Laptop Lenovo LOQ 15IAX9 83GS000FVN (Core i5-12450HX | 8GB | 512GB | RTX 2050 | 15.6 inch FHD 144Hz | Win 11 | Xám)
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VE0070VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 1x card reader 1x Ethernet (RJ-45) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x HDMI 1.4b 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng | 11ax, 2x2 + BT5.1, 100/1000M |
Webcam | HD camera |
Pin | 3 Cell, 45 WHr, Integrated battery |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm (14.1 x 9.25 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Hệ điều hành | Dos |
Bảo mật | Finger Print |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A400CFVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5-5500U (2.1Ghz, 11MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x HDMI 1.4b 1x Card reader 1x Ethernet (RJ-45) 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 + 100/1000M |
Pin | 3Cell, 45WH |
Kích thước |
357 x 235 x 18.9mm |
Cân nặng | 1.70 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YA003GVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 4Cell, 56WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
Cân nặng | 1.26 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VD00Y5VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 3Cell, 45WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm |
Cân nặng | 1.4 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20V900DYVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 13.3" WQXGA (2560x1600) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Webcam | 720p with ThinkShutter |
Pin | 4 Cells 56WHrs |
Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
Cân nặng | 1.26 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82N7002LVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 7 5800U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Card đồ họa | Integrated AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Glossy, 72% NTSC, Touch |
Cổng giao tiếp |
|
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kết nối | Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 71Wh |
Kích thước |
320.4 x 214.6 x 15.68 mm (12.61 x 8.44 x 0.61 inches) Around 1.45 kg (3.20 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Phụ kiện trong hộp | Sách HDSD, Bộ sạc điện, Bút cảm ứng |
Thương hiệu | Lenovo |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A200CTVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5700U (8C / 16T, 1.8 / 4.3GHz, 4MB L2 / 8MB L3) |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200, One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0, 100/1000M |
Webcam | 720p HD Camera |
Pin | Integrated 45Wh |
Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm (12.72 x 8.58 x 0.7 inches) |
Cân nặng | ~1.4 kg (3.09 lbs) |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YA003CVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Hệ điều hành - Operation System | Windows 11 Home bản quyền |
Bộ xử lý - CPU | AMD Ryzen 5-5600U (2.30GHz up to 4.20GHz, 16MB Cache) |
Màn hình - Monitor | 13.3 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 100%sRGB |
Bộ nhớ trong - Ram | 8GB LPDDR4x 4266MHz Onboard |
Ổ đĩa cứng - HDD | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
Card đồ hoạ - Video | AMD Radeon graphics |
Webcam | 720p with ThinkShutter |
Finger Print | Có cảm biến vân tay |
Giao tiếp mạng - Communications | Intel AX201 11ax, 2x2 |
Cổng giao tiếp - Port |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 2.0b 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Bluetooth | Bluetooth® 5.1 |
Pin | 4 Cell, 56Wh |
Trọng lượng | 1.26 kg |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A400CEVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5700U (up to 4.3Ghz, 8MB) |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Webcam | HD 720p with Privacy Shutter |
Pin | 3 Cell - 45Wh |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm |
Cân nặng | 1.7 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VA003NVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 (On board) 4266 MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) 60 Hz |
Camera | HD webcam |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 HDMI Jack tai nghe 3.5 mm Thunderbolt 4 USB-C |
Kết nối mạng | Bluetooth 5.1Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Pin | 4Cel 56Wh |
Kích thước | Dài 322 mm - Rộng 207 mm - Dày 14.9 mm |
Cân nặng | 1.27 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Model | 20V3A008VN |
Color | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-10300H (4C / 8T, 2.5 / 4.5GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-2933 |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 Max-Q 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB |
Giao tiếp cổng |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 3 cell, 57Whrs |
Kích thước | 359 x 249.5 x 19.9 mm (14.13 x 9.82 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Around 1.9 kg (4.19 lbs) |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hệ điều hành | Dos |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VA003NVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 (On board) 4266 MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) 60 Hz |
Camera | HD webcam |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 HDMI Jack tai nghe 3.5 mm Thunderbolt 4 USB-C |
Kết nối mạng | Bluetooth 5.1Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Pin | 4Cel 56Wh |
Kích thước | Dài 322 mm - Rộng 207 mm - Dày 14.9 mm |
Cân nặng | 1.27 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21DH00B0VN |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U (upto 4.4Ghz, 10MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 45Wh |
Cân nặng | Starting at 1.4 kg (3.09 lbs) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21DH00B2VN |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U, 6C (2P + 4E) / 8T, P-core 1.2 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 10MB |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 65W USB-C (3-pin) |
Cân nặng | Starting at 1.4 kg (3.09 lbs) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VE003YVN |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 45Wh |
Webcam | HD 720p with ThinkShutter |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm (14.1 x 9.25 x 0.74 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.7 kg (3.75 lbs) |
Hệ điều hành | Win 10H |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VE00UNVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 45Wh |
Webcam | HD 720p with ThinkShutter |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm (14.1 x 9.25 x 0.74 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.7 kg (3.75 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Part Number | 21DJ00GVVN |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6inch FHD 250 |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm (14.1 x 9.25 x 0.74 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.7 kg (3.75 lbs) |
Hệ điều hành | DOS |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21DJ00GUVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng |
100/1000M (RJ-45) Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 45Wh |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm (14.1 x 9.25 x 0.74 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.7 kg (3.75 lbs) |
Bàn phím | Backlit, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A200CSVN |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5700U (upto 4.3Ghz, 8MB) |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe + Empty HDD Bay |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac 2x2 + BT5.0, LAN 100/1000M (RJ-45) |
Pin | Integrated 45Wh |
Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm (12.72 x 8.58 x 0.7 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.4 kg (3.09 lbs) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part | 21DH00BAVN |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1235U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Functions as UHD Graphics |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 3.0x4 NVMe® Up to two drives, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD up to 1TB • M.2 2280 SSD up to 1TB |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
|
Kết nối mạng | 11ac 2x2 + BT5.0 |
Camera | FHD 1080p with Privacy Shutter |
Bảo mật |
Fingerprint |
Keyboard | Led Keyboard |
Cân nặng | Starting at 1.4 kg (3.09 lbs) |
Kích thước |
323 x 218 x 17.9 mm (12.72 x 8.58 x 0.7 inches) |
Hệ điều hành | Windows® 11 Home Single Language, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21DH00B5VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core I5-1240P (up to 4.4Ghz, 12MB) |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200 Onbo + Dư 1 khe |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Màn hình | 14 Inch FHD |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
RAM | 8GB DDR4 Bus 3200MHz Onbo + Dư 1 khe, Max 40GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Đồ hoạ | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920×1080) IPS 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Màu Sắc | Mineral Grey |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bảo hành | 24 tháng |
Màu sắc | Xám |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82N7002LVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 7 5800U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Card đồ họa | Integrated AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Glossy, 72% NTSC, Touch |
Cổng giao tiếp |
|
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kết nối | Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 71Wh |
Kích thước |
320.4 x 214.6 x 15.68 mm (12.61 x 8.44 x 0.61 inches) Around 1.45 kg (3.20 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Phụ kiện trong hộp | Sách HDSD, Bộ sạc điện, Bút cảm ứng |
Thương hiệu | Lenovo |