Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Loại VGA | VGA Onboard |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 71004112 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
RAM | 8GB |
Ổ cứng | 256GB SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6inch FHD |
Cổng giao tiếp | 1 X USB 3.1 Gen 1 Type A (PowerShare), 2 x USB 3.1 Gen 1 (Data transfer only),1 x Thunderbolt™ 3 (USB-C™), 1 x HDMI |
Kết nối mạng | Intel AX211 WiFi 6e 2x2 AX+ BT 5.2 |
Webcam | 720p at 30 fps, widescreen HD RGB camera, Dual-array microphones |
Cân nặng | 1.59 kg |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 71004116 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
RAM | 8GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6inch FHD |
Cổng giao tiếp | 1 X USB 3.1 Gen 1 Type A (PowerShare), 2 x USB 3.1 Gen 1 (Data transfer only),1 x Thunderbolt™ 3 (USB-C™), 1 x HDMI |
Kết nối mạng | Intel AX211 WiFi 6e 2x2 AX+ BT 5.2 |
Webcam | 720p at 30 fps, widescreen HD RGB camera, Dual-array microphones |
Cân nặng | 1.59 kg |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 71004115 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | 12 Gen Intel® Core™ i5-1235U, vPro® Essentials (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.40 GHz Tu |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD Camera, WLAN |
Cổng giao tiếp | 1 RJ-45 Ethernet port 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery 1 HDMI 2.0 port 1 Universal audio port |
Kết nối mạng | Intel AX211 WiFi 6e 2x2 AX+ BT 5.2 |
Pin | 3Cell 41Wh |
Kích thước | Height: 19.3 mm (0.76 in.) Width: 321.40 mm (12.65 in.) Depth: 212 mm (8.35 in.) |
Cân nặng | Starting Weight: 1.36 kg (3.01 lbs.) |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Xám đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15'' |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82FG01H7VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Webcam | HD 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 45Wh |
Kích thước | 356.67 x 233.13 x 17.9 mm (14.04 x 9.18 x 0.70 inches) |
Cân nặng | Around 1.66 kg (3.66 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | DGDCG2 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel Core i7-1255U (12MB Cache, 3.50GHZ up to 4.70GHz, 10 cores, 12 Threads) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Bus 3200MHz, Max 32GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView |
Cổng giao tiếp |
2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery 1 Audio jack 1 HDMI 1.4 port 1 power-adapter port |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 4 Cell Battery, 54WHr |
Cân nặng | ~1.54 Kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 42LT742001 |
Màu sắc | Silver |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1145G7 (upto 4.4Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB 3200MHz DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe Class 35 SSD |
Màn hình | 14.0 inch FHD(1920x1080) AG, SLP, Non-Touch, ComfortView Plus,WVA,400nits |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare; 2 Thunderbolt 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB4/Power Delivery; 1 HDMI 2.0 port; 1 Universal audio port |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6(802.11ax); 1x RJ45 Gigabit Ethernet; Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2 |
Pin | 4 Cell 63Whr |
Kích thước | Height: 0.68" (17.27mm) x Width: 12.65" (321.35mm) x Depth: 8.22" (208.69mm) |
Cân nặng | 1.22 kg |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 42LT543002 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | 12 Gen Intel® Core™ i5-1235U, vPro® Essentials (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.40 GHz Tu |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD Camera, WLAN |
Cổng giao tiếp | 1 RJ-45 Ethernet port 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery 1 HDMI 2.0 port 1 Universal audio port |
Kết nối mạng | Intel AX211 WiFi 6e 2x2 AX+ BT 5.2 |
Pin | 4 Cell, 58 Wh, ExpressCharge™ Capable |
Kích thước | Height: 19.3 mm (0.76 in.) Width: 321.40 mm (12.65 in.) Depth: 212 mm (8.35 in.) |
Cân nặng | Starting Weight: 1.36 kg (3.01 lbs.) |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro16 5620 |
Part Number | VWXVW |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1240P (upto 4.4Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | RAM 16GB DDR4 |
VGA | NVIDIA GeForce MX570 2GB DDR6 & Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0 inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Camera | 1080p at 30 fps FHD RGB camera Dual-array microphones |
Cổng giao tiếp |
2 USB 3.2 Gen 1 ports, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 Headset jack, 1 HDMI 1.4 port, 1 power-adapter port, 1 RJ45 Ethernet port |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth |
Pin | 54 WHr |
Kích thước | 356.78 x 251.9 x 17.95 mm |
Cân nặng | 1.91 Kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 42LT542006 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1145G7 (up to 4.4Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14 inch FHD |
Cổng giao tiếp | 1 RJ-45 Ethernet port 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 2 Thunderbolt 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB4/Power Delivery 1 HDMI 2.0 port 1 Universal audio port |
Kết nối | Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.2 |
Camera | 720p at 30 fps, widescreen HD RGB camera, Dual-array microphones |
Kích thước |
19.3 x 321.4 x 212 mm(HxWxD) |
Cân nặng | 1.37 kg |
Part Number | 42LT342008 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (upto 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14 inch FHD |
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort alt mode 1x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1x USB 2.0 port 1 HDMI 1.4a port |
Kết nối mạng |
Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz |
Pin | 3 Cell |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Fedora |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hệ điều hành | Win 11 |
Màn hình cảm ứng | Không |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 71003348 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
RAM | 8GB DDR4 Bus 3200MHz, Max 32GB |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive |
Màn hình | 14 Inh Full HD (1920x1080) 60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, LED-Backlit, Narrow Border |
Cổng giao tiếp |
2 USB 3.2 Gen, 1 ports , 1 USB 3.2 Gen, 1 port (Barcelo/Lucienne), 1 USB 3.2 Gen, 1 Type-C port (Barcelo/Lucienne), 1 USB 2.0 port, 1 headset (headphone and microphone combo) port, 1 HDMI 1.4 port, 1 RJ-45 |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Camera | 720p at 30 fps HD camera |
Kích thước | 36.4 x 24.9 x 1.99 cm |
Cân nặng | 1.58 kg1.50 kg (3.31 lbs) |
Pin | 3 Cell, 41 Wh |
Hệ điều hành | Win 11 Home + Office Home and student 2021 |
Nhà sản xuất |
Dell |
Model |
71003262 |
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
CPU |
Intel Core i7-1255U (Up to 4.7GHz) 10 Cores 12 Threads |
Card VGA |
Intel Iris Xe Graphics |
Memory |
8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz, 2 slot tối đa 32GB |
Ổ cứng |
Chỉ có SSD |
Bàn phím |
Standard Keyboard, touch pad cảm ứng đa điểm |
Màn hình |
15.6 Inch FHD (1920 x 1080), 120Hz, Anti-glare, 250nits, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display |
Lan |
None |
WLAN |
80211ax Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.2 |
Màu sắc |
Đen |
Cổng kết nối |
|
Webcam |
720P HD Camera |
Audilo |
Stereo speakers |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.65 kg |
Kích thước |
358.5 x 235.56 x 16.96~21.07 mm |
Bảo hành |
12 tháng |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | V5I3614W1 |
Màu sắc | Grey |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3 - 1215U (Up to 4.4 Ghz, 12Mb) |
VGA | Intel UHD Graphics |
RAM | 8GB DDR4 2666Mhz |
Ổ cứng | 256GB SSD NVMe |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display |
Cổng giao tiếp |
2 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 2.0 port 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 1.4 port HDMI 1.4 (Maximum resolution supported over HDMI is 1920x1080 @60Hz. No 4K/2K output) 1 RJ45 Ethernet port (flip-down) |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Kích thước | Height: 16.96 mm - 22.47 mm (0.67 in. - 0.88 in.) Width: 358.5 mm (14.11 in.) Depth: 235.56 mm (9.27 in.) |
Cân nặng | 1.66 kg (3.65 lbs.) |
Pin | 3 Cell, 41 Wh, integrated |
Hệ điều hành | Win 11 Home + Office Home and Student 2021 |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 5M2TT2 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
RAM | 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB) |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình | 15.6Inch FHD WVA Anti-Glare 250nits LED Backlit Narrow Border Non-Touch |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x HDMI 1.4 port |
Camera | 720p at 30 fps HD camera Single integrated microphone |
Kết nối mạng |
WiFi 802.11ac 1x1 LAN 1 x RJ45 Ethernet port (flip-down) Bluetooth 5.0 |
Kích thước | Height: 16.96 mm - 22.47 mm Width: 358.5 mm Depth: 235.56 mm |
Cân nặng | ~1.66 kg |
Pin | 3Cell 41WHr |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student 2021 |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 5M2TT3 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (upto 4.7Ghz, 12MB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
RAM | 16GB DDR4 2666MHz (2x8GB) |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình | 15.6Inch FHD WVA Anti-Glare 250nits LED Backlit Narrow Border Non-Touch |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x HDMI 1.4 port |
Camera | 720p at 30 fps HD camera Single integrated microphone |
Kết nối mạng |
WiFi 802.11ac 1x1 LAN 1 x RJ45 Ethernet port (flip-down) Bluetooth 5.0 |
Kích thước | Height: 16.96 mm - 22.47 mm Width: 358.5 mm Depth: 235.56 mm |
Cân nặng | ~1.66 kg |
Pin | 4Cell 54WHr |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student 2021 |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel core i7-1265U (Up to 4.80Ghz, 12MB) |
RAM | 16GB, 4266MHz, LPDDR4x, Non-ECC |
VGA | Intel Iris Xe graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15" QHD+ (2560x1600) Touch, IR Camera, Mic and SafeShutter,ComfortView+, Proximity |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare 2 Thunderbolt 4 port with DisplayPort Alt Mode/USB4/Power Delivery 1 Universal audio jack 1 HDMI 2.0 |
Kết nối mạng | WF + WL + BT |
Tính năng đặc biệt | Touch Fingerprint Reader |
Pin | 40 WHr Polymer, ExpressCharge capable |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD, Tặng kèm Bitdefender Antivirus Total Security ( 5U/1Y) |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70296961 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1230U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
RAM | 8GB LPDDR5 5200MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe x2 SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) InfinityEdge Non-Touch Anti-Glare 500-Nit Display |
Bảo mật | Fingerprint |
Cổng giao tiếp | 2 x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C™) with DisplayPort and Power Delivery |
Kết nối mạng |
Intel® Wi-Fi 6E Bluetooth® v5.2 |
Pin | 3Cell 51Whr |
Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office Home and Student 2021 |