|
Thương hiệu |
Lenovo | ||
|
Part Number |
82TT00ARVN |
||
|
Bảo hành |
12 tháng |
||
|
Màu sắc < |
Xám | ||
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3-1215U (up to 4.40 GHz, 10MB) 6 nhân, 8 luồng |
||
|
RAM |
8GB 3200MHz DDR4 |
||
|
VGA |
Intel UHD Graphics |
||
|
Ổ cứng |
Chỉ có SSD | ||
|
Màn hình |
|
||
|
Cổng giao tiếp |
1 USB C 3.2 Gen 1 (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DP 1.2) |
||
|
Kết nối mạng |
Wi-Fi 11ac 2x2, Bluetooth 5.1 |
||
|
Pin |
2 Cell 38WH |
||
|
Webcam |
720p HD |
||
|
Kích thước |
|
||
|
Cân nặng |
1.70 Kg |
||
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82TS0060VN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U, 6C (2P + 4E) / 8T, P-core 1.2 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 10MB |
| VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
| RAM | 8GB DDR4 3200MHz |
| Ổ cứng | 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
|
Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng | 11ac 2x2 + BT5.0 |
| Kích thước | 324 x 215 x 19.9 mm (12.75 x 8.46 x 0.78 inches) |
| Cân nặng | Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
| Pin | 2Cell 38WHrs |
| Hệ điều hành | No OS |
| Thương hiệu | Lenovo |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82KA00RXVN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (2C / 4T, 3.0 / 4.1GHz, 6MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM |
4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
| VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Pin | Integrated 38Wh |
| Camera | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 324.2 x 215.2 x 19.9 mm (12.76 x 8.47 x 0.78 inches) |
| Cân nặng | 1.6 kg |
| Hệ điều hành | Win 11 |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Màu sắc | Black |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Part Number | 21CSS08J00 |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i3 1115G4 (up to 4.10 GHz, 6MB) |
| Ổ cứng | SSD + HDD |
| RAM | 8GB DDR4 |
| Màn hình | 14" Full HD (1920x1080) |
| Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0, 100/1000M |
| Pin | 2 Cell |
| Chất liệu | Vỏ nhựa |
| Wecam | Có |
| Hệ điều hành | Win 11SL |
| Kích thước | 324 x 215 x 19.5 mm |
| Cân nặng | 1,43 Kg |
| Hãng sản xuất | LENOVO |
| Part Number | 82TS0067VN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U, 6C (2P +4E) / 8T, P-core 1.2 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 10MB |
| RAM | 4GB Soldered DDR4-3200 |
| VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
| Ổ cứng | 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Webcam | HD 720p with Privacy Shutter |
| Pin | Integrated 38Wh |
| Kích thước | 324 x 215 x 19.9 mm (12.75 x 8.46 x 0.78 inches) |
| Cân nặng | Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82KA00RXVN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (2C / 4T, 3.0 / 4.1GHz, 6MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM |
4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
| VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Pin | Integrated 38Wh |
| Camera | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 324.2 x 215.2 x 19.9 mm (12.76 x 8.47 x 0.78 inches) |
| Cân nặng | 1.6 kg |
| Hệ điều hành | Win 11 |
| Dòng CPU | Intel Core i3 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Model | 82KAA07HVN |
| Color | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (up to 4.1Ghz, 6MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 4GB |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 14 "FHD (1920x1080) |
| Giao tiếp cổng | 1x Power connector/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
| Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0, 100/1000M |
| Pin | 2 cell, 38Whrs |
| Kích thước | 324.2 x 215.2 x 19.9 mm (12.76 x 8.47 x 0.78 inches) |
| Cân nặng | 1.6 kg |
| Màu sắc | Đen |
| Dòng CPU | Intel Core i3 |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Sản phẩm | Máy tính xách tay | ||
| Tên Hãng | Lenovo | ||
| Model | Ideapad Slim 3 14ITL6 82H700D6VN | ||
| Bộ VXL | Core i3 1115G4 3.0Ghz up to 4.1Ghz-6Mb | ||
| Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | ||
| Bộ nhớ | 8Gb (4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200) (Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering) |
||
| Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512Gb SSD (Up to 2 drives, 1x 2.5" HDD + 1x M.2 2242/2280 SSD) |
| Màn hình | 14.0Inch Full HD | ||
| Kết nối | WiFi 6, Bluetooth® 5.0 | ||
| Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 2 cổng USB 3.1 Gen 1 1 cổng HDMI 1 jack tai nghe 3.5mm 1 khe cắm thẻ nhớ |
||
| Webcam | Có | ||
| Nhận dạng vân tay | Không có | ||
| Nhận diện khuôn mặt | Không có | ||
| Tính năng khác | Màn hình Full HD | ||
| Hệ điều hành | Win 10 | ||
| Pin | 2 cell | ||
| Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 mm (12.76 x 8.49 x 0.78 inches) | ||
| Trọng lượng | 1.5 kg | ||
| Màu sắc/ Chất liệu | Blue | ||
| Hãng sản xuất | Lenovo | ||
| Màu sắc | Xám | ||
| Bảo hành | 24 tháng | ||
| Dòng CPU | Intel Core i3 | ||
| Dung lượng RAM | 8GB | ||
| Kích thước màn hình | 14" | ||
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||
| Màn hình cảm ứng | Không | ||
| Tần số quét | 60 Hz | ||
| Loại VGA | VGA Onboard | ||
| Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 81WB01DXVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i3-10110U (2C / 4T, 2.1 / 4.1GHz, 4MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 4GB Soldered DDR4-2666 + 4GB SO-DIMM DDR4-2666 |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Wi-Fi 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Pin | 2Cell |
| Camera | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 362.2 x 253.4 x 19.9 mm |
| Cân nặng | 1.7 kg |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Dòng CPU | Intel Core i3 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Tên Hãng | Lenovo | ||||||
| Model | Lenovo IdeaPad Slim 3 15ITL6 | ||||||
| Part Number | 82H8005CVN | ||||||
| Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (up to 4.10 Ghz, 6 MB) | ||||||
| Cạc đồ họa | Intel UHD Graphics | ||||||
| Bộ nhớ | RAM 8GB DDR4 | ||||||
| Ổ cứng/ Ổ đĩa q |
256GB SSD Chỉ có SSD |
|
|||||
| Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) | ||||||
| Kết nối | WiFi 6, Bluetooth® 5.0 | ||||||
| Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
||||||
| Webcam | Có | ||||||
| Hệ điều hành | Win 11 | ||||||
| Pin | 2 cell 38 Whr | ||||||
| Bảo mật | Finger Print | ||||||
| Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm | ||||||
| Trọng lượng | ~1.65 kg | ||||||
| Màu sắc/ Chất liệu | Grey | ||||||
| Hãng sản xuất | Lenovo | ||||||
| Màu sắc | Xám | ||||||
| Bảo hành | 24 tháng | ||||||
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||||||
| Loại VGA | VGA Onboard | ||||||
| Màn hình cảm ứng | Không | ||||||
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82H801NEVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (upto 4.1GHz, 6MB) |
| RAM | 4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200 |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 15.6 inch FHD Full HD (1920 x 1080) |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Webcam | HD 720p with Privacy Shutter |
| Pin | Integrated 38Wh |
| Kích thước |
Width 12.8 in Depth 8.5 in Height 0.8 in |
| Cân nặng | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm (14.14 x 9.31 x 0.78 inches) |
| Hệ điều hành | Win 11 |