Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KA00S7VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 38Wh |
Camera | Camera privacy shutter |
Kích thước | 324.2 x 215.2 x 19.9 mm (12.76 x 8.47 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.6 kg (3.53 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Cấu hình ổn định đồng hành học tập tới nơi làm việc tới chốn
Lenovo đã trang bị trên Lenovo V14 G2 ITL 82KA00S7VN bộ vi xử lý Intel® Core i5-1135G7 với công nghệ siêu phân luồng và nhiều công nghệ tiên tiến khác từ Intel.
RAM 8Gb Soldered DDR4-3200 MHz kết hợp ổ cứng 512GB SSD PCIe (M.2 2242) giúp thực hiện đa nhiệm thuận lợi, mượt mà. Bạn có thể cùng lúc mở đến cả chục ứng dụng/tabs và chuyển đổi liên tục giữa chúng để đáp ứng nhu cầu công việc của mình mà không gặp phải tình trạng giật, lag. Ổ cứng lớn còn cung cấp một không gian lưu trữ khổng lồ cho mọi tài liệu, hình ảnh, video, ứng dụng công việc và giải trí,... bạn cần.
Combo kết nối không dây Wifi 6 mới nhất đảm mọi dữ liệu đều đến đi nhanh chóng, độ trễ gần như bằng không. Từ đó mang lại trải nghiệm trực tuyến hoàn hảo cho người dùng, Bluetooth 5.0 kết nối liền mạch siêu tốc với các thiết bị không dây khác.
Sự tập trung hoàn hảo được Lenovo cung cấp trên V14 G2
Laptop Lenovo V14 G2 mang trên mình là lớp vỏ được làm hoàn toàn từ nhựa cao cấp tạo khung kết cấu chắc chắn cũng như dáng vẻ tinh tế, sang trọng, đảm bảo tính thẩm mỹ với độ dày chỉ 19.99mm thuận tiện di động làm việc khắp mọi nơi.
Lenovo V14 G4 IRU (83A0000MVN) - Hiệu suất đáng tin cậy!
Laptop Lenovo V14 G4 IRU với thiết kế màu Iron Grey, trang bị bộ vi xử lý Intel Core i5-1135U, RAM 8GB và ổ cứng SSD 512GB giúp tăng cường hiệu suất làm việc. Đồ họa mượt mà với Intel UHD Graphics trên màn hình 14 inch FHD. Pin 2 Cell hỗ trợ lâu dài, hệ thống không có hệ điều hành (Non OS) để tùy chỉnh theo nhu cầu cá nhân. Bảo hành 2 năm, Lenovo V14 G4 IRU - Đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu công việc!
Thương hiệu |
Lenovo | ||
Part Number |
82TT00ARVN |
||
Bảo hành |
12 tháng |
||
Màu sắc < |
Xám | ||
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3-1215U (up to 4.40 GHz, 10MB) 6 nhân, 8 luồng |
||
RAM |
8GB 3200MHz DDR4 |
||
VGA |
Intel UHD Graphics |
||
Ổ cứng |
Chỉ có SSD | ||
Màn hình |
|
||
Cổng giao tiếp |
1 USB C 3.2 Gen 1 (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DP 1.2) |
||
Kết nối mạng |
Wi-Fi 11ac 2x2, Bluetooth 5.1 |
||
Pin |
2 Cell 38WH |
||
Webcam |
720p HD |
||
Kích thước |
|
||
Cân nặng |
1.70 Kg |
||
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Model | Lenovo V15 G3 IAP |
Part Number | 82TT0064VN |
Màu sắc | đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1235U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
Chipset | Intel® SoC Platform |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Card đồ họa | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Functions as UHD Graphics |
Cổng kết nối |
|
Kết nối mạng | 11ac 2x2 + BT5.1 |
Pin | 38Wh |
Webcam | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359 x 236 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.7 kg |
Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language, English |
Thương hiệu |
Lenovo | |
Part Number |
82TT00ATVN | |
Bảo hành |
12 tháng |
|
Màu sắc |
Iron Grey |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-1235U (4,40 GHz, 12MB) | |
RAM |
8GB 3200MHz DDR4 |
|
VGA |
Intel Iris Xe Graphics | |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD(1920 x 1080), IPS, 300 nits Anti-glare, 45% NTSC |
|
Cổng giao tiếp |
1 USB C 3.2 Gen 1 (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DP 1.2) |
|
Kết nối mạng |
Wi-Fi 11ac 2x2, Bluetooth 5.1 | |
Pin |
2 Cell 38WH |
|
Webcam |
720p HD |
|
Kích thước |
|
|
Cân nặng |
1.70 Kg |
|
Hệ điều hành |
Win 11 home SL |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82TS0060VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U, 6C (2P + 4E) / 8T, P-core 1.2 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 10MB |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac 2x2 + BT5.0 |
Kích thước | 324 x 215 x 19.9 mm (12.75 x 8.46 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
Pin | 2Cell 38WHrs |
Hệ điều hành | No OS |
Thương hiệu | Lenovo |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KA00RXVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (2C / 4T, 3.0 / 4.1GHz, 6MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 38Wh |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 324.2 x 215.2 x 19.9 mm (12.76 x 8.47 x 0.78 inches) |
Cân nặng | 1.6 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Black |
Bảo hành | 12 tháng |
Part Number | 21CSS08J00 |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3 1115G4 (up to 4.10 GHz, 6MB) |
Ổ cứng | SSD + HDD |
RAM | 8GB DDR4 |
Màn hình | 14" Full HD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0, 100/1000M |
Pin | 2 Cell |
Chất liệu | Vỏ nhựa |
Wecam | Có |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Kích thước | 324 x 215 x 19.5 mm |
Cân nặng | 1,43 Kg |