Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Black |
Bảo hành | 12 tháng |
Part Number | 21CSS08J00 |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3 1115G4 (up to 4.10 GHz, 6MB) |
Ổ cứng | SSD + HDD |
RAM | 8GB DDR4 |
Màn hình | 14" Full HD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0, 100/1000M |
Pin | 2 Cell |
Chất liệu | Vỏ nhựa |
Wecam | Có |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Kích thước | 324 x 215 x 19.5 mm |
Cân nặng | 1,43 Kg |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Thiết kế nhẹ nhàng
Thuộc phân khúc laptop văn phòng giá rẻ, giới văn phòng, Lenovo K14 G1 Core I3 được hoàn thiện từ lớp vỏ nhựa vô cùng cứng cáp. Nếu nhìn thoáng qua người dùng dễ bị vẻ ngoài của nó đánh lừa rằng chiếc laptop này khoác lên lớp áo bằng kim loại chứ không phải bằng nhựa như hãng công bố.
Máy trang bị màn hình 14 inch, độ phân giải Full HD có gam màu 45% NTSC, độ sáng 250 nits phủ lớp chống lóa Anti-glare cho bạn yên tâm làm việc ngoài trời sáng mà không lo nhức, mỏi mắt.
Hiệu năng mạnh mẽ
Mở nhiều ứng dụng cùng lúc mà không lo giật hay lag máy nhờ RAM 8GB loại DDR4 (2 khe). Đồng thời, ổ cứng 256Gb SSD cung cấp kho lưu trữ tuyệt vời dành cho bạn.
Dòng K14 G1 Core I3 được trang bị kết nối Wifi 5 đảm bảo kết nối nhanh chóng, mạnh mẽ hơn, mạng lại trải nghiệm trực tuyến hoàn hảo cho người dùng. Bluetooth 5.0 kết nối liền mạch siêu tốc với các thiết bị không dây khác.
Laptop Lenovo trang bị trên Lenovo K14 G1 bộ vi xử lý Intel thế hệ thứ 11 cho hiệu suất đẳng cấp thế giới trong điều kiện thực tế. Con chip core i3 1115G4 là con chip cấp thấp nhất của thế hệ 11 này, tuy nhiên chip vẫn mang đến hiệu năng tuyệt vời với những cải tiến mới. Intel Core i3 Tiger Lake 1115G4 có vi kiến trúc Willow Cove được sản xuất trên tiến trình sản xuất 10nm ++ mới từ đó thiết kế lõi kép siêu phân luồng, có xung nhịp cơ bản các tác vụ nhẹ nhàng là 3.0 GHz và ép xung lên tới 4.2 GHz nhờ công nghệ Turbo Boost.
Lenovo V14 G4 IRU (83A0000MVN) - Hiệu suất đáng tin cậy!
Laptop Lenovo V14 G4 IRU với thiết kế màu Iron Grey, trang bị bộ vi xử lý Intel Core i5-1135U, RAM 8GB và ổ cứng SSD 512GB giúp tăng cường hiệu suất làm việc. Đồ họa mượt mà với Intel UHD Graphics trên màn hình 14 inch FHD. Pin 2 Cell hỗ trợ lâu dài, hệ thống không có hệ điều hành (Non OS) để tùy chỉnh theo nhu cầu cá nhân. Bảo hành 2 năm, Lenovo V14 G4 IRU - Đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu công việc!
Thương hiệu |
Lenovo | ||
Part Number |
82TT00ARVN |
||
Bảo hành |
12 tháng |
||
Màu sắc < |
Xám | ||
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3-1215U (up to 4.40 GHz, 10MB) 6 nhân, 8 luồng |
||
RAM |
8GB 3200MHz DDR4 |
||
VGA |
Intel UHD Graphics |
||
Ổ cứng |
Chỉ có SSD | ||
Màn hình |
|
||
Cổng giao tiếp |
1 USB C 3.2 Gen 1 (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DP 1.2) |
||
Kết nối mạng |
Wi-Fi 11ac 2x2, Bluetooth 5.1 |
||
Pin |
2 Cell 38WH |
||
Webcam |
720p HD |
||
Kích thước |
|
||
Cân nặng |
1.70 Kg |
||
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Model | Lenovo V15 G3 IAP |
Part Number | 82TT0064VN |
Màu sắc | đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1235U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
Chipset | Intel® SoC Platform |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Card đồ họa | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Functions as UHD Graphics |
Cổng kết nối |
|
Kết nối mạng | 11ac 2x2 + BT5.1 |
Pin | 38Wh |
Webcam | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359 x 236 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.7 kg |
Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language, English |
Thương hiệu |
Lenovo | |
Part Number |
82TT00ATVN | |
Bảo hành |
12 tháng |
|
Màu sắc |
Iron Grey |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-1235U (4,40 GHz, 12MB) | |
RAM |
8GB 3200MHz DDR4 |
|
VGA |
Intel Iris Xe Graphics | |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD(1920 x 1080), IPS, 300 nits Anti-glare, 45% NTSC |
|
Cổng giao tiếp |
1 USB C 3.2 Gen 1 (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DP 1.2) |
|
Kết nối mạng |
Wi-Fi 11ac 2x2, Bluetooth 5.1 | |
Pin |
2 Cell 38WH |
|
Webcam |
720p HD |
|
Kích thước |
|
|
Cân nặng |
1.70 Kg |
|
Hệ điều hành |
Win 11 home SL |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82TS0060VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U, 6C (2P + 4E) / 8T, P-core 1.2 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 10MB |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | 11ac 2x2 + BT5.0 |
Kích thước | 324 x 215 x 19.9 mm (12.75 x 8.46 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
Pin | 2Cell 38WHrs |
Hệ điều hành | No OS |
Thương hiệu | Lenovo |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82KA00RXVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (2C / 4T, 3.0 / 4.1GHz, 6MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
4GB Soldered DDR4-3200 + 4GB SO-DIMM DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 12GB (4GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 38Wh |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 324.2 x 215.2 x 19.9 mm (12.76 x 8.47 x 0.78 inches) |
Cân nặng | 1.6 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Black |
Bảo hành | 12 tháng |
Part Number | 21CSS08J00 |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3 1115G4 (up to 4.10 GHz, 6MB) |
Ổ cứng | SSD + HDD |
RAM | 8GB DDR4 |
Màn hình | 14" Full HD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0, 100/1000M |
Pin | 2 Cell |
Chất liệu | Vỏ nhựa |
Wecam | Có |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Kích thước | 324 x 215 x 19.5 mm |
Cân nặng | 1,43 Kg |