Hệ điều hành - Operat | Windows 11 Home + Office HS 2021 bản quyền | ||
Bộ xử lý - CPU |
AMD Ryzen 7-5825U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache) |
||
Bo mạch chủ - Mainboard | -- | ||
Màn hình - Monitor |
16.0inch FHD+(1920 x 1200) WVA Anti-glare, 60Hz |
||
Bộ nhớ trong - Ram |
8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) (2 x slots SoDIMM, max 32GB) |
||
Ổ đĩa cứng - HDD | 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4 SSD | ||
Ổ đĩa quang - CD/DVD | -- | ||
Card đồ hoạ - Video | AMD Radeon Graphics | ||
Card Âm thanh - Audio | -- | ||
Đọc thẻ - Card reader | 1 x SD card slot | ||
Webcam | RGB FHD camera | ||
Finger Print | Có bảo mật vân tay | ||
Giao tiếp mạng - Communications | Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax) | ||
Cổng giao tiếp - Port |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports |
||
Bluetooth | Bluetooth 5.1 | ||
Pin | 4Cell 54WHrs | ||
Trọng lượng | 1.97 kg | ||
Màu sắc | Bạc | ||
Bảo hành | 12 tháng |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Laptop Dell Inspiron 16 5625 (99VP91)/ Bạc/ AMD Ryzen 7 5825U (up to 4.5Ghz, 16MB)/ RAM 8GB/ 512GB SSD/ AMD Radeon Graphics/ 16inch FHD/ 4Cell/ Win 11SL/ 1Yr
Lưu ý: Bài viết và hình ảnh chỉ có tính chất tham khảo vì cấu hình và đặc tính sản phẩm có thể thay đổi theo thị trường và từng phiên bản. Quý khách cần cấu hình cụ thể vui lòng liên hệ với các tư vấn viên để được trợ giúp.
Laptop Dell Inspiron 16 được trang bị vi xử lý AMD Ryzen 5000 Series mang đến hiệu năng xử lý vượt trội để máy trở nên cơ động giúp bạn dễ dàng làm việc một cách hiệu quả nhất.
Thiết kế gọn nhẹ 1.87 kg và mỏng 18mm, Laptop Dell Inspiron 16 tạo nên sự cơ động và phong cách, sẵn sàng theo bạn đi khắp nơi để luôn bắt kịp với nhịp sống hối hả của bạn.
Laptop Dell Inspiron 16 5625 mang đến hình ảnh tươi sáng và đầy màu sắc. Ngoài ra ComfortView là giải pháp được chứng nhận bởi TÜV Rheinland giúp giảm phát thải ánh sáng xanh có hại cùng giảm nhấp nháy để thân thiện hơn với đôi mắt của bạn.
Laptop Dell Inspiron-16 5625 với camera FHD được tích hợp Micro kép và AI giúp giảm tiếng ồn xung quanh. Khi bạn cần ngắt kết nối, màn trập riêng tư của camera giúp bạn yên tâm hơn về bảo mật.
Kết nối đa dạng
Laptop Dell Inspiron-16 5625 trang bị các kết nối hiện đại như cổng USB 3.2 Type-A, Type-C, HDMI và khe đọc thẻ nhớ MicroSD giúp sao lưu dữ liệu tốc độ rất cao được thực hiện dễ dàng.
Core i7 1065G7/ RAM 8GB/ SSD 512GB/ DVDR W/ Intel UHD Graphics /15.6" Window
Tên Hãng: Dell
Model: 3511C P112F001CBL
Bộ VXL: Core i3 1115G4 3.0Ghz up to 4.1Ghz-6Mb
Cạc đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
Bộ nhớ: 4Gb (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB)
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 256Gb SSD/ No DVDW
Màn hình: 15.6Inch Full HD
Kết nối: LAN, Wifi, Bluetooth
Cổng giao tiếp: 1 x USB Type C , 2 x USB 3.1 , 1 x USB 2.0 , 1 x SD card slot , LAN 100 Mbps
Webcam: Có
Nhận dạng vân tay: Không có
Nhận diện khuôn mặt: Không có
Tính năng khác: Màn hình Full HD
Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Student
Pin: 3 cell
Kích thước: 38.1 x 26.7 x 2.6 cm
Trọng lượng: 1.9 kg
Màu sắc/ Chất liệu: Màu đen
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | N3I3116W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3 - 1125G4 (3.7GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 2 x 4 GB, LPDDR4x, 3733 MHz, dual-channel, integrated Không hỗ trợ nâng cấp |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.30 inch 16:10, 1920 x 1200 pixel 170 PPI, AUO B133UAN, IPS, glossy: no, 60 Hz |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.2 (Always on)2 x Thunderbolt 4 USB-CHDMIJack tai nghe 3.5 mm |
Kết nối mạng | Bluetooth 5.1Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Pin | 4-cell Li-ion, 54 Wh |
Kích thước | 296.7 x 210 x 13.9-15.9 mm |
Cân nặng | ~1.26 kg (2.78 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Có đèn bàn phím |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number |
N4I5021W |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1235U |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB (1 x 8GB) DDR4 3200Mhz |
VGA |
Integrated Intel® Iris® XE Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch FHD (1920*1080) Active Pen Cảm ứng |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C with DisplayPort and Power Delivery, 1 x USB 3.2 Gen 1 Type A port, HDMI 1.4b |
Kết nối mạng |
Bluetooth 5.2 |
Pin |
4-cell, 54 WHr |
Kích thước |
314 x 227.5 x 15.7~18.5mm |
Cân nặng | ~1.57 kg |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Có đèn bàn phím |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Màu sắc | Bạc |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình cảm ứng | Có |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình cảm ứng | Có |
Hãng sản xuất | Dell |
Một phần số | Y1N1T3 |
Color | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 - 3250U (2,6Ghz, 5MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB, 1x8GB, DDR4, 2400MHz |
VGA | Đồ họa AMD Radeon |
Hard drive | 256GB SSD M.2 NVMe ™ PCIe® 3.0 |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15,6 inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED chống chói không cảm ứng Màn hình WVA viền hẹp |
Giao tiếp cổng | 1. Đầu đọc thẻ SD | 2. USB 2.0 Thế hệ 1 Loại A | 3. Khe khóa hình nêm | 4. Nguồn điện | 5. HDMI 1.4 * | 6. RJ45 | 7. USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A | 8. USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A | 9. Giắc cắm tai nghe * |
Network connection | 802.11ac 1x1 WiFi và Bluetooth |
Webcam | HD 720p |
Ghim | 3 ô |
Size | 19,9 mm x 363,9 mm x 249 mm |
Cân nặng | 1,8 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | Y1N1T5 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 - 3500U (up to 2.1Ghz, 6MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB DDR4 2400MHz + 2 SODIMM slots, max 16GB |
VGA | Radeon Vega 8 Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Khả năng lưu trữ | |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 Gen 1 ports 1 x USB 2.0 port 1 x HDMI 1.4 port 1 x headset (headphone and microphone combo) port |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi LAN 1 x RJ-45 port - 10/100 Mbps Bluetooth 4.2 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | Height: 18.0 mm – 19.9 mm (0.71" – 0.78") Width: 363.96 mm (14.33") Depth: 249 mm (9.80") |
Cân nặng | ~1.83 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |