Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Laptop Dell Mobile Precision 3561 là một trong những chiếc máy chuyên dụng cho đồ họa kĩ thuật được yêu thích nhất hiện nay. Nó mang đến một hiệu năng vô cùng mạnh mẽ, ấn tượng với Intel Core i7-11850H và NVIDIA T600 để đáp ứng tốt mọi tác vụ từ đơn giản đến phức tạp mà bạn cần ngay bên trong một diện mạo gọn nhẹ, sang trọng.
Ngoài ra những tính năng tiên tiến, hiện đại khác cũng được tích hợp để mang đến trải nghiệm người dùng tuyệt vời như: Wi-Fi 6 mới nhất, Bluetooth 5.2, âm thanh thông minh,..
Thiết kế bên ngoài, bộ khung máy
Dell Mobile Precision 3561 mang đến cho người dùng một diện mạo tối giản nhưng không kém phần tinh tế, sang trọng. Từng được nét đều được chế tác tỉ mỉ, các khe tản nhiệt hay cổng kết nối được vát gọn gàng tạo nên sự thanh thoát, nhã nhặn cho chiếc máy. Logo máy được đặt chính giữa tạo điểm nhấn cho toàn bộ tổng thể.
Sinh ra để phục vụ sự di chuyển và tạo thuận lợi tối đa cho công việc hằng ngày của bạn, chiếc laptop này mang đến một thiết kế vô cùng gọn nhẹ với kích thước ba chiều lần lượt là 22.67 mm x 24.05 mm x 357.80 mm cùng khối lượng 1.79 kg. Bạn có thể dễ dàng đặt máy trong balo và mang theo bên mình mọi lúc, mọi nơi đáp ứng nhu cầu công việc cũng như nhiều hoạt động giải trí khác.
Với việc được chế tác từ chất liệu nhôm nguyên khối, giúp cho vẻ ngoài của Dell Mobile Precision 3561 càng trở nên cao cấp và tinh xảo, đồng thời cũng mang đến sự bền bỉ, chắc chắn cho chiếc máy này với lớp vỏ siêu mạnh mẽ, có khả năng bảo vệ tốt cho các linh kiện quý giá bên trong khi gặp phải những sự cố và tác động lực không mong muốn.
Toàn bộ chiếc máy được phủ màu xám vô cùng đẹp mắt và sang trọng, lớp sơn mờ được sử dụng có khả năng chống bám bụi bẩn, hạn chế mồ hôi hiệu quả giúp giữ cho Dell Mobile Precision 3561 luôn sạch đẹp.
Màn hình hiển thị
Laptop Dell Mobile Precision 3561 sở hữu màn hình 15.6 inch với độ phân giải Full HD 1920*1080 mang đến khả năng hiển thị sắc nét, sống động trong từng khung hình. Màn hình lớn chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng và thỏa mãn trong bất kì hoạt động nào, từ các tác vụ văn phòng, công việc thiết kế đến những trải nghiệm giải trí đỉnh cao: xem phim Full HD, chơi game, phát trực tiếp,...
Với độ sáng màn hình ở 250 nits máy có khả năng hiển thị tốt trong các không gian quen thuộc như nhà ở, văn phòng làm việc, quán cà phê,...
Dell Mobile Precision 3561 mang đến tần số quét màn hình ở 60Hz - chuẩn phổ biến nhất hiện nay và đủ cho người dùng sử dụng thông thường như thiết xem film, xem video, thiết kế… Tuy nhiên bạn nên lưu ý khi chơi game với những pha chuyển động nhanh, nó có thể gây hiện tượng xé hình, nhòe hình.
Nhờ sự hỗ trợ của công nghệ Wide Viewing Angle (WVA), em laptop này có được góc nhìn rộng đến 178 độ, nhờ đó bạn có thể quan sát màn hình máy ở bất kì góc nhìn nào, mà các chi tiết không hề bị biến đổi so với khi nhìn ở góc chính diện. Không chỉ dừng lại ở đó, WVA cũng mang lại độ sáng, độ tương phản cao cùng quá trình tái tạo màu sắc trung thực hơn cho màn hình máy.
Phía bên trên màn hình được bố trí đầy đủ Webcam 720p, đèn LED và bộ phận thu âm để bạn có thể gọi điện video, kết nối với người thân và bạn bè thông qua các ứng dụng quen thuộc như: Facebook, Zalo, Skype,... hoặc tham gia vào các lớp học/cuộc họp trực tuyến.
Bàn phím, touchpad
Bàn phím của laptop Dell Mobile Precision 3561 có hành trình phím hợp lý, độ nhạy phím cao giúp cho việc soạn thảo văn bản và nhập liệu của bạn được dễ dàng và luôn đạt tốc độ cao. Bên cạnh đó, các phím được thiết kế hơi võng nhẹ giúp ôm các đầu ngón tay, mỗi khi bạn thao tác tạo nên một cảm giác vô cùng thoải mái cho người dùng. Đồng thời với việc sử dụng màu đen giúp cho bàn phím hạn chế bụi bẩn và luôn sạch sẽ.
Touchpad của máy có diện tích rộng rãi, được phủ một lớp nhám mịn giúp cho việc thao tác chuột trở nên thuận tiện hơn. Thậm chí không thua kém quá nhiều so với khi sử dụng một chiếc chuột rời.
Kết nối
Để phục vụ tối đa cho các nhu cầu đa dạng của người sử dụng, em laptop này được trang bị khá đầy đủ các cổng kết nối bao gồm: 1 RJ45 Ethernet port (flip-down); 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 2 Thunderbolt 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB4/Power Delivery; 1 HDMI 2.0 port; 1 Universal audio jack; 1 uSD card slot.
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-10850H (2.70GHz, 12MB) |
RAM | Ram 16GB DDR4 |
VGA | NVIDIA Quadro RTX 4000 w/8GB GDDR6 |
Ổ quang | N/A |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6 inch FHD, 1920x1080, 60Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% DCIP3, 500 Nits |
Ports | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A with PowerShare 2 USB 3.2 Gen 2 Thunderbolt™ 3.0 Type C 1 Headphone Jack 1 HDMI 2.0 1 Mini DP 1.4 1 Power port 1 RJ-45 |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
Pin | 6 Cell |
Camera | HD 1280 x 720 RGB at 30 fps camera |
Kích thước | Front Height: 25 mm (0.98"), Rear Height: 27.36 mm (1.08") x Width: 360 mm (14.17") x Depth: 242 mm (9.53") |
Slots | 1 Smart Card Reader 1 SD Card Reader 1 Cable Lock |
Cân nặng | 2.45 kg |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7 11800H 8 nhân 16 luồng, turbo 4.6GHz |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB DDR4 (3200 Mhz), chỉ 01 thanh |
VGA | NVIDIA T600 4 GB GDDR6 |
Hard drive | SSD 256 GB thế hệ 3 PCIe x4 NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15 "FHD + (1920 x 1080) |
Giao tiếp cổng | (2) Thunderbolt ™ 4 và (2) Cổng USB 3.2 Gen 2 Loại A (1x được bật nguồn) cùng với cổng HDMI 2.0 |
Network connection | Intel Wi-Fi 6 AX201 2 × 2 802.11ax 160MHz Da bluetooth 5.0 |
Ghim | 4 Ô 64Whr dung lượng cao. |
Size | Chiều cao: 22,67 mm (0,89 “) tà trước, 24,05 mm (0,95”) tà sau | 2. Chiều rộng: 357,80 mm (14,09 “) | 3. Chiều sâu: 233,30 mm (9,19 ”) |
Cân nặng | ~ 1,79 kg (3,95 lb) 9 |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11850H vPro với đồ họa NVIDIA T600 4 GB |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB, DDR4, 3200MHz, Non-ECC, SODIMM |
VGA | NVIDIA T600 4 GB GDDR6 |
Hard drive | M.2 2280 256 GB, Thế hệ 3 PCIe x4 NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15,6 "FHD, 16x9, 1920x1080, 250 nit, WVA, 45% NTSC, 60Hz, Không cảm ứng, RGB Cam và Mic, có khả năng WLAN & WWAN |
Giao tiếp cổng | (2) Thunderbolt ™ 4 và (2) Cổng USB 3.2 Gen 2 Loại A (1x được bật nguồn) cùng với cổng HDMI 2.0 |
Network connection | Thẻ không dây Intel Wi-Fi 6 AX201 với Bluetooth 5.2 |
Ghim | Pin 6 Cell 97Whr |
Size | Chiều cao: 22,67 mm (0,89 “) tà trước, 24,05 mm (0,95”) tà sau | 2. Chiều rộng: 357,80 mm (14,09 “) | 3. Chiều sâu: 233,30 mm (9,19 ”) |
Cân nặng | ~ 1,79 kg (3,95 lb) 9 |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11850H (2.5Ghz, 24MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 32GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch |
VGA | NVIDIA RTX A2000 4GB GDDR6 |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C Display port 1 x Universal audio port 2 x Thunderbolt 4.0 Type-C port (1x Power Delivery) 1 x SD Card reader 1 x FingerPrint reader on power button |
Kết nối | Intel Dual Band Wireless AX201 2×2 + Bluetooth® 5.2 vPro |
Pin | 86 Wh Lithium-Ion |
Kích thước | Height: 0.73 in. (18.54 mm) Width: 13.56 in. (344.40 mm) Depth: 9.07 in. (230.30 mm) |
Cân nặng | 1.84 kg |
Hệ điều hành | Dos |
Camera | 720p at 30 fps HD camera |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 32GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel i7 11850H vPro (2.5Ghz up to 4.8Ghz, 24MB cache) |
Chipset | Intel WM590 |
RAM | 16GB (1x16GB) DDR4 2933Mhz Non-ECC |
VGA | Nvidia Quadro T600 w/ 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe SSD m2 2230 (có khe cắm 2.5” HDD) |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6 inch FHD 1920x1080, 16x9, 250 nit, WVA, 45% NTSC,60Hz, Non-Touch |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 port , 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare , 2 USB4.0 Type-C port with DisplayPort 2.0 port/Power Delivery/Thunderbolt, HDMI 2.0 port |
Kết nối mạng | Qualcomm QCA61x4A 802.11ac Dual Band, 2x2, Wireless Adapter + Bluetooth 4.2 |
Webcam | HD |
Pin | 4-cell 64Whr Long Life Cycle |
Kích thước | 22.67 x 357.80 x 233.30 (mm) |
Cân nặng | 1.79 kg |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04 |
Phụ kiện đi kèm |
AC Adapter |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Xeon |
RAM | 128G |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Kích thước màn hình | 17.3" |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Dung lượng RAM | 128GB |
Độ phân giải | 4K (3840x2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7-10850H(up to 5.1 GHz,12MB) |
RAM | 6GB |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Loại VGA | NVIDIA Quadro RTX 4000 8GB |
Kích thước màn hình |
15.6 inch FHD |
Hệ điều hành |
Free DOS |