| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20XH006FVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 Pro-5850U (Up to 4.4GHz, 20MB) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 16GB LPDDR4x Bus 4266MHz Memory Onboard |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 13.3-inch |
| Cổng giao tiếp | MicroSD Card Reader, Dolby Audio, Camera IR & 1080p with Privacy Shutter, Backlit Keyboard, USB 3.2 Gen 1 Type A, USB 3.2 Gen 1 Type A (Always On), USB 3.2 Gen 2 Type C (Support Data Transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4), Ethernet Extension Connector, HDMI 2.0, Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm), FingerPrint Reader, Discrete TPM 2.0 |
| Kết nối mạng | 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz |
| Pin | 3Cell, 41WH |
| Cân nặng | 1,30 Kg |
| Hệ điều hành | Win 10 Pro |
| Đèn LED | Không |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 13.3" |
| Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TA00H4VA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14-inch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.1 |
| Pin | 3Cell, 45WH |
| Webcam | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 324 x 220 x 18.9 mm |
| Cân nặng | 1.59 kg |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20W80040VN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 13.3-inch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | 3Cell, 52.8WH |
| Webcam | IR & 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 305 x 213.9 x 15.39 mm |
| Cân nặng | 1.2 kg |
| Hệ điều hành | Win 10 Pro |
| Đèn LED | Có |
| Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 13.3" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20WM00BGVN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14-inch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Intel AX210 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | 4Cell, 57WH |
| Webcam | IR & 1080p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 327.5 x 224.4 x 16.81 mm |
| Cân nặng | 1.36 kg |
| Hệ điều hành | Win 10 Pro |
| Đèn LED | Có |
| Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20WM00BLVA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14-inch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Intel AX210 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | 4Cell, 57WH |
| Webcam | IR & 1080p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 327.5 x 224.4 x 16.81 mm |
| Cân nặng | 1.36 kg |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Đèn LED | Có |
| Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20XW00GBVN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14-inch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | 4Cell, 57WH |
| Webcam | IR & 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 315 x 221.6 x 14.9 mm |
| Cân nặng | 1.133 kg |
| Hệ điều hành | Win 11 Pro |
| Đèn LED | Có |
| Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20UN00B6VN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1130G7 (4C / 8T, 1.8 / 4.0GHz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 13-inch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | 3Cell, 48WH |
| Webcam | IR & 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | |
| Cân nặng | 907 g |
| Hệ điều hành | Win 11 Pro |
| Đèn LED | Có |
| Bảo mật | Fingerprint |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 13" |
| Độ phân giải | 2K (2256 x 1504) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20UN006NVN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1160G7 (4C / 8T, 2.1 / 4.4GHz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 13-inch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | 3Cell, 48WH |
| Webcam | IR & 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | |
| Cân nặng | 907 g |
| Hệ điều hành | Win 10 Pro |
| Đèn LED | Có |
| Bảo mật | Fingerprint |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 13" |
| Độ phân giải | 2K (2256 x 1504) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Dung lượng ổ cứng | 1TB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20YG00AJVA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5500U (2.1GHz, 11MB) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 15.6-inch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | RTL8822CE 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Pin | 3Cell, 65WH |
| Webcam | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm |
| Cân nặng | 1.7 kg |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Đèn LED | Có |
| Bảo mật | Fingerprint |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TD00HQVA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 15.6-inch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.1 |
| Pin | 3Cell, 65WH |
| Webcam | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm |
| Cân nặng | 1.7 kg |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Đèn LED | Có |
| Bảo mật | Fingerprint |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20WLS39800 |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.7GHz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
| RAM | 16GB |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 13.3-inch |
| Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI 2.0/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x Side docking connector |
| Kết nối | Intel Wi-Fi 6 AX201, Wi-Fi 2x2 802.11ax + Bluetooth 5.0 |
| Pin | 6Cell |
| Kích thước | 305.8 x 217.06 x 18.19 mm |
| Cân nặng | 1.21 kg |
| Hệ điều hành | Dos |
| Bảo mật | Fingerprint |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 13.3" |
| Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Tên Hãng | Lenovo | ||||
| Part number | 20WMS0A700 | ||||
| Bộ VXL | Core i7 1165G7 2.8Ghz Up to 4.7Ghz-12Mb | ||||
| Cạc đồ họa | Intel Graphics HD 620 | ||||
| Bộ nhớ | 16Gb (ram onmain (không nâng cấp)) | ||||
| Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2/ Không có |
| Màn hình | 14.0Inch Full HD | ||||
| Kết nối | Intel AX210 11ax, 2x2 + BT5.2 +100/1000M | ||||
| Cổng giao tiếp | MicroSD card reader/ 02 USB 3.2 Gen 1/ 01 USB 3.2 Type-C Gen 1/ 01 USB 3.2 Type-C Gen 2 / Thunderbolt 3/ HDMI 1.4b | ||||
| Webcam | Có | ||||
| Nhận dạng vân tay | Có | ||||
| Nhận diện khuôn mặt | Không có | ||||
| Tính năng khác | Màn hình Full HD | ||||
| Hệ điều hành | Dos | ||||
| Pin | 6 cell | ||||
| Kích thước | 327.5 x 224.4 x 16.81 mm (12.89 x 8.83 x 0.66 inches) | ||||
| Trọng lượng | 1.36 kg | ||||
| Màu sắc/ Chất liệu | Black | ||||
| Hãng sản xuất | Lenovo | ||||
| Màu sắc | Đen | ||||
| Bảo hành | 36 tháng | ||||
| Dòng CPU | Intel Core i7 | ||||
| Dung lượng RAM | 16GB | ||||
| Kích thước màn hình | 14" | ||||
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||||
| Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||||
| Loại VGA | VGA Onboard | ||||
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20UN00B8VN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1130G7 (4C / 8T, 1.8 / 4.0GHz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 13" 2K (2160x1350) |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | 3 Cell, 48Whrs |
| Camera | IR & 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước |
Touch models: 292.9 x 207.8 x 14.27-17.2 mm Non-touch models: 292.8x 207.7 x 13.87-16.7 mm |
| Cân nặng | 0.907 kg |
| Hệ điều hành | Win 11 Pro |
| Bảo mật | Fingerprint |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 13" |
| Độ phân giải | 2K (2256 x 1504) |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number |
20UN00B9VN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1160G7 (4C / 8T, 2.1 / 4.4GHz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | 512GB SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 13" 2K (2160x1350) |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | 3 Cell, 48Whrs |
| Camera | IR & 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước |
Touch models: 292.9 x 207.8 x 14.27-17.2 mm Non-touch models: 292.8x 207.7 x 13.87-16.7 mm |
| Cân nặng | 0.907 kg |
| Hệ điều hành | Win 11 Pro |
| Bảo mật | Fingerprint |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20VX008JVA |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 non-ECC, Up to 48GB (16GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
| VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | No |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
| Cổng giao tiếp |
|
| Khe cắm | 1x RJ45 + 1x Side Docking Connector + 1x Smart Card Reader |
| Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Webcam | HD |
| Pin | 3 Cell 42 Whr |
| Kích thước | 329.4 x 227.5 x 17.9 mm (12.97 x 8.96 x 0.70 inches) |
| Cân nặng | ~1.502 kg (3.31 lbs) |
| Bảo mật | |
| Hệ điều hành | Dos |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20VX008LVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 Gen 11th (up to 5.0Ghz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 non-ECC |
| VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | No |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
| Cổng giao tiếp |
|
| Khe cắm | 1x RJ45 + 1x Side Docking Connector + 1x Smart Card Reader |
| Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Camera | IR & 720p with Privacy Shutter |
| Pin | 50Wh |
| Kích thước | 329.4 x 227.5 x 17.9 mm (12.97 x 8.96 x 0.70 inches) |
| Cân nặng | ~1.502 kg (3.31 lbs) |
| Bảo mật | Fingerprint |
| Hệ điều hành | Win 10 Pro |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20W60080VN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 Gen 11th (up to 5.0Ghz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 non-ECC |
| VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | No |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Cổng giao tiếp |
|
| Khe cắm | 1x RJ45 + 1x Side Docking Connector + 1x Smart Card Reader |
| Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Camera | IR & 720p with Privacy Shutter |
| Pin | 57Wh |
| Kích thước | 365.8 x 248 x 19.1 mm (14.40 x 9.76 x 0.75 inches) |
| Cân nặng | ~1.783 kg (3.31 lbs) |
| Bảo mật | Fingerprint |
| Hệ điều hành | Win 10 Pro |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TBS51A00 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 Gen 11th (up to 4.2Ghz, 8MB) |
| RAM | 8GB(1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14.0 inch FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
| Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)| 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data, PD 3.0 and DP 1.4) 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 720p with ThinkShutter |
| Kết nối |
Intel AX201 11ax, 2x2 1x Ethernet (RJ-45) Bluetooth 5.1 |
| Webcam | Có |
| Pin | 3Cell, 45WH |
| Kích thước | 32.4 x 22.0 x 1.79 cm |
| Cân nặng | 1.59 kg |
| Hệ điều hành | Dos |
| Bảo mật | Fingerprint |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TD00CSVA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Pin | 3Cell, 45WH |
| Webcam | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm (12.72 x 8.58 x 0.7 inches) |
| Cân nặng | ~1.4 kg (3.09 lbs) |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Đèn LED | Có |
| Bảo mật | Fingerprint |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |