Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82S90088VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.3 / 4.7GHz, E-core 1.7 / 3.5GHz, 24MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
2x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 Two DDR4 SO-DIMM slots, dual-channel capable Up to 16GB DDR4-3200 offering |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485MHz, TGP 85W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.6 x 266.4 x 21.8 mm (14.16 x 10.49 x 0.86 inches) |
Cân nặng | 2.315 kg (5.1 lbs) |
Bảo mật | Camera privacy shutter |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82SB007LVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 6600H (6C / 12T, 3.3 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800, Up to 16GB DDR5-4800 offering |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485MHz, TGP 85W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, Free-Sync, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.6 x 266.4 x 21.8 mm (14.16 x 10.49 x 0.86 inches) |
Cân nặng | 2.315 kg (5.1 lbs) |
Bảo mật | Camera privacy shutter |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Modell | Laptop Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ARH7 (82SJ0028VN) |
CPU | AMD Ryzen 7 6800HS (16MB Cache, 3.20GHZ up to 4.70GHz, 8 cores, 16 Threads) |
Memory | 16GB LPDDR5 Buss 6400 Onbo |
SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe Gen 4 NVMe |
VGA | AMD Radeon 680M Graphics |
Display | 14 Inch 2.8K (2880x1800) IPS 400nits Anti glare, 90Hz, 100% sRGB, Low Blue Light, TUV Eyesafe |
bàn Phím | Backlit, English |
Camera | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Audio | Stereo speakers with Dolby Audio, 2W 2, High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3287 codec |
Other | 1 cổng USB-C 3.2 Gen 2, 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (Always On), 1 cổng USB 3.2 Gen 1, 1 cổng HDMI, 1 cổng microSD card reader, 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Wireless | Intel WiFi 6 11AX 2X2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Battery | 3 Cell Battery, 56.5WHr |
Weight | 1.4 Kg |
SoftWare | Win 11H |
Màu Sắc | Cloud Grey |
Modell | Laptop Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ARH7 (82SJ0026VN) |
CPU | AMD Ryzen 5 6600HS (16MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 6 cores, 12 Threads) |
Memory | 16GB LPDDR5 Buss 6400 Onbo |
SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe Gen 4 NVMe |
VGA | AMD Radeon 660M Graphics |
Display | 14 Inch 2.8K (2880x1800) IPS 400nits Anti glare, 90Hz, 100% sRGB, Low Blue Light, TUV Eyesafe |
Bàn Phím | Backlit, English |
Camera | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Audio | Stereo speakers with Dolby Audio, 2W 2, High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3287 codec |
Other | 1 cổng USB-C 3.2 Gen 2, 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (Always On), 1 cổng USB 3.2 Gen 1, 1 cổng HDMI, 1 cổng microSD card reader, 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Wireless | Intel WiFi 6 11AX 2X2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Battery | 3 Cell Battery, 56.5WHr |
Weight | 1.4 Kg |
SoftWare | Win 11 Home |
Màu Sắc | Cloud Grey |
Modell | Laptop Lenovo IdeaPad 3 14IAU7 (82RJ001DVN) |
CPU | Intel Core i5-1235U, 10C (2P +8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 |
SSD | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Display | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Bàn Phím | Non-backlit, English |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Audio | High Definition (HD) Audio |
Standard Ports |
|
Wireless | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Weight | Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
SoftWare | Win 11 Home |
Màu Sắc | Abyss Blue |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82S9007UVN |
Màu sắc | Trắng |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.3 / 4.7GHz, E-core 1.7 / 3.5GHz, 24MB |
Chipset | Intel |
RAM | 2x 8GB SO-DIMM DDR4-3200, Up to 16GB DDR4-3200 offering |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485MHz, TGP 85W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 60Wh |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.6 x 266.4 x 21.8 mm (14.16 x 10.49 x 0.86 inches) |
Cân nặng | ~2.315 kg |
Hệ điều hành | Win Home Apac |
Phần mềm khác | Office Trial |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82SB007HVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 6800H (8C / 16T, 3.2 / 4.7GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR5-4800, Up to 16GB DDR5-4800 offering |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1500MHz, TGP 85W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, Free-Sync, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 60Wh |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.6 x 266.4 x 21.8 mm (14.16 x 10.49 x 0.86 inches) |
Cân nặng | ~2.315 kg |
Hệ điều hành | Win Home Apac |
Phần mềm khác | Office Trial |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Modell | Laptop LENOVO IdeaPad 3 14IAU7 82RJ0019VN |
CPU | Intel Core i5-1235U, 10C (2P +8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Chỉ có SSD |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Display | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Bàn Phím | Non-backlit, English |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Audio | High Definition (HD) Audio |
Standard Ports |
|
Wireless | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Weight | Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
SoftWare | Win 11 Home |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RJ000HVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U, 6C (2P +4E) / 8T, P-core 1.2 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 10MB |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200, Up to 16GB (8GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng |
WLAN 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Webcam | HD720p camera |
Pin | Model with 45Wh battery: MobileMark 2018: 6 hr Local video (1080p) playback@150nits: 10 hr |
Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 mm (12.76 x 8.49 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Modell | Laptop Lenovo IdeaPad 5 14ABA7 82SE007DVN |
CPU | AMD Ryzen 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 16GB Soldered DDR4-3200 |
SSD | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
VGA | AMD SoC Platform |
Display | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Bàn Phím | Backlit, English |
Camera | FHD 1080p with Privacy Shutter |
Audio | High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3287 codec |
Standard Ports |
|
Wireless | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Weight | Around 1.39 kg (3.06 lbs) |
SoftWare | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bảo hành | 36 tháng |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Modell | Lenovo IdeaPad 3 15ABA7 82RN006YVN |
CPU | AMD Ryzen 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 |
SSD | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
VGA | AMD SoC Platform |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Bàn Phím | Non-backlit, English |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Audio | High Definition (HD) Audio |
Standard Ports |
|
Wireless | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Weight | Starting at 1.63 kg (3.59 lbs) |
SoftWare | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bảo hành | 24 tháng |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Modell | Laptop Lenovo IdeaPad 3 14IAU7 82RJ001BVN |
CPU | Intel Core i5-1235U, 10C (2P +8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 |
SSD | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
VGA | Intel SoC Platform |
Display | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Bàn Phím | Non-backlit, English |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Audio | High Definition (HD) Audio |
Standard Ports |
|
Wireless | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Weight | Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
SoftWare | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Xanh |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bảo hành | 24 tháng |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Modell | Laptop Lenovo IdeaPad 3 15ABA7 82RN0070VN |
CPU | AMD Ryzen 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 |
SSD | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
VGA | AMD SoC Platform |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Bàn Phím | Backlit, English |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Audio | High Definition (HD) Audio |
Standard Ports |
|
Wireless | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Weight | Starting at 1.63 kg (3.59 lbs) |
SoftWare | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bảo hành | 24 tháng |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Modell | 82SN00AFVN | |
CPU | AMD Ryzen 7 6800HS Creator Edition (8C / 16T, 3.2 / 4.7GHz, 4MB L2 / 16MB L3) | |
Memory | 16GB Soldered LPDDR5-6400 | |
SSD | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe | |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 | |
Display | 16" 2.5K (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light, G-sync | |
bàn Phím | Backlit, English | |
Camera | ToF, FHD 1080p & IR | |
Audio | High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3287 codec | |
Other |
|
|
Wireless | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 | |
Battery | 4cell 75Wh | |
Weight | Around 1.95 kg (4.30 lbs) | |
SoftWare | Win 11H | |
Màu Sắc | Cloud Grey | |
Hãng sản xuất | Lenovo | |
Màu sắc | Xám | |
Bảo hành | 36 tháng | |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 | |
Dung lượng ổ cứng | 512GB | |
Dung lượng RAM | 16GB | |
Kích thước màn hình | 16" | |
Loại VGA | VGA Onboard | |
Hệ điều hành | Win 11 Home | |
Ổ cứng | Chỉ có SSD | |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) | |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82H801NEVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (upto 4.1GHz, 6MB) |
RAM | 4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6 inch FHD Full HD (1920 x 1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Webcam | HD 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 38Wh |
Kích thước |
Width 12.8 in Depth 8.5 in Height 0.8 in |
Cân nặng | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm (14.14 x 9.31 x 0.78 inches) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82JQ001VVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800H (8C / 16T, 3.2 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | Intel |
RAM | 16Gb (2x 8GB SO-DIMM DDR4-3200) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16.0 inch WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 165Hz, 100% |
Số Khe cắm | 2 khe, tối đa 32GB |
Cổng giao tiếp |
1x power connector 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort™ 1.4) • • 1x Ethernet (RJ-45) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort 1.4) • • 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) • 1x HDMI® 2.1 • 4x USB 3.2 Gen 1 (one Always On) 1x Card reader, 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Pin | 4 Cell, 80Wh |
Kích thước | 356 x 260.4-264.4 x 21.7-26.85 mm |
Cân nặng | 2.45 kg |
Hệ điều hành | Win 10 |
Đèn LED | Không |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82K800DPVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7-5800H (up to 4.4Ghz, 20MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 24GB SDRAM) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp | 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 100w and DisplayPort 1.4) 2x USB 3.2 Gen 2 (One Always On) 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Power connector |
Kết nối mạng | Killer Wi-Fi 6 AX1650 11ax 2x2 |
Pin | 4Cell, 71WH |
Webcam | 720p with E-camera Shutter |
Kích thước | 356 x 252 x 15.9-18.9 (mm) |
Cân nặng | 1.9 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | QHD (2560x1440) |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82JK007SVN |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11800H (2.30GHz up to 4.60GHz, 24MB Cache) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz (1 x 8GB)(2 x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
1 x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4) 1 x Thunderbolt™ 4 / USB4™ 40Gbps (support data transfer and DisplayPort™ 1.4) 4 x USB 3.2 Gen 1 (One Always On) 1 x HDMI 2.1 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x power connector |
Kết nối mạng |
Wi-Fi 802.11ax (2x2) 1 x Ethernet (RJ-45) - Gb LAN 100/1000M |
Pin | 4Cell 60WHrs |
Webcam | HD 720p |
Kích thước | 362.56 x 260.61 x 22.5-25.75 (mm) |
Cân nặng | 2.4 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Có |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82JU00QEVN |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5-5600H (Up to 4.2GHz, 19MB) |
Chipset | AMD |
RAM |
1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 4Cell, 80WH |
Webcam | 720p with E-camera Shutter |
Kích thước | 362,56 x 260,61 x 22,5-25,75 mm |
Cân nặng | 2,4 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Không |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82JW00CQVN |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (6C / 12T, 3,3 / 4,2 GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 4Cell, 60WH |
Webcam | 720p với E-camera Shutter |
Kích thước | 362,56 x 260,61 x 22,5-25,75 mm |
Cân nặng | 2,4 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Không |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82N600NSVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 9 5900HX (8C / 16T, 3.3 / 4.6GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Killer Wi-Fi 6 AX1650 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 4Cell, 80WH |
Webcam | 720p with E-camera Shutter |
Kích thước | 360 x 260 x 20.1-23.5 mm |
Cân nặng | 2.5 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Không |
Dòng CPU | AMD Ryzen 9 |
Dung lượng RAM | 32GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 1TB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82JH002WVN |
Màu sắc | Trắng |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11800H (8C / 16T, 2.3 / 4.6GHz, 24MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 2x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 4Cell, 80WH |
Webcam | 720p with E-camera Shutter |
Kích thước | 362.56 x 260.61 x 22.5-25.75 mm |
Cân nặng | 2.4 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Không |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82JU00DFVN |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800H (8C / 16T, 3.2 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 4Cell, 80WH |
Webcam | 720p with E-camera Shutter |
Kích thước | 362.56 x 260.61 x 22.5-25.75 mm |
Cân nặng | 2.4 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Không |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82JH002VVN |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-11800H (8C / 16T, 2.3 / 4.6GHz, 24MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 2x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 4Cell, 80WH |
Webcam | 720p with E-camera Shutter |
Kích thước | 362.56 x 260.61 x 22.5-25.75 mm |
Cân nặng | 2.4 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Có |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |