| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20YM003MVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 9 5900HX (3.3 Ghz up to 4.6 Ghz, 16MB) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 32Gb (16GB Soldered DDR4-3200 + 16GB SO-DIMM DDR4-3200) |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | No |
| Màn hình | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision |
| Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 2 1x USB 3.2 Gen 2 (Always On) 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x Card reader/ 1x Power connector |
| Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 / BT5.2 |
| Pin | 4 Cell 71 Whr |
| Kích thước | 356 x 252 x 16.3-19.9 mm |
| Cân nặng | ~1.99 kg |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Đèn LED | |
| Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 9 |
| Dung lượng RAM | 32GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Dung lượng ổ cứng | 1TB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 21CY003GVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H (up to 4.7Ghz, 24MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 16GB LPDDR5-4800 được hàn |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 16 "WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Chống chói, 120Hz, 100% sRGB |
| Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 (ẩn) 1x USB 3.2 thế hệ 1 1x USB 3.2 thế hệ 1 (Luôn bật) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort 1.4) 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort 1.4) 1x HDMI, lên đến 4K / 60Hz 1x đầu đọc thẻ 1x Ethernet (RJ-45) 1 x giắc cắm kết hợp tai nghe / micrô (3,5 mm) |
| Kết nối mạng | Wi-Fi 6E 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Kích thước | 356 x 251 x 16,5 mm |
| Cân nặng | 1.8 kg |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 16" |
| Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Thương hiệu | Lenovo |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 21D0000MVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 6800H (3.2Ghz, 16GB) |
| RAM | 16GB LPDDR5 Buss 6400Mhz Onboard |
| VGA | NVIDIA Geforce RTX 2050 4GB GDDR6 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | No |
| Màn hình | 14 Inch 2.8K (2880×1800) IPS 400nits Anti-glare, 90Hz, 100% sRGB |
| Camera | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
| Cổng giao tiếp | 1 cổng USB 2.0, 1 cổng USB 3.2 Gen 1
1 cổng USB 3.2 Gen 1 2 cổng USB C 3.2 Gen 2 1 cổng HDMI 1 cổng microSD card reader, 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
| Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX211 2X2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
| Pin | 3 Cell Battery, 62WHr |
| Cân nặng | ~1.4 kg |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Tính năng khác |
Bảo mật vân tay |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | 2.8K (2880x1800) |
| Tần số quét | 90Hz |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 21CX001PVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500H ( up to 4.5Ghz, 18MB) |
| RAM | 16GB |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14 Inch FHD |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Độ phân giải | 2.8K (2880x1800) |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Thương hiệu | Lenovo |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 21D1000PVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7-6800H (up to 4.7Ghz, 16MB) |
| RAM | 16GB LPDDR5 Buss 6400Mhz Onboard |
| VGA | AMD Radeon Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | No |
| Màn hình | 16 Inch WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti glare, 120Hz, 100% sRGB |
| Camera | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
| Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 on 1 cổng USB 3.2 Gen 1 2 cổng USB C 3.2 Gen 2 1 cổng HDMI 1 cổng microSD card reader 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
| Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX211 2X2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
| Pin | 3 Cell Battery, 62WHr |
| Cân nặng | ~1.8 kg |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Tính năng khác |
Bảo mật vân tay |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Kích thước màn hình | 16" |
| Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 21D1000RVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7-6800H (up to 4.7Ghz, 16MB) |
| RAM | 16GB LPDDR5 Buss 6400Mhz Onboard |
| VGA | NVIDIA Geforce RTX 2050 4GB GDDR6 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | No |
| Màn hình | 16 Inch WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti glare, 120Hz, 100% sRGB |
| Camera | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
| Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 on 1 cổng USB 3.2 Gen 1 2 cổng USB C 3.2 Gen 2 1 cổng HDMI 1 cổng microSD card reader 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
| Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX211 2X2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
| Pin | 3 Cell Battery, 62WHr |
| Cân nặng | ~1.8 kg |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Tính năng khác |
Bảo mật vân tay |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Kích thước màn hình | 16" |
| Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 21CY003HVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H (up to 4.7Ghz, 24MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 16GB LPDDR5-4800 được hàn |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 16 "WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Chống chói, 120Hz, 100% sRGB |
| Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 (ẩn) 1x USB 3.2 thế hệ 1 1x USB 3.2 thế hệ 1 (Luôn bật) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort 1.4) 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort 1.4) 1x HDMI, lên đến 4K / 60Hz 1x đầu đọc thẻ 1x Ethernet (RJ-45) 1 x giắc cắm kết hợp tai nghe / micrô (3,5 mm) |
| Kết nối mạng | Wi-Fi 6E 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Kích thước | 356 x 251 x 16,5 mm |
| Cân nặng | 1.8 kg |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 16" |
| Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 1TB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20YM003JVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (6C / 12T, 3.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
| Chipset | AMD SoC Platform |
| RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Card reader | 4-in-1 Card Reader |
| Màn hình | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | Integrated 71Wh |
| Kích thước | 356 x 252 x 16.3-19.9 mm (14.02 x 9.92 x 0.64-0.78 inches) |
| Cân nặng | Starting at 1.99 kg (4.39 lbs) |
| Bàn phím |
Backlit, English |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 16" |
| Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Modell | Laptop Lenovo Thinkbook 16P G2 ACH 20YM003LVN |
| CPU | AMD Ryzen 7 5800H (8C / 16T, 3.2 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
| Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
| SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe |
| VGA | AMD SoC Platform |
| Display | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision |
| Bàn Phím | Backlit, English |
| Camera | FHD 1080p with Privacy Shutter |
| Audio | High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3306 codec |
| Standard Ports |
|
| Wireless | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
| Weight | Starting at 1.99 kg (4.39 lbs) |
| SoftWare | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Màu sắc | Xám |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Kích thước màn hình | 16" |
| Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20WK00CUVA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.7Ghz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB (4GB + 4GB Onboard) DDR4 2400MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 13.3" WUXGA (1920 x 1200) IPS, anti-glare, 300 nits |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng |
WLAN: Intel® Wi-Fi 6E AX210 802.11AX (2 x 2) Bluetooth® 5.2 |
| Webcam |
720p HD with webcam privacy shutter |
| Pin | 4 Cell 54.7Wh |
| Kích thước | 18mm x 305.8mm x 217.06mm / 0.7" x 12" x 8.6" |
| Cân nặng | ~1.27kg / 2.78lbs |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Đèn LED | No |
| Phụ kiện đi kèm | Cáp + sạc |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 13.3" |
| Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20XW0076VN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5 1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM |
8GB DDR4, 4266MHz Không hỗ trợ nâng cấp |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | No |
| Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare |
| Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x HDMI 2.0 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a) |
| Kết nối mạng | 100/1000M (Adapter Needed) Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Webcam | HD 720p |
| Pin | 3 Cell |
| Kích thước | 315 x 221.6 x 14.9 mm (12.4 x 8.72 x 0.59 inches) |
| Cân nặng | ~1.133 kg |
| Hệ điều hành | Win 10 Pro |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20XW009UVN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7 1165G7 (up to 4.7Ghz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266Mhz, không hỗ trợ nâng cấp |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | No |
| Màn hình | 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare |
| Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a) 1x HDMI 2.0 |
| Kết nối mạng | Intel AX210 11ax, 2x2 100/1000M (Adapter Needed) BT5.2 |
| Webcam | HD 720p |
| Pin | 3 Cell |
| Kích thước | 315 x 221.6 x 14.9 mm |
| Cân nặng | ~1.133 kg |
| Hệ điều hành | Win 10 Pro |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20WK00CSVA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB (2 x 4GB) LPDDR4X 3200MHz, Không hỗ trợ nâng cấp |
| VGA | Intel Iris Plus Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 13.3-Inch, WQXGA (2560 x 1600), Tấm nền IPS, Độ sáng 400 nits, Anti-glare (Chống chói), Chế độ nguồn điện thấp (Low Power) |
| Cổng giao tiếp | 1 x Cổng HDMI 2.0, 2 x Cổng Thunderbolt 4/USB4 40Gbps (Hỗ trợ Data Transfer, Power Delivery 3.0, DisplayPort 1.4a), 1 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1, 1 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1 (Always On), 1 x Cổng Docking, 1 x Cổng âm thanh 3.5mm (Tai nghe & Microphone) |
| Kết nối mạng | 100/1000M, Wi-Fi 802.11ax, Tương thích 802.11a/b/g/n/ac v5.2 |
| Pin | 3Cell 41 Wh (Li-Polymer) |
| Kích thước | 305.8 x 217.06 x 18.19 mm (12.04 x 8.55 x 0.72 inches) |
| Cân nặng | ~1.21 kg |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Đèn LED | LED đơn sắc |
| Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 13.3" |
| Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20XH0069VN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 PRO 5650U |
| Chipset | AMD |
| RAM | 8GB Soldered |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 13.3 inch |
| Cổng giao tiếp |
1x HDMI 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4) 1x Side docking connector |
| Kết nối không dây | Mediatek MT7921 11ax, 2x2, Bluetooth BT5.2 |
| Pin | 3 cell, 41Wh |
| Kích thước | 305.8 x 217.89 x 18.06 mm |
| Cân nặng | 1.28 kg |
| Hệ điều hành | Win 10 Pro |
| Đèn LED | Không |
| Camera | IR & 1080p with Privacy Shutter |
| Phụ kiện đi kèm | Dây sạc, pin sạc, sách hướng dẫn sử dụng |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 13.3" |
| Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Một phần số | 20XH006BVN |
| Color | Xám |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 PRO 5650U |
| Chipset | AMD |
| RAM | 8GB được hàn |
| Hard drive | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 13,3 inch |
| Giao tiếp cổng |
1x HDMI 2.0 1x USB 3.2 thế hệ 1 1x USB 3.2 thế hệ 1 (Luôn bật) 2x USB-C 3.2 Gen 2 (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery và DisplayPort 1.4) 1x đầu nối docking bên |
| Connection not wire | Mediatek MT7921 11ax, 2x2, Bluetooth BT5.2 |
| Ghim | 3 ô, 41Wh |
| Size | 305,8 x 217,89 x 18,06 mm |
| Cân nặng | 1,28 kg |
| Hệ điều hành | Win 10 Pro |
| Đèn LED | Không |
| Máy ảnh | IR & 1080p với màn trập riêng tư |
| Phụ kiện đi kèm | Linen, get up, the use guide book |
| Màu sắc | Xám |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 13.3" |
| Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo | |||
| Model | Thinkpad X13 GEN 2 20WK00EFVA | |||
| Màu sắc/ Chất liệu | Black/Carbon Fiber | |||
| Bộ VXL | Core i7 1165G7 2.8Ghz Up to 4.7Ghz-12Mb | |||
| Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | |||
| Bộ nhớ | 8Gb (Ram Onboard bus 3200 (không nâng cấp)) | |||
| Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512Gb SSD (nâng cấp max 1TB SSD M2 PCIe) |
| Màn hình | 13.3" WQXGA (2560x1600) Low Power IPS 400nits Anti-glare Thích11:35 am | |||
| Kết nối | Intel Wi-Fi 6 AX201, Wi-Fi 2x2 802.11ax + Bluetooth 5.0 | |||
| Cổng giao tiếp | 2x USB 3.1 Type A/ 2x USB Type C 1x Thunderbolt™ 3/ 1x uSD Card/ 1x HDMI 1.4/ 1x Audio (headphone and microphone combo jack) |
|||
| Webcam | Có | |||
| Nhận dạng vân tay | Có | |||
| Nhận diện khuôn mặt | Không có | |||
| Tính năng khác | Màn hình Full HD | |||
| Hệ điều hành | Non OS | |||
| Pin | 6 cell | |||
| Kích thước | 31.2 x 21.7 x 1.69 cm | |||
| Trọng lượng | 1.35 kg | |||
| Bao gồm | ||||
| Hãng sản xuất | Lenovo | |||
| Màu sắc | Đen | |||
| Bảo hành | 36 tháng | |||
| Dòng CPU | Intel Core i7 | |||
| Dung lượng RAM | 8GB | |||
| Kích thước màn hình | 13.3" | |||
| Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) | |||
| Loại VGA | VGA Onboard | |||
| Dung lượng ổ cứng | 512GB | |||
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Màu sắc | Đen |
| Part number | 20WK00EBVA |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
| RAM | Ram 8GB LPDDR4x, không hỗ trợ nâng cấp |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | N/A |
| Màn hình | 13.3" WQXGA (2560x1600) Low Power IPS 400nits Anti-glare |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng | 100/1000M, Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Camera | IR & 1080p with Privacy Shutter |
| Pin | 3 Cell |
| Kích thước | 305.8 x 217.06 x 18.19 mm |
| Cân nặng | ~1.21kg |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 13.3" |
| Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20WM00BDVA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | No |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng | Intel AX210 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Webcam | IR & 1080p with Privacy Shutter |
| Pin | 4 Cells 57WHrs |
| Kích thước | 327.5 x 224.4 x 16.81 mm |
| Cân nặng | 1.36 kg |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20XH006AVN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 Pro-5650U (Up to 4.2GHz, 19MB) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-LPDDR4x |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 13.3 inch |
| Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4) 1x Side docking connector 1x HDMI 2.0 |
| Pin | 3Cell, 41WH |
| Webcam | IR & 1080p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 305.8 x 217.89 x 18.06 mm |
| Cân nặng | 1.28 kg |
| Hệ điều hành | Win 10 Pro |
| Đèn LED | Không |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 13.3" |
| Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20XH006CVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 Pro-5650U (Up to 4.2GHz, 19MB) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 16Gb (16GB soldered memory, not upgradable) |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 13.3-inch |
| Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI 2.0/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x Side docking connector |
| Kết nối mạng | 100/1000M/Mediatek MT7921 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | 3Cell, 41WH |
| Kích thước | 305.8 x 217.06 x 18.19 mm |
| Cân nặng | 1,30 kg |
| Hệ điều hành | Win 10 Pro |
| Đèn LED | Không |
| Bảo mật | FingerPrint |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 13.3" |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20XH006EVN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 Pro-5850U (Up to 4.4GHz, 20MB) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 16GB LPDDR4X 4266MHz Onboard |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 13.3-inch |
| Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI 2.0/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x Side docking connector |
| Kết nối mạng | 1x Wired Ethernet; Bluetooth® 5.0 or above; WiFi 6 802.11AX (2 x 2) |
| Pin | 3Cell, 41WH |
| Webcam | 720P HD Camera |
| Kích thước | 18.19mm x 305.8mm x 217.06mm |
| Cân nặng | 1.19kg |
| Hệ điều hành | Win 10 Pro |
| Đèn LED | Không |
| Bảo mật | FingerPrint |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 13.3" |
| Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20XH006FVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 Pro-5850U (Up to 4.4GHz, 20MB) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 16GB LPDDR4x Bus 4266MHz Memory Onboard |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 13.3-inch |
| Cổng giao tiếp | MicroSD Card Reader, Dolby Audio, Camera IR & 1080p with Privacy Shutter, Backlit Keyboard, USB 3.2 Gen 1 Type A, USB 3.2 Gen 1 Type A (Always On), USB 3.2 Gen 2 Type C (Support Data Transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4), Ethernet Extension Connector, HDMI 2.0, Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm), FingerPrint Reader, Discrete TPM 2.0 |
| Kết nối mạng | 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz |
| Pin | 3Cell, 41WH |
| Cân nặng | 1,30 Kg |
| Hệ điều hành | Win 10 Pro |
| Đèn LED | Không |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 13.3" |
| Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20W80040VN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 13.3-inch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | 3Cell, 52.8WH |
| Webcam | IR & 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 305 x 213.9 x 15.39 mm |
| Cân nặng | 1.2 kg |
| Hệ điều hành | Win 10 Pro |
| Đèn LED | Có |
| Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 13.3" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20WM00BGVN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14-inch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Intel AX210 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | 4Cell, 57WH |
| Webcam | IR & 1080p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 327.5 x 224.4 x 16.81 mm |
| Cân nặng | 1.36 kg |
| Hệ điều hành | Win 10 Pro |
| Đèn LED | Có |
| Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |