Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82SF006LVN |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (up to 4.4Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.2) 1x HDMI 1.4b 1x Card reader 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.63 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 15IAL7 (82SF006LVN) hứa hẹn sẽ là dòng sản phẩm bán chạy nhất đến từ thương hiệu Lenovo, với các thông số cấu hình ấn tượng ẩn dưới lớp vỏ thanh lịch, mỏng nhẹ, chiếc laptop Lenovo Yoga này hứa hẹn sẽ mang đến nhiều trải nghiệm thú vị cho bạn. Cùng Ben Computer khám phá Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 15IAL7 (82SF006LVN)/ Xanh/ Intel Core i5-1235U (up to 4.4Ghz, 12MB)/ RAM 8GB / 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 15.6 Inch FHD/ Win 11H/ 3Yrs nhé!
Tốc độ làm việc nhanh chóng, khả năng đa nhiệm tốt
Lenovo IdeaPad Slim 5 15IAL7 (82SF006LVN) được trang bị dòng chip mạnh mẽ đến từ thương hiệu I Intel Core i5-1235U, card đồ họa Intel Iris Xe Graphics, RAM 8GB và bộ nhớ SSD lên đến 512GB. Đây là những thông số rất ấn tượng với một chiếc laptop, nhờ vào đó bạn có thể thực hiện các tác vụ nặng như chơi game, thiết kế đồ họa, hay đa nhiệm cùng lúc một cách mượt mà.
Thiết kế mỏng nhẹ với màn hình chất lượng cao
Dù được trang bị bộ cấu hình khủng về RAM, bộ vi xử lý, ổ cứng, card đồ họa nhưng laptop cho dân văn phòng chỉ nặng vỏn vẹn 1.63 kg. Khung máy được chế tác từ vỏ nhôm cao cấp với phần vỏ mỏng tinh tế mang đến ngoại hình đẹp mắt cho sản phẩm.
Bạn có thể sử dụng Lenovo IdeaPad Slim 5 15IAL7 (82SF006LVN) để chơi game, thiết kế hay thưởng thức các bộ phim với chất lượng hình ảnh FHD (1920x1080) và màn hình rộng đến 15.6" inch. Ngoài ra độ sáng màn hình cũng đạt đến 400 nit cho phép hình ảnh hiển thị rõ ngay dưới ánh nắng trực tiếp.
Sản phẩm | Máy tính xách tay | ||
Tên Hãng | Lenovo | ||
Model | Ideapad Slim 3 14ITL6 82H700D6VN | ||
Bộ VXL | Core i3 1115G4 3.0Ghz up to 4.1Ghz-6Mb | ||
Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | ||
Bộ nhớ | 8Gb (4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200) (Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering) |
||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512Gb SSD (Up to 2 drives, 1x 2.5" HDD + 1x M.2 2242/2280 SSD) |
Màn hình | 14.0Inch Full HD | ||
Kết nối | WiFi 6, Bluetooth® 5.0 | ||
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 2 cổng USB 3.1 Gen 1 1 cổng HDMI 1 jack tai nghe 3.5mm 1 khe cắm thẻ nhớ |
||
Webcam | Có | ||
Nhận dạng vân tay | Không có | ||
Nhận diện khuôn mặt | Không có | ||
Tính năng khác | Màn hình Full HD | ||
Hệ điều hành | Win 10 | ||
Pin | 2 cell | ||
Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 mm (12.76 x 8.49 x 0.78 inches) | ||
Trọng lượng | 1.5 kg | ||
Màu sắc/ Chất liệu | Blue | ||
Hãng sản xuất | Lenovo | ||
Màu sắc | Xám | ||
Bảo hành | 24 tháng | ||
Dòng CPU | Intel Core i3 | ||
Dung lượng RAM | 8GB | ||
Kích thước màn hình | 14" | ||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||
Màn hình cảm ứng | Không | ||
Tần số quét | 60 Hz | ||
Loại VGA | VGA Onboard | ||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||
Màn hình cảm ứng | Không |
Tên Hãng | Lenovo | ||||
Bảo hành | 24 tháng | ||||
Model | Lenovo IdeaPad Slim 3 15ITL6 | ||||
Part Number | 82H700G1VN | ||||
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) | ||||
Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | ||||
Bộ nhớ | RAM 8GB DDR4 | ||||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD |
Màn hình | 14 inch FHD (1920x1080) | ||||
Kết nối | WiFi 6, Bluetooth® 5.0 | ||||
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
||||
Webcam | Có | ||||
Hệ điều hành | Win 10 | ||||
Pin | 2 cell 38 Whr | ||||
Bảo mật | Finger Print | ||||
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm | ||||
Trọng lượng | ~1.41 kg | ||||
Màu sắc/ Chất liệu | Blue | ||||
Hãng sản xuất | Lenovo | ||||
Màu sắc | Xanh | ||||
Dòng CPU | Intel Core i5 | ||||
Dung lượng RAM | 8GB | ||||
Kích thước màn hình | 14" | ||||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||||
Loại VGA | VGA Onboard | ||||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||||
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KT003TVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryen 5 5500H (2.1 Ghz, up to 4.0 Ghz, 3MB) |
RAM | Ram 8GB (2x4GB) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14 inch FHD Full HD (1920 x 1080) |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 2 cổng USB 3.1 Gen 1 1 cổng HDMI 1 jack tai nghe 3.5mm 1 khe cắm thẻ nhớ. |
Kết nối mạng |
WLAN 11ac, 2×2 + Bluetooth5.0 |
Webcam | HD720p camera |
Pin | Integrated 38Wh |
Kích thước |
Width 12.8 in Depth 8.5 in Height 0.8 in |
Cân nặng | Starting at 3.11 lbs / 1.41 kg |
Hệ điều hành | Win 10 |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L50096VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800H (up to 4.4GHz, 20MB |
Chipset | AMD |
RAM | 16GB RAM DDR4 3200MHz ( 8GB x 2, 2 slots, upto 32GB) |
VGA | GTX 1650 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | |
Màn hình | 16.0 WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 120Hz |
Cổng giao tiếp | 2 x USB-A 3.1 gen1, 2 x USB-C, 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack |
Kết nối mạng | WiFi 6 2x2 ax/ac/a/b/g/n + BT v5.1 |
Webcam | HD webcam |
Pin | 4 Cells 75 Whrs |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm (14.02 x 9.88 x 0.67-0.72 inches) |
Cân nặng | 1.9 kg (4.19 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Bảo mật | Windows Hello |
Đèn LED | Có |
Bảo hành | 24 tháng |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L50097VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600H (up to 4.2GHz, 19MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz Onboard |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | None |
Màn hình | 16.0 inch WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer. |
Cổng giao tiếp | 2 x USB-A 3.1 gen1, 2 x USB-C, 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack |
Kết nối mạng | WiFi 6 2x2 ax/ac/a/b/g/n + BT v5.1 |
Webcam | HD webcam |
Pin | 4 Cells 75 Whrs |
Kích thước | 356 x 251 x 16.9-18.4 mm |
Cân nặng | 1.9kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Bảo mật | Windows Hello |
Đèn LED | Có |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Một phần số | 82LM00D5VN |
Color | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD RYZEN 7 5700U (lên đến 4,3Ghz, 12MB) |
RAM | Ram 8GB |
VGA | Đồ họa AMD Radeon |
Hard drive | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x2 NVMe |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14 inch FHD Full HD (1920 x 1080) |
Giao tiếp cổng | 2 cổng USB 3.1 Gen 1 Type-A; cổng USB 3.2 Gen 1 Type-C; port HDMI; đầu đọc thẻ SD và jack tai nghe. |
Port output | HDMI 2.0 |
Network connection | 11ac, 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.0, thẻ M.2 |
Webcam | Camera HD720p |
Ghim | 3 ô 45Whr |
Size | 321,57 x 211,59 x 17,9-19,9 mm |
Cân nặng | ~ 1,39kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Đèn LED | There |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KT004FVN |
Màu sắc | Vàng |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5700U (up to 3.4Ghz, 12MB) |
RAM | 8GB (4GB Onboard + 4GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 12GB SDRAM) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920 x 1080) TN, Anti-Glare, 45% NTSC, 250nits |
Cổng giao tiếp | 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 2.0 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x power connector Finger Print |
Kết nối mạng | 802.11AC (2x2), Bluetooth 5.0 |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Pin | 2 Cells 38WHrs |
Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 (mm) |
Cân nặng | ~1.41 kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82L50095VN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5-5600H (3.30GHz up to 4.20GHz, 16MB Cache) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB SO-DIMM DDR4-3200Mhz |
VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16.0 inch WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer. |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 2.1 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11ax, 2x2 Bluetooth 5.1 |
Pin | 4-cell |
Kích thước | 21.7-26.85mm x 356mm x 264.2mm |
Cân nặng | ~2.54kg |
Hệ điều hành | Win 10H |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Tần số quét | 120 Hz |