Lenovo V14 G4 IRU (83A0000MVN) - Hiệu suất đáng tin cậy!
Laptop Lenovo V14 G4 IRU với thiết kế màu Iron Grey, trang bị bộ vi xử lý Intel Core i5-1135U, RAM 8GB và ổ cứng SSD 512GB giúp tăng cường hiệu suất làm việc. Đồ họa mượt mà với Intel UHD Graphics trên màn hình 14 inch FHD. Pin 2 Cell hỗ trợ lâu dài, hệ thống không có hệ điều hành (Non OS) để tùy chỉnh theo nhu cầu cá nhân. Bảo hành 2 năm, Lenovo V14 G4 IRU - Đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu công việc!
Hãng sản xuất | Lenovo |
Model | Lenovo V15 G3 IAP |
Part Number | 82TT0064VN |
Màu sắc | đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1235U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
Chipset | Intel® SoC Platform |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Card đồ họa | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Functions as UHD Graphics |
Cổng kết nối |
|
Kết nối mạng | 11ac 2x2 + BT5.1 |
Pin | 38Wh |
Webcam | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359 x 236 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.7 kg |
Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language, English |
Thương hiệu |
Lenovo | |
Part Number |
82TT00ATVN | |
Bảo hành |
12 tháng |
|
Màu sắc |
Iron Grey |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-1235U (4,40 GHz, 12MB) | |
RAM |
8GB 3200MHz DDR4 |
|
VGA |
Intel Iris Xe Graphics | |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD(1920 x 1080), IPS, 300 nits Anti-glare, 45% NTSC |
|
Cổng giao tiếp |
1 USB C 3.2 Gen 1 (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DP 1.2) |
|
Kết nối mạng |
Wi-Fi 11ac 2x2, Bluetooth 5.1 | |
Pin |
2 Cell 38WH |
|
Webcam |
720p HD |
|
Kích thước |
|
|
Cân nặng |
1.70 Kg |
|
Hệ điều hành |
Win 11 home SL |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Part Number | 82TS0062VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U, 10C (2P +8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Ổ cứng | SSD + HDD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Webcam | HD 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 38Wh |
Kích thước | 312 x 224 x 15.9 mm (12.28 x 8.82 x 0.63 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.4 kg (3.09 lbs) |
Hệ điều hành | Non OS |
Thương hiệu | Intel |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Độ phân giải | WFHD (2560x1080) |
Tần số quét | 280 Hz |
Kích thước màn hình | 14" |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A40044VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (Up to 3.8GHz, 6MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 4GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2 x USB 3.2 Gen 2 Type C (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 1.4b 1 x Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 1x Ethernet (RJ-45) |
Pin | 3Cell, 45WH |
Kích thước |
357 x 235 x 18.9mm |
Cân nặng | 1.70 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20V900E1VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 4Cell, 56WH |
Webcam | 720p with ThinkShutter |
Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
Cân nặng | 1.26 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A200CTVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (4C / 8T, 2.6 / 3.8GHz, 2MB L2 / 4MB L3) |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200, One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0, 100/1000M |
Webcam | 720p HD Camera |
Pin | Integrated 45Wh |
Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm (12.72 x 8.58 x 0.7 inches) |
Cân nặng | ~1.4 kg (3.09 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KA00S7VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 38Wh |
Camera | Camera privacy shutter |
Kích thước | 324.2 x 215.2 x 19.9 mm (12.76 x 8.47 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.6 kg (3.53 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KT003TVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryen 5 5500H (2.1 Ghz, up to 4.0 Ghz, 3MB) |
RAM | Ram 8GB (2x4GB) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14 inch FHD Full HD (1920 x 1080) |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 2 cổng USB 3.1 Gen 1 1 cổng HDMI 1 jack tai nghe 3.5mm 1 khe cắm thẻ nhớ. |
Kết nối mạng |
WLAN 11ac, 2×2 + Bluetooth5.0 |
Webcam | HD720p camera |
Pin | Integrated 38Wh |
Kích thước |
Width 12.8 in Depth 8.5 in Height 0.8 in |
Cân nặng | Starting at 3.11 lbs / 1.41 kg |
Hệ điều hành | Win 10 |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82FE016LVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1135G7 (2.40GHz up to 4.20GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz Onboard |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1 x USB 3.2 Type-C Gen 1 (with the function of Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | Bluetooth v5.1 Wifi 6 802.11ax, 2x2 |
Pin | 3Cell 44.5WHrs |
Kích thước | 17.50 mm-18.99 mm (0.68 in-0.74 in) Width: 358.50 mm |
Cân nặng | ~1.39kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82H80040VN |
Màu sắc | Sand |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 1.7GHz up to 4.1GHz 6MB |
Chipset | Intel |
RAM | 4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe Up to 2 drives, 1x 2.5" HDD + 1x M.2 2242/2280 SSD • 2.5" HDD up to 1TB • M.2 2242 SSD up to 512GB • M.2 2280 SSD up to 1TB |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) TN, 220nits, Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 2.0 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x power connector |
Kết nối mạng | 802.11AC (2x2) BT v5.0 |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Pin | 2 Cells 38WHrs |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm (14.14 x 9.31 x 0.78 inches) |
Cân nặng | ~1.65 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82H800M5VN |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (3.00GHz up to 4.10GHz, 6MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz (4GB Onboard + 4GB SO-DIMM) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only) 1 x USB 2.0 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack |
Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11ac, 2x2 |
Pin | 2Cell, 38WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm |
Cân nặng | 1.65 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 81X800KRVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (1.7GHz up to 4.1GHz 6MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
4GB Soldered DDR4-2666 + 4GB SO-DIMM DDR4-2666, Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-2666 offering |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" HD (1366x768) TN 220nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 35Wh |
Kích thước | 362.2 x 253.4 x 19.9 mm (14.26 x 9.98 x 0.78 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | HD (1366x768) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KU00TCVN |
Màu sắc | Vàng |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5500U (6C / 12T, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 2 Cell, 38Whrs |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.65kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KU00TBVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3-5300 (up to 3.8GHz, 4MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.65 kg |
Bảo mật | Vân tay |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82LN00CEVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5500U (6C / 12T, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 Memory soldered to systemboard, no slots, dual-channel (8GB or 16GB model) 8GB soldered memory, not upgradable |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 5 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 45Wh |
Kích thước | 356.67 x 233.13 x 17.9-19.9 mm (14.04 x 9.18 x 0.7-0.78 inches) |
Cân nặng | 1.66 kg (3.66 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82K201BBVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (6C / 12T, 3.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200, Up to 16GB DDR4-3200 offering |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 45Wh |
Camera | 720p with Camera Shutter |
Kích thước | 359.6 x 251.9 x 24.2 mm (14.16 x 9.92 x 0.95 inches) |
Cân nặng | 2.25 kg (4.96 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RM003WVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 16GB (8GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 mm (12.76 x 8.49 x 0.78 inches) |
Cân nặng | 1.44 kg (3.17 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82H700XEVN |
Màu sắc | Vàng |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (up to 4.1Ghz, 6MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB Soldered + 1 khe trống DDR4 3200 MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) 60Hz |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 1x HDMI 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng |
Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 2 cell, 38Wh |
Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.41 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 81WA00Q0VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-10110U (2C / 4T, 2.1 / 4.1GHz, 4MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 4GB Soldered DDR4-2666 |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" HD (1366x768) TN 220nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 327.1 x 241 x 19.9 mm (12.88 x 9.49 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Around 1.5 kg (3.31 lbs) |
Bảo mật | Camera privacy shutter |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | HD (1366x768) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82H801P9VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 38Wh |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm (14.14 x 9.31 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.65 kg (3.63 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RK001MVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U, 6C (2P + 4E) / 8T, P-core 1.2 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 10MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 16GB (8GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Fingerprint Reader | Touch Style |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 45Wh |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm (14.14 x 9.31 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.63 kg (3.59 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Part Number | 82RK005LVN |
Màu sắc | Arctic Grey |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U, 6C (2P + 4E) / 8T, P-core 1.2 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 10MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 16GB (8GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe Models with 45Wh battery: one drive, 1x M.2 SSD • M.2 2242 SSD up to 1TB • M.2 2280 SSD up to 1TB |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Fingerprint Reader | Touch Style |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6E 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 45Wh |
Camera | FHD 1080p + IR with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm (14.14 x 9.31 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.63 kg (3.59 lbs) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82H800M4VN |
Màu sắc | Vàng |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 1.7GHz up to 4.1GHz 6MB |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (4GB Onboard + 4GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 12GB SDRAM) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) TN, 220nits, Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 2.0 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x power connector |
Kết nối mạng | 802.11AC (2x2) BT v5.0 |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Pin | 2 Cells 38WHrs |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 (mm) |
Cân nặng | ~1.65 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |