình vô cùng mạnh mẽ. Tuy nhiên với sự phát triển của công nghệ, những sản phẩm laptop chuyên dùng để làm máy trạm đã ra đời. Dell Mobile Precision Workstation M7550 i7 10850H đến từ thương hiệu Dell là một sản phẩm laptop cho doanh nghiệp mạnh mẽ để làm máy chủ, hay xử lý các công việc đồ họa - kỹ thuật cao cấp.
Mang thiết kế cho tương lai
Dell Mobile Precision Workstation M7550 được loại bỏ các phần rườm rà không cần thiết, là sản phẩm có thể gọi là tương đối nhẹ trong dòng sản phẩm laptop Workstation, M7550 chỉ nặng 2,45 kg, nhưng những gì mà laptop Dell mang lại là hoàn toàn hợp lý - hiệu suất vượt cả mong đợi của người dùng.
Hệ thống làm mát 2 quạt mạnh mẽ, giúp cho laptop không bị quá nhiệt khi hoạt động với cường độ cao. Bàn phím bố trí hợp lý với khoảng cách giữa các phím 1,65mm thao tác nhanh, gọn không bị nhầm lẫn.
Mạnh mẽ và thông minh
Dell Mobile Precision Workstation M7550 là máy trạm di dộng thông minh hàng đầu của Dell nhờ tính năng tối ưu hóa dựa trên AI (trí thông minh nhân tạo).
Bộ xử lý Core i7 10850H (6 Core, 12MB Cache, 2.70 GHz to 5.10 GHz, 45W, vPro) mang đến cho doanh nghiệp khả năng quản lý hiệu suất, các tính năng bảo mật tích hợp và sự ổn định của kiến trúc Intel.
Card đồ họa NVIDIA Quadro RTX 4000 w/8GB GDDR6 mạnh mẽ, hỗ trợ người dùng làm việc chuyên nghiệp với CAD 3D, các ứng dụng khoa học, hay tạo ra những nội dung AR và VR trực quan.
Bộ nhớ RAM 16GB DDR4 2933Mhz. Ổ cứng 512GB M.2 PCIe NVMe SSD.
Công nghệ Client Command Suite và VMware Workspace ONE mang đến khả năng quản lý đầu cuối thống nhất cho các chuyên gia CNTT, cho phép họ quản lý chương trình cơ sở, hệ điều hành và ứng dụng từ một bảng điều khiển, đồng thời tạo ra trải nghiệm liền mạch cho một hệ thống nhiều người dùng.
Nền tảng AI Dell Optimizer for Precision được tích hợp sẵn trên M7550 sẽ tự động phân tích cách làm việc của người dùng từ đó điều chỉnh để laptop hoạt động theo phong cách của cá nhân, giúp công việc hiệu quả hơn. AI sẽ khởi chạy các ứng dụng được sử dụng nhều nhất nhanh hơn
Thông qua camera IR và Windows Hello và cảm biến của chiếc laptop kỹ thuật sẽ tự động "thức tỉnh" khí người dùng đến gần, và sẽ tự động khóa máy khi bạn rời đi. Nếu không muốn kích hoạt tính năng đó, người dùng có thể sử dụng mở khóa vân tay một chạm tích hợp trên phím nguồn.
Với tính năng sạc nhanh ExpressCharge Boost hỗ trợ cho công việc đòi hỏi di chuyển liên tục không có thời gian ở yên một chỗ quá lâu - 35% trong 20 phút sạc. ExpressCharge hỗ trợ khi bạn có nhiều thời gian hơn - 80% trong một giờ. Các ứng dụng không cần thiết sẽ được hệ thống tự động tắt khi M7550 phát hiện ra nguồn điện thấp.
Chất lượng hình ảnh sắc nét
Dell Mobile Precision Workstation M7550 sở hữu màn hình 15,6 Inch đèn nền 2D, hỗ trợ lên đến chất lượng HDR600 mới, 100% DCI-P3, độ sáng 500 Nits làm việc trong mọi điều kiện ánh sáng. Viền hẹp hai bên nâng cấp trải nghiệm của bạn.
Kết nối công nghệ tiên tiến
Dell Mobile Precision Workstation M7550 được trang bị công nghệ WiFi-6 mới nhất, đảm bảo cho công việc trực tuyến, truy cập internet diễn ra một cách nhanh chóng, liền mạch.
Cùng với đó là đầy đủ các cổng kết nối vật lí.
1. Đầu đọc thẻ SD | 2. Giắc cắm âm thanh đa năng | 3. 2x USB 3.2 Thế hệ 1 với Powershare | 4. Khóa Cáp | 5. Mini DP 1.4 | 6. HDMI 2.0 | 7. RJ-45 | 8. Quyền lực | 9. 2x USB 3.2 Thế hệ 2 Thunderbolt ™ 3.0 Loại C | 10. Đầu đọc thẻ thông minh
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-10850H (2.70GHz, 12MB) |
RAM | Ram 16GB DDR4 |
VGA | NVIDIA Quadro RTX 4000 w/8GB GDDR6 |
Ổ quang | N/A |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6 inch FHD, 1920x1080, 60Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% DCIP3, 500 Nits |
Ports | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A with PowerShare 2 USB 3.2 Gen 2 Thunderbolt™ 3.0 Type C 1 Headphone Jack 1 HDMI 2.0 1 Mini DP 1.4 1 Power port 1 RJ-45 |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
Pin | 6 Cell |
Camera | HD 1280 x 720 RGB at 30 fps camera |
Kích thước | Front Height: 25 mm (0.98"), Rear Height: 27.36 mm (1.08") x Width: 360 mm (14.17") x Depth: 242 mm (9.53") |
Slots | 1 Smart Card Reader 1 SD Card Reader 1 Cable Lock |
Cân nặng | 2.45 kg |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7 11800H 8 nhân 16 luồng, turbo 4.6GHz |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB DDR4 (3200 Mhz), chỉ 01 thanh |
VGA | NVIDIA T600 4 GB GDDR6 |
Hard drive | SSD 256 GB thế hệ 3 PCIe x4 NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15 "FHD + (1920 x 1080) |
Giao tiếp cổng | (2) Thunderbolt ™ 4 và (2) Cổng USB 3.2 Gen 2 Loại A (1x được bật nguồn) cùng với cổng HDMI 2.0 |
Network connection | Intel Wi-Fi 6 AX201 2 × 2 802.11ax 160MHz Da bluetooth 5.0 |
Ghim | 4 Ô 64Whr dung lượng cao. |
Size | Chiều cao: 22,67 mm (0,89 “) tà trước, 24,05 mm (0,95”) tà sau | 2. Chiều rộng: 357,80 mm (14,09 “) | 3. Chiều sâu: 233,30 mm (9,19 ”) |
Cân nặng | ~ 1,79 kg (3,95 lb) 9 |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11850H vPro với đồ họa NVIDIA T600 4 GB |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB, DDR4, 3200MHz, Non-ECC, SODIMM |
VGA | NVIDIA T600 4 GB GDDR6 |
Hard drive | M.2 2280 256 GB, Thế hệ 3 PCIe x4 NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15,6 "FHD, 16x9, 1920x1080, 250 nit, WVA, 45% NTSC, 60Hz, Không cảm ứng, RGB Cam và Mic, có khả năng WLAN & WWAN |
Giao tiếp cổng | (2) Thunderbolt ™ 4 và (2) Cổng USB 3.2 Gen 2 Loại A (1x được bật nguồn) cùng với cổng HDMI 2.0 |
Network connection | Thẻ không dây Intel Wi-Fi 6 AX201 với Bluetooth 5.2 |
Ghim | Pin 6 Cell 97Whr |
Size | Chiều cao: 22,67 mm (0,89 “) tà trước, 24,05 mm (0,95”) tà sau | 2. Chiều rộng: 357,80 mm (14,09 “) | 3. Chiều sâu: 233,30 mm (9,19 ”) |
Cân nặng | ~ 1,79 kg (3,95 lb) 9 |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11850H (2.5Ghz, 24MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 32GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch |
VGA | NVIDIA RTX A2000 4GB GDDR6 |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C Display port 1 x Universal audio port 2 x Thunderbolt 4.0 Type-C port (1x Power Delivery) 1 x SD Card reader 1 x FingerPrint reader on power button |
Kết nối | Intel Dual Band Wireless AX201 2×2 + Bluetooth® 5.2 vPro |
Pin | 86 Wh Lithium-Ion |
Kích thước | Height: 0.73 in. (18.54 mm) Width: 13.56 in. (344.40 mm) Depth: 9.07 in. (230.30 mm) |
Cân nặng | 1.84 kg |
Hệ điều hành | Dos |
Camera | 720p at 30 fps HD camera |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 32GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel i7 11850H vPro (2.5Ghz up to 4.8Ghz, 24MB cache) |
Chipset | Intel WM590 |
RAM | 16GB (1x16GB) DDR4 2933Mhz Non-ECC |
VGA | Nvidia Quadro T600 w/ 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe SSD m2 2230 (có khe cắm 2.5” HDD) |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6 inch FHD 1920x1080, 16x9, 250 nit, WVA, 45% NTSC,60Hz, Non-Touch |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 port , 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare , 2 USB4.0 Type-C port with DisplayPort 2.0 port/Power Delivery/Thunderbolt, HDMI 2.0 port |
Kết nối mạng | Qualcomm QCA61x4A 802.11ac Dual Band, 2x2, Wireless Adapter + Bluetooth 4.2 |
Webcam | HD |
Pin | 4-cell 64Whr Long Life Cycle |
Kích thước | 22.67 x 357.80 x 233.30 (mm) |
Cân nặng | 1.79 kg |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04 |
Phụ kiện đi kèm |
AC Adapter |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Xeon |
RAM | 128G |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Kích thước màn hình | 17.3" |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Dung lượng RAM | 128GB |
Độ phân giải | 4K (3840x2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7-10850H(up to 5.1 GHz,12MB) |
RAM | 6GB |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Loại VGA | NVIDIA Quadro RTX 4000 8GB |
Kích thước màn hình |
15.6 inch FHD |
Hệ điều hành |
Free DOS |