| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20YA003GVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 13.3-inch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Pin | 4Cell, 56WH |
| Webcam | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
| Cân nặng | 1.26 kg |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Đèn LED | Có |
| Bảo mật | FingerPrint |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 13.3" |
| Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20VE0070VN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | No |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
| Cổng giao tiếp | 1x card reader 1x Ethernet (RJ-45) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x HDMI 1.4b 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
| Kết nối mạng | 11ax, 2x2 + BT5.1, 100/1000M |
| Webcam | HD camera |
| Pin | 3 Cell, 45 WHr, Integrated battery |
| Kích thước | 357 x 235 x 18.9 mm (14.1 x 9.25 x 0.74 inches) |
| Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
| Hệ điều hành | Dos |
| Bảo mật | Finger Print |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20VE00G8VN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM |
8GB DDR4 3200MHz Onboard 1 x DDR4 3200MHz Onboard <Đã sử dụng> 1 x DDR4 3200MHz Sodimm Max Total 40GB ( 8GB Onboard + 32GB Sodimm) |
| VGA | NVIDIA GeForce MX450 2GB GDDR6 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, Anti-Glare, 250nits |
| Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1 x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 1.4b 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
| Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 Bluetooth 5.1 |
| Pin | 3-cell |
| Kích thước | 357 x 235 x 18.9 (mm) |
| Cân nặng | ~1.8kg |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20V9005HVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 4-Core 2.4GHz (Up to 4.2GHz 8MB Cache) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB (2 x 4GB) LPDDR4X 4266MHz, Không hỗ trợ nâng cấp |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 13.3-Inch, WQXGA (2560 x 1600), Tấm nền IPS, Anti-glare (Chống chói), Độ sáng 300 nits, Gam màu 100% sRGB, Dolby Vision |
| Cổng giao tiếp | 1 x Cổng HDMI 2.0b, 1 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1, 1 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1 (Always On), 1 x Cổng Thunderbolt/USB 4 (Power Delivery), 1 x Cổng âm thanh 3.5mm (Tai nghe & Microphone) |
| Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11ax, Tương thích 802.11a/b/g/n/ac and Bluetooth v5.1 |
| Pin | 4Cell 56WH |
| Kích thước | 299 x 209 x 14.9 (mm) |
| Cân nặng | ~1.26 kg |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Đèn LED | Không |
| Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 13.3" |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Độ phân giải | WQXGA (2560X1600) |
| Thương hiệu | Lenovo |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 21A40044VN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (Up to 3.8GHz, 6MB) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 4GB DDR4 3200MHz |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6-inch |
| Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2 x USB 3.2 Gen 2 Type C (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x HDMI 1.4b 1 x Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm) |
| Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 1x Ethernet (RJ-45) |
| Pin | 3Cell, 45WH |
| Kích thước |
357 x 235 x 18.9mm |
| Cân nặng | 1.70 kg |
| Hệ điều hành | Win 10SL |
| Đèn LED | Không |
| Bảo mật | FingerPrint |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
| Dung lượng RAM | 4GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 21A400CFVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5-5500U (2.1Ghz, 11MB) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 15.6-inch |
| Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x HDMI 1.4b 1x Card reader 1x Ethernet (RJ-45) 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
| Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 + 100/1000M |
| Pin | 3Cell, 45WH |
| Kích thước |
357 x 235 x 18.9mm |
| Cân nặng | 1.70 kg |
| Hệ điều hành | Win 11 |
| Đèn LED | Không |
| Bảo mật | FingerPrint |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20YA003GVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5600U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 8GB Soldered LPDDR4x-4266 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 13.3-inch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Pin | 4Cell, 56WH |
| Webcam | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
| Cân nặng | 1.26 kg |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Đèn LED | Có |
| Bảo mật | FingerPrint |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 13.3" |
| Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20YA003BVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 13.3-inch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Pin | 4Cell, 56WH |
| Webcam | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 299 x 210 x 14.9 mm |
| Cân nặng | 1.26 kg |
| Hệ điều hành | Win 11 |
| Đèn LED | Có |
| Bảo mật | FingerPrint |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 13.3" |
| Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 20VD00Y5VN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14-inch |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Pin | 3Cell, 45WH |
| Webcam | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 323 x 218 x 17.9 mm |
| Cân nặng | 1.4 kg |
| Hệ điều hành | Win 10H |
| Bảo mật | Fingerprint, Physical Locks |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |