Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L300KSVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1155G7 (4C / 8T, 2.5 / 4.5GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" 2.2K (2240x1400) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 3 Cell |
Camera | IR & 720p + ToF Sensor |
Kích thước | 312.2 x 221 x 15.99-17.99 mm |
Cân nặng | 1.41 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | 2.2K (2240x1400) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number |
82FE016PVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 321.57 x 211.59 x 17.9-19.9 mm |
Cân nặng | 1.39 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82FG01HPVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 Gen 11th (2.4Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Pin | 45Wh |
Kích thước | 356.67 x 233.13 x 17.9-19.9 mm (14.04 x 9.18 x 0.7-0.78 inches) |
Cân nặng | ~1.66 kg (3.66 lbs) |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82K100KLVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-11300H (4C / 8T, 3.1 / 4.4GHz, 8MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 Two DDR4 SO-DIMM slots, dual-channel capable Up to 16GB DDR4-3200 offering |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485 / 1695MHz, TGP 90W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Camera | 720p with Camera Shutter |
Kích thước | 359.6 x 251.9 x 24.2 mm (14.16 x 9.92 x 0.95 inches) |
Cân nặng | 2.25 kg (4.96 lbs) |
Hệ điều hành | Win 10 |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RK001LVN |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (up to 4.4Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.2) 1x HDMI 1.4b 1x Card reader 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Power connector |
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.63 kg |
Hệ điều hành | Windows Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82SF006LVN |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (up to 4.4Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.2) 1x HDMI 1.4b 1x Card reader 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.63 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tên Hãng | Lenovo | ||||
Bảo hành | 24 tháng | ||||
Model | Lenovo IdeaPad Flex 5 14ALC05 | ||||
Part Number | 82HU00EJVN | ||||
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5500U (6C / 12T, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3) | ||||
Cạc đồ họa | Integrated AMD Radeon Graphics | ||||
Bộ nhớ | 8GB Soldered DDR4-3200 | ||||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) | ||||
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 | ||||
Cổng giao tiếp |
|
||||
Hệ điều hành | Win 11 | ||||
Pin | 3 Cells 52.5WHrs | ||||
Bảo mật | Fingerprint Reader | ||||
Kích thước | 321.5 x 217.5 x 17.9 mm | ||||
Trọng lượng | Around 1.5 kg (3.31 lbs) | ||||
Màu sắc/ Chất liệu | Xám | ||||
Hãng sản xuất | Lenovo | ||||
Màu sắc | Xám | ||||
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 | ||||
Dung lượng RAM | 8GB | ||||
Kích thước màn hình | 14" | ||||
Loại VGA | AMD - Radeon | ||||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||||
Màn hình cảm ứng | Không |
Modell | Laptop Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ARH7 (82SJ0026VN) |
CPU | AMD Ryzen 5 6600HS (16MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 6 cores, 12 Threads) |
Memory | 16GB LPDDR5 Buss 6400 Onbo |
SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe Gen 4 NVMe |
VGA | AMD Radeon 660M Graphics |
Display | 14 Inch 2.8K (2880x1800) IPS 400nits Anti glare, 90Hz, 100% sRGB, Low Blue Light, TUV Eyesafe |
Bàn Phím | Backlit, English |
Camera | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Audio | Stereo speakers with Dolby Audio, 2W 2, High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3287 codec |
Other | 1 cổng USB-C 3.2 Gen 2, 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (Always On), 1 cổng USB 3.2 Gen 1, 1 cổng HDMI, 1 cổng microSD card reader, 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Wireless | Intel WiFi 6 11AX 2X2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
Battery | 3 Cell Battery, 56.5WHr |
Weight | 1.4 Kg |
SoftWare | Win 11 Home |
Màu Sắc | Cloud Grey |
Modell | Laptop Lenovo IdeaPad 3 14IAU7 (82RJ001DVN) |
CPU | Intel Core i5-1235U, 10C (2P +8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 |
SSD | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Display | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Bàn Phím | Non-backlit, English |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Audio | High Definition (HD) Audio |
Standard Ports |
|
Wireless | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Weight | Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
SoftWare | Win 11 Home |
Màu Sắc | Abyss Blue |
Modell | Laptop LENOVO IdeaPad 3 14IAU7 82RJ0019VN |
CPU | Intel Core i5-1235U, 10C (2P +8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Chỉ có SSD |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Display | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Bàn Phím | Non-backlit, English |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Audio | High Definition (HD) Audio |
Standard Ports |
|
Wireless | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Weight | Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
SoftWare | Win 11 Home |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Modell | Laptop Lenovo IdeaPad 5 14ABA7 82SE007DVN |
CPU | AMD Ryzen 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 16GB Soldered DDR4-3200 |
SSD | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
VGA | AMD SoC Platform |
Display | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Bàn Phím | Backlit, English |
Camera | FHD 1080p with Privacy Shutter |
Audio | High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3287 codec |
Standard Ports |
|
Wireless | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Weight | Around 1.39 kg (3.06 lbs) |
SoftWare | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bảo hành | 36 tháng |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |