Hãng sản xuất | Dell |
Part number | 70296960 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Bus 3200MHz, Max 32GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics + Nvidia MX550 2G |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border |
Cổng giao tiếp | SD Card Reader | USB 3.0 | HDMI 1.4b | USB 3.2 Gen 1 x 2 | Headphone & Microphone Audio Jack |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) |
Pin | 3 Cell, 41 Wh, integrated |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
- CPU Intel Core i5-1235U với 10 nhân 12 luồng, xung nhịp lên đến 4.40 GHz cho khả năng xử lý nhanh gọn các tác vụ văn phòng.
- Card NVIDIA GeForce MX550 2 GB hỗ trợ chỉnh sửa đồ họa 2D trên Photoshop, Lightroom,... hay giải trí với các tựa game có mức đồ họa từ thấp đến trung bình.
- Ram 8 GB cùng bộ nhớ 512 GB SSD cho phép lưu trữ thoải mái, khởi động máy nhanh chóng, truy xuất dữ liệu ổn định.
- Hỗ trợ đa dạng cổng kết nối: USB Type-C, HDMI và cả khe đọc thẻ nhớ,... giúp kết nối thuận tiện với nhiều thiết bị.
Core i7 1065G7/ RAM 8GB/ SSD 512GB/ DVDR W/ Intel UHD Graphics /15.6" Window
Tên Hãng: Dell
Model: 3511C P112F001CBL
Bộ VXL: Core i3 1115G4 3.0Ghz up to 4.1Ghz-6Mb
Cạc đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
Bộ nhớ: 4Gb (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB)
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 256Gb SSD/ No DVDW
Màn hình: 15.6Inch Full HD
Kết nối: LAN, Wifi, Bluetooth
Cổng giao tiếp: 1 x USB Type C , 2 x USB 3.1 , 1 x USB 2.0 , 1 x SD card slot , LAN 100 Mbps
Webcam: Có
Nhận dạng vân tay: Không có
Nhận diện khuôn mặt: Không có
Tính năng khác: Màn hình Full HD
Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Student
Pin: 3 cell
Kích thước: 38.1 x 26.7 x 2.6 cm
Trọng lượng: 1.9 kg
Màu sắc/ Chất liệu: Màu đen
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | N3I3116W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3 - 1125G4 (3.7GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 2 x 4 GB, LPDDR4x, 3733 MHz, dual-channel, integrated Không hỗ trợ nâng cấp |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.30 inch 16:10, 1920 x 1200 pixel 170 PPI, AUO B133UAN, IPS, glossy: no, 60 Hz |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.2 (Always on)2 x Thunderbolt 4 USB-CHDMIJack tai nghe 3.5 mm |
Kết nối mạng | Bluetooth 5.1Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Pin | 4-cell Li-ion, 54 Wh |
Kích thước | 296.7 x 210 x 13.9-15.9 mm |
Cân nặng | ~1.26 kg (2.78 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Có đèn bàn phím |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number |
N4I5021W |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1235U |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB (1 x 8GB) DDR4 3200Mhz |
VGA |
Integrated Intel® Iris® XE Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch FHD (1920*1080) Active Pen Cảm ứng |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C with DisplayPort and Power Delivery, 1 x USB 3.2 Gen 1 Type A port, HDMI 1.4b |
Kết nối mạng |
Bluetooth 5.2 |
Pin |
4-cell, 54 WHr |
Kích thước |
314 x 227.5 x 15.7~18.5mm |
Cân nặng | ~1.57 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Có đèn bàn phím |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Màu sắc | Bạc |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình cảm ứng | Có |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình cảm ứng | Có |
Hãng sản xuất | Dell |
Một phần số | Y1N1T3 |
Color | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 - 3250U (2,6Ghz, 5MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB, 1x8GB, DDR4, 2400MHz |
VGA | Đồ họa AMD Radeon |
Hard drive | 256GB SSD M.2 NVMe ™ PCIe® 3.0 |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15,6 inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED chống chói không cảm ứng Màn hình WVA viền hẹp |
Giao tiếp cổng | 1. Đầu đọc thẻ SD | 2. USB 2.0 Thế hệ 1 Loại A | 3. Khe khóa hình nêm | 4. Nguồn điện | 5. HDMI 1.4 * | 6. RJ45 | 7. USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A | 8. USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A | 9. Giắc cắm tai nghe * |
Network connection | 802.11ac 1x1 WiFi và Bluetooth |
Webcam | HD 720p |
Ghim | 3 ô |
Size | 19,9 mm x 363,9 mm x 249 mm |
Cân nặng | 1,8 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | Y1N1T5 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 - 3500U (up to 2.1Ghz, 6MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB DDR4 2400MHz + 2 SODIMM slots, max 16GB |
VGA | Radeon Vega 8 Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Khả năng lưu trữ | |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 Gen 1 ports 1 x USB 2.0 port 1 x HDMI 1.4 port 1 x headset (headphone and microphone combo) port |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi LAN 1 x RJ-45 port - 10/100 Mbps Bluetooth 4.2 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | Height: 18.0 mm – 19.9 mm (0.71" – 0.78") Width: 363.96 mm (14.33") Depth: 249 mm (9.80") |
Cân nặng | ~1.83 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |