Hãng sản xuất | Dell |
Part number |
N4I5021W |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1235U |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB (1 x 8GB) DDR4 3200Mhz |
VGA |
Integrated Intel® Iris® XE Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch FHD (1920*1080) Active Pen Cảm ứng |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C with DisplayPort and Power Delivery, 1 x USB 3.2 Gen 1 Type A port, HDMI 1.4b |
Kết nối mạng |
Bluetooth 5.2 |
Pin |
4-cell, 54 WHr |
Kích thước |
314 x 227.5 x 15.7~18.5mm |
Cân nặng | ~1.57 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Có đèn bàn phím |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Màu sắc | Bạc |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình cảm ứng | Có |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình cảm ứng | Có |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | Y1N1T5 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 - 3500U (up to 2.1Ghz, 6MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB DDR4 2400MHz + 2 SODIMM slots, max 16GB |
VGA | Radeon Vega 8 Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Khả năng lưu trữ | |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 Gen 1 ports 1 x USB 2.0 port 1 x HDMI 1.4 port 1 x headset (headphone and microphone combo) port |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi LAN 1 x RJ-45 port - 10/100 Mbps Bluetooth 4.2 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | Height: 18.0 mm – 19.9 mm (0.71" – 0.78") Width: 363.96 mm (14.33") Depth: 249 mm (9.80") |
Cân nặng | ~1.83 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | P1WKN |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U ( 3.3 GHz - 4.4GHz / 12MB / 10 nhân, 12 luồng ) |
Chipset | Intel |
RAM | 1 x 8GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 16" ( 1920 x 1200 ) Full HD+ WVA Màn hình chống lóa , FHD webcam |
Cổng giao tiếp | 1 x USB Type C / DisplayPort / Power Delivery , 2 x USB 3.2 , 1 x SD card slot 1 x HDMI |
Kết nối mạng | WiFi 802.11ax (Wifi 6) , Bluetooth 5.2 |
Pin | 4 cell 54 Wh , Pin liền |
Kích thước | 35.68 x 25.19 x 1.79 cm |
Cân nặng | ~1.8 kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Đèn LED | Không đèn bàn phím |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Inspiron 3520 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (12 MB cache, up to 4.40 GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 2666 MHz |
VGA | IIntel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 16.0 inch, 1920 x 1200 Pixels, WVA, 60 Hz, 250 nits, WVA Anti-glare LED Backlit Narrow Border |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 2.0 Type-A port 1 Audio Jack 1 HDMI 1.4 port 1 4.5 mm x 2.9 mm DC-in port 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
Slots | 1 M.2 2230 slot for WLAN 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive 1 SD card slot |
Kết nối | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Hệ điều hành | Win 11 |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | N5R75700U104W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 - 5700U (1.8GHz, 8MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB DDR4 3200Mhz (1 * 8GB), 2 khe |
VGA | AMD Redeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, wide-viewing angle |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C™ port with DisplayPort™ and Power Delivery 1 Headset Jacki 1 HDMI 1.4b port 1 power-adapter port |
Kết nối mạng | 802.11ac 2x2 Bluetooth 5.1 |
Pin | 4-cell Li-ion, 54 Wh |
Kích thước | Height: 14.6mm – 17.99mm (0.57 – 0.71) x Width: 356.06mm (14.02) x Depth: 228.9mm (9.01) |
Cân nặng | ~1.63Kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Có đèn bàn phím |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | TX4H61 |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7-5700U ( Up to 4.3GHz, 8MB) |
Chipset | AMD |
RAM |
8GB (1 x 8GB) DDR4 |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14inch FHD |
Cổng kết nối | 2 USB 3.2 Gen 1 ports, 1 USB 3.2 Gen 1 (Type-C) port with DisplayPort 1.4 and Power Delivery, 1 HDMI 1.4 port |
Pin | 4-cell 54Wh |
Kích thước | Dài 356 mm - Rộng 228.9 mm - Dày 14.5 mm |
Cân nặng | ~1,44 kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70281537 |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5625U (up to 4.3Ghz, 19MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB DDR4-3200 |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 16", FHD+ 1920x1200, 60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, 250 nit, ComfortView |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port 1 power-adapter port |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Camera | 1080p at 30 fps FHD camera |
Pin | 4 Cell, 54 Wh |
Kích thước | Height (rear): 17.95 mm (0.71 in.) Height (peak): 18.30 mm (0.72 in.) Height (front): 15.67 mm (0.62 in.) Width: 356.78 mm (14.05 in.) Depth: 251.90 mm (9.92 in.) |
Cân nặng | 1.87 kg (3.31 lbs) |
Bảo mật | |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 16" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hệ điều hành - Operat |
Win 11SL |
Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Studen 2021 bản quyền |
|||||
Bộ xử lý - CPU |
Intel Core i5-1235U (3.30GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache) |
||||||
Bo mạch chủ - Mainboard |
-- |
||||||
Màn hình - Monitor |
14.0inch FHD+(1920 x 1200) 60Hz, Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
||||||
Bộ nhớ trong - Ram |
8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz |
||||||
Ổ đĩa cứng - HDD |
256GB M.2 PCIe NVMe SSD |
||||||
Ổ đĩa quang - CD/DVD |
-- |
||||||
Card đồ hoạ - Video |
Intel UHD Graphics |
||||||
Card Âm thanh - Audio |
-- |
||||||
Đọc thẻ - Card reader |
-- |
||||||
Webcam |
1080p at 30 fps FHD RGB camera Dual-array microphones |
||||||
Finger Print |
1 x Card Reader |
||||||
Giao tiếp mạng - Communications |
Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 |
||||||
Cổng giao tiếp - Port |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports, 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 x Audio jack, 1 x HDMI 1.4 port, 1 x power-adapter port |
||||||
Bluetooth |
Bluetooth 5.2 |
||||||
Pin |
4Cell 54WHrs |
||||||
Trọng lượng |
1.54 kg |
||||||
Hãng sản xuất | Dell | ||||||
Bảo hành | 12 tháng | ||||||
Dòng CPU | Intel Core i5 | ||||||
Dung lượng RAM | 8GB | ||||||
Kích thước màn hình | 14" | ||||||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||||||
Dung lượng ổ cứng | 256GB | ||||||
Ổ cứng | Chỉ có SSD | ||||||
Màn hình cảm ứng | Không | ||||||
Màn hình cảm ứng | Không | ||||||
Loại VGA | VGA Onboard | ||||||
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | N5R75825U106W |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 7 5825U 8-core/16-thread Processor with Radeon™ Graphics |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB, 1x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | AMD® Radeon™ Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6", FHD 1920x1080, 120Hz, Non-Touch, AG, WVA, LED-Backlit, 250 nit |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C® port 1 x USB 2.0 port 1 x headset (headphone and microphone combo) port 1 x HDMI 1.4 port |
Kết nối | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth 5.0 |
Pin | 3Cell 41WHrs |
Camera |
720p at 30 fps HD camera |
Kích thước | Height (front): 0.67 in. (16.96 mm) Height (rear): 0.83 in. (21.07 mm) Width: 14.11 in. (358.50 mm) Depth: 9.27 in. (235.60 mm) |
Cân nặng | 3.71 lbs (1.68 kg) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | N3520-i5U085W11BLU |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 2666 MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6", FHD 1920x1080, 120Hz, Non-Touch, AG, WVA, LED-Backlit, 250 nit, Narrow Border |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C® port with DisplayPort 1.4 (on 12th Gen Processor configured with Type-C®)* 1 USB 3.2 Gen 1 port (on systems configured with Type-C®) 2 USB 3.2 Gen 1 ports (on systems configured with non Type-C®) 1 USB 2.0 port 1 Power Jack 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 1.4 port |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth 5.2 |
Pin | 3 Cell, 41 Wh, integrated |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | 70296960 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Bus 3200MHz, Max 32GB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics + Nvidia MX550 2G |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border |
Cổng giao tiếp | SD Card Reader | USB 3.0 | HDMI 1.4b | USB 3.2 Gen 1 x 2 | Headphone & Microphone Audio Jack |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) |
Pin | 3 Cell, 41 Wh, integrated |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | 71001747 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (upto 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6", FHD 1920x1080, 120Hz, Non-Touch, AG, WVA, LED-Backlit, 250 nit, Narrow Border |
Cổng giao tiếp | SD Card Reader | USB 3.0 | HDMI 1.4b | USB 3.2 Gen 1 x 2 | Headphone & Microphone Audio Jack |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB (1 x 8 GB, DDR4, 2666 MHz) |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành - Operat | Windows 11 Home + Office HS 2021 bản quyền | ||
Bộ xử lý - CPU |
AMD Ryzen 7-5825U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache) |
||
Bo mạch chủ - Mainboard | -- | ||
Màn hình - Monitor |
16.0inch FHD+(1920 x 1200) WVA Anti-glare, 60Hz |
||
Bộ nhớ trong - Ram |
8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) (2 x slots SoDIMM, max 32GB) |
||
Ổ đĩa cứng - HDD | 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4 SSD | ||
Ổ đĩa quang - CD/DVD | -- | ||
Card đồ hoạ - Video | AMD Radeon Graphics | ||
Card Âm thanh - Audio | -- | ||
Đọc thẻ - Card reader | 1 x SD card slot | ||
Webcam | RGB FHD camera | ||
Finger Print | Có bảo mật vân tay | ||
Giao tiếp mạng - Communications | Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax) | ||
Cổng giao tiếp - Port |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports |
||
Bluetooth | Bluetooth 5.1 | ||
Pin | 4Cell 54WHrs | ||
Trọng lượng | 1.97 kg | ||
Màu sắc | Bạc | ||
Bảo hành | 12 tháng |