Hãng sản xuất | Dell | |
Part Number | 5CG56 | |
Màu sắc | Bạc | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-1260P (2.10GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)) | |
Chipset | Intel | |
RAM | 16GB LPDDR5 5200MHz | |
VGA |
|
|
Ổ cứng | Chỉ có SSD | |
Ổ quang | No | |
Màn hình | 13.4inch 3.5K (3456 × 2160) OLED, Touch Display, 60Hz, 100%sRGB | |
Cổng giao tiếp |
1 x USB-C to USB-A 3.0 adapter (included in the box) 1 x USB-C to 3.5mm headset adapter (included in the box) |
|
Kết nối mạng | Intel Killer™ Wi-Fi 6 1675 (AX211) 2x2 | |
Webcam | 720p HD Camera | |
Pin | 3Cell 55Whr | |
Cân nặng | 1.26 kg | |
Hệ điều hành | Win 11SL | |
Dòng CPU | Intel Core i7 | |
Dung lượng ổ cứng | 512GB | |
Độ phân giải | 4K (3840x2160) | |
Màn hình cảm ứng | Không | |
Loại VGA | VGA Onboard |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
• Sức mạnh bộc phá của bộ vi xử lý Intel Core i7 1260P đã giúp laptop Dell vận hành hoàn hảo mọi công việc văn phòng nâng cao trên Office hay Google, kết hợp với card Iris Xe Graphics xử lý chuyên nghiệp các tác vụ chỉnh sửa hình ảnh, thiết kế poster, banner,... trên các ứng dụng đồ họa của nhà Adobe.
• Nâng tầm đa nhiệm với khả năng xử lý cùng lúc nhiều cửa sổ ứng dụng khác nhau nhưng vẫn hạn chế tối đa hiện tượng giật lag nhờ laptop có RAM 16 GB chuẩn LPDDR5 mạnh mẽ. Không gian lưu trữ đủ để bạn làm tốt các công việc hằng ngày nhờ ổ cứng 512 GB SSD, đồng thời gia tăng tốc độ đọc ghi nhanh chóng hơn đáng kể.
• Sự đẳng cấp của laptop Dell XPS được toát lên bởi chiếc áo nhôm màu bạc sang trọng, tuyệt mỹ, hoàn toàn chinh phục mọi ánh nhìn xung quanh chủ nhân sở hữu nó. Cân nặng 1.26 kg hoàn hảo để cùng bạn di chuyển đến khắp mọi nơi từ căn phòng, quán cafe hay thậm chí là trên những chuyến bay xa.
• Nhân đôi độ bảo mật cũng như gia tăng tốc độ mở máy nhanh chóng hơn nhờ sự xuất hiện của công nghệ bảo mật vân tay và mở khóa bằng khuôn mặt hiện đại, kèm theo đó là camera IR hồng ngoại phát huy tối đa tính năng mở máy ngay cả khi bạn ở trong môi trường bóng tối.
• Bàn phím của XPS 13 9320 là một điểm nhấn vô cùng ấn tượng khi được Dell thiết kế tràn ra sát viền máy, tiết diện của từng phím cũng được gia tăng đáng kể với những cạnh góc vuông vức, mang đến một vẻ ngoài đơn giản nhưng không kém phần tinh xảo.
• Touchpad (bàn di chuột) gần như được che giấu hoàn toàn để máy có một vẻ ngoài đơn giản mà tuyệt mỹ nhất nhưng vẫn đảm bảo khả năng di vuốt mượt mà. Dãy phím F chức năng được tích hợp thành các phím bấm cảm ứng mang đến vẻ đẹp tinh tế cho máy. Laptop có đèn bàn phím giúp bạn làm việc tốt hơn trong môi trường thiếu sáng.
• 2 cổng Thunderbolt 4 USB-C được trang bị ở 2 bên chiếc laptop cao cấp này tạo nên sự gọn gàng, đơn giản đến mức tối đa nhưng vẫn hỗ trợ truyền tải dữ liệu hay kết xuất hình ảnh cho người dùng một cách mượt mà và nhanh chóng. Laptop có màn hình cảm ứng giúp các thao tác sử dụng được linh hoạt hơn khi bạn đọc báo, lướt web, chỉnh ảnh,...
• Từng khung ảnh được hiển thị một cách sắc nét nhất với các gam màu sắc chuẩn xác đến từng chi tiết nhờ màn hình OLED có độ phân giải 3.5K (3456 x 2160), kết hợp với công nghệ Anti-Reflective hiện đại giúp cải thiện chất lượng hình ảnh vượt trội, đắm chìm bạn vào những thước phim hấp dẫn với các khung hình sắc sảo.
• Tự tin sử dụng laptop dù ở những nơi có cường độ ánh sáng cao nhưng vẫn đảm bảo nội dung được hiển thị rõ nét nhờ độ sáng 400 nits. Kích thước 13.4 inch cùng sự hỗ trợ của công nghệ InfinityEdge display cho tỷ lệ hiển thị hình ảnh được nổi bật hơn với khung viền siêu mỏng, giúp bạn quan sát từng chi tiết ảnh một cách đặc sắc nhất.
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | XPS7I7001W1 |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 11th Generation Intel® Core™ i7-11800H (24MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB, 2x8GB, DDR4, 3200MHz |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 [60W] |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 17.0" UHD+ (3840 x 2400) InfinityEdge Touch Anti-Reflecitve 500-Nit Display |
Cổng giao tiếp | 4 Thunderbolt™ 4 ports 1 Universal Audio Jack |
Slots | 1 SD-card slot 1 Wedge-shaped lock slot |
Kết nối mạng | Killer™ Wi-Fi 6 AX1650 (2 x 2) and Bluetooth 5.1 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 6-Cell Battery, 97WHr (Integrated) |
Kích thước | Height: 0.77” (19.05 mm) Width: 14.74” (374.45 mm) Depth: 9.76” (248.05 mm) |
Cân nặng | ~5.34 lb (2.42 kg) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 17" |
Độ phân giải | 4K (3840x2160) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Có |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Màn hình cảm ứng | Có |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | 70295789 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1240P (upto 4.4Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.4inch 3.5K (3456 × 2160) OLED, Touch Display, 60Hz, 100%sRGB |
Cổng giao tiếp |
1 x USB-C to USB-A 3.0 adapter (included in the box) 1 x USB-C to 3.5mm headset adapter (included in the box) |
Kết nối mạng |
Intel Killer Wi-Fi 6 1675 (AX211) 2x2 |
Pin | 3Cell 55Whr |
Cân nặng | ~1.26 Kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13.4" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | 4K (3840x2160) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màu sắc | Bạc |
Hãng sản xuất | Dell | |
Part Number | 5CG56 | |
Màu sắc | Bạc | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-1260P (2.10GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)) | |
Chipset | Intel | |
RAM | 16GB LPDDR5 5200MHz | |
VGA |
|
|
Ổ cứng | Chỉ có SSD | |
Ổ quang | No | |
Màn hình | 13.4inch 3.5K (3456 × 2160) OLED, Touch Display, 60Hz, 100%sRGB | |
Cổng giao tiếp |
1 x USB-C to USB-A 3.0 adapter (included in the box) 1 x USB-C to 3.5mm headset adapter (included in the box) |
|
Kết nối mạng | Intel Killer™ Wi-Fi 6 1675 (AX211) 2x2 | |
Webcam | 720p HD Camera | |
Pin | 3Cell 55Whr | |
Cân nặng | 1.26 kg | |
Hệ điều hành | Win 11SL | |
Dòng CPU | Intel Core i7 | |
Dung lượng ổ cứng | 512GB | |
Độ phân giải | 4K (3840x2160) | |
Màn hình cảm ứng | Không | |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70295790 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Core i9-12900HK 3.8Ghz |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB |
VGA | RTX3050Ti 4GB |
Màn hình | 15.6 inch FHD+ (1920 x 1200) InfinityEdge Non-Touch Anti-Glare 500-Nit Display |
Cổng giao tiếp | 2x Thunderbolt™ 3 with power delivery & DisplayPort; 1x USB-C 3.1; 1x Full size SD card reader; 1x 3.5mm headphone/micro |
Kết nối mạng | Killer Wi-Fi 6 AX1650 (2x2) |
Kích thước | Height: 18 mm x Width: 344.72 mm x Depth: 230.14 mm |
Cân nặng | 1.81 kg for non-touch with 56Whr battery |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i9 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70296961 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1230U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
RAM | 8GB LPDDR5 5200MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe x2 SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) InfinityEdge Non-Touch Anti-Glare 500-Nit Display |
Bảo mật | Fingerprint |
Cổng giao tiếp | 2 x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C™) with DisplayPort and Power Delivery |
Kết nối mạng |
Intel® Wi-Fi 6E Bluetooth® v5.2 |
Pin | 3Cell 51Whr |
Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office Home and Student 2021 |