Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82K100KLVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-11300H (4C / 8T, 3.1 / 4.4GHz, 8MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM |
1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 Two DDR4 SO-DIMM slots, dual-channel capable Up to 16GB DDR4-3200 offering |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485 / 1695MHz, TGP 90W |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Camera | 720p with Camera Shutter |
Kích thước | 359.6 x 251.9 x 24.2 mm (14.16 x 9.92 x 0.95 inches) |
Cân nặng | 2.25 kg (4.96 lbs) |
Hệ điều hành | Win 10 |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Laptop Lenovo IdeaPad Gaming 3 15IHU6 82K100KLVN là ứng cử viên hoàn hảo dành cho bạn nếu bạn đang cần một chiếc laptop chơi game không chỉ mạnh mẽ về cấu hình mà còn phải hoàn hảo về ngôn ngữ thiết kế. Máy tính xách tay Lenovo được biết đến với độ bền và độ chính xác, đây là một trong những máy tính xách tay hoàn hảo nhất cho bất kỳ ai đang tìm kiếm một máy chơi game có thể đáp ứng mọi nhu cầu của họ.
Laptop Lenovo Gaming 3 15IHU6 82K100KLVN là một thiết bị mạnh mẽ cả về thời trang lẫn chức năng. Khung máy chắc chắn, trong khi màu đen mờ cùng những đường vát tinh tế ở các góc máy khiến máy vừa toát lên vẻ bí ẩn nhưng vẫn thanh lịch, hút mắt người dùng.
Lenovo IdeaPad Gaming 3 15IHU6 82K100KLVN là mẫu laptop chơi game sở hữu khuôn bàn phím Full-size trên bàn phím tạo diện tích tiếp xúc lớn kết hợp với độ sâu phím và phím tắt mũi tên tách biệt, giúp bạn dễ dàng xử lý các tác vụ văn phòng.
Máy tính xách tay từ nhà Lenovo này được trang bị bộ vi xử lý Intel Core i5-11300H cùng 8GB RAM, làm cho nó trở thành một trong những tùy chọn mạnh mẽ nhất trên thị trường.
Ngoài ra, card đồ họa là NVIDIA GeForce GTX 3050 Ti sẽ cung cấp đủ năng lượng để chạy bất kỳ trò chơi nào ở cài đặt trung bình hoặc cao. Bên cạnh đó, với SSD tốc độ cao lên đến 512GB NVMe, tốc độ khởi động có thể nhanh hơn.
Sản phẩm | Máy tính xách tay | ||
Tên Hãng | Lenovo | ||
Model | Ideapad Slim 3 14ITL6 82H700D6VN | ||
Bộ VXL | Core i3 1115G4 3.0Ghz up to 4.1Ghz-6Mb | ||
Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | ||
Bộ nhớ | 8Gb (4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200) (Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering) |
||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512Gb SSD (Up to 2 drives, 1x 2.5" HDD + 1x M.2 2242/2280 SSD) |
Màn hình | 14.0Inch Full HD | ||
Kết nối | WiFi 6, Bluetooth® 5.0 | ||
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 2 cổng USB 3.1 Gen 1 1 cổng HDMI 1 jack tai nghe 3.5mm 1 khe cắm thẻ nhớ |
||
Webcam | Có | ||
Nhận dạng vân tay | Không có | ||
Nhận diện khuôn mặt | Không có | ||
Tính năng khác | Màn hình Full HD | ||
Hệ điều hành | Win 10 | ||
Pin | 2 cell | ||
Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 mm (12.76 x 8.49 x 0.78 inches) | ||
Trọng lượng | 1.5 kg | ||
Màu sắc/ Chất liệu | Blue | ||
Hãng sản xuất | Lenovo | ||
Màu sắc | Xám | ||
Bảo hành | 24 tháng | ||
Dòng CPU | Intel Core i3 | ||
Dung lượng RAM | 8GB | ||
Kích thước màn hình | 14" | ||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||
Màn hình cảm ứng | Không | ||
Tần số quét | 60 Hz | ||
Loại VGA | VGA Onboard | ||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||
Màn hình cảm ứng | Không |
Tên Hãng | Lenovo | ||||
Bảo hành | 24 tháng | ||||
Model | Lenovo IdeaPad Slim 3 15ITL6 | ||||
Part Number | 82H700G1VN | ||||
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) | ||||
Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | ||||
Bộ nhớ | RAM 8GB DDR4 | ||||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD |
Màn hình | 14 inch FHD (1920x1080) | ||||
Kết nối | WiFi 6, Bluetooth® 5.0 | ||||
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
||||
Webcam | Có | ||||
Hệ điều hành | Win 10 | ||||
Pin | 2 cell 38 Whr | ||||
Bảo mật | Finger Print | ||||
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm | ||||
Trọng lượng | ~1.41 kg | ||||
Màu sắc/ Chất liệu | Blue | ||||
Hãng sản xuất | Lenovo | ||||
Màu sắc | Xanh | ||||
Dòng CPU | Intel Core i5 | ||||
Dung lượng RAM | 8GB | ||||
Kích thước màn hình | 14" | ||||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||||
Loại VGA | VGA Onboard | ||||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||||
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KT003TVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryen 5 5500H (2.1 Ghz, up to 4.0 Ghz, 3MB) |
RAM | Ram 8GB (2x4GB) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14 inch FHD Full HD (1920 x 1080) |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 2 cổng USB 3.1 Gen 1 1 cổng HDMI 1 jack tai nghe 3.5mm 1 khe cắm thẻ nhớ. |
Kết nối mạng |
WLAN 11ac, 2×2 + Bluetooth5.0 |
Webcam | HD720p camera |
Pin | Integrated 38Wh |
Kích thước |
Width 12.8 in Depth 8.5 in Height 0.8 in |
Cân nặng | Starting at 3.11 lbs / 1.41 kg |
Hệ điều hành | Win 10 |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L50096VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800H (up to 4.4GHz, 20MB |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB RAM DDR4 3200MHz ( 8GB x 2, 2 slots, upto 32GB) |
VGA | GTX 1650 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | |
Màn hình | 16.0 WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 120Hz |
Cổng giao tiếp | 2 x USB-A 3.1 gen1, 2 x USB-C, 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack |
Kết nối mạng | WiFi 6 2x2 ax/ac/a/b/g/n + BT v5.1 |
Webcam | HD webcam |
Pin | 4 Cells 75 Whrs |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm (14.02 x 9.88 x 0.67-0.72 inches) |
Cân nặng | 1.9 kg (4.19 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Bảo mật | Windows Hello |
Đèn LED | Có |
Bảo hành | 24 tháng |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L50097VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (up to 4.2GHz, 19MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz Onboard |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | None |
Màn hình | 16.0 inch WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer. |
Cổng giao tiếp | 2 x USB-A 3.1 gen1, 2 x USB-C, 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack |
Kết nối mạng | WiFi 6 2x2 ax/ac/a/b/g/n + BT v5.1 |
Webcam | HD webcam |
Pin | 4 Cells 75 Whrs |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm |
Cân nặng | 1.9kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Bảo mật | Windows Hello |
Đèn LED | Có |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Một phần số | 82LM00D5VN |
Color | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD RYZEN 7 5700U (lên đến 4,3Ghz, 12MB) |
RAM | Ram 8GB |
VGA | Đồ họa AMD Radeon |
Hard drive | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x2 NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14 inch FHD Full HD (1920 x 1080) |
Giao tiếp cổng | 2 cổng USB 3.1 Gen 1 Type-A; cổng USB 3.2 Gen 1 Type-C; port HDMI; đầu đọc thẻ SD và jack tai nghe. |
Port output | HDMI 2.0 |
Network connection | 11ac, 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.0, thẻ M.2 |
Webcam | Camera HD720p |
Ghim | 3 ô 45Whr |
Size | 321,57 x 211,59 x 17,9-19,9 mm |
Cân nặng | ~ 1,39kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Đèn LED | There |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KT004FVN |
Màu sắc | Vàng |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5700U (up to 3.4Ghz, 12MB) |
RAM | 8GB (4GB Onboard + 4GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 12GB SDRAM) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920 x 1080) TN, Anti-Glare, 45% NTSC, 250nits |
Cổng giao tiếp | 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 2.0 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x power connector Finger Print |
Kết nối mạng | 802.11AC (2x2), Bluetooth 5.0 |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Pin | 2 Cells 38WHrs |
Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 (mm) |
Cân nặng | ~1.41 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L50095VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5-5600H (3.30GHz up to 4.20GHz, 16MB Cache) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB SO-DIMM DDR4-3200Mhz |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0 inch WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer. |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 2.1 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11ax, 2x2 Bluetooth 5.1 |
Pin | 4-cell |
Kích thước | 21.7-26.85mm x 356mm x 264.2mm |
Cân nặng | ~2.54kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Tần số quét | 120 Hz |