- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
| Hãng sản xuất | Dell |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-10850H (2.70GHz, 12MB) |
| RAM | Ram 16GB DDR4 |
| VGA | NVIDIA Quadro RTX 4000 w/8GB GDDR6 |
| Ổ quang | N/A |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 15.6 inch FHD, 1920x1080, 60Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% DCIP3, 500 Nits |
| Ports | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A with PowerShare 2 USB 3.2 Gen 2 Thunderbolt™ 3.0 Type C 1 Headphone Jack 1 HDMI 2.0 1 Mini DP 1.4 1 Power port 1 RJ-45 |
| Kết nối mạng | Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
| Pin | 6 Cell |
| Camera | HD 1280 x 720 RGB at 30 fps camera |
| Kích thước | Front Height: 25 mm (0.98"), Rear Height: 27.36 mm (1.08") x Width: 360 mm (14.17") x Depth: 242 mm (9.53") |
| Slots | 1 Smart Card Reader 1 SD Card Reader 1 Cable Lock |
| Cân nặng | 2.45 kg |
| Hệ điều hành | Ubuntu |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Tần số quét | 60 Hz |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7 11800H 8 nhân 16 luồng, turbo 4.6GHz |
| Chipset | Intel |
| RAM | 16 GB DDR4 (3200 Mhz), chỉ 01 thanh |
| VGA | NVIDIA T600 4 GB GDDR6 |
| Hard drive | SSD 256 GB thế hệ 3 PCIe x4 NVMe |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15 "FHD + (1920 x 1080) |
| Giao tiếp cổng | (2) Thunderbolt ™ 4 và (2) Cổng USB 3.2 Gen 2 Loại A (1x được bật nguồn) cùng với cổng HDMI 2.0 |
| Network connection | Intel Wi-Fi 6 AX201 2 × 2 802.11ax 160MHz Da bluetooth 5.0 |
| Ghim | 4 Ô 64Whr dung lượng cao. |
| Size | Chiều cao: 22,67 mm (0,89 “) tà trước, 24,05 mm (0,95”) tà sau | 2. Chiều rộng: 357,80 mm (14,09 “) | 3. Chiều sâu: 233,30 mm (9,19 ”) |
| Cân nặng | ~ 1,79 kg (3,95 lb) 9 |
| Hệ điều hành | Ubuntu |
| Đèn LED | Không |
| Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11850H vPro với đồ họa NVIDIA T600 4 GB |
| Chipset | Intel |
| RAM | 16 GB, DDR4, 3200MHz, Non-ECC, SODIMM |
| VGA | NVIDIA T600 4 GB GDDR6 |
| Hard drive | M.2 2280 256 GB, Thế hệ 3 PCIe x4 NVMe |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15,6 "FHD, 16x9, 1920x1080, 250 nit, WVA, 45% NTSC, 60Hz, Không cảm ứng, RGB Cam và Mic, có khả năng WLAN & WWAN |
| Giao tiếp cổng | (2) Thunderbolt ™ 4 và (2) Cổng USB 3.2 Gen 2 Loại A (1x được bật nguồn) cùng với cổng HDMI 2.0 |
| Network connection | Thẻ không dây Intel Wi-Fi 6 AX201 với Bluetooth 5.2 |
| Ghim | Pin 6 Cell 97Whr |
| Size | Chiều cao: 22,67 mm (0,89 “) tà trước, 24,05 mm (0,95”) tà sau | 2. Chiều rộng: 357,80 mm (14,09 “) | 3. Chiều sâu: 233,30 mm (9,19 ”) |
| Cân nặng | ~ 1,79 kg (3,95 lb) 9 |
| Hệ điều hành | Ubuntu |
| Đèn LED | Không |
| Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Part Number | |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11850H (2.5Ghz, 24MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 32GB DDR4 3200MHz |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6-inch |
| VGA | NVIDIA RTX A2000 4GB GDDR6 |
| Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C Display port 1 x Universal audio port 2 x Thunderbolt 4.0 Type-C port (1x Power Delivery) 1 x SD Card reader 1 x FingerPrint reader on power button |
| Kết nối | Intel Dual Band Wireless AX201 2×2 + Bluetooth® 5.2 vPro |
| Pin | 86 Wh Lithium-Ion |
| Kích thước | Height: 0.73 in. (18.54 mm) Width: 13.56 in. (344.40 mm) Depth: 9.07 in. (230.30 mm) |
| Cân nặng | 1.84 kg |
| Hệ điều hành | Dos |
| Camera | 720p at 30 fps HD camera |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 32GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel i7 11850H vPro (2.5Ghz up to 4.8Ghz, 24MB cache) |
| Chipset | Intel WM590 |
| RAM | 16GB (1x16GB) DDR4 2933Mhz Non-ECC |
| VGA | Nvidia Quadro T600 w/ 4GB GDDR6 |
| Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe SSD m2 2230 (có khe cắm 2.5” HDD) |
| Ổ quang | No |
| Màn hình | 15.6 inch FHD 1920x1080, 16x9, 250 nit, WVA, 45% NTSC,60Hz, Non-Touch |
| Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 port , 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare , 2 USB4.0 Type-C port with DisplayPort 2.0 port/Power Delivery/Thunderbolt, HDMI 2.0 port |
| Kết nối mạng | Qualcomm QCA61x4A 802.11ac Dual Band, 2x2, Wireless Adapter + Bluetooth 4.2 |
| Webcam | HD |
| Pin | 4-cell 64Whr Long Life Cycle |
| Kích thước | 22.67 x 357.80 x 233.30 (mm) |
| Cân nặng | 1.79 kg |
| Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04 |
|
Phụ kiện đi kèm |
AC Adapter |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Màu sắc | Bạc |
| Dòng CPU | Intel Xeon |
| RAM | 128G |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Kích thước màn hình | 17.3" |
| Hệ điều hành | Win 10 Pro |
| Dung lượng RAM | 128GB |
| Độ phân giải | 4K (3840x2160) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Dung lượng ổ cứng | 1TB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| RAM | 16GB |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Hệ điều hành | Ubuntu |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Tần số quét | 60 Hz |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Dòng CPU | Intel Core i7-10850H(up to 5.1 GHz,12MB) |
| RAM | 6GB |
| Ổ cứng | 512GB SSD |
| Loại VGA | NVIDIA Quadro RTX 4000 8GB |
| Kích thước màn hình |
15.6 inch FHD |
| Hệ điều hành |
Free DOS |