Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20V900E1VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 4Cell, 56WH |
Webcam | 720p with ThinkShutter |
Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
Cân nặng | 1.26 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Lenovo ThinkBook 13s G2 được thiết kế với phong cách trẻ trung, trang nhã với kiểu dáng đơn giản, sang trọng gây ấn tượng với bạn ngay từ cái nhìn đầu tiên. Chiếc laptop này được phủ lên mình màu xám bạc sang trọng cùng chất liệu hợp kim nhôm magie bền bỉ, có khả năng chống chịu ngoại lực tốt, hạn chế hỏng hóc linh kiện vặt khi va đập.
Thiết kế mỏng nhẹ với trọng lượng chỉ khoảng 1.26kg , các góc cạnh được bo vuông vắn, gọn gàng giúp người dùng có thể dễ dàng bỏ vào balo, túi xách mang theo laptop đến bất kì đâu mà không cảm thấy mệt mỏi.
Lenovo ThinkBook 13s G2 trang bị bộ vi xử lý Intel Core i5 đời 11 mới nhất 4 nhân 8 luồng xung nhịp giao động từ 2.40 GHz đến 4.20 GHz cho khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng, mượt mà. Bộ vi xử lý này tích hợp card đồ họa Iris Xe Graphics - Card đồ họa tích hợp của Intel khỏe nhất từ trước đến nay. Sự kết hợp này mang đến hiệu năng khỏe để không chỉ thực hiện các công việc văn phòng, học tập hằng ngày mà còn hỗ trợ cho các nhu cầu làm đồ họa 2D trên Ai, Ps, edit video khỏe, giải trí trên các tựa game LOL, Dota2, FO4,.... mượt mà.
Với dung lượng RAM 8GB, bạn có thể làm việc đa nhiệm mượt mà, các thao tác giải trí, làm việc cùng lúc sẽ luôn diễn ra trơn tru không giật lag. Ổ cứng SSD 256GB NVMe giúp đảm bảo thời gian khởi động hệ điều hành nhanh và khả năng tải ứng dụng gần như ngay lập tức.
Lenovo ThinkBook 13s G2 sở hữu màn hình 13.3inch, độ phân giải WQXGA (2560x1600) với 4 triệu điểm màu, Dolby Vision ™ và gam màu 100% sRGB tạo ra khả năng tái tạo hình ảnh ấn tượng, độ phủ màu 72% NTSC cho trải nghiệm xem phim đã mắt và hoàn toàn có thể đáp ứng nhu cầu chỉnh sửa ảnh, video cơ bản.
Màn hình có độ sáng lên tới 300 nits Anti-glare, trang bị thêm tấm nền IPS cho góc nhìn rộng và lớp phủ chống chói Anti glare, tái hiện màu sắc sống động, độ sáng tốt đủ dùng khi sử dụng ngoài trời.
Lenovo ThinkBook 13s G2 được trang bị Hệ thống bàn phím có layout được bố trí phù hợp với những người hay phải gõ văn bản, hành trình phím sâu, cùng mặt phím bo cong giúp người dùng không mỏi tay khi gõ lâu dài.
Trackpad vẫn được phủ một lớp sần, bám tay, tạo cảm giác di nhạy ở tất cả các cử chỉ. Cũng giống như thế hệ trước, trackpad được làm lớn tạo cảm giác di chuột thoải mái và chuẩn xác hơn. Nút chuột trái-phải bấm êm, gần như không tạo ra tiếng động.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VE0070VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 1x card reader 1x Ethernet (RJ-45) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x HDMI 1.4b 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng | 11ax, 2x2 + BT5.1, 100/1000M |
Webcam | HD camera |
Pin | 3 Cell, 45 WHr, Integrated battery |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm (14.1 x 9.25 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Hệ điều hành | Dos |
Bảo mật | Finger Print |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VE00G8VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 3200MHz Onboard 1 x DDR4 3200MHz Onboard <Đã sử dụng> 1 x DDR4 3200MHz Sodimm Max Total 40GB ( 8GB Onboard + 32GB Sodimm) |
VGA | NVIDIA GeForce MX450 2GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, Anti-Glare, 250nits |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1 x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 Bluetooth 5.1 |
Pin | 3-cell |
Kích thước | 357 x 235 x 18.9 (mm) |
Cân nặng | ~1.8kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20V9005HVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 4-Core 2.4GHz (Up to 4.2GHz 8MB Cache) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (2 x 4GB) LPDDR4X 4266MHz, Không hỗ trợ nâng cấp |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3-Inch, WQXGA (2560 x 1600), Tấm nền IPS, Anti-glare (Chống chói), Độ sáng 300 nits, Gam màu 100% sRGB, Dolby Vision |
Cổng giao tiếp | 1 x Cổng HDMI 2.0b, 1 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1, 1 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1 (Always On), 1 x Cổng Thunderbolt/USB 4 (Power Delivery), 1 x Cổng âm thanh 3.5mm (Tai nghe & Microphone) |
Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11ax, Tương thích 802.11a/b/g/n/ac and Bluetooth v5.1 |
Pin | 4Cell 56WH |
Kích thước | 299 x 209 x 14.9 (mm) |
Cân nặng | ~1.26 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Thương hiệu | Lenovo |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A40044VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (Up to 3.8GHz, 6MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 4GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2 x USB 3.2 Gen 2 Type C (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 1.4b 1 x Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 1x Ethernet (RJ-45) |
Pin | 3Cell, 45WH |
Kích thước |
357 x 235 x 18.9mm |
Cân nặng | 1.70 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21A400CFVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5-5500U (2.1Ghz, 11MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x HDMI 1.4b 1x Card reader 1x Ethernet (RJ-45) 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 + 100/1000M |
Pin | 3Cell, 45WH |
Kích thước |
357 x 235 x 18.9mm |
Cân nặng | 1.70 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Không |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YA003GVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 4Cell, 56WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
Cân nặng | 1.26 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20YA003BVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 13.3-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 4Cell, 56WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
Cân nặng | 1.26 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | FingerPrint |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VD00Y5VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | 3Cell, 45WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm |
Cân nặng | 1.4 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |