Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11850H (2.5Ghz, 24MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 32GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch |
VGA | NVIDIA RTX A2000 4GB GDDR6 |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C Display port 1 x Universal audio port 2 x Thunderbolt 4.0 Type-C port (1x Power Delivery) 1 x SD Card reader 1 x FingerPrint reader on power button |
Kết nối | Intel Dual Band Wireless AX201 2×2 + Bluetooth® 5.2 vPro |
Pin | 86 Wh Lithium-Ion |
Kích thước | Height: 0.73 in. (18.54 mm) Width: 13.56 in. (344.40 mm) Depth: 9.07 in. (230.30 mm) |
Cân nặng | 1.84 kg |
Hệ điều hành | Dos |
Camera | 720p at 30 fps HD camera |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 32GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Dell Precision 5560 được coi là một phiên bản dành cho người dùng chuyên nghiệp của XPS 15. Với thiết kế bền bỉ, màn hình độ phân giải sắc nét và đặc biệt là hiệu năng mạnh mẽ, đây sẽ là mẫu Laptop dành riêng cho những ai đang cần một thiết bị mỏng nhẹ nhưng lại có thể đáp ứng tốt cho các tác vụ nặng như thiết kế hình ảnh, dựng 3D, render video và nhiều hơn thế nữa.
Dell Precision 5560 được thừa hưởng một thiết kế sang trọng, mỏng nhẹ và tinh tế đến từ dòng XPS. Với bộ khung máy bằng nhôm màu đen được sơn phủ mờ, bề mặt phần chiếu nghỉ được làm bằng sợi carbon độc đáo, giúp hạn chế tối đa mồ hôi và dấu vân tay, giúp cho máy luôn luôn được giữ được vẻ ngoài bóng bẩy và sạch sẽ.
Ngoài ra bản lề của máy cũng được làm vô cùng chắc chắn, giúp thao tác gập mở được dễ dàng hơn. Viền màn hình của máy cũng được vát mỏng, nhờ đó mà máy có thể tăng được diện tích hiển thị và giảm trọng lượng tổng thể đi đáng kể.
Dell Precision 5560 được trang bị màn hình kích thước lớn lên tới 15.6 inch tỷ lệ 16:10 với viền màn hình siêu mỏng, độ phân giải 1.920 x 1.200 pixel, ngoài ra người dùng còn có thể lựa chọn phiên bản màn hình 4K. Bên cạnh đó, màn hình của Dell Precision 5560 có tốc độ làm tươi đạt 60Hz. Thực tế cho thấy chất lượng hiển thị màu sắc trên Dell Precision 5560 rất tốt, với không gian màu rộng, độ chuẩn màu cao, phù hợp với những ai làm các công việc liên quan đến thiết kế, đòi hỏi một thiết bị có màn hình chất lượng.
Chưa hết, Dell Precision 5560 còn có độ sáng cao lên tới 500 nit, có khả năng hiển thị tốt kể cả ở những nơi có ánh sáng cao như ngoài trời, hạn chế hiện tượng lóa sáng, giúp bảo vệ mắt của người dùng một cách tốt nhất. Với màn hình lớn, độ phân giải cao, màu sắc sống động, chắc chắn người dùng sẽ có những phút giây làm việc và thư giãn cực kỳ thoải mái với Dell Precision 5560.
Bàn phím trên Dell Precision 5560 được nhà sản xuất thiết kế theo một layout khá hợp lý mà một bề mặt cứng cáp, với hành trình phím đủ sâu, độ nảy tương đối tốt và đặc biệt là ít gây tiếng ồn.
Bề mặt Touchpad trên Dell Precision 5560 cũng có độ ma sát cao và khả năng phản hồi khá nhanh. Kích thước của Touchpad cũng đủ rộng để cho người dùng có thể thao tác thoải mái trong thời gian dài mà không lo bị đau cổ tay trong suốt quá trình sử dụng.
Dell Precision 5560 được trang bị một cấu hình ngon trong phân khúc giá, bao gồm CPU Core Core i7 11800H, 8 nhân / 16 luồng, một con chip hiệu năng cao cùng với card đồ họa rời Nvidia T1200, RAM 32GB DDR4 bus 3200 MHz và SSD 512GB m.2 NVMe. Với cấu hình này, Dell Precision 5560 có thể đáp ứng tối đa các nhu cầu đòi hỏi sự mạnh mẽ. Các nhu cầu văn phòng bình thường như lướt web, soạn thảo, tính toán, chơi game đều được thực hiện một cách trơn tru và nhanh chóng. Cao hơn nữa là thiết kế hình ảnh, đồ họa, dựng và render 3D, dựng phim, làm kỹ xảo,… Dell Precision 5560 cũng hoàn toàn có thể cân được hết mà không gặp bất cứ trở ngại nào.
Với card đồ họa rời, các trải nghiệm về đồ họa của máy sẽ được nâng cao hơn, người dùng hoàn toàn có thể chơi được các tựa game ở mức Max Setting, hình ảnh sẽ được hiển thị sống động và cực kỳ đã mắt, đặc biệt là khi nó được kết hợp với chiếc màn hình độ phân giải lớn.
Với cấu hình khủng như vậy, thì chắc chắn thời lượng Pin của máy cũng sẽ phải tương xứng để có thể đáp ứng nhu cầu làm việc cũng như giải trí của người dùng. Dell Precision 5560 được trang bị viên pin 86Wh, đối với nhu cầu sử dụng bình thường, thì máy có thể trụ được khoảng 6 -7 tiếng, đủ cho bạn có thể làm việc và giải trí thoải mái mà không bị gián đoạn.
Dell Precision 5560 vẫn được trang bị các cổng kết nối bao gồm 4 cổng USB -Type C hỗ trợ Thunderbolt, 1 đầu lọc thẻ SD. Vì là một chiếc máy mỏng nhẹ nên dường như nhà sản xuất đang muốn đơn giản hóa kết nối của chiếc máy này từ xuất hình, truyền dữ liệu hay sạc pin, với tất cả chỉ bằng USB -Type C. Vì vậy đối với một vài trường hợp, có thể người dùng sẽ phải sử dụng cổng chuyển đổi.
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-10850H (2.70GHz, 12MB) |
RAM | Ram 16GB DDR4 |
VGA | NVIDIA Quadro RTX 4000 w/8GB GDDR6 |
Ổ quang | N/A |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6 inch FHD, 1920x1080, 60Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% DCIP3, 500 Nits |
Ports | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A with PowerShare 2 USB 3.2 Gen 2 Thunderbolt™ 3.0 Type C 1 Headphone Jack 1 HDMI 2.0 1 Mini DP 1.4 1 Power port 1 RJ-45 |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
Pin | 6 Cell |
Camera | HD 1280 x 720 RGB at 30 fps camera |
Kích thước | Front Height: 25 mm (0.98"), Rear Height: 27.36 mm (1.08") x Width: 360 mm (14.17") x Depth: 242 mm (9.53") |
Slots | 1 Smart Card Reader 1 SD Card Reader 1 Cable Lock |
Cân nặng | 2.45 kg |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7 11800H 8 nhân 16 luồng, turbo 4.6GHz |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB DDR4 (3200 Mhz), chỉ 01 thanh |
VGA | NVIDIA T600 4 GB GDDR6 |
Hard drive | SSD 256 GB thế hệ 3 PCIe x4 NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15 "FHD + (1920 x 1080) |
Giao tiếp cổng | (2) Thunderbolt ™ 4 và (2) Cổng USB 3.2 Gen 2 Loại A (1x được bật nguồn) cùng với cổng HDMI 2.0 |
Network connection | Intel Wi-Fi 6 AX201 2 × 2 802.11ax 160MHz Da bluetooth 5.0 |
Ghim | 4 Ô 64Whr dung lượng cao. |
Size | Chiều cao: 22,67 mm (0,89 “) tà trước, 24,05 mm (0,95”) tà sau | 2. Chiều rộng: 357,80 mm (14,09 “) | 3. Chiều sâu: 233,30 mm (9,19 ”) |
Cân nặng | ~ 1,79 kg (3,95 lb) 9 |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11850H vPro với đồ họa NVIDIA T600 4 GB |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB, DDR4, 3200MHz, Non-ECC, SODIMM |
VGA | NVIDIA T600 4 GB GDDR6 |
Hard drive | M.2 2280 256 GB, Thế hệ 3 PCIe x4 NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15,6 "FHD, 16x9, 1920x1080, 250 nit, WVA, 45% NTSC, 60Hz, Không cảm ứng, RGB Cam và Mic, có khả năng WLAN & WWAN |
Giao tiếp cổng | (2) Thunderbolt ™ 4 và (2) Cổng USB 3.2 Gen 2 Loại A (1x được bật nguồn) cùng với cổng HDMI 2.0 |
Network connection | Thẻ không dây Intel Wi-Fi 6 AX201 với Bluetooth 5.2 |
Ghim | Pin 6 Cell 97Whr |
Size | Chiều cao: 22,67 mm (0,89 “) tà trước, 24,05 mm (0,95”) tà sau | 2. Chiều rộng: 357,80 mm (14,09 “) | 3. Chiều sâu: 233,30 mm (9,19 ”) |
Cân nặng | ~ 1,79 kg (3,95 lb) 9 |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11850H (2.5Ghz, 24MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 32GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch |
VGA | NVIDIA RTX A2000 4GB GDDR6 |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C Display port 1 x Universal audio port 2 x Thunderbolt 4.0 Type-C port (1x Power Delivery) 1 x SD Card reader 1 x FingerPrint reader on power button |
Kết nối | Intel Dual Band Wireless AX201 2×2 + Bluetooth® 5.2 vPro |
Pin | 86 Wh Lithium-Ion |
Kích thước | Height: 0.73 in. (18.54 mm) Width: 13.56 in. (344.40 mm) Depth: 9.07 in. (230.30 mm) |
Cân nặng | 1.84 kg |
Hệ điều hành | Dos |
Camera | 720p at 30 fps HD camera |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 32GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel i7 11850H vPro (2.5Ghz up to 4.8Ghz, 24MB cache) |
Chipset | Intel WM590 |
RAM | 16GB (1x16GB) DDR4 2933Mhz Non-ECC |
VGA | Nvidia Quadro T600 w/ 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe SSD m2 2230 (có khe cắm 2.5” HDD) |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6 inch FHD 1920x1080, 16x9, 250 nit, WVA, 45% NTSC,60Hz, Non-Touch |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 port , 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare , 2 USB4.0 Type-C port with DisplayPort 2.0 port/Power Delivery/Thunderbolt, HDMI 2.0 port |
Kết nối mạng | Qualcomm QCA61x4A 802.11ac Dual Band, 2x2, Wireless Adapter + Bluetooth 4.2 |
Webcam | HD |
Pin | 4-cell 64Whr Long Life Cycle |
Kích thước | 22.67 x 357.80 x 233.30 (mm) |
Cân nặng | 1.79 kg |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04 |
Phụ kiện đi kèm |
AC Adapter |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Xeon |
RAM | 128G |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Kích thước màn hình | 17.3" |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Dung lượng RAM | 128GB |
Độ phân giải | 4K (3840x2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7-10850H(up to 5.1 GHz,12MB) |
RAM | 6GB |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Loại VGA | NVIDIA Quadro RTX 4000 8GB |
Kích thước màn hình |
15.6 inch FHD |
Hệ điều hành |
Free DOS |