Hãng sản xuất | Dell |
Part number | N6I7110W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 Headset jack, 1 HDMI 1.4 port, 1 power-adapter port |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Cân nặng | ~1.87 Kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | N6I7004W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (12MB Cache, 3.50GHZ up to 4.70GHz, 10 cores, 12 Threads) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB DDR4 Bus 3200MHz, Max 32GB |
VGA | NVIDIA Geforce MX570 2GB DDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 Headset jack, 1 HDMI 1.4 port, 1 power-adapter port |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 4 Cell Battery, 54WHr |
Cân nặng | ~1.87 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | 70295791 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (upto 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB |
VGA | NVIDIA GeForce MX570 2GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 Audio jack, 1 HDMI 1.4 port, 1 power-adapter port |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 4 Cell Battery, 54WHr |
Cân nặng | ~1.54 Kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
CPU |
Intel Core i3-1215U (10MB Cache, 3.3GHz, Turbo Boost 4.4GHz) |
||
RAM |
8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz |
||
Ổ cứng |
256GB M.2 PCIe NVMe SSD |
||
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
||
Màn hình |
15.6'' FHD 120Hz 250nits |
||
Chuẩn WIFI |
WLAN 802.11ax |
||
Bluetooth |
BT 5.2 |
||
Hệ điều hành |
Win 11SL | ||
Bảo hành | 12 tháng |
Model |
N5620-i5P165W11SLU |
CPU |
Intel Core i5-1240P (3.3GHz~ 4.4GHz) 12 Cores 16 Threads |
Memory |
16GB(8x2) DDR4 3200MHz, 2 khe cắm hỗ trợ tối đa 32GB |
Màn hình |
16 Inch FHD (1920 x 1200) 16:10, 250 nit, |
WLAN |
WiFi 6E 2x2 + Bluetooth 5.2 |
Cổng kết nối |
|
Pin |
54Wh |
Trọng lượng |
1.87 kg |
Kích thước |
356.78 x 251.9 x 15.67~18.3mm |
Dung lượng ổ cứng | 512GB SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Hệ điều hành | Win11 SL |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | N3520-i5U085W11BLU |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 2666 MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6", FHD 1920x1080, 120Hz, Non-Touch, AG, WVA, LED-Backlit, 250 nit, Narrow Border |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C® port with DisplayPort 1.4 (on 12th Gen Processor configured with Type-C®)* 1 USB 3.2 Gen 1 port (on systems configured with Type-C®) 2 USB 3.2 Gen 1 ports (on systems configured with non Type-C®) 1 USB 2.0 port 1 Power Jack 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 1.4 port |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth 5.2 |
Pin | 3 Cell, 41 Wh, integrated |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | 70296960 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Bus 3200MHz, Max 32GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics + Nvidia MX550 2G |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border |
Cổng giao tiếp | SD Card Reader | USB 3.0 | HDMI 1.4b | USB 3.2 Gen 1 x 2 | Headphone & Microphone Audio Jack |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) |
Pin | 3 Cell, 41 Wh, integrated |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | 71001747 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (upto 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6", FHD 1920x1080, 120Hz, Non-Touch, AG, WVA, LED-Backlit, 250 nit, Narrow Border |
Cổng giao tiếp | SD Card Reader | USB 3.0 | HDMI 1.4b | USB 3.2 Gen 1 x 2 | Headphone & Microphone Audio Jack |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB (1 x 8 GB, DDR4, 2666 MHz) |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 71003264 |
Màu sắc | Carbon Black |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U (upto 4.4Ghz, 10MB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
RAM | 8GB DDR4 2666Mhz (1 x 8GB) |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình | 15.6 FHD (1920 x 1080), 120Hz, WVA, Anti-Glare, 250 nit, Narrow Border, LED-Backlit |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 2.0, 1 x headset (headphone and microphone combo), 1 x HDMI 1.4 |
Kết nối mạng | 80211ax Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.2 |
Kích thước | 16.96mm x 358.50mm x 235.56mm (HxWxD) |
Cân nặng | 1.65 kg |
Pin | 3 Cell - 41Wh |
Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office Home and Student 2021Windows 11 Home |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Đen |
Part | V4R53500U001W |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen R5-3500U (2.10GHz, 4MB) |
RAM | Ram 4GB DDR4 ( Max 32G , 2 Slots ) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 14-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, 220 Nits |
Cổng giao tiếp | 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps 2 USB 3.2 Gen1 Type-A ports 1 USB 2.0 port 1 Universal Audio Jack 1 HDMI 1.4 port 1 DC-in port |
Kết nối mạng | WiFi 802.11ac , Bluetooth |
Camera | HD (1280 x 720 at 30 fps) |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | Rear Height: 19.90 mm (0.78") Front Height: 18.10 mm (0.71") Width: 328.70 mm (12.94") Depth: 239.50 mm (9.42") |
Cân nặng | 1.59 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hệ điều hành | Win 11 |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel Core i5-1235U |
Số nhân |
10 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ tối đa |
4.40 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
8GB (1x8GB) |
Loại RAM |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
3200MHz |
Số khe cắm |
- |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
14.0 inch |
Độ phân giải |
FHD+ (1920 x 1200) |
Tần số quét |
60Hz |
Công nghệ màn hình |
16:10, Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11ac 1x1 WiFi |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.2 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 USB 3.2 |
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 1.4 port |
Tai nghe |
1 Audio jack |
Camera |
720p at 30 fps HD camera, single-integrated microphone |
Card mở rộng |
1 SD Media Card Reader |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4 Cell |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home + Office Home and Student 2021 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
321.3 x 216.2 x 17.9 mm |
Trọng Lượng |
1.54 kg |
Màu sắc |
Bạc |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70270649 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (Base Clock 2.6GHz, Total L2 Cache 2MB, Total L3 Cache 4MB) |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200MHz (1x8), 2 khe Max 16GB |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch FHD (1920 x 1080) WVA 250nits |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1, 1 Ethernet RJ-45, 1 HDMI 1.4, USB 3.2 Gen 1 (Type-C) port with Power Delivery/DisplayPort |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX200, 2x2, 802.11ax, Bluetooth 5.1, 10/100/100 |
Pin | 3 cell 41Wh |
Kích thước |
1. Chiều cao: 0,56 ”- 0,71” (14,16mm - 17,99mm) |
Cân nặng | ~1.76Kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 5320 |
Part Number | M32DH1 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5- 1240P(upto 4.40 GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR5 |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3 FHD+ (1920x1200) 16:10, Anti-Glare, 300nits, Wide Viewing Angle |
Camera | FHD Camera 1080P@30FPS |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 x Thunderbolt 4.0 (PowerDelivery & DisplayPort) 1 x HDMI 1.4 port 1 x Audio Jack |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E 2x2 (Gig+) Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Kích thước | 15.65mm x 296.68mm x 213.50mm (HxWxD) |
Cân nặng | ~1.25 kg (2.76 lbs.) |
Hệ điều hành | Win11 Home SL + Office Home and Student 2021 |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | Finger Print |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3525 |
Part Number | P112F006ABL |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 5 5625U 6-core/12-thread Processor with Radeon™ Graphics |
Chipset | AMD |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | AMD Radeon RX Vega 7 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports (Dali) 1 USB 3.2 Gen 1 port (Barcelo/Lucienne) 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C® port (Barcelo/Lucienne) 1 USB 2.0 port 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 1.4 port 1 RJ45 Ethernet port (flip-down) |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 3 Cell, 41 Wh, integrated |
Kích thước | Height (front): 15.52 mm (0.61 in.) Height (rear): 17.50 mm (0.69 in.) Width: 358.50 mm (14.11 in.) Depth: 234.90 mm (9.24 in.) |
Cân nặng | ~Weight (minimum): 1.85 kg (4.08 lbs) Weight (maximum): 1.94 kg (4.27 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3425 |
Part Number | V4R55625U206W |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 5 5625U 6-core/12-thread Processor with Radeon™ Graphics |
Chipset | AMD |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | AMD Radeon™ Graphics with shared graphics memory |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình |
14", FHD 1920x1080, 60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, LED-Backlit, Narrow Border |
Camera | 720p at 30 fps HD RGB caamera single-integrated microphone |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C® port 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 2.0 Type-A port 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 1.4 port 1 RJ45 Ethernet port (flip-down) 1 4.5 mm x 2.9 mm DC-in port Note: Maximum resolution supported over HDMI port is 1920x1200 @60 Hz |
Kết nối mạng |
802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 3-cell Li-ion, 41 Wh |
Kích thước | Height: 19.48 mm (0.77 in.) Width: 321.27 mm (12.65 in.) Depth: 220.26 mm (8.67 in.) |
Cân nặng | Weight: 1.49 kg (3.29 lb) |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3420 |
Part Number | 70283384 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 11th Generation Intel® Core™ i3-1115G4 (6 MB cache, 2 cores, 4 threads, up to 4.10 GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 2666 MHz |
VGA | Intel® UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14", FHD 1920x1080, 60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, LED-Backlit, Narrow Border |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 2.0 Type-A port 1 Audio Jack 1 HDMI 1.4 port 1 4.5 mm x 2.9 mm DC-in port 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
Slots | 1 M.2 2230 slot for WLAN 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive 1 SD card slot |
Kết nối | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 3-cell, 41 Wh Li-ion |
Camera | 720p HD |
Kích thước | Height: 18.62 mm – 23.02mm (0.73 in. – 0.91 in.) Width: 321.27 mm (12.65 in.) Depth: 220.26 mm (8.67 in.) |
Cân nặng | ~1.48 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | P143G002AGR |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (2.6GHz, 6MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB(8GBx1) DDR4 3200Mhz (2 slot rời) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14-inch FHD (1920 x 1080), 60 Hz, anti-glare, non-touch, NTSC 45%, 250 nits, wide-viewing angle |
Cổng giao tiếp | 2x USB 3.2 Gen 1 (Có 1 cổng hỗ trợ PowerShare) 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C (Sạc/DisplayPort) 1x Jack tai nghe 1x HDMI 1.4b 1x Bộ đổi nguồn (Power adapter) 1x RJ45 Ethernet 1x Micro SD |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth 5.1 |
Webcam | HD 1280 x 720 at 30 fps camera with dual-array microphones |
Pin | 4 cell - 54Whr |
Kích thước | 17.99mm x 321.27mm x 212.80mm |
Cân nặng | 1.43 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hãng sản xuất | Dell |
Color | Đen |
Phần | V4R53500U003W |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen R5-3500U (2,10GHz, 4MB) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Tối đa 32G, 2 Khe cắm) |
VGA | Đồ họa AMD Radeon |
Hard drive | SSD 512GB (2,5 '' và M2 PCIe) |
Ổ quang | N / A |
Màn hình | 14 inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, 220 Nits |
Giao tiếp cổng | 1 cổng Flip-Down RJ-45 10/100 Mbps 2 cổng USB 3.2 Gen1 Loại A 1 cổng USB 2.0 1 Giắc cắm âm thanh đa năng 1 cổng HDMI 1.4 1 cổng DC-in |
Network connection | WiFi 802.11ac, Bluetooth |
