Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | N6I5003W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5 - 1240P (Up to 4.5 Ghz, 12Mb) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB, 2x8GB, DDR4, 3200MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16", FHD+ 1920x1200, 60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, 250 nit, ComfortView |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with Power Delivery and DisplayPort 1 Audio jack* 1 HDMI 1.4 port 1 Power-adapter port |
Kết nối |
Intel® Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Camera | 1080p at 30 fps FHD camera Dual-array microphones |
Kích thước | Height: 15.67 mm - 18.3 mm (0.62 in. - 0.72 in.) Width: 356.78 mm (14.05 in.) Depth: 251.9 mm (9.92 in.) |
Cân nặng | Starting Weight: 1.87 kg (4.12 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Màn hình hiển thị màu sắc rực rỡ
Dù bằng cách nào, màn hình Dell Inspiron 5620 (N6I5003W1) vẫn sáng và đầy màu sắc với độ sáng FHD và 300 nit. Và với DolbyVision tùy chọn, khả dụng trên tấm nền không cảm ứng FHD + 300nits, bạn sẽ có được ánh sáng rực rỡ hơn và màu đen sâu hơn trên nội dung HDR.
Màn hình Dell Inspiron 5620 (N6I5003W1) đi kèm với phần mềm ComfortView hoặc phần cứng ComfortView Plus, đây là những giải pháp được chứng nhận bởi TÜV Rheinland * , để giảm phát thải ánh sáng xanh có hại. Cùng với tính năng làm mờ DC để giảm nhấp nháy, thời gian sử dụng màn hình kéo dài thật dễ dàng cho đôi mắt của bạn.
Được lắng nghe. Được nhìn thấy.
Những gì bạn nói thật hay và rõ ràng với micrô kép tích hợp và AI giúp giảm tiếng ồn xung quanh. Với một Camera FHD kết hợp với phần cứng giảm nhiễu tạm thời và phần mềm dải động rộng, bạn sẽ được nhìn thấy rõ nét trong nhiều điều kiện ánh sáng. Đừng bỏ lỡ một từ với âm thanh to và rõ ràng với Waves MaxxAudio Pro và loa tăng cường. Khi bạn cần ngắt kết nối, màn trập riêng tư của máy ảnh cơ học giúp bạn yên tâm.
Hiệu suất cao điểm
Kết nối sức mạnh và tốc độ với bộ vi xử lý Intel ® Core ™ thế hệ thứ 12 mới nhất và WiFi 6 tùy chọn.
Giữ nó thuận tiện
Cảm biến mở nắp sẽ bật Dell Inspiron 5620 (N6I5003W1) trong tích tắc và đầu đọc dấu vân tay giúp bạn đăng nhập một cách an toàn và tức thì. ExpressCharge cung cấp năng lượng cho Dell Inspiron 5620 (N6I5003W1) của bạn lên đến 80% trong một giờ, vì vậy bạn không phải kết nối với một ổ cắm *. Nhiều loại cổng, bao gồm cả Type-C ™, giúp bạn kết nối với tất cả các thiết bị của mình mà không cần thêm thiết bị bảo vệ.
Ý thức môi trường
Dell Inspiron 5620 (N6I5003W1) của bạn được chứng nhận EPEAT Silver. Ngoài ra, 100% các bộ phận được sơn sử dụng sơn nước VOC thấp, * và nắp bản lề sử dụng vật liệu sinh học từ các nguồn tài nguyên tái tạo. Thêm vào đó, khay đóng gói sử dụng 100% giấy tái chế trong khi các thành phần đóng gói khác bao gồm đến 90% vật liệu tái chế.
Core i7 1065G7/ RAM 8GB/ SSD 512GB/ DVDR W/ Intel UHD Graphics /15.6" Window
Tên Hãng: Dell
Model: 3511C P112F001CBL
Bộ VXL: Core i3 1115G4 3.0Ghz up to 4.1Ghz-6Mb
Cạc đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
Bộ nhớ: 4Gb (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB)
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 256Gb SSD/ No DVDW
Màn hình: 15.6Inch Full HD
Kết nối: LAN, Wifi, Bluetooth
Cổng giao tiếp: 1 x USB Type C , 2 x USB 3.1 , 1 x USB 2.0 , 1 x SD card slot , LAN 100 Mbps
Webcam: Có
Nhận dạng vân tay: Không có
Nhận diện khuôn mặt: Không có
Tính năng khác: Màn hình Full HD
Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Student
Pin: 3 cell
Kích thước: 38.1 x 26.7 x 2.6 cm
Trọng lượng: 1.9 kg
Màu sắc/ Chất liệu: Màu đen
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | N3I3116W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3 - 1125G4 (3.7GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 2 x 4 GB, LPDDR4x, 3733 MHz, dual-channel, integrated Không hỗ trợ nâng cấp |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.30 inch 16:10, 1920 x 1200 pixel 170 PPI, AUO B133UAN, IPS, glossy: no, 60 Hz |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.2 (Always on)2 x Thunderbolt 4 USB-CHDMIJack tai nghe 3.5 mm |
Kết nối mạng | Bluetooth 5.1Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Pin | 4-cell Li-ion, 54 Wh |
Kích thước | 296.7 x 210 x 13.9-15.9 mm |
Cân nặng | ~1.26 kg (2.78 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Có đèn bàn phím |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number |
N4I5021W |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1235U |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB (1 x 8GB) DDR4 3200Mhz |
VGA |
Integrated Intel® Iris® XE Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch FHD (1920*1080) Active Pen Cảm ứng |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C with DisplayPort and Power Delivery, 1 x USB 3.2 Gen 1 Type A port, HDMI 1.4b |
Kết nối mạng |
Bluetooth 5.2 |
Pin |
4-cell, 54 WHr |
Kích thước |
314 x 227.5 x 15.7~18.5mm |
Cân nặng | ~1.57 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Có đèn bàn phím |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Màu sắc | Bạc |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình cảm ứng | Có |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình cảm ứng | Có |
Hãng sản xuất | Dell |
Một phần số | Y1N1T3 |
Color | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 - 3250U (2,6Ghz, 5MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB, 1x8GB, DDR4, 2400MHz |
VGA | Đồ họa AMD Radeon |
Hard drive | 256GB SSD M.2 NVMe ™ PCIe® 3.0 |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15,6 inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED chống chói không cảm ứng Màn hình WVA viền hẹp |
Giao tiếp cổng | 1. Đầu đọc thẻ SD | 2. USB 2.0 Thế hệ 1 Loại A | 3. Khe khóa hình nêm | 4. Nguồn điện | 5. HDMI 1.4 * | 6. RJ45 | 7. USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A | 8. USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A | 9. Giắc cắm tai nghe * |
Network connection | 802.11ac 1x1 WiFi và Bluetooth |
Webcam | HD 720p |
Ghim | 3 ô |
Size | 19,9 mm x 363,9 mm x 249 mm |
Cân nặng | 1,8 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | Y1N1T5 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 - 3500U (up to 2.1Ghz, 6MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB DDR4 2400MHz + 2 SODIMM slots, max 16GB |
VGA | Radeon Vega 8 Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Khả năng lưu trữ | |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 Gen 1 ports 1 x USB 2.0 port 1 x HDMI 1.4 port 1 x headset (headphone and microphone combo) port |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi LAN 1 x RJ-45 port - 10/100 Mbps Bluetooth 4.2 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | Height: 18.0 mm – 19.9 mm (0.71" – 0.78") Width: 363.96 mm (14.33") Depth: 249 mm (9.80") |
Cân nặng | ~1.83 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |