- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
| Hãng sản xuất | Dell |
| Part Number | 70296962 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H( upto 4.7Ghz, 24MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | RAM 16GB |
| VGA | RTX 3050 Ti 4GB |
| Màn hình | 15.6 inch FHD |
| Cổng giao tiếp | 2x ThunderBolt 4, 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C, 1x Khe SD, Jack 3.5mm |
| Kết nối mạng | Bluetooth 5.2/Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax) |
| Kích thước | 328 x 246 x 21.9 mm |
| Cân nặng | 1,92 Kg |
| Hệ điều hành | Win11 Home + Office Home & Student 2021 |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Part Number | XPS7I7001W1 |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | 11th Generation Intel® Core™ i7-11800H (24MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 16GB, 2x8GB, DDR4, 3200MHz |
| VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 [60W] |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | No |
| Màn hình | 17.0" UHD+ (3840 x 2400) InfinityEdge Touch Anti-Reflecitve 500-Nit Display |
| Cổng giao tiếp | 4 Thunderbolt™ 4 ports 1 Universal Audio Jack |
| Slots | 1 SD-card slot 1 Wedge-shaped lock slot |
| Kết nối mạng | Killer™ Wi-Fi 6 AX1650 (2 x 2) and Bluetooth 5.1 |
| Webcam | HD 720p |
| Pin | 6-Cell Battery, 97WHr (Integrated) |
| Kích thước | Height: 0.77” (19.05 mm) Width: 14.74” (374.45 mm) Depth: 9.76” (248.05 mm) |
| Cân nặng | ~5.34 lb (2.42 kg) |
| Hệ điều hành | Win 11 |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 17" |
| Độ phân giải | 4K (3840x2160) |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Dung lượng ổ cứng | 1TB |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Part number | 70295789 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1240P (upto 4.4Ghz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 16GB |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 13.4inch 3.5K (3456 × 2160) OLED, Touch Display, 60Hz, 100%sRGB |
| Cổng giao tiếp |
1 x USB-C to USB-A 3.0 adapter (included in the box) 1 x USB-C to 3.5mm headset adapter (included in the box) |
| Kết nối mạng |
Intel Killer Wi-Fi 6 1675 (AX211) 2x2 |
| Pin | 3Cell 55Whr |
| Cân nặng | ~1.26 Kg |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 13.4" |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Độ phân giải | 4K (3840x2160) |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màu sắc | Bạc |
| Hãng sản xuất | Dell | |
| Part Number | 5CG56 | |
| Màu sắc | Bạc | |
| Bảo hành | 12 tháng | |
| Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-1260P (2.10GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)) | |
| Chipset | Intel | |
| RAM | 16GB LPDDR5 5200MHz | |
| VGA |
|
|
| Ổ cứng | Chỉ có SSD | |
| Ổ quang | No | |
| Màn hình | 13.4inch 3.5K (3456 × 2160) OLED, Touch Display, 60Hz, 100%sRGB | |
| Cổng giao tiếp |
1 x USB-C to USB-A 3.0 adapter (included in the box) 1 x USB-C to 3.5mm headset adapter (included in the box) |
|
| Kết nối mạng | Intel Killer™ Wi-Fi 6 1675 (AX211) 2x2 | |
| Webcam | 720p HD Camera | |
| Pin | 3Cell 55Whr | |
| Cân nặng | 1.26 kg | |
| Hệ điều hành | Win 11SL | |
| Dòng CPU | Intel Core i7 | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB | |
| Độ phân giải | 4K (3840x2160) | |
| Màn hình cảm ứng | Không | |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Part Number | 70295790 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Core i9-12900HK 3.8Ghz |
| Chipset | Intel |
| RAM | 16GB |
| VGA | RTX3050Ti 4GB |
| Màn hình | 15.6 inch FHD+ (1920 x 1200) InfinityEdge Non-Touch Anti-Glare 500-Nit Display |
| Cổng giao tiếp | 2x Thunderbolt™ 3 with power delivery & DisplayPort; 1x USB-C 3.1; 1x Full size SD card reader; 1x 3.5mm headphone/micro |
| Kết nối mạng | Killer Wi-Fi 6 AX1650 (2x2) |
| Kích thước | Height: 18 mm x Width: 344.72 mm x Depth: 230.14 mm |
| Cân nặng | 1.81 kg for non-touch with 56Whr battery |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Dòng CPU | Intel Core i9 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Part Number | 70296961 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1230U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
| RAM | 8GB LPDDR5 5200MHz |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe x2 SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) InfinityEdge Non-Touch Anti-Glare 500-Nit Display |
| Bảo mật | Fingerprint |
| Cổng giao tiếp | 2 x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C™) with DisplayPort and Power Delivery |
| Kết nối mạng |
Intel® Wi-Fi 6E Bluetooth® v5.2 |
| Pin | 3Cell 51Whr |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office Home and Student 2021 |