| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Màu sắc | Đen |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
| RAM | 16GB |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Đồ hoạ | Integrated AMD Radeon Graphics |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Hệ điều hành | Dos |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Màu sắc | Đen |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| RAM | 16GB |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Đồ hoạ | Intel Iris Xe Graphics |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Hệ điều hành | Dos |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Màu sắc | Đen |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| RAM | 8GB |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Đồ hoạ | Intel Iris Xe Graphics |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình phản ứng | Có |
| Hệ điều hành | Dos |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
| Chíp xử lý |
Intel Core i7-1165G7 2.8Ghz up to 4.7Ghz, 12MB |
| Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 3200MHz Onboard, không nâng cấp thêm |
| Ổ đĩa cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
| Màn hình |
13.3 FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
| Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
| Webcam |
HD |
| Keyboard |
Tiêu chuẩn |
| Cổng kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.2), 1 x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4), 1 x microSD card reader, 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
| Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
| Wifi |
802.11ax |
| Bluetooth |
5.2 |
| Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
| Pin |
4 Cell - 46Wh |
| Đèn bàn phím |
Có đèn bàn phím |
| Phụ kiện kèm theo |
Full box |
| Bảo mật |
FingerPrint |
| Âm thanh |
Tiêu chuẩn |
| Chất liệu |
Aluminum, Nhựa |
| Kích thước |
311.5mm x 219mm x 17.6mm (WxDxH) |
| Khối lượng |
1.39 kg |
| Bảo hành |
36 tháng ( Cable nguồn không bảo hành) |
| Hãng sản xuất |
Lenovo |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Màu sắc | Đen |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| RAM | 16GB |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Đồ hoạ | NVIDIA GeForce MX450 2GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Hệ điều hành | Dos |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màu sắc | Đen | ||
| Hệ điều hành | Win 11 Home | ||
| Chipset | Intel | ||
| CPU | Intel Core I5-1135G7 | ||
| Ram | 16GB | ||
| Ổ cứng (HDD/SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD |
| Size màn hình | 14INCH FHD MT IPS | ||
| Card đồ họa (VGA) | Intel® Iris® Xe | ||
| Bảo mật | Bảo mật vân tay | ||
| Giao tiếp mạng | WiFi 6E 2x2 (AX) | ||
| Cổng giao tiếp | 2 x USB-A 3.1 Gen 1 (1 luôn bật) 2 x USB-C Thunderbolt™ 3 Đầu đọc thẻ MicroSD Tùy chọn: Đầu đọc thẻ thông minh Tai nghe/micrô kết hợp HDMI 2.0 RJ45 (Optional) |
||
| PIN/Battery | 3 Cell 50WH | ||
| Kích thước | Từ 17.9mm x 329mm x 227mm | ||
| Trọng lượng | Từ 1.47kg | ||
| Hãng sản xuất | Lenovo | ||
| Bảo hành | 24 tháng | ||
| Dòng CPU | Intel Core i5 | ||
| Dung lượng RAM | 16GB | ||
| Kích thước màn hình | 14" | ||
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||
| Loại VGA | VGA Onboard | ||
| Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20XW00G9VN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 16Gb Soldered LPDDR4x |
| VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | No |
| Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare |
| Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 thế hệ 1 1x USB 3.2 thế hệ 1 (Luôn bật) 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort 1.4a) 1x HDMI 2.0 1 x giắc cắm kết hợp tai nghe / micrô (3,5 mm) |
| Pin | 3 Cell |
| Kích thước | 315 x 221,6 x 14,9 mm (12,4 x 8,72 x 0,59 inch) |
| Cân nặng | Khoảng 1,133 kg |
| Hệ điều hành | Win 11 Pro |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Tên Hãng | Lenovo |
| Model | Thinkpad E14 GEN 2 20TBS6WQ00 |
| Bộ VXL |
Core i7 1165G7 2.8Ghz Up to 4.7Ghz-12Mb |
| Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
| Bộ nhớ |
8Gb (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
| Ổ cứng/ Ổ đĩa quang |
512GB SSD M.2 2242 (1x M.2 2242 SSD + 1x M.2 2280 SSD) |
| Màn hình | 14.0Inch Full HD |
| Kết nối | Intel AX201 11ax. 2x2 + BT5.1 |
| Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
| Webcam | Có |
| Nhận dạng vân tay | Có |
| Nhận diện khuôn mặt | Không có |
| Tính năng khác | Màn hình Full HD |
| Hệ điều hành | DOS |
| Pin | 3 cell |
| Kích thước | 32.4 x 22.0 x 1.79 cm |
| Trọng lượng | 1.59 kg |
| Màu sắc/ Chất liệu | Black |
| Tên Hãng | Lenovo | ||
| Model | Thinkpad T14 GEN 2 20XK0072VA | ||
| Bộ VXL | Ryzen 5 AMD Ryzen 5 PRO PRO 5650U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) | ||
| Cạc đồ họa | Integrated AMD Radeon Graphics | ||
| Bộ nhớ | 16Gb (One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable - Up to 48GB (16GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200) | ||
| Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2/ One drive, up to 256GB M.2 2242 SSD or 2TB M.2 2280 SSD |
| Màn hình | 14.0Inch Full HD | ||
| Kết nối | 100/1000M/ Mediatek MT7921 11ax, 2x2 + BT5.2 | ||
| Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a)/ 1x HDMI 2.0/ 1x microSD card reader/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x Side docking co | ||
| Webcam | Có | ||
| Nhận dạng vân tay | Có | ||
| Nhận diện khuôn mặt | Không có | ||
| Tính năng khác | Màn hình Full HD | ||
| Hệ điều hành | Dos | ||
| Pin | 6 cell | ||
| Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) | ||
| Trọng lượng | 1.5 kg | ||
| Màu sắc/ Chất liệu | Black | ||
| Hãng sản xuất | Lenovo | ||
| Màu sắc | Đen | ||
| Bảo hành | 36 tháng | ||
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 | ||
| Dung lượng RAM | 16GB | ||
| Kích thước màn hình | 14" | ||
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||
| Loại VGA | AMD - Radeon | ||
| Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Tên Hãng | Lenovo | ||
| Model | Thinkpad T14 GEN 2 20W1S6HX00 | ||
| Bộ VXL | Core i5 1135G7 2.4 Ghz up to 4.2Ghz-8Mb | ||
| Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | ||
| Bộ nhớ | 16Gb (2 khe ram/ DDR4-3200) | ||
| Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe Opal2 - One drive, up to 512GB M.2 2242 SSD or 1TB M.2 2280 SSD/ Không có |
| Màn hình | 14.0Inch Full HD | ||
| Kết nối | 100/1000M/ Intel AX200 11ax, 2x2 + BT5.2 | ||
| Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI 2.0/ 1x microSD card reader/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x Side docking connect | ||
| Webcam | Có | ||
| Nhận dạng vân tay | Có | ||
| Nhận diện khuôn mặt | Không có | ||
| Tính năng khác | Màn hình Full HD | ||
| Hệ điều hành | Dos | ||
| Pin | 6 cell | ||
| Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) | ||
| Trọng lượng | 1.5 kg | ||
| Màu sắc/ Chất liệu | Black | ||
| Hãng sản xuất | Lenovo | ||
| Màu sắc | Đen | ||
| Bảo hành | 36 tháng | ||
| Dòng CPU | Intel Core i5 | ||
| Dung lượng RAM | 16GB | ||
| Kích thước màn hình | 14" | ||
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||
| Loại VGA | VGA Onboard | ||
| Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20W600CSVN |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.7Ghz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM |
16GB DDR4 3200MHz |
| VGA | NVIDIA Quardro T500 4GB |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Webcam | IR & HD 720p với màn trập riêng tư |
| Pin | 4 Cell 50Wh |
| Kích thước | 365,8 x 248 x 19,1 mm (14,40 x 9,76 x 0,75 inch) |
| Cân nặng |
1.783 kg |
| Hệ điều hành | Win 11 Pro |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20W1S6HY00 |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7(up to 4.7Ghz, 12MB) |
| RAM | 16Gb (Up to 32GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR4-3200) |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | No |
| Màn hình | 14 Inch FHD |
| Camera | Có |
| Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI 2.0/ 1x microSD card reader/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x Side docking connect |
| Kết nối mạng | 100/1000M/ Intel AX200 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | 6 cell |
| Cân nặng | ~1.5 kg |
| Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hệ điều hành | Dos |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
|
Tên Hãng |
Lenovo |
|
Bộ VXL |
Core i7 1255U 3.5Ghz Up to 4.7Ghz-12Mb |
|
Cạc đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Bộ nhớ |
16GB Up to 32GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR4-3200) |
|
Ổ cứng/ Ổ đĩa q |
512GB SSD |
|
Màn hình |
14.0Inch WUXGA |
|
Kết nối |
100/1000M/ Intel AX200 11ax, 2x2 + BT5.2 |
|
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) |
|
Webcam |
Có |
|
Nhận dạng vân tay |
Có |
|
Nhận diện khuôn mặt |
Không có |
|
Tính năng khác |
Màn hình Full HD |
|
Hệ điều hành |
Dos |
|
Pin |
6 cell |
|
Kích thước |
317.7 x 226.9 x 17.9 mm (12.51 x 8.93 x 0.70 inches) |
|
Trọng lượng |
1.21 kg |
|
Màu sắc/ Chất liệu |
Black |
|
Hãng sản xuất |
Lenovo |
|
Màu sắc |
Đen |
|
Bảo hành |
36 tháng |
| Tên Hãng | Lenovo | |||
| Bộ VXL | Core i7 1260P 3.4GHz to 4.7 GHz-18Mb | |||
| Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | |||
| Bộ nhớ | 16Gb (Up to 48GB (16GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200) | |||
| Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe Opal2 - One drive, up to 512GB M.2 2242 SSD or 1TB M.2 2280 SSD/ Không có |
| Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare | |||
| Kết nối | 100/1000M/ Intel AX200 11ax, 2x2 + BT5.2 | |||
| Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) / 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI, up to 4K/60Hz/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
|||
| Webcam | Có | |||
| Nhận dạng vân tay | Có | |||
| Nhận diện khuôn mặt | Không có | |||
| Tính năng khác | Màn hình WUXGA | |||
| Hệ điều hành | Win 11 Pro | |||
| Pin | 4 cell | |||
| Kích thước | 317.7 x 226.9 x 17.9 mm (12.51 x 8.93 x 0.70 inches) | |||
| Trọng lượng | 1.21 kg | |||
| Màu sắc/ Chất liệu | Black | |||
| Hãng sản xuất | Lenovo | |||
| Màu sắc | Đen | |||
| Bảo hành | 36 tháng | |||
| Dòng CPU | Intel Core i7 | |||
| Dung lượng RAM | 16GB | |||
| Kích thước màn hình | 14" | |||
| Dung lượng ổ cứng | 512GB | |||
| Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) | |||
| Màn hình cảm ứng | Không | |||
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TBS7GN00 |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.7Ghz, 12MB) |
| Chipset | Intel SoC Platform |
| RAM | 16GB |
| VGA | VGA Onboard |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
| Cổng giao tiếp |
- 1x USB 2.0 - 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) - 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) - 1x HDMI 1.4b - 1x Ethernet (RJ-45) - 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
| Kết nối |
Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.1 100/1000M |
| Pin | 45Wh |
| Camera | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 324 x 220 x 18.9 mm |
| Cân nặng | 1.59 kg |
| Hệ điều hành | Dos |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20XW00GAVN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
| RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, Touch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | Integrated 57Wh |
| Camera | IR & HD 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 315 x 221.6 x 14.9 mm (12.4 x 8.72 x 0.59 inches) |
| Cân nặng | 1.133 kg (2.49 lbs) |
| Hệ điều hành | Win 11 Pro |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20TAS1CJ00 |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-1165G7 (upto 4.70 GHz, 12MB) |
| RAM |
16GB (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB)
|
| VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14 inch FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
| Cổng giao tiếp | |
| Kết nối |
|
| Pin | |
| Camera | |
| Kích thước | |
| Cân nặng | |
| Hệ điều hành | Dos |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Tên Hãng | Lenovo | ||
| Part number | 20XF006NVN | ||
| Bộ VXL | AMD Ryzen 7 PRO 5850U (Up to 4.4GHz, 20MB) | ||
| Cạc đồ họa | AMD Radeon Graphics | ||
| Bộ nhớ | 16Gb (ram onmain (không nâng cấp)) | ||
| Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 (One drive, up to 256GB M.2 2242 SSD or 2TB M.2 2280 SSD)/ Không có |
| Màn hình | 14.0Inch Full HD | ||
| Kết nối | Intel AX210 11ax, 2x2 + BT5.2 +100/1000M | ||
| Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI 2.0/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x Side docking connector | ||
| Webcam | Có | ||
| Nhận dạng vân tay | Có | ||
| Nhận diện khuôn mặt | Không có | ||
| Tính năng khác | Màn hình Full HD | ||
| Hệ điều hành | Win 10 Pro | ||
| Pin | 4 cell | ||
| Kích thước | 327.5 x 224.4 x 16.81 mm (12.89 x 8.83 x 0.66 inches) | ||
| Trọng lượng | 1.36 kg | ||
| Màu sắc/ Chất liệu | Black | ||
| Hãng sản xuất | Lenovo | ||
| Màu sắc | Đen | ||
| Bảo hành | 36 tháng | ||
| Dòng CPU | AMD Ryzen 7 | ||
| Dung lượng RAM | 16GB | ||
| Kích thước màn hình | 14" | ||
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||
| Loại VGA | VGA Onboard | ||
| Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Chíp xử lý |
Intel Core i5-1235U P-core 1.3Ghz up to 4.4Ghz, E-core 0.9Ghz up to 3.3Ghz, 12MB |
| Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 3200MHz Onboard, 1 khe cắm Ram, Hỗ trợ tối đa 40GB |
| Ổ đĩa cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
| Màn hình |
14" FHD (1920x1080), IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
| Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
| Webcam |
IR & FHD 1080p |
| Keyboard |
Tiêu chuẩn |
| Cổng kết nối |
1 x USB 2.0, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x Thunderbolt 4, 1 x HDMI, 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
| Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
| Wifi |
Wi-Fi 6E AX211 |
| Bluetooth |
5.2 |
| Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
| Pin |
3 Cell - 45Wh |
| Đèn bàn phím |
Có đèn bàn phím |
| Phụ kiện kèm theo |
Full box |
| Bảo mật |
FingerPrint |
| Âm thanh |
Tiêu chuẩn |
| Chất liệu |
Aluminum |
| Kích thước |
324mm x 220.7mm x 17.9mm (WxDxH) |
| Khối lượng |
1.64 kg |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Màu sắc | Đen |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20XK0073VA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 PRO 5850U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
| VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
| RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng | Mediatek MT7921 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | 3Cell, 50WH |
| Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
| Cân nặng | Starting at 1.55 kg (3.41 lbs) |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 21A0006KVA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 PRO 5650U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
| VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
| RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 non-ECC |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng | Mediatek MT7921 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | 3Cell, 50WH |
| Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
| Cân nặng | 1.55 kg (3.41 lbs) |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 21A0008DVN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 PRO 5650U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
| VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
| RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 non-ECC |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng | Mediatek MT7921 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | 3Cell, 50WH |
| Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
| Cân nặng | 1.55 kg (3.41 lbs) |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Dung lượng ổ cứng | 512 GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 21A0008FVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 7 5850U Pro Mobile Processor (1.9GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache) |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics Vega |
| RAM | 16GB LPDDR4 Bus 3200MHz SDRAM (Onboard) |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Pin | 3 Cells 50 Whrs Battery |
| Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
| Cân nặng | 1.55 kg (3.41 lbs) |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hệ điều hành | Win 11 Pro |