Máy ảnh | HD (1280 x 720 ở 30 khung hình / giây) |
Ghim | 3 ô |
Size | Chiều cao phía sau: 19,90 mm (0,78 ") Chiều cao phía trước: 18,10 mm (0,71") Chiều rộng: 328,70 mm (12,94 ") Chiều sâu: 239,50 mm (9,42") |
Cân nặng | 1,59 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | V4R53500U003W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 - 3500U (2.1GHz, 4MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB, 1x8GB, DDR4, 2400MHz |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0-inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display |
Cổng giao tiếp | 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps 2 USB 3.2 Gen1 Type-A ports 1 USB 2.0 port 1 Universal Audio Jack 1 HDMI 1.4 port 1 DC-in port |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 3-Cell, 42 WHr |
Kích thước | Rear Height: 19.90 mm (0.78") Front Height: 18.10 mm (0.71") Width: 328.70 mm (12.94") Depth: 239.50 mm (9.42") |
Cân nặng | ~Weight: 1.59 kg ( 3.51 lb) |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number |
7T2YC3 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (12MB Cache, 2.8GHz, Turbo Boost 4.7GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz ( 2 khe) |
VGA | NVIDIA GeForce MX330 2GB GDDR5 |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6Inch Full HD |
Cổng kết nối | 1 USB 2.0 1 USB 3.2 Gen 1 1 HDMI 1.4 1 Ethernet RJ-45 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A 1 Audio Jack 1 Power In |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 3-cell, 41 Wh |
Kích thước | 17.5 mm x 18.9 mm x 358.50 mm x 235.56 mm |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Hệ điều hành | Windows 11 SL + Office Home and Student |
Đèn LED | Có |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | P143G002 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (2.6Ghz, 4MB) |
Chipset | AMD |
RAM | DDR4 8GB 3200MHz |
VGA | AMD Radeon RX Vega 6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display |
Cổng giao tiếp | 1 USB 2.0 1Audio jack 1 HDMI 1.4 2 USB 3.2 |
Kết nối | Gigabit Ethernet, 802.11ac 1×1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 4-Cell, 54 WHr |
Kích thước | 19 x 358.50 x 235.56 (mm) |
Cân nặng | 1.73kg |
Bảo mật | |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Latitude 5620 |
Part number | P117F001AGR |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P (18 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.70 GHz Turbo) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB, 2x8GB, DDR4, 3200MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port 1 power-adapter port 1 RJ45 Ethernet port |
Kết nối | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Camera | 1080p at 30 fps FHD camera Dual-array microphones |
Kích thước | Height (rear): 0.71 in. (17.95 mm) Height (peak): 0.72 in. (18.30 mm) Height (front): 0.62 in. (15.67 mm) Width: 14.05 in. (356.78 mm) Depth: 9.92 in. (251.90 mm) |
Cân nặng | Weight (minimum): 4.21 lb (1.91 kg) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Xám |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3425 |
Part Number | V4R35425U100W1 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD® Ryzen3™ 5425U (10 MB cache, 4 core, 8 threads, 2.70 GHz to 4.10 GHz, 15 W) |
Chipset | AMD |
RAM | 4 GB, 1 x 4 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | AMD® Radeon™ Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0-inch, FHD 1920 x 1080, IPS, AG, Bent, glossy, non-touch, 45% NTSC, 250 nits |
Camera | 720p at 30 fps HD RGB caamera single-integrated microphone |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C® port 1 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x USB 2.0 Type-A port 1 x headset (headphone and microphone combo) port 1 x HDMI 1.4 port 1 x RJ45 Ethernet port (flip-down) 1 x 4.5 mm x 2.9 mm DC-in port |
Kết nối mạng | Realtek RTL8821CE, 1 x 1 MIMO, up to 433 Mbps, 2.40 Ghz/ 5 GHz, Wi-Fi 5 (WiFi 802.11a/b/g/n/ac ), Bluetooth® 5.0 |
Pin |
3-cell, 41 Whr, "smart" lithium-ion |
Kích thước |
Height: 19.48 mm (0.77 in.) |
Cân nặng | Weight: 1.49 kg (3.29 lb) |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